STT | Tên hàng | ĐVT | Giá chưa VAT | Giá có VAT | Xuất xứ |
---|
GIẤY IN ẤN - PHOTO |
1 | Giấy in bill/giấy tính tiền 2 liên – 7.5cm | Cuộn | 25.800 | 27.864 | Việt Nam |
2 | Giấy in vi tính Liên Sơn 2 liên F4 chia 2 240x279 | Thùng | 408.200 | 440.856 | Việt Nam |
3 | Hộp đựng giấy ghi chú HY6710A (không gồm giấy ghi chú) | Cái | 51.300 | 55.404 | Việt Nam |
4 | Giấy A1 Flip Chart | Tờ | 9.600 | 10.368 | Việt Nam |
5 | Giấy kẻ ngang - 360 tờ | Xấp | 96.700 | 104.436 | Việt Nam |
6 | Giấy ghi chú 3 màu Pronoti - 1.6x76mm | Xấp | 18.000 | 19.440 | Việt Nam |
7 | Giấy in vi tính Liên Sơn 1 liên A3 380x279 | Thùng | 408.200 | 440.856 | Việt Nam |
8 | Giấy cuộn A2 định lượng 80g/100g | Cuộn | 294.800 | 318.384 | Việt Nam |
9 | Giấy in vi tính Liên Sơn 3 liên F4 chia 2 240x279 | Thùng | 448.500 | 484.380 | Việt Nam |
10 | Decal sữa A3 - 20 tờ | Xấp | 191.500 | 206.820 | Việt Nam |
11 | Giấy A3 Excel 120 Gsm | Ream | 346.200 | 373.896 | Việt Nam |
12 | Giấy in vi tính Liên Sơn 1 liên F4 240x279 | Thùng | 327.600 | 353.808 | Việt Nam |
13 | Giấy ghi chú Pronoti 3x5 - 7.5x12.5cm | Xấp | 20.400 | 22.032 | Việt Nam |
14 | Giấy in vi tính Liên Sơn 5 liên F4 240x279 | Thùng | 492.900 | 532.332 | Việt Nam |
15 | Giấy in vi tính Liên Sơn 4 liên A3 chia 2 380x279 | Thùng | 569.500 | 615.060 | Việt Nam |
16 | Giấy ghi chú UNC 1.5x2 - 3.7x5cm | Xấp | 5.700 | 6.156 | Việt Nam |
17 | Giấy ghi chú Stickiii 3x3 - 7.5x7.5cm (màu hồng) | Xấp | 10.200 | 11.016 | Việt Nam |
18 | Giấy bìa A0 Roky - 1 tờ | Tờ | 16.500 | 17.820 | Việt Nam |
19 | Giấy than xanh - 1 tờ | Tờ | 4.200 | 4.536 | Việt Nam |
20 | Giấy Pelure (giấy niêm phong) - 100 tờ | Xấp | 28.500 | 30.780 | Việt Nam |
21 | Giấy in vi tính Liên Sơn 3 liên F4 240x279 | Thùng | 448.500 | 484.380 | Việt Nam |
22 | Giấy cuộn A1 định lượng 80g/100g (lõi 5.5cm hoặc 7.5cm) | Cuộn | 368.500 | 397.980 | Việt Nam |
23 | Giấy ghi chú 4 màu UNC | Xấp | 16.200 | 17.496 | Việt Nam |
24 | Decal in ảnh A3 - 135g (50 tờ) | Xấp | 277.200 | 299.376 | Việt Nam |
25 | Giấy ghi chú 4 màu Pronoti - 25x76mm | Xấp | 27.000 | 29.160 | Việt Nam |
26 | Giấy kraft (tờ) size A0 | Tờ | 14.400 | 15.552 | Việt Nam |
27 | Giấy ghi chú Pronoti 3x4 - 7.5x10cm | Xấp | 15.600 | 16.848 | Việt Nam |
28 | Giấy Ebank chia 2 (thùng) | Thùng | 381.000 | 411.480 | Việt Nam |
29 | Giấy in vi tính Liên Sơn 2 liên A3 380x279 | Thùng | 549.300 | 593.244 | Việt Nam |
30 | Giấy in vi tính Liên Sơn 4 liên A3 380x279 | Thùng | 569.500 | 615.060 | Việt Nam |
31 | Giấy in vi tính Liên Sơn 4 liên F4 chia 2 240x279 | Thùng | 492.900 | 532.332 | Việt Nam |
32 | Giấy than Bàn tay xanh | Xấp | 108.800 | 117.504 | Việt Nam |
33 | Giấy A0 - tờ | Tờ | 12.600 | 13.608 | Việt Nam |
34 | Giấy ghi chú Stickiii 3x3 - 7.5x7.5cm (màu xanh lá) | Xấp | 10.200 | 11.016 | Việt Nam |
35 | Giấy A2 - tờ | Tờ | 6.000 | 6.480 | Việt Nam |
36 | Giấy than vàng Thái Lan | Xấp | 367.900 | 397.332 | Việt Nam |
37 | Giấy cuộn A0 định lượng 80g/100g/120g | Cuộn | 412.500 | 445.500 | Việt Nam |
38 | Sticker hình mặt cười | Xấp | 23.400 | 25.272 | Việt Nam |
39 | Giấy in vi tính Liên Sơn 2 liên F4 240x279 | Thùng | 408.200 | 440.856 | Việt Nam |
40 | Giấy A4 Excel 120 Gsm | Ream | 197.700 | 213.516 | Việt Nam |
41 | Decal trong A3 - 20 tờ | Xấp | 191.500 | 206.820 | Việt Nam |
42 | Giấy in bill/giấy tính tiền 3 liên – dài 7.5cm | Cuộn | 30.200 | 32.616 | Việt Nam |
43 | Giấy in vi tính Liên Sơn 5 liên A3 chia 2 380x279 | Thùng | 569.500 | 615.060 | Việt Nam |
44 | Giấy in vi tính Liên Sơn 2 liên A3 chia 2 380x279 | Thùng | 549.300 | 593.244 | Việt Nam |
45 | Giấy cuộn A3 định lượng 80g/100g/120g | Cuộn | 269.500 | 291.060 | Việt Nam |
46 | Giấy in vi tính Liên Sơn 4 liên F4 240x279 | Thùng | 492.900 | 532.332 | Việt Nam |
47 | Nhãn dán phân trang Kokuyo 22B - màu xanh | Xấp | 54.700 | 59.076 | Việt Nam |
48 | Giấy ghi chú Pronoti 3x2 - 7.5x5cm | Xấp | 9.600 | 10.368 | Việt Nam |
49 | Giấy ghi chú Stickiii 3x3 - 7.5x7.5cm (màu vàng) | Xấp | 10.200 | 11.016 | Việt Nam |
50 | Decal sữa A4 - 20 tờ | Xấp | 95.700 | 103.356 | Việt Nam |
51 | Giấy ghi chú Stickiii 3x3 - 7.5x7.5cm (màu xanh dương ) | Xấp | 10.200 | 11.016 | Việt Nam |
52 | Giấy A3 Excel 100 Gsm | Ream | 301.900 | 326.052 | Việt Nam |
53 | Nhãn dán phân trang Kokuyo 22R - màu đỏ | Xấp | 54.700 | 59.076 | Việt Nam |
54 | Giấy in vi tính Liên Sơn 1 liên F4 chia 2 240x279 | Thùng | 327.600 | 353.808 | Việt Nam |
55 | Giấy in vi tính Liên Sơn 5 liên F4 chia 2 240x279 | Thùng | 492.900 | 532.332 | Việt Nam |
56 | Giấy in vi tính Liên Sơn 5 liên A3 380x279 | Thùng | 569.500 | 615.060 | Việt Nam |
57 | Giấy ghi chú UNC 4x6 - 10x15cm | Xấp | 27.000 | 29.160 | Việt Nam |
58 | Giấy ghi chú Baoke Dòng Kẻ TZ6007 | Xấp | 37.300 | 40.284 | Trung Quốc |
59 | Giấy Fort 70g màu xanh lá A5 | Ream | 53.300 | 57.564 | Thái Lan |
60 | Giấy Fort 80g màu xanh lá A4 | Ream | 116.000 | 125.280 | Thái Lan |
61 | Giấy A5 Idea 70 Gsm | Ream | 47.800 | 51.624 | Thái Lan |
62 | Giấy Fort 80g màu xanh dương A5 | Ream | 59.000 | 63.720 | Thái Lan |
63 | Giấy Fort 70g màu xanh dương A5 | Ream | 53.300 | 57.564 | Thái Lan |
64 | Giấy Fort 80g màu vàng A4 | Ream | 116.000 | 125.280 | Thái Lan |
65 | Giấy Fort 80g màu xanh dương A4 | Ream | 116.000 | 125.280 | Thái Lan |
66 | Giấy Fort 80g màu vàng A5 | Ream | 59.000 | 63.720 | Thái Lan |
67 | Giấy Fort 70g màu vàng A5 | Ream | 53.300 | 57.564 | Thái Lan |
68 | Giấy Fort 80g màu hồng A4 | Ream | 116.000 | 125.280 | Thái Lan |
69 | Giấy Fort 80g màu hồng A5 | Ream | 59.000 | 63.720 | Thái Lan |
70 | Giấy Fort 70g màu hồng A5 | Ream | 53.300 | 57.564 | Thái Lan |
71 | Giấy Fort 80g màu xanh lá A5 | Ream | 59.000 | 63.720 | Thái Lan |
72 | Giấy in bill VISA các ngân hàng | Cuộn | 61.300 | 66.204 | Nhật Bản |
73 | Giấy in BILL tính tiền 8F - K80x45 (1 cuộn) | Cuộn | 16.800 | 18.144 | Nhật Bản |
74 | Giấy in bill tính tiền 4.4F (44x45mm) - 1 Thùng 100 cuộn | Thùng | 840.000 | 907.200 | Nhật Bản |
75 | Giấy A4 Paper One 80 Gsm | Ream | 95.000 | 102.600 | Indonesia |
76 | Giấy A4 Paper One 70 Gsm | Ream | 77.200 | 83.376 | Indonesia |
77 | Giấy A3 Paper One 70 Gsm | Ream | 161.000 | 173.880 | Indonesia |
78 | Hộp và giấy ghi chú 5 màu 177 - không keo | Cái | 60.500 | 65.340 | |
79 | Giấy Note Please Sign Pronoti (20x48mm) | Xấp | 39.900 | 43.092 | |
80 | Giấy A4 Emerald 70 Gsm | Ream | 76.200 | 82.296 | |
81 | Decal A4 màu xanh dương (xấp 100 tờ) | Xấp | 302.400 | 326.592 | |
82 | Giấy Fort 70g màu xanh dương A4 | Xấp | 97.800 | 105.624 | |
83 | Giấy ghi chú 4 màu dạ quang 3x5 GS-11 | Xấp | 20.400 | 22.032 | |
84 | Giấy in vi tính Liên Sơn 3 liên A4 chia 2 210x279 | Thùng | 378.000 | 408.240 | |
85 | Giấy In Nhiệt K75x80mm | Cuộn | 53.600 | 57.888 | |
86 | Giấy ghi chú 4 màu Pronoti - 20x76mm | Xấp | 21.600 | 23.328 | |
87 | Giấy A4 Excel 80 Gsm | Ream | 73.000 | 78.840 | |
88 | Decal A4 màu hồng (xấp 100 tờ) | Xấp | 302.400 | 326.592 | |
89 | Giấy ghi chú / giấy note 4 màu dạ quang 3x3 GS-04 | Xấp | 15.000 | 16.200 | |
90 | Giấy in vi tính Liên Sơn 5 liên A4 chia 2 210x279 | Thùng | 428.400 | 462.672 | |
91 | Giấy ghi chú / giấy note 5 màu dạ quang 3x3 - Stick It On - 100 tờ | Xấp | 15.000 | 16.200 | |
92 | Giấy in vi tính Liên Sơn 4 liên A4 chia 2 210x279 | Thùng | 418.300 | 451.764 | |
93 | Giấy A4 IK Plus 80 Gsm | Ream | 97.600 | 105.408 | |
94 | Giấy ghi chú / giấy note 5 màu dạ quang 3x2 - Stick It On - 100 tờ | Xấp | 13.200 | 14.256 | |
95 | Giấy ghi chú 4 màu Stick It On | Xấp | 16.200 | 17.496 | |
96 | Giấy in vi tính Liên Sơn 2 liên A4 chia 2 210x279 | Thùng | 378.000 | 408.240 | |
97 | Giấy A4 Excel 100 Gsm | Ream | 175.400 | 189.432 | |
98 | Giấy A5 Double A 80 Gsm | Ream | 57.800 | 62.424 | |
99 | Decal trong khổ 914mm - dài 30m | Cuộn | 1.800.000 | 1.944.000 | |
100 | Decal chữ HỶ viền kim tuyến - 12cm | Cái | 58.000 | 62.640 | |
101 | Decal A4 màu vàng (xấp 100 tờ) | Xấp | 302.400 | 326.592 | |
102 | Giấy in vi tính Liên Sơn 2 liên A4 210x279 | Thùng | 378.000 | 408.240 | |
103 | Giấy A5 Double A 70 Gsm | Ream | 46.600 | 50.328 | |
104 | Giấy PaperLine 80g màu Đỏ - Xấp 500 tờ | Xấp | 236.800 | 255.744 | |
105 | Giấy in vi tính Liên Sơn 4 liên A4 210x279 | Thùng | 418.300 | 451.764 | |
106 | Giấy Fort 70g màu xanh lá A4 | Ream | 97.800 | 105.624 | |
107 | Giấy A4 Double A 70 Gsm | Ream | 77.200 | 83.376 | |
108 | Giấy in lụa A4 230gsm - 20 tờ | Ream | 177.600 | 191.808 | |
109 | Decal A4 màu xanh lá (xấp 100 tờ) | Xấp | 302.400 | 326.592 | |
110 | Giấy A3 Double A 80 Gsm | Ream | 197.500 | 213.300 | |
111 | Giấy ghi chú Pronoti 3x3 - 7.5x7.5cm | Xấp | 12.000 | 12.960 | |
112 | Giấy in vi tính Liên Sơn 1 liên A4 chia 2 210x279 | Thùng | 297.300 | 321.084 | |
113 | Thùng 20 Tệp - Giấy in Nhiệt A6 - 100x1500mm | Thùng | 1.960.000 | 2.116.800 | |
114 | Giấy in vi tính Liên Sơn 5 liên A4 210x279 | Thùng | 428.400 | 462.672 | |
115 | Giấy Fort 70g màu vàng A4 | Xấp | 97.800 | 105.624 | |
116 | Giấy A4 Idea 70 Gsm | Ream | 77.400 | 83.592 | |
117 | Decal A3 đế xanh giấy nhám (xấp 100 tờ) | Xấp | 277.200 | 299.376 | |
118 | Giấy Note Baoke TZ2016 | Xấp | 43.700 | 47.196 | |
119 | Giấy A3 Double A 70 Gsm | Ream | 157.800 | 170.424 | |
120 | Giấy Fort màu 80 A3 Gsm | Ream | 232.000 | 250.560 | |
121 | Giấy in vi tính Liên Sơn 1 liên A4 210x279 | Thùng | 297.300 | 321.084 | |
122 | Nhãn tròn 2cm Hồng - 1 tờ 100 tem | Tờ | 39.900 | 43.092 | |
123 | Giấy than Kokusai | Xấp | 88.700 | 95.796 | |
124 | Giấy Fort 70g màu hồng A4 | Xấp | 97.800 | 105.624 | |
125 | Giấy A4 Supreme 80gsm | Ream | 94.800 | 102.384 | |
126 | Giấy scan Gateway 73gsm A4 (250 tờ) | Ream | 350.400 | 378.432 | |
127 | Giấy ghi chú UNC 3x5 - 7.5x12.5cm | Xấp | 21.600 | 23.328 | |
128 | Decal A5 đế vàng giấy láng (xấp 200 tờ) | Xấp | 98.500 | 106.380 | |
129 | Giấy màu 80g màu cam A4 (500 tờ) | Xấp | 304.900 | 329.292 | |
130 | Giấy A5 Excel 80 Gsm | Ream | 41.100 | 44.388 | |
131 | Giấy Fort 70g A3 | Ream | 195.600 | 211.248 | |
132 | Decal A4 màu cam (xấp 100 tờ) | Xấp | 302.400 | 326.592 | |
133 | Giấy than GStar loại tốt | Xấp | 96.900 | 104.652 | |
134 | Decal A5 đế xanh giấy nhám (xấp 200 tờ) | Xấp | 97.400 | 105.192 | |
135 | Giấy A4 Double A 80 Gsm | Ream | 93.900 | 101.412 | |
136 | Giấy ghi chú UNC 3x4 - 7.5x10cm | Xấp | 19.200 | 20.736 | |
137 | Giấy A5 Excel 70 Gsm | Ream | 37.600 | 40.608 | |
138 | Decal A4 màu đen (xấp 100 tờ) | Xấp | 302.400 | 326.592 | |
139 | Giấy A4 Idea 80 Gsm | Ream | 94.300 | 101.844 | |
140 | Giấy ghi chú UNC 3x2 - 7.5x5cm | Xấp | 6.600 | 7.128 | |
141 | Giấy A3 Excel 80 Gsm | Ream | 149.000 | 160.920 | |
142 | Giấy Note trình ký Sign here Post it 25 x 43mm | Vĩ | 55.200 | 59.616 | |
143 | Decal A4 da bò (xấp 100 tờ) | Xấp | 129.000 | 139.320 | |
144 | Decal A4 màu tím (xấp 100 tờ) | Xấp | 302.400 | 326.592 | |
145 | Giấy than trắng | Xấp | 367.900 | 397.332 | |
GIẤY IN ẢNH - IN MÀU CHẤT LƯỢNG CAO |
146 | Giấy in ảnh EPSON A4 230Gsm 1 mặt bóng ( 20 tờ ) | Xấp | 79.600 | 85.968 | |
147 | Giấy in màu EPSON A4 130Gsm (100 tờ) | Xấp | 101.500 | 109.620 | |
148 | Giấy in ảnh A4 1 mặt 180g - 50 tờ | Xấp | 97.900 | 105.732 | |
149 | Giấy in ảnh EPSON A4 230Gsm 2 mặt bóng ( 20 tờ ) | Xấp | 104.300 | 112.644 | |
BÌA - KỆ - RỔ |
150 | Bìa màu đặc biệt Pgrand 180g A4 - Cam | Xấp | 115.900 | 125.172 | Việt Nam |
151 | Bìa Cây Plus A4S-30P | Cái | 22.400 | 24.192 | Việt Nam |
152 | Bìa còng KingStar 5F màu xanh dương | Cái | 65.700 | 70.956 | Việt Nam |
153 | Bìa còng nhẫn KingJim 25mm - 603BFGSV | Cái | 80.300 | 86.724 | Việt Nam |
154 | Bìa còng kiếng xanh 3 còng 5F | Cái | 98.000 | 105.840 | Việt Nam |
155 | Bìa 20 Lá Hoa Văn USIGN Toppoint US-20M | Cái | 90.800 | 98.064 | Việt Nam |
156 | Rổ xoài cạn lớn 1803 | Cái | 112.400 | 121.392 | Việt Nam |
157 | Bìa còng kiếng xanh 3 còng 10F | Cái | 116.700 | 126.036 | Việt Nam |
158 | Bìa nút A5 - Trơn | Cái | 3.400 | 3.672 | Việt Nam |
159 | Rổ mây chữ nhật 8 x 18 cm | Cái | 159.900 | 172.692 | Việt Nam |
160 | Kệ 1 tầng Mica No.169.1 | Cái | 89.300 | 96.444 | Việt Nam |
161 | Cặp 12 ngăn quai xách đặc biệt | Cái | 203.200 | 219.456 | Việt Nam |
162 | Còng rời 5F ABBA | Cái | 28.000 | 30.240 | Việt Nam |
163 | Kệ 4 tầng nhựa No.190.4 | Cái | 260.300 | 281.124 | Việt Nam |
164 | Bìa Accor Nhựa 4 Lá 31x24cm | Cái | 86.400 | 93.312 | Việt Nam |
165 | Bìa 40 lá nhựa Kingjim 136-40GSV | Cái | 132.600 | 143.208 | Việt Nam |
166 | Bìa nhựa 2 lò xo ngang dọc | Cái | 47.200 | 50.976 | Việt Nam |
167 | Bìa Trình Ký Đôi A4 Usign US-132A (xanh dương) | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam |
168 | Bìa còng nhựa nhẫn 3.5cm khổ A5 - màu vàng | Cái | 74.100 | 80.028 | Việt Nam |
169 | Bìa còng Elephant 7cm - xanh dương | Cái | 121.000 | 130.680 | Việt Nam |
170 | Bìa hộp có kẹp DK – 10cm | Cái | 126.800 | 136.944 | Việt Nam |
171 | Kệ rổ mây Menu lớn 15x22cm | Cái | 194.500 | 210.060 | Việt Nam |
172 | Kệ 2 tầng nhựa trượt 206.2 | Cái | 151.300 | 163.404 | Việt Nam |
173 | Bìa hộp giấy đứng Plus - Màu xanh lá | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam |
174 | Kệ 1 ngăn Mica đứng A4 - Treo tường | Cái | 270.900 | 292.572 | Việt Nam |
175 | Khung thực đơn Mica Xukiva A7 nghiêng 207 | Cái | 57.400 | 61.992 | Việt Nam |
176 | Bìa trình ký Simili đơn Kingstar xanh dương | Cái | 64.400 | 69.552 | Việt Nam |
177 | Còng cua chữ D 5F - 1 cái | Cái | 51.300 | 55.404 | Việt Nam |
178 | Kệ đựng bìa treo Mica cao cấp | Cái | 612.600 | 661.608 | Việt Nam |
179 | Bìa Card Case A5 | Cái | 14.000 | 15.120 | Việt Nam |
180 | Bìa trình ký Simili đôi Kingstar xám | Cái | 75.500 | 81.540 | Việt Nam |
181 | Kệ 3 ngăn Mica đứng A5 (dày 3mm) | Cái | 367.500 | 396.900 | Việt Nam |
182 | Bìa nút F4 Thiên Long CBF04 - 1 cái | Cái | 8.900 | 9.612 | Việt Nam |
183 | Bìa còng kiếng xanh 2 còng 3.5F | Cái | 83.300 | 89.964 | Việt Nam |
184 | Bảng chức danh 10x30cm - 2 mặt | Cái | 194.500 | 210.060 | Việt Nam |
185 | Bìa còng KingStar 5F màu đen | Cái | 65.700 | 70.956 | Việt Nam |
186 | Rổ mây chữ nhật 20 x 29 x 6 cm | Cái | 207.500 | 224.100 | Việt Nam |
187 | Kẹp trình ký | Cái | 28.000 | 30.240 | Việt Nam |
188 | Bìa màu Paperline 180g A4 - Hồng | Xấp | 126.000 | 136.080 | Việt Nam |
189 | Bìa còng ống 8F KingJim 1478-GSV ( 8cm x 800 tờ ) | Cái | 125.205 | 135.221 | Việt Nam |
190 | Bìa còng kiếng xanh 4 còng 2.5F | Cái | 98.000 | 105.840 | Việt Nam |
191 | Bìa 100 lá nhựa Kingjim 136-100GSV | Cái | 266.600 | 287.928 | Việt Nam |
192 | Kệ 4 tầng Mica No.175.4 đen | Cái | 511.700 | 552.636 | Việt Nam |
193 | Bìa hộp giấy ngang Plus - Màu hồng | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam |
194 | Kệ mây đựng tạp chí 3 tầng - 68x29cm | Cái | 540.500 | 583.740 | Việt Nam |
195 | Bìa Accor Thiên Long có lỗ | Cái | 16.800 | 18.144 | Việt Nam |
196 | Bìa còng nhẫn nhựa 3.5cm khổ A5 - màu xanh lá | Cái | 88.300 | 95.364 | Việt Nam |
197 | Trình ký simili đơn A3 - Ngang | Cái | 281.000 | 303.480 | Việt Nam |
198 | Bìa Accor giấy Plus không kẹp - xanh lá | Cái | 21.500 | 23.220 | Việt Nam |
199 | Bìa Còng Chữ D Usign Toppoint A4 | Cái | 178.000 | 192.240 | Việt Nam |
200 | Kệ 1 ngăn Mica đứng A4 | Cái | 266.600 | 287.928 | Việt Nam |
201 | Bìa màu đặc biệt 160g A4 – 1 màu hoặc trộn | Xấp | 193.500 | 208.980 | Việt Nam |
202 | Kệ chặn sách MT trung - 19x15.5x13cm - 1 cặp | Bộ | 122.500 | 132.300 | Việt Nam |
203 | Bìa 40 lá A4 USIGN US-A40 cao cấp - xanh dương | Cái | 89.300 | 96.444 | Việt Nam |
204 | Bìa hộp giấy ngang Plus - Màu xanh lá | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam |
205 | Bìa nhựa quấn dây A4 - màu trắng (1 cái) | Cái | 15.200 | 16.416 | Việt Nam |
206 | Bìa dây kéo A5 | Cái | 11.200 | 12.096 | Việt Nam |
207 | Bìa Trình Ký Đôi A4 Usign US-132A (đỏ) | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam |
208 | Bìa Accor Thiên Long không lỗ | Cái | 16.800 | 18.144 | Việt Nam |
209 | Bìa Accor giấy Plus có kẹp - xanh dương | Cái | 27.100 | 29.268 | Việt Nam |
210 | Bìa hộp có kẹp DK – 7cm | Cái | 121.000 | 130.680 | Việt Nam |
211 | Bìa trình ký Simili đơn Kingstar đen | Cái | 64.400 | 69.552 | Việt Nam |
212 | Cặp 12 ngăn quai xách - VG | Cái | 102.300 | 110.484 | Việt Nam |
213 | Bìa hộp giấy A4 10cm | Cái | 74.100 | 80.028 | Việt Nam |
214 | Bìa 10 lá KingJim 186-10GSV - Nhiều Màu | Cái | 105.200 | 113.616 | Việt Nam |
215 | Bìa Accor giấy Plus không kẹp - xám | Cái | 21.500 | 23.220 | Việt Nam |
216 | Bìa còng KingStar 5F màu vàng | Cái | 65.700 | 70.956 | Việt Nam |
217 | Còng cua chữ D 3.5F - 1 cái | Cái | 36.600 | 39.528 | Việt Nam |
218 | Cặp 2 ngăn học sinh - 38135 | Cái | 138.300 | 149.364 | Việt Nam |
219 | Rổ mây đựng muỗng đũa - 8x18x4cm | Cái | 85.000 | 91.800 | Việt Nam |
220 | Giấy Excel Film (100 tờ) | Xấp | 297.300 | 321.084 | Việt Nam |
221 | Cặp hộp có quai 2.5cm - Tím (mới) | Cái | 121.000 | 130.680 | Việt Nam |
222 | Hộp lưu trữ trung 24.5x33.5x16 | Cái | 181.600 | 196.128 | Việt Nam |
223 | Cặp nhựa 12 ngăn thun | Cái | 83.900 | 90.612 | Việt Nam |
224 | Bìa 40 lá nhựa | Cái | 62.200 | 67.176 | Việt Nam |
225 | Rổ mây bánh mì | Cái | 184.500 | 199.260 | Việt Nam |
226 | Kệ Mica 3 tầng trượt TTM | Cái | 223.400 | 241.272 | Việt Nam |
227 | Chặn còng / nẹp còng | Cái | 14.900 | 16.092 | Việt Nam |
228 | Kệ chặn sách MT lớn - 20x17x14.5cm - 1 cặp | Cái | 136.900 | 147.852 | Việt Nam |
229 | Bìa hộp giấy đứng Plus - Màu xanh dương | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam |
230 | Bảng chức danh 6.5x18cm - 2 mặt | Cái | 136.900 | 147.852 | Việt Nam |
231 | Bìa còng nhẫn KingJim 25mm - 612GSV (xanh dương) | Cái | 86.400 | 93.312 | Việt Nam |
232 | Bìa 60 lá A4 USIGN US-A60 cao cấp (5 màu) | Cái | 122.500 | 132.300 | Việt Nam |
233 | Kệ Inox đựng tạp chí - 3 tầng | Cái | 497.200 | 536.976 | Việt Nam |
234 | Bìa còng 5F KOKUYO xanh dương F4 | Cái | 89.800 | 96.984 | Việt Nam |
235 | Bìa Trình Ký Report File - Plus | Cái | 33.700 | 36.396 | Việt Nam |
236 | Bìa màu Paperline 180g A4 - Đỏ | Xấp | 126.000 | 136.080 | Việt Nam |
237 | Bìa còng kiếng xanh 4 còng 7F | Cái | 113.800 | 122.904 | Việt Nam |
238 | Kệ 3 tầng nhựa trụ No.182.3 | Cái | 227.700 | 245.916 | Việt Nam |
239 | Bìa cây A4 gáy xoay 324 - (Xấp 10 cái) | Xấp | 177.200 | 191.376 | Việt Nam |
240 | Kệ 1 ngăn Mica đứng A5 (dày 3mm) | Cái | 237.800 | 256.824 | Việt Nam |
241 | Bìa 3 dây cột simili 7F | Cái | 57.400 | 61.992 | Việt Nam |
242 | Khung thực đơn Mica Xukiva A6 nghiêng 207 | Cái | 74.100 | 80.028 | Việt Nam |
243 | Bìa Card Case A4 | Cái | 17.700 | 19.116 | Việt Nam |
244 | Bìa trình ký Simili đôi Kingstar xanh lá | Cái | 75.500 | 81.540 | Việt Nam |
245 | Trình ký simili đơn A3 - Dọc | Cái | 281.000 | 303.480 | Việt Nam |
246 | Bìa còng kiếng xanh 2 còng 2.5cm | Cái | 80.300 | 86.724 | Việt Nam |
247 | Bìa 40 Lá Hoa Văn A4 USIGN Toppoint US-40M | Cái | 110.500 | 119.340 | Việt Nam |
248 | Kệ rổ mây 2 tầng 15 x 17 x 17 cm | Cái | 209.000 | 225.720 | Việt Nam |
249 | Bìa còng KingStar 5F màu xám | Cái | 65.700 | 70.956 | Việt Nam |
250 | Bìa nhựa 2 kẹp - A4 | Cái | 55.800 | 60.264 | Việt Nam |
251 | Kệ Mây Đựng Tạp Chí 5 Tầng (40x90cm) | Cái | 915.300 | 988.524 | Việt Nam |
252 | Bìa bướm A4 | Cái | 17.700 | 19.116 | Việt Nam |
253 | Bìa còng ống 5F KingJim 1475-GSV ( 5cm x 500 tờ ) | Cái | 109.055 | 117.779 | Việt Nam |
254 | Bìa còng kiếng xanh 4 còng 10F | Cái | 128.200 | 138.456 | Việt Nam |
255 | Bìa 80 lá nhựa Kingjim 136-80GSV | Cái | 209.000 | 225.720 | Việt Nam |
256 | Bìa trình ký Mica A5 Xukiva - 189 | Cái | 62.200 | 67.176 | Việt Nam |
257 | Kệ 2 tầng Mica No.175.2 đen | Cái | 242.100 | 261.468 | Việt Nam |
258 | Bìa hộp giấy ngang Plus - Màu vàng | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam |
259 | Bìa còng 5F KingJim 1505E khổ A3 xanh dương | Cái | 425.200 | 459.216 | Việt Nam |
260 | Bìa còng kiếng xanh 3 còng 3.5F | Cái | 89.300 | 96.444 | Việt Nam |
261 | Bìa Cây Nẹp Nhỏ Top Point US-287A Usign (10 Cái) | Cái | 118.100 | 127.548 | Việt Nam |
262 | Bìa 20 lá hoa văn A4 USIGN US-20M cao cấp (3 màu) | Cái | 60.600 | 65.448 | Việt Nam |
263 | Bìa còng nhẫn nhựa 3.5cm khổ A5 - màu xanh dương | Cái | 88.300 | 95.364 | Việt Nam |
264 | Bìa Accor giấy Plus không kẹp - xanh dương | Cái | 21.500 | 23.220 | Việt Nam |
265 | Bìa hộp có kẹp DK – 20cm | Cái | 157.100 | 169.668 | Việt Nam |
266 | Bìa nhựa quấn dây F4 - màu trắng (1 cái) | Cái | 15.200 | 16.416 | Việt Nam |
267 | Bìa 20 lá nhựa Kingjim 136-20GSV | Cái | 112.400 | 121.392 | Việt Nam |
268 | Bìa còng 7F Thiên Long F4 (chiều cao bìa 34cm) | Cái | 73.000 | 78.840 | Việt Nam |
269 | Bìa trình ký Simili đơn Kingstar xám | Cái | 64.400 | 69.552 | Việt Nam |
270 | Bìa còng 9F Thiên Long A4 | Cái | 93.800 | 101.304 | Việt Nam |
271 | Bìa dây kéo A4 | Cái | 13.100 | 14.148 | Việt Nam |
272 | Bìa nhựa 1 lò xo | Cái | 47.200 | 50.976 | Việt Nam |
273 | Bìa 80 lá A4 USIGN US-A80 cao cấp (5 màu) | Cái | 178.700 | 192.996 | Việt Nam |
274 | Bìa Accor giấy Plus có kẹp - xanh lá | Cái | 27.100 | 29.268 | Việt Nam |
275 | Rổ mây chữ nhật 30 x 40 x 9 cm | Cái | 233.500 | 252.180 | Việt Nam |
276 | Bìa còng kiếng xanh 2 còng 7F | Cái | 95.100 | 102.708 | Việt Nam |
277 | Khay Đựng Hồ Sơ UsignToppoint US-2010 | Cái | 202.300 | 218.484 | Việt Nam |
278 | Bìa treo giấy bóng MT - hộp 25 cái | Hộp | 430.200 | 464.616 | Việt Nam |
279 | Bìa 60 lá nhựa Kingjim 236-60GSV | Cái | 216.900 | 234.252 | Việt Nam |
280 | Bìa còng 9F KingJim xanh dương A4 (chiều cao bìa 31cm) | Cái | 95.000 | 102.600 | Việt Nam |
281 | Bìa Mỹ A3 220gsm - Xanh Dương | Xấp | 277.200 | 299.376 | Việt Nam |
282 | Cặp hộp có quai 2.5cm - xanh lá (mới) | Cái | 121.000 | 130.680 | Việt Nam |
283 | Hộp lưu trữ lớn 27.5x34.5x18 | Cái | 193.100 | 208.548 | Việt Nam |
284 | Bìa nhựa 1 kẹp | Cái | 55.800 | 60.264 | Việt Nam |
285 | Kệ Mica 2 tầng trượt TTM - màu hồng trà | Cái | 203.100 | 219.348 | Việt Nam |
286 | Bìa hộp giấy ngang Plus - Màu xanh dương | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam |
287 | Bìa hộp giấy A4 15cm | Cái | 83.300 | 89.964 | Việt Nam |
288 | Bìa hộp có kẹp DK – 5cm | Cái | 115.300 | 124.524 | Việt Nam |
289 | Kệ rổ mây 2 tầng 21 x 25 x 20cm | Cái | 302.700 | 326.916 | Việt Nam |
290 | Kệ 2 tầng nhựa trụ No.182.2 | Cái | 126.800 | 136.944 | Việt Nam |
291 | Bìa hộp giấy đứng Plus - Màu vàng | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam |
292 | Cặp hộp có quai 5cm - đỏ | Cái | 112.400 | 121.392 | Việt Nam |
293 | Bìa còng nhẫn KingJim 19mm - 611GSV (xanh dương) | Cái | 80.300 | 86.724 | Việt Nam |
294 | Bìa phân trang nhựa 10 Lá TopPoint US-010 | Xấp | 81.000 | 87.480 | Việt Nam |
295 | Bìa Accor giấy Plus có kẹp - xám | Cái | 27.100 | 29.268 | Việt Nam |
296 | Bìa còng kiếng xanh 4 còng 5F | Cái | 103.700 | 111.996 | Việt Nam |
297 | Bìa hộp 7F ABBA | Cái | 62.200 | 67.176 | Việt Nam |
298 | Bìa Card Case A3 | Cái | 32.000 | 34.560 | Việt Nam |
299 | Bìa Phân Trang Nhựa Plus 85-V02 - 12 Trang | Xấp | 84.900 | 91.692 | Việt Nam |
300 | Bìa trình ký Simili đôi Kingstar xanh dương | Cái | 75.500 | 81.540 | Việt Nam |
301 | Kệ 2 ngăn Mica đứng A4 | Cái | 353.100 | 381.348 | Việt Nam |
302 | Rổ nhựa C4 34 x 27.5 x 11.5cm | Cái | 68.600 | 74.088 | Việt Nam |
303 | Khung thực đơn Mica Xukiva A5 nghiêng 207 | Cái | 95.100 | 102.708 | Việt Nam |
304 | Trình ký Simili đôi - Kingdom | Cái | 45.600 | 49.248 | Việt Nam |
305 | Bìa Accor giấy Plus không kẹp - vàng | Cái | 21.500 | 23.220 | Việt Nam |
306 | Trình ký Simili đơn | Cái | 25.200 | 27.216 | Việt Nam |
307 | Khung thực đơn Mica A7 Xukiva 191 | Cái | 62.200 | 67.176 | Việt Nam |
308 | Bìa lá A4 trắng VC 50 cái/xấp | Xấp | 120.000 | 129.600 | Việt Nam |
309 | Bảng chức danh 4.5x5cm - 1 mặt | Cái | 52.100 | 56.268 | Việt Nam |
310 | Bìa 100 lá nhựa | Cái | 89.500 | 96.660 | Việt Nam |
311 | Bìa A4 màu dạ quang 180g A4 – 1 màu hoặc trộn | Xấp | 226.800 | 244.944 | Việt Nam |
312 | Bìa còng kiếng xanh 2 còng 10F | Cái | 99.400 | 107.352 | Việt Nam |
313 | Bìa còng KingStar 5F màu xanh lá | Cái | 65.700 | 70.956 | Việt Nam |
314 | Bìa còng kiếng xanh 3 còng 7F | Cái | 98.000 | 105.840 | Việt Nam |
315 | Bìa nhựa sần đóng sách A4 Pgrand TMG-8251 (50 tờ) | Xấp | 196.500 | 212.220 | Việt Nam |
316 | Bìa còng 9F Thiên Long F4 | Cái | 93.800 | 101.304 | Việt Nam |
317 | Bìa màu đặc biệt Pgrand 180g A4 - Xanh lá | Xấp | 115.900 | 125.172 | Việt Nam |
318 | Rổ nhựa xéo 3 ngăn TTM | Cái | 62.200 | 67.176 | Việt Nam |
319 | Bìa còng ống 3F KingJim 1473-GSV ( 3cm x 300 tờ ) | Cái | 101.490 | 109.609 | Việt Nam |
320 | Còng rời 7F ABBA | Cái | 28.000 | 30.240 | Việt Nam |
321 | Bìa 30 lá A4 USIGN US-A30 - đỏ | Cái | 73.400 | 79.272 | Việt Nam |
322 | Bìa trình ký Mica A4 Xukiva - 188 | Cái | 84.900 | 91.692 | Việt Nam |
323 | Kệ 3 tầng ráp ngang 205.3 | Cái | 274.900 | 296.892 | Việt Nam |
324 | Bìa DOUBLE ONE Touch Clip | Cái | 141.200 | 152.496 | Việt Nam |
325 | Cặp tài liệu 2 nút 1 ngăn A4 - 5576 | Cái | 45.600 | 49.248 | Việt Nam |
326 | Bìa còng kiếng xanh 3 còng 2.5F | Cái | 86.400 | 93.312 | Việt Nam |
327 | Bìa 1 kẹp Plus (Lever File) - xanh dương | Cái | 74.100 | 80.028 | Việt Nam |
328 | Khay Đựng Hồ Sơ Usign Toppoint 2 Tầng US-3022 | Cái | 483.400 | 522.072 | Việt Nam |
329 | Bìa 30 lá hoa văn A4 USIGN US-30M cao cấp (3 màu) | Cái | 80.300 | 86.724 | Việt Nam |
330 | Bìa còng nhẫn nhựa 3.5cm khổ A5 - màu đỏ | Cái | 88.300 | 95.364 | Việt Nam |
331 | Bìa Accor giấy Plus có kẹp - hồng | Cái | 27.100 | 29.268 | Việt Nam |
332 | Bìa hộp có kẹp DK – 15cm | Cái | 145.500 | 157.140 | Việt Nam |
333 | Bìa hộp giấy đứng Plus - Màu xám | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam |
334 | Bìa 60 lá nhựa Kingjim 136-60GSV | Cái | 165.700 | 178.956 | Việt Nam |
335 | Bìa Accor giấy Plus có kẹp - vàng | Cái | 27.100 | 29.268 | Việt Nam |
336 | Bìa trình ký Simili đơn Kingstar xanh lá | Cái | 64.400 | 69.552 | Việt Nam |
337 | Bảng chức danh Xukiva 193 - 1 mặt (8x24cm) | Cái | 98.000 | 105.840 | Việt Nam |
338 | Bảng chức danh 7.5x24cm - 2 mặt | Cái | 141.200 | 152.496 | Việt Nam |
339 | Bìa còng 7F KOKUYO xanh dương F4 | Cái | 89.800 | 96.984 | Việt Nam |
340 | Rổ nhựa C5 38 x 31 x 13cm | Cái | 83.300 | 89.964 | Việt Nam |
341 | Rổ mây chữ nhật 10 x 20 x 5 cm | Cái | 167.200 | 180.576 | Việt Nam |
342 | Bìa nhựa 2 lò xo ngang | Cái | 47.200 | 50.976 | Việt Nam |
343 | Rổ nhựa C3 30,5 x 24,5 x 10cm | Cái | 60.600 | 65.448 | Việt Nam |
344 | Bìa còng kiếng xanh 2 còng 5F | Cái | 80.300 | 86.724 | Việt Nam |
345 | Bìa Lá A4 Usign Toppoint US-3735P (12 Cái Xấp) | Xấp | 333.500 | 360.180 | Việt Nam |
346 | Bìa hộp giấy 3 dây 7cm | Cái | 71.800 | 77.544 | Việt Nam |
347 | Bìa Cây Nẹp Lớn Top Point US-3303 Usign (10 Cái) | Cái | 128.200 | 138.456 | Việt Nam |
348 | Bìa màu Paperline 180g A4 - Xanh Dương | Xấp | 126.000 | 136.080 | Việt Nam |
349 | Hộp lưu trữ nhỏ 18x24.5x14 | Cái | 161.400 | 174.312 | Việt Nam |
350 | Kệ rổ mây Card giả mây | Cái | 86.400 | 93.312 | Việt Nam |
351 | Bìa ép 3 góc A4 | Cái | 5.900 | 6.372 | Việt Nam |
352 | Bìa còng KingStar 5F màu đỏ | Cái | 65.700 | 70.956 | Việt Nam |
353 | Bìa mỹ A4 220gsm - Xanh Dương | Xấp | 241.900 | 261.252 | Việt Nam |
354 | Bìa còng kiếng xanh 4 còng 3.5F | Cái | 102.300 | 110.484 | Việt Nam |
355 | Bìa hộp 20F ABBA | Cái | 80.300 | 86.724 | Việt Nam |
356 | Bìa lá F4 | Cái | 3.000 | 3.240 | Việt Nam |
357 | Kệ 3 tầng Mica No.180.3 đen | Cái | 223.400 | 241.272 | Việt Nam |
358 | Bìa hộp giấy đứng Plus - Màu hồng | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam |
359 | Cặp hộp có quai 5cm - xanh lá | Cái | 112.400 | 121.392 | Việt Nam |
360 | Bìa 100 lá A4 USIGN US-A100 cao cấp (5 màu) | Cái | 194.500 | 210.060 | Việt Nam |
361 | Bìa thái A4 Sunflower cao cấp - 180 Gsm - Xanh Dương (Xấp 100 tờ) | Xấp | 58.000 | 62.640 | Việt Nam |
362 | Bìa nhựa quấn dây A5 - Trắng | Cái | 17.700 | 19.116 | Việt Nam |
363 | Bìa Accor giấy Plus không kẹp - hồng | Cái | 21.500 | 23.220 | Việt Nam |
364 | Bìa lỗ A4 Plus - Xấp 100 tờ | Xấp | 237.800 | 256.824 | Việt Nam |
365 | Bìa 80 lá nhựa | Cái | 80.300 | 86.724 | Việt Nam |
366 | Kệ 3 ngăn Mica đứng A4 | Cái | 497.200 | 536.976 | Việt Nam |
367 | Bảng chức danh 6.5x18cm - 1 mặt | Cái | 128.200 | 138.456 | Việt Nam |
368 | Khung thực đơn Mica Xukiva A4 nghiêng 207 | Cái | 155.600 | 168.048 | Việt Nam |
369 | Bìa hộp giấy A4 20cm | Cái | 92.200 | 99.576 | Việt Nam |
370 | Bìa hộp giấy ngang Plus - Màu xám | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam |
371 | Bìa 3 dây simili dán xé 7cm | Cái | 114.500 | 123.660 | Việt Nam |
372 | Bìa còng nhẫn nhựa 3.5cm Thiên Long | Cái | 60.600 | 65.448 | Việt Nam |
373 | Bìa còng A3 - 7cm | Cái | 136.900 | 147.852 | Việt Nam |
374 | Trình ký Simili đôi - màu xanh | Cái | 29.000 | 31.320 | Việt Nam |
375 | Khung thực đơn Mica A6 Xukiva 191 | Cái | 74.100 | 80.028 | Việt Nam |
376 | Bìa hộp 15F ABBA | Cái | 73.400 | 79.272 | Việt Nam |
377 | Bìa 40 lá hoa văn A4 USIGN US-40M cao cấp (3 màu) | Cái | 93.600 | 101.088 | Việt Nam |
378 | Kệ giấy quảng cáo KingStar A5 | Cái | 193.400 | 208.872 | Việt Nam |
379 | Bìa trình ký Simili đơn Kingstar đỏ | Cái | 64.400 | 69.552 | Việt Nam |
380 | Bìa thái A3 vàng - 180 Gsm | Xấp | 100.200 | 108.216 | Thái Lan |
381 | Bìa thái A3 hồng - LỚN KHỔ | Xấp | 140.100 | 151.308 | Thái Lan |
382 | Bìa thái A4 hồng - 180 Gsm (Xấp 100 tờ) | Xấp | 47.300 | 51.084 | Thái Lan |
383 | Bìa thái A3 trắng - 180 Gsm | Xấp | 100.200 | 108.216 | Thái Lan |
384 | Bìa thái A4 xanh lá - 180 Gsm (Xấp 100 tờ) | Xấp | 47.300 | 51.084 | Thái Lan |
385 | Bìa thái A3 xanh lá - 180 Gsm | Xấp | 100.200 | 108.216 | Thái Lan |
386 | Bìa thái A4 vàng - 180 Gsm (Xấp 100 tờ) | Xấp | 47.300 | 51.084 | Thái Lan |
387 | Bìa thái A3 xanh dương - 180 Gsm | Xấp | 100.200 | 108.216 | Thái Lan |
388 | Bìa thái lớn khổ A3 - 180 Gsm | Xấp | 102.800 | 111.024 | Thái Lan |
389 | Bìa thái A3 hồng - 180 Gsm | Xấp | 100.200 | 108.216 | Thái Lan |
390 | Bìa thái A4 trắng - 180 Gsm (Xấp 100 tờ) | Xấp | 47.300 | 51.084 | Thái Lan |
391 | Bìa lá A4 Thiên Long - 1 Cái | Cái | 3.500 | 3.780 | Nhật Bản |
392 | Bìa 2 nút nhựa trong/đáy 3.5F | Cái | 69.200 | 74.736 | Mỹ |
393 | Bìa còng kiếng trắng 2 còng 5F | Cái | 80.300 | 86.724 | |
394 | Rổ nhựa 9x23x5cm | Cái | 34.200 | 36.936 | |
395 | Rổ nhựa xéo 1 ngăn TTM - Xanh lá | Cái | 43.200 | 46.656 | |
396 | Bìa còng KingStar 7F màu xám | Cái | 65.700 | 70.956 | |
397 | Bìa mỹ A4 220gsm - Tím | Xấp | 241.900 | 261.252 | |
398 | Bìa 60 lá nhựa | Cái | 71.800 | 77.544 | |
399 | Trình ký mica - A4 | Cái | 98.000 | 105.840 | |
400 | Bìa nhựa 1 nút 2 màu King Star F4 Plastic clear bag W213 (10Cái) | Xấp | 325.500 | 351.540 | |
401 | Bìa thơm A4 dày ĐL 180gsm - xanh lá | Xấp | 106.400 | 114.912 | |
402 | Bìa còng kiếng trắng 3 còng 7F | Cái | 98.000 | 105.840 | |
403 | Bìa phân trang nhựa 31 số | Xấp | 74.100 | 80.028 | |
404 | Kệ sắt caro 90x160cm có bánh xe | Cái | 1.105.000 | 1.193.400 | |
405 | Bìa còng cua Simili 3.5F | Cái | 35.500 | 38.340 | |
406 | Bìa còng kiếng trắng 4 còng 10F | Cái | 128.200 | 138.456 | |
407 | Bìa 40 lá trong - Clear Book | Cái | 65.100 | 70.308 | |
408 | Bìa thái A3 xanh lá - LỚN KHỔ | Xấp | 140.100 | 151.308 | |
409 | Bìa còng kiếng trắng 2 còng 3.5F | Cái | 83.300 | 89.964 | |
410 | Rổ nhựa xéo 1 ngăn TTM - Xanh da trời | Cái | 33.200 | 35.856 | |
411 | Bìa còng KingStar 7F màu xanh lá | Cái | 65.700 | 70.956 | |
412 | Bìa mỹ A4 220gsm - Cam | Xấp | 241.900 | 261.252 | |
413 | Bìa thơm A4 dày ĐL 180gsm - xanh dương | Xấp | 106.400 | 114.912 | |
414 | Bìa còng 7F KingJim xanh lá | Cái | 72.900 | 78.732 | |
415 | Bìa da 60 lá simili | Cái | 90.800 | 98.064 | |
416 | Kệ 2 tầng nhựa No.190.2 | Cái | 122.500 | 132.300 | |
417 | Bìa lá A4 Plus - 1 Cái | Cái | 2.400 | 2.592 | |
418 | Bìa thơm A4 dày ĐL 180gsm - vàng | Xấp | 106.400 | 114.912 | |
419 | Bìa còng kiếng trắng 3 còng 5F | Cái | 98.000 | 105.840 | |
420 | Bìa phân trang nhựa 12 số | Xấp | 29.900 | 32.292 | |
421 | Bìa phân trang nhựa 24 chữ | Xấp | 62.200 | 67.176 | |
422 | Bìa còng 5F Thiên Long A4 (chiều cao bìa 31cm) | Cái | 73.000 | 78.840 | |
423 | Bìa 60 lá trong - Clear Book | Cái | 75.600 | 81.648 | |
424 | Bìa còng kiếng trắng 2 còng 2.5F | Cái | 80.300 | 86.724 | |
425 | Bìa trình ký Mica A6 Xukiva 195 | Cái | 29.500 | 31.860 | |
426 | Rổ nhựa xéo 1 ngăn TTM - Vàng | Cái | 43.200 | 46.656 | |
427 | Giấy Thủ Công Không Keo Lớn 17 x 20 cm (1 Xâu - 10 Xấp) | Bịch | 39.900 | 43.092 | |
428 | Bìa còng KingStar 7F màu vàng | Cái | 65.700 | 70.956 | |
429 | Bìa mỹ A4 220gsm - Đỏ | Xấp | 241.900 | 261.252 | |
430 | Bìa còng 7F USIGN US-10113F - Xanh lá | Cái | 151.300 | 163.404 | |
431 | Bìa còng 7F KingJim màu đỏ | Cái | 72.900 | 78.732 | |
432 | Bìa da 40 lá simili | Cái | 83.300 | 89.964 | |
433 | Bìa Nút F4 Thiên Long HCB 2636 - 1 cái | Cái | 8.900 | 9.612 | |
434 | Bìa thơm A4 dày ĐL 180gsm - hồng | Xấp | 106.400 | 114.912 | |
435 | Bìa còng kiếng trắng 3 còng 3.5F | Cái | 89.300 | 96.444 | |
436 | Bìa nhựa 2 kẹp - F4 | Cái | 85.700 | 92.556 | |
437 | Bìa phân trang nhựa 10 | Xấp | 24.300 | 26.244 | |
438 | Bìa màu Paperline 180g A4 - Vàng | Xấp | 126.000 | 136.080 | |
439 | Bìa 80 lá trong - Clear Book | Cái | 88.000 | 95.040 | |
440 | Bìa 3 dây TN 20F | Cái | 31.100 | 33.588 | |
441 | Bìa trình ký đơn TOPPOINT A4 TOP-221A - Xanh dương đậm | Cái | 126.100 | 136.188 | |
442 | Bìa còng kiếng trắng 2 còng 10F | Cái | 99.400 | 107.352 | |
443 | Rổ nhựa xéo 1 ngăn TTM - Xám | Cái | 43.200 | 46.656 | |
444 | Bìa Mỹ A3 220gsm - Tím | Xấp | 277.200 | 299.376 | |
445 | Bìa thơm A4 mỏng ĐL 80gsm - vàng | Xấp | 97.500 | 105.300 | |
446 | Bìa còng KingStar 10F màu đỏ | Cái | 73.600 | 79.488 | |
447 | Bìa mỹ A4 220gsm - Hồng | Xấp | 241.900 | 261.252 | |
448 | Còng rời 9F SUMO | Cái | 73.400 | 79.272 | |
449 | Bìa da 20 lá simili | Cái | 74.100 | 80.028 | |
450 | Bìa còng Plus 5F xanh dương | Cái | 74.700 | 80.676 | |
451 | Bìa còng kiếng trắng 3 còng 2.5F | Cái | 86.400 | 93.312 | |
452 | Rổ nhựa giả mây 15×31×7cm | Cái | 242.100 | 261.468 | |
453 | Bìa Phân Trang 12 Tờ Plus Fl-V02LD | Xấp | 48.000 | 51.840 | |
454 | Bìa cây gáy nhỏ | Cái | 9.300 | 10.044 | |
455 | Bìa 100 lá trong - Clear Book | Cái | 90.800 | 98.064 | |
456 | Bìa 3 dây TN 15F | Cái | 29.300 | 31.644 | |
457 | Bìa trình ký đơn TOPPOINT A4 TOP-221A - Xanh dương nhạt | Cái | 126.100 | 136.188 | |
458 | Khung thực đơn Mica Xukiva - A6 ngang | Cái | 71.800 | 77.544 | |
459 | Bìa 10 lá Plus 82-V058 | Cái | 126.800 | 136.944 | |
460 | Trình ký Simili đơn - Kingdom | Cái | 35.800 | 38.664 | |
461 | Bìa còng KingStar 10F màu đen | Cái | 73.600 | 79.488 | |
462 | Bìa mỹ A4 220gsm - Xanh Lá | Xấp | 241.900 | 261.252 | |
463 | Bìa 20 lá nhựa | Cái | 53.700 | 57.996 | |
464 | Rổ nhựa đựng hàng Duy Tân 4T5 (xanh dương) | Cái | 691.800 | 747.144 | |
465 | Bìa da 100 lá simili | Cái | 119.600 | 129.168 | |
466 | Rổ nhựa xéo 1 ngăn TTM - Đỏ | Cái | 43.200 | 46.656 | |
467 | Bìa còng kiếng trắng 3 còng 10F | Cái | 116.700 | 126.036 | |
468 | Rổ nhựa giả mây Oval 14×27×6cm | Cái | 227.700 | 245.916 | |
469 | Bìa trình ký đôi da - đen | Cái | 107.000 | 115.560 | |
470 | Bìa Nẹp Accor Double A RF12054 - Xanh Dương | Cái | 24.300 | 26.244 | |
471 | Bìa trình ký đơn TOPPOINT A4 TOP-221A - Đỏ | Cái | 126.100 | 136.188 | |
472 | Khung thực đơn Mica Xukiva - A5 ngang | Cái | 89.300 | 96.444 | |
473 | Bìa Accord nhựa Plus | Cái | 54.100 | 58.428 | |
474 | Bìa còng KingStar 10F màu xám | Cái | 73.600 | 79.488 | |
475 | Bìa mỹ A4 220gsm - Vàng | Xấp | 241.900 | 261.252 | |
476 | Bìa còng 9F KingJim xanh dương F4 (chiều cao bìa 34cm) | Cái | 95.000 | 102.600 | |
477 | Bìa còng 7F KingJim màu đen | Cái | 72.900 | 78.732 | |
478 | Bìa 40 Lá Plus 88-V095 - Xanh Lá | Cái | 136.900 | 147.852 | |
479 | Kệ đựng dụng cụ 2 tầng Duy Tân Đại (30x48.5x17cm) | Cái | 540.500 | 583.740 | |
480 | Bìa A4 KRAFT 280gsm - Xấp 110 tờ | Xấp | 355.000 | 383.400 | |
481 | Trình ký nhựa A4 Karong - TN | Cái | 75.600 | 81.648 | |
482 | Bìa trình ký đơn TOPPOINT A4 TOP-221A - Xanh đọt chuối | Cái | 126.100 | 136.188 | |
483 | Bìa phân trang giấy 10 (1 xấp gồm 5 bộ) | Xấp | 89.300 | 96.444 | |
484 | Bìa kẹp Thiên Long A4 FO-CF02 | Cái | 90.000 | 97.200 | |
485 | Bìa Mỹ A3 220gsm - Cam | Xấp | 277.200 | 299.376 | |
486 | Bìa còng KingStar 10F màu xanh lá | Cái | 73.600 | 79.488 | |
487 | Bìa thái A4 Sunflower cao cấp - 180 Gsm - Hồng (Xấp 100 tờ) | Xấp | 58.000 | 62.640 | |
488 | Bìa thái A3 trắng - LỚN KHỔ | Xấp | 140.100 | 151.308 | |
489 | Bìa còng 7F KingJim màu xám | Cái | 72.900 | 78.732 | |
490 | Bìa 40 Lá Plus 82-V093 - Màu Hồng | Cái | 136.900 | 147.852 | |
491 | Kệ đựng dụng cụ 2 tầng Duy Tân Nhỏ (12x18x8cm) | Cái | 213.300 | 230.364 | |
492 | Bìa trình ký đôi Simili Thiên Long FO-CB01 | Cái | 55.800 | 60.264 | |
493 | Bìa A4 KRAFT 230gsm - Xấp 110 tờ | Xấp | 332.000 | 358.560 | |
494 | Bìa trình ký đơn TOPPOINT A4 TOP-221A - Xanh da trời | Cái | 126.100 | 136.188 | |
495 | Kệ bìa treo Bindermark H008 | Cái | 936.900 | 1.011.852 | |
496 | Còng nhẫn 2.5F - 1 cái | Cái | 33.300 | 35.964 | |
497 | Bìa phân trang giấy 12 số | Xấp | 33.700 | 36.396 | |
498 | Bìa còng 5F KingJim xanh lá | Cái | 72.900 | 78.732 | |
499 | Bìa Mỹ A3 220gsm - Đỏ | Xấp | 277.200 | 299.376 | |
500 | Bìa còng 9F SUMO | Cái | 84.400 | 91.152 | |
501 | Bìa còng KingStar 10F màu xanh dương | Cái | 73.600 | 79.488 | |
502 | Bìa còng kiếng trắng 4 còng 7F | Cái | 113.800 | 122.904 | |
503 | Bìa thái A4 Sunflower cao cấp - 180 Gsm - Vàng (Xấp 100 tờ) | Xấp | 58.000 | 62.640 | |
504 | Bìa 20 Lá A4 Plus 82-V053 - Màu Hồng | Cái | 95.100 | 102.708 | |
505 | Bìa còng nhẫn chữ D KingJim 30mm - 692GSV | Cái | 98.000 | 105.840 | |
506 | Kệ đựng dụng cụ 2 tầng Duy Tân 718 Lớn (21x35x15cm) | Cái | 454.000 | 490.320 | |
507 | Bìa còng nhẫn KingJim 19mm - 621TGSV | Cái | 82.000 | 88.560 | |
508 | Bìa nút Myclear A4 (23.5x32cm) | Cái | 3.600 | 3.888 | |
509 | Bìa trình ký đơn TOPPOINT A4 TOP-221A - Hồng | Cái | 126.100 | 136.188 | |
510 | Bìa lưới dây kéo - A5 (Xấp 10 cái) | Xấp | 201.800 | 217.944 | |
511 | Bìa còng 5F KingJim màu đỏ | Cái | 72.900 | 78.732 | |
512 | Bìa Mỹ A3 220gsm - Hồng | Xấp | 277.200 | 299.376 | |
513 | Bìa còng KingStar 10F màu vàng | Cái | 73.600 | 79.488 | |
514 | Bìa còng kiếng trắng 4 còng 5F | Cái | 103.700 | 111.996 | |
515 | Bìa thái A4 Sunflower cao cấp - 180 Gsm - Xanh Lá (Xấp 100 tờ) | Xấp | 58.000 | 62.640 | |
516 | Bìa 60 Lá Plus 82-V113 - Màu Hồng | Cái | 170.000 | 183.600 | |
517 | Kệ đựng dụng cụ 2 tầng Duy Tân Trung (15x25x11cm) | Cái | 299.800 | 323.784 | |
518 | Bìa kiếng A4 - xấp 1kg | Xấp | 83.100 | 89.748 | |
519 | Bìa trình ký đơn TOPPOINT A4 TOP-221A - Vàng | Cái | 126.100 | 136.188 | |
520 | Bìa lưới dây kéo - A4 (Xấp 10 cái) | Xấp | 345.900 | 373.572 | |
521 | Bìa da 80 lá simili | Cái | 103.700 | 111.996 | |
522 | Bìa còng 5F KingJim màu đen | Cái | 72.900 | 78.732 | |
523 | Bìa Mỹ A3 220gsm - Xanh Lá | Xấp | 277.200 | 299.376 | |
524 | Bìa còng nhẫn nhựa 3.5cm | Cái | 36.700 | 39.636 | |
525 | Bìa còng kiếng trắng 4 còng 3.5F | Cái | 102.300 | 110.484 | |
526 | Bìa 20 lá trong - Clear Book | Cái | 60.600 | 65.448 | |
527 | Bìa thái A3 vàng - LỚN KHỔ | Xấp | 140.100 | 151.308 | |
528 | Trình ký nhựa đơn A4 Hongjie H-904 | Cái | 75.600 | 81.648 | |
529 | Bảng chức danh 15x30cm - 2 mặt | Cái | 163.800 | 176.904 | |
530 | Bìa còng 9F KOKUYO F4 | Cái | 99.900 | 107.892 | |
531 | Bìa Mỹ A3 220gsm - Vàng | Xấp | 277.200 | 299.376 | |
532 | Bìa thông tin Flexoffice A4 FO-IF01 (Xấp 50 cái) | Xấp | 487.200 | 526.176 | |
533 | Bìa Còng Nhẫn Usign A4 US-812.2R (3.5cm) | Cái | 85.000 | 91.800 | |
534 | Bìa kiếng A3 - xấp 2kg | Xấp | 151.200 | 163.296 | |
535 | Bìa còng KingStar 7F màu đen | Cái | 65.700 | 70.956 | |
536 | Bìa còng nhẫn nhựa 2.5cm | Cái | 33.000 | 35.640 | |
537 | Bìa còng kiếng trắng 4 còng 2.5F | Cái | 98.000 | 105.840 | |
538 | Bảng chức danh 5x7cm - 1 mặt | Cái | 39.900 | 43.092 | |
539 | Bìa 3 dây TN 7F | Cái | 27.100 | 29.268 | |
540 | Bìa thái A3 xanh dương - LỚN KHỔ | Xấp | 140.100 | 151.308 | |
BÚT - MỰC CHẤT LƯỢNG CAO |
541 | Chuốt Chì Quay Tay 733 Deli | 10 | 217.500 | 239.250 | |
542 | Chuốt Chì Quay Tay 732 Deli | 10 | 190.000 | 209.000 | |
543 | Chuốt Chì Mini - Hình Giày Patin 528 Deli | 10 | 49.500 | 54.450 | |
544 | Chuốt chì Mini 550 Deli | 10 | 49.500 | 54.450 | |
545 | Chuốt chì Robot mã 7805 12cm | 10 | 151.200 | 166.320 | |
546 | Máy Chuốt Chì Deli 644 | 10 | 163.800 | 180.180 | |
547 | Bút Xoá Nước 39299 Deli | 10 | 50.600 | 55.660 | |
548 | Ống Bút Chì 24 Màu Và Đồ Chuốt Chì Deli C00327 | 10 | 169.000 | 185.900 | |
549 | Chuốt chì Thiên Long S06 | 10 | 19.800 | 21.780 | |
550 | Máy Chuốt Chì Deli 665 | 10 | 217.500 | 239.250 | |
551 | Chuốt Chì Quay Tay Deli 671 | 10 | 137.500 | 151.250 | |
552 | Chuốt chì quay tay DELI 518 - Gấu trúc | 10 | 176.900 | 194.590 | |
553 | Chuốt Chì M&G APSN1264 | 10 | 29.600 | 32.560 | |
554 | Chuốt chì con cún mã 7801 10cm | 10 | 151.200 | 166.320 | |
555 | Chuốt chì quay tay DELI | 10 | 242.400 | 266.640 | |
556 | Chuốt chì DELI 578 | 10 | 24.400 | 26.840 | |
557 | Chuốt Chì Quay Tay Deli - Siêu Nhân 672 | 10 | 167.700 | 184.470 | |
558 | Chuốt Chì Quay Tay Hình Ngôi Nhà 731 Deli | 10 | 182.100 | 200.310 | |
559 | Chuốt chì Mini 563 Deli | 10 | 72.900 | 80.190 | |
560 | Chuốt Chì Quay Tay Robot 729 Deli - Đỏ | 10 | 298.700 | 328.570 | |
561 | Chuốt chì Minion 12cm | 10 | 151.200 | 166.320 | |
562 | Bút Xóa Nước Cover Up EH10900 ( 12ml) | 10 | 48.000 | 48.000 | |
563 | Hộp cắm bút KS - 930 | Cái | 223.400 | 241.272 | Việt Nam |
564 | Bút ký tên cao cấp TN - 781 | Cây | 694.500 | 750.060 | Việt Nam |
565 | Hộp cắm bút gỗ Xukiva 111 -11,5 x 10,5 x 0,9 cm | Cái | 184.500 | 199.260 | Việt Nam |
566 | Hộp cắm bút gỗ Xukiva 8013 - 14 x 17x 12,5 cm | Cái | 314.200 | 339.336 | Việt Nam |
567 | Hộp tampon Shiny SP2 xanh (8.8x5.7cm) | Hộp | 82.400 | 88.992 | Việt Nam |
568 | Bút lông dầu Thiên Long FO-PM09 Xanh | Cây | 11.800 | 12.744 | Việt Nam |
569 | Bút TIZO 05 - Xanh | Cây | 8.400 | 9.072 | Việt Nam |
570 | Bút bi Thiên Long TP-05 - Xanh | Cây | 3.800 | 4.104 | Việt Nam |
571 | Bút chì màu gỗ - 24 màu | Hộp | 72.500 | 78.300 | Việt Nam |
572 | Băng xóa kéo WONDER | Cái | 28.500 | 30.780 | Việt Nam |
573 | Hộp cắm bút Xukiva No.192 | Cái | 62.200 | 67.176 | Việt Nam |
574 | Bút gel Đông A đỏ | Cây | 16.800 | 18.144 | Việt Nam |
575 | Bút lông dầu INK MARKER - XANH (hộp 10 cây) | Hộp | 141.100 | 152.388 | Việt Nam |
576 | Bút nước Uniball UB-177 chính hãng đen | Cây | 81.000 | 87.480 | Việt Nam |
577 | Bút lông bảng Marvy 7222B | Cây | 36.400 | 39.312 | Việt Nam |
578 | Bút dạ quang Staedtler - đủ màu (1 cây) | Cây | 33.000 | 35.640 | Việt Nam |
579 | Bút lông bảng Thiên Long WB02 đen | Cây | 8.100 | 8.748 | Việt Nam |
580 | Bút lông kim CD Joyko NT - 108 (hộp 12 cây) | Hộp | 217.700 | 235.116 | Việt Nam |
581 | Bút bi hình viên thuốc | Cây | 47.800 | 51.624 | Việt Nam |
582 | Bộ 150 bút chì màu cho bé | Bộ | 256.200 | 276.696 | Việt Nam |
583 | Bút lông dầu HS Apollo 555 - xanh | Cây | 17.700 | 19.116 | Việt Nam |
584 | Bút lông kim - Đầu hình (Hộp 12 cây) - TÍM | Hộp | 112.800 | 121.824 | Việt Nam |
585 | Hộp cắm bút TTM 3008 | Cái | 62.200 | 67.176 | Việt Nam |
586 | Bút bi kiêm đồng hồ | Cây | 86.400 | 93.312 | Việt Nam |
587 | Ruột chì MONAMI - 0.5 - Vĩ 2 cái | Vĩ | 38.700 | 41.796 | Việt Nam |
588 | Bút bi Thiên Long FO-03 xanh | Cây | 3.900 | 4.212 | Việt Nam |
589 | Bút bi Thiên Long TL061 - đỏ | Cây | 5.000 | 5.400 | Việt Nam |
590 | Bút bi AH 521 (Hộp 12 cây) - Vỏ xanh dương - Mực xanh dương | Hộp | 84.600 | 91.368 | Việt Nam |
591 | Hộp tampon Shiny SP4 đen - (12.8x17.8 cm) | Hộp | 327.600 | 353.808 | Việt Nam |
592 | Bút bi Tritouch Double A ngòi 0.7mm - 107 ĐỎ | Cây | 6.600 | 7.128 | Việt Nam |
593 | Bút Thiên Long Gel B03 Hi Master màu đen | Cây | 13.400 | 14.472 | Việt Nam |
594 | Bút bi Thiên Long TL031 - đỏ | Cây | 10.800 | 11.664 | Việt Nam |
595 | Bút dạ quang Stabilo - Xanh Lá | Cây | 58.000 | 62.640 | Việt Nam |
596 | Gôm Gstar | Cục | 4.800 | 5.184 | Việt Nam |
597 | Bút Gel Pentel BLN57 (0.7mm) chính hãng - màu đen | Cây | 89.700 | 96.876 | Việt Nam |
598 | Bút nước Uniball UB-200 chính hãng xanh ngòi 0.8 | Cây | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
599 | Bút Bi Cello Quick - màu Xanh | Cây | 18.000 | 19.440 | Việt Nam |
600 | Hộp tampon Horse No.3 nhỏ - đỏ (5.4 cm x 8.5 cm) | Hộp | 55.800 | 60.264 | Việt Nam |
601 | Hộp cắm bút gỗ HX1010 | Cái | 194.500 | 210.060 | Việt Nam |
602 | Bút Chì Màu 24 Màu Cao Cấp Marco - Hộp Thiếc | Hộp | 262.000 | 282.960 | Việt Nam |
603 | Bút bi Thiên Long TL031 - xanh | Cây | 10.800 | 11.664 | Việt Nam |
604 | Hộp tampon Shiny SP1 đen (6.5x4.5cm) | Hộp | 75.000 | 81.000 | Việt Nam |
605 | Bút Raddar 665 | Cây | 3.600 | 3.888 | Việt Nam |
606 | Bút lông dầu Thiên Long FO-PM09 Đỏ | Cây | 11.800 | 12.744 | Việt Nam |
607 | Bút bi ĐIỂM 10 TP-05 Màu Xanh (HỘP 20 CÂY) | Hộp | 145.000 | 156.600 | Việt Nam |
608 | Bộ gôm tẩy viết chì hình thú dễ thương | Hộp | 98.200 | 106.056 | Việt Nam |
609 | Bút bi Tritouch Double A ngòi 0.7mm - 107 ĐEN | Cây | 6.600 | 7.128 | Việt Nam |
610 | Ruột chì bấm Steadler 0.9 | Hộp | 43.300 | 46.764 | Việt Nam |
611 | Bút bi hình búp bê - mực xanh (1cây) | Cây | 42.700 | 46.116 | Việt Nam |
612 | Bút Thiên Long Gel B-01B.Master màu đen | Cây | 14.200 | 15.336 | Việt Nam |
613 | Bút Bi Bấm Lacknock Grip (0.7) SN-101 - xanh | Cây | 43.300 | 46.764 | Việt Nam |
614 | Ruột bút Gel Thiên Long GR-01 (Hộp 24 ruột) | Hộp | 170.500 | 184.140 | Việt Nam |
615 | Mực Dấu Nhảy Shiny SQ 2063 - XANH (dùng cho máy đóng số, bút dấu) | Chai | 81.000 | 87.480 | Việt Nam |
616 | Bút lông dầu sọc Horse (Hộp 12 cây) - ĐEN | Hộp | 166.300 | 179.604 | Việt Nam |
617 | Bút bi kiêm quạt hình thú, mặt cười | Cây | 58.000 | 62.640 | Việt Nam |
618 | Bút bi ngòi kim cương Sweet Believe - Hộp 12 cây - Xanh Lá | Hộp | 91.700 | 99.036 | Việt Nam |
619 | Mực lăn tay SM - 2A - Đen 15ml | Chai | 401.100 | 433.188 | Việt Nam |
620 | Chuốt gọt bút chì hình cú | Cái | 70.300 | 75.924 | Việt Nam |
621 | Ruột chì bấm Steadler 0.3 | Hộp | 47.800 | 51.624 | Việt Nam |
622 | Hộp tampon Shiny SP2 đỏ (8.8x5.7cm) | Hộp | 82.400 | 88.992 | Việt Nam |
623 | Băng xóa kéo CS-4965 (3 cái) | Vĩ | 39.900 | 43.092 | Việt Nam |
624 | Gôm tẩy mực | Cục | 16.800 | 18.144 | Việt Nam |
625 | Bút lông dầu Pentel N850 | Cây | 47.800 | 51.624 | Việt Nam |
626 | Hộp cắm bút gỗ Xukiva 6501- 12 x 20 x 13,5 cm | Cái | 276.700 | 298.836 | Việt Nam |
627 | Bút chì 3B G Star | Cây | 3.100 | 3.348 | Việt Nam |
628 | Hộp tampon Shiny SP3 đỏ (7x11cm) | Hộp | 86.300 | 93.204 | Việt Nam |
629 | Bút nước GP 777 | Cây | 9.600 | 10.368 | Việt Nam |
630 | Bút nước Aihao Đỏ | Cây | 6.000 | 6.480 | Việt Nam |
631 | Bút nước Uniball UB-150 chính hãng xanh | Cây | 51.300 | 55.404 | Việt Nam |
632 | Bút chì màu gỗ - 18 màu | Hộp | 58.000 | 62.640 | Việt Nam |
633 | Hộp cắm bút Xukiva No.204 | Cái | 71.800 | 77.544 | Việt Nam |
634 | Bút nước Marvy 850 - Xanh Lá | Cây | 51.300 | 55.404 | Việt Nam |
635 | Hộp cắm bút Xukiva No.184 | Cái | 86.400 | 93.312 | Việt Nam |
636 | Bút gel Đông A đen | Cây | 16.800 | 18.144 | Việt Nam |
637 | Bút nước Uniball UB-177 chính hãng đỏ | Cây | 81.000 | 87.480 | Việt Nam |
638 | Ruột chì MONAMI - 0.7 - Vĩ 2 cái | Vĩ | 38.700 | 41.796 | Việt Nam |
639 | Bút dạ quang Monami 604 - màu vàng | Cây | 28.500 | 30.780 | Việt Nam |
640 | Bút nước Pentel Liquid Gel ink BL60 1.0mm | Cây | 81.000 | 87.480 | Việt Nam |
641 | Bút bi Aihao 555 | Cây | 2.400 | 2.592 | Việt Nam |
642 | Bút lông bảng Thiên Long WB02 Xanh | Cây | 8.100 | 8.748 | Việt Nam |
643 | Bút chì HB | Cây | 12.500 | 13.500 | Việt Nam |
644 | Băng xoá kéo hình mặt mèo | Cái | 44.400 | 47.952 | Việt Nam |
645 | Bút bi cây kiếm | Cây | 70.300 | 75.924 | Việt Nam |
646 | Hộp cắm bút gỗ đồng hồ cát | Cái | 285.400 | 308.232 | Việt Nam |
647 | Bút lông dầu HS Apollo 333 - xanh | Cây | 15.200 | 16.416 | Việt Nam |
648 | Hộp cắm bút bằng gỗ có nhạc | Cái | 328.600 | 354.888 | Việt Nam |
649 | Bút chì bấm Pentel A313 - ngòi 0.3mm | Cây | 95.700 | 103.356 | Việt Nam |
650 | Bút bi Thiên Long TL031 - đen | Cây | 10.800 | 11.664 | Việt Nam |
651 | Bút bi Thiên Long TL061 - xanh | Cây | 5.000 | 5.400 | Việt Nam |
652 | Bút bi Digno (Hộp 24 cây) - TÍM | Hộp | 181.400 | 195.912 | Việt Nam |
653 | Mực dấu Horse Đen | Hộp | 22.200 | 23.976 | Việt Nam |
654 | Ruột bút CROSS (lốc 10 cây) | Lốc | 66.900 | 72.252 | Việt Nam |
655 | Bút nhũ My Metal - màu đồng | Cây | 25.200 | 27.216 | Việt Nam |
656 | Bút dạ quang Stabilo - Vàng | Cây | 58.000 | 62.640 | Việt Nam |
657 | Hộp cắm bút KS - 931 | Cái | 281.000 | 303.480 | Việt Nam |
658 | Bút Gel Pentel BLN57 (0.7mm) chính hãng - màu đỏ | Cây | 89.700 | 96.876 | Việt Nam |
659 | Bút lông dầu Thiên Long FO-PM09 Đen | Cây | 11.800 | 12.744 | Việt Nam |
660 | Hộp tampon Horse No.3 nhỏ - đen (5.4 cm x 8.5 cm) | Hộp | 55.800 | 60.264 | Việt Nam |
661 | Hộp cắm bút 4 màu nhỏ KS | Cái | 98.000 | 105.840 | Việt Nam |
662 | Hộp cắm bút gỗ No2 | Cái | 281.000 | 303.480 | Việt Nam |
663 | Bút Thiên Long Gel B03 Hi Master màu xanh ngòi 0.6mm | Cây | 13.400 | 14.472 | Việt Nam |
664 | Hộp tampon Shiny SP1 xanh (6.5x4.5cm) | Hộp | 75.000 | 81.000 | Việt Nam |
665 | Bút lông kim Thiên Long Fl-04 Doraemon đỏ | Cây | 16.200 | 17.496 | Việt Nam |
666 | Bút bi Thiên Long TL049 - xanh | Cây | 5.800 | 6.264 | Việt Nam |
667 | Bút lông dầu INK MARKER - ĐEN (hộp 10 cây) | Hộp | 141.100 | 152.388 | Việt Nam |
668 | Bút bi ngòi kim cương Sweet Believe - Xanh | Cây | 9.600 | 10.368 | Việt Nam |
669 | Bút Chì Bấm Thiên Long BIZ-PC02 | Cây | 86.600 | 93.528 | Việt Nam |
670 | Combo 20 viết hoạt hình ( hồng và xanh) | Hộp | 231.300 | 249.804 | Việt Nam |
671 | Bút chì bấm ruột chì KOH 5905 - ngòi 3mm | Cây | 176.400 | 190.512 | Việt Nam |
672 | Ruột chì bấm Steadler 0.7 | Hộp | 43.300 | 46.764 | Việt Nam |
673 | Bút bi Tritouch Double A ngòi 0.7mm - 107 XANH | Cây | 6.600 | 7.128 | Việt Nam |
674 | Bút Thiên Long Gel B-01B.Master màu xanh | Cây | 14.200 | 15.336 | Việt Nam |
675 | Bút nước Uniball UB-150 chính hãng đen | Cây | 51.300 | 55.404 | Việt Nam |
676 | Mực Dấu Nhảy Shiny SQ 2062 - ĐỎ (dùng cho máy đóng số, bút dấu) | Hộp | 81.000 | 87.480 | Việt Nam |
677 | Bút lông dầu sọc Horse (Hộp 12 cây) - ĐỎ | Hộp | 166.300 | 179.604 | Việt Nam |
678 | Cục gôm tẩy chú rùa | Cục | 35.900 | 38.772 | Việt Nam |
679 | Bút Máy - F831 Vàng | Cây | 88.700 | 95.796 | Việt Nam |
680 | Bút nước UNI xóa được UM - 101ER (hộp 10 cây) - xanh | Hộp | 378.000 | 408.240 | Việt Nam |
681 | Mực lăn tay SM - 2A - Đỏ 15ml | Chai | 401.100 | 433.188 | Việt Nam |
682 | Bút bi hoa hồng | Cây | 62.400 | 67.392 | Việt Nam |
683 | Bút dạ quang Colokit HL-C01 (Vàng - xanh lá) | Cây | 28.800 | 31.104 | Việt Nam |
684 | Mực dấu Shiny 28ml Đen S-61 | Chai | 55.800 | 60.264 | Việt Nam |
685 | Bút nước Marvy 850 - Đen | Cây | 51.300 | 55.404 | Việt Nam |
686 | Bút sơn Marvy 0.8mm - 1 cây | Cây | 98.700 | 106.596 | Việt Nam |
687 | Bút lông kim - Đầu hình (Hộp 12 cây) - XANH | Hộp | 112.800 | 121.824 | Việt Nam |
688 | Mực Dấu Nhảy Shiny SQ 2061 - ĐEN (dùng cho máy đóng số, bút dấu) | Chai | 81.000 | 87.480 | Việt Nam |
689 | Hộp cắm bút gỗ Xukiva 110 - 12 x11 x0,9 cm | Cái | 180.100 | 194.508 | Việt Nam |
690 | Hộp tampon Shiny SP3 đen (7x11cm) | Hộp | 86.300 | 93.204 | Việt Nam |
691 | Bút nước Aihao Đen | Cây | 6.000 | 6.480 | Việt Nam |
692 | Bút bi dán bàn đôi Thiên Long FO-PH01 xanh | Bộ | 22.200 | 23.976 | Việt Nam |
693 | Bút Ký Stabilo Bl@ck Xanh - BLKF-BU 0.5mm | Cây | 115.000 | 124.200 | Việt Nam |
694 | Bút chì màu gỗ - 12 màu | Hộp | 51.300 | 55.404 | Việt Nam |
695 | Hộp cắm bút Xukiva No.203 | Cái | 62.200 | 67.176 | Việt Nam |
696 | Bút nước Marvy 850 - Xanh Dương | Cây | 51.300 | 55.404 | Việt Nam |
697 | Bút lông dầu Bến Nghé M04 - xanh | Cây | 14.400 | 15.552 | Việt Nam |
698 | Bút Uniball UBA-188 - Xanh | Cây | 98.700 | 106.596 | Việt Nam |
699 | Bình mực lông dầu Thế Hưng (có ngòi) | Hộp | 51.300 | 55.404 | Việt Nam |
700 | Bút gel Đông A xanh | Cây | 16.800 | 18.144 | Việt Nam |
701 | Bút nước Uniball UB-177 chính hãng xanh | Cây | 81.000 | 87.480 | Việt Nam |
702 | Mực dấu Shiny 28ml Đỏ S-62 | Chai | 55.800 | 60.264 | Việt Nam |
703 | Bút chì gỗ Elephant 2B - Hộp 12 cây | Hộp | 57.600 | 62.208 | Việt Nam |
704 | Hộp cắm bút tròn | Cái | 115.300 | 124.524 | Việt Nam |
705 | Hộp cắm bút Xoay Top Point - US 175 | Cái | 112.400 | 121.392 | Việt Nam |
706 | Gôm Điểm 10 TPE TP - E019 | Cục | 12.900 | 13.932 | Việt Nam |
707 | Bút bi cảm xúc | Cây | 70.300 | 75.924 | Việt Nam |
708 | Bút gel màu Colokit Fancie GELB-C01. Ngòi 0.7mm (Vỉ 5 màu) | Vĩ | 70.300 | 75.924 | Việt Nam |
709 | Bút Chì Màu Gỗ G-STAR Dài - 12 màu | Hộp | 44.400 | 47.952 | Việt Nam |
710 | Hộp cắm bút xoay TTM 3006 | Cái | 68.600 | 74.088 | Việt Nam |
711 | Bút bi thổi sáo | Cây | 47.800 | 51.624 | Việt Nam |
712 | Bút chì 5B G Star | Cây | 3.100 | 3.348 | Việt Nam |
713 | Gôm Pentel Trung (ZEH-05) - Chính Hãng | Cục | 15.000 | 16.200 | Việt Nam |
714 | Bút bi Digno (Hộp 24 cây) - ĐỎ | Hộp | 181.400 | 195.912 | Việt Nam |
715 | Bút máy - F13 | Cây | 89.600 | 96.768 | Việt Nam |
716 | Bút Gel Pentel BLN57 (0.7mm) chính hãng - màu xanh | Cây | 89.700 | 96.876 | Việt Nam |
717 | Bút dạ quang Stabilo - Hồng | Cây | 58.000 | 62.640 | Việt Nam |
718 | Bút phấn nước Thiên Long CM01 - Cam | Cây | 33.000 | 35.640 | Việt Nam |
719 | Băng xóa kéo YAMAYO - 1 cái | Cái | 12.600 | 13.608 | Việt Nam |
720 | Bút lông kim Thiên Long Fl-04 Doraemon xanh | Cây | 16.200 | 17.496 | Việt Nam |
721 | Bút bi Thiên Long TL 034 - Đen | Cây | 3.800 | 4.104 | Việt Nam |
722 | Hộp tampon Horse No.3 nhỏ - xanh (5.4 cm x 8.5 cm) | Hộp | 55.800 | 60.264 | Việt Nam |
723 | Hộp cắm bút KS - 953 | Cái | 252.200 | 272.376 | Việt Nam |
724 | Bút dạ quang Staedtler - Tím | Cây | 33.000 | 35.640 | Việt Nam |
725 | Bút Thiên Long Gel B-01B.Master màu đỏ | Cây | 14.200 | 15.336 | Việt Nam |
726 | Hộp tampon Shiny SP2 đen (8.8x5.7cm) | Hộp | 82.400 | 88.992 | Việt Nam |
727 | Bút Chì Bấm Ngòi 2mm | Cây | 18.000 | 19.440 | Việt Nam |
728 | Bút sơn TOYO | Cây | 25.200 | 27.216 | Việt Nam |
729 | Bút lông dầu INK MARKER - ĐỎ (hộp 10 cây) | Hộp | 141.100 | 152.388 | Việt Nam |
730 | Bút Bi SARASA cao cấp ngòi 0.5 - xanh | Cây | 65.800 | 71.064 | Việt Nam |
731 | Bút nhũ My Metal - màu bạc | Cây | 25.200 | 27.216 | Việt Nam |
732 | Bút xăm hình sao | Cây | 111.300 | 120.204 | Việt Nam |
733 | Bút bi kiêm mắt kính kute cho bé | Cây | 77.700 | 83.916 | Việt Nam |
734 | Bút Bi Thiên Long TL 023 - đỏ | Cây | 4.200 | 4.536 | Việt Nam |
735 | Băng xóa kéo -WH1405 Plus (5mmx20m) | Cái | 54.700 | 59.076 | Việt Nam |
736 | Bút lông dầu sọc Horse (Hộp 12 cây) - XANH | Hộp | 166.300 | 179.604 | Việt Nam |
737 | Hộp cắm bút Xukiva No.170 | Cái | 75.600 | 81.648 | Việt Nam |
738 | Bút bi hưu cao cổ | Cây | 62.400 | 67.392 | Việt Nam |
739 | Bút Bi Bấm UNI chính hãng XSB-R7 (hộp 12 cây) | Hộp | 393.100 | 424.548 | Việt Nam |
740 | Hộp cắm bút có đồng hồ | Cái | 408.600 | 441.288 | Việt Nam |
741 | Mực dấu Shiny 28ml Xanh S-63 | Chai | 55.800 | 60.264 | Việt Nam |
742 | Bút nước Marvy 850 - Đỏ | Cây | 51.300 | 55.404 | Việt Nam |
743 | Bút Thiên Long Gel B03 Hi Master màu đỏ | Cây | 13.400 | 14.472 | Việt Nam |
744 | Bút bi Thiên Long TL047 - đen ngòi 0.7 | Cây | 9.300 | 10.044 | Việt Nam |
745 | Bút bi Thiên Long TL061 - đen | Cây | 5.000 | 5.400 | Việt Nam |
746 | Bút lông kim Doremon xóa được - Hộp 12 cây - Màu Tím | Hộp | 91.700 | 99.036 | Việt Nam |
747 | Hộp tampon Shiny SP4 đỏ - (12.8x17.8 cm) | Hộp | 327.600 | 353.808 | Việt Nam |
748 | Bút dạ quang Stabilo - Xanh Dương | Cây | 58.000 | 62.640 | Việt Nam |
749 | Ruột bút long bi 0.7mm (Dành cho bút ký B3035) | Hộp | 25.200 | 27.216 | Việt Nam |
750 | Hộp tampon Shiny SP3 xanh (7x11cm) | Hộp | 86.300 | 93.204 | Việt Nam |
751 | Bút Bi Cello Retractable - màu Xanh | Cây | 28.800 | 31.104 | Việt Nam |
752 | Hộp cắm bút gỗ HX1014 | Cái | 223.400 | 241.272 | Việt Nam |
753 | Bút Lông Kim Vision Elite Micro (0.5) UB-205 | Cây | 115.900 | 125.172 | Việt Nam |
754 | Bút nước thiên long Bizner Biz 168 | Cây | 83.300 | 89.964 | Việt Nam |
755 | Hộp tampon Shiny SP1 đỏ (6.5x4.5cm) | Hộp | 75.000 | 81.000 | Việt Nam |
756 | Bút gel Đông A tím | Cây | 16.800 | 18.144 | Việt Nam |
757 | Ruột xóa kéo Plus lớn | Cái | 21.600 | 23.328 | Việt Nam |
758 | Hộp cắm bút gỗ Xukiva 6004 (xoay) - 12,5 x 11,5 x 12,5 cm | Cái | 211.800 | 228.744 | Việt Nam |
759 | Bút Bi Thiên Long FO023 - xanh ngòi 0.7 | Cây | 4.200 | 4.536 | Việt Nam |
760 | Ruột chì 8103 2.0mm | Hộp | 16.800 | 18.144 | Việt Nam |
761 | Bút bi robot lò xo cảm xúc (có kim tuyến) | Cây | 80.700 | 87.156 | Việt Nam |
762 | Bút Bi Bấm Lacknock Grip (0.7) SN-101 - đỏ | Cây | 43.300 | 46.764 | Việt Nam |
763 | Bút bi xóa được Frixion - xanh | Cây | 139.100 | 150.228 | Việt Nam |
764 | Bút chì Staedtler No. 120 | Cây | 22.800 | 24.624 | Việt Nam |
765 | Bút bi kiêm quạt hình trái cây | Cây | 62.400 | 67.392 | Việt Nam |
766 | Bút chì 6B G Star | Cây | 3.100 | 3.348 | Việt Nam |
767 | Bút bi Digno (Hộp 24 cây) - ĐEN | Hộp | 181.400 | 195.912 | Việt Nam |
768 | Mực lăn tay SM - 2A - Xanh 15ml | Chai | 401.100 | 433.188 | Việt Nam |
769 | Bút Máy - F532 | Cây | 84.600 | 91.368 | Việt Nam |
770 | Ruột chì bấm Steadler 0.5 | Hộp | 47.800 | 51.624 | Việt Nam |
771 | Mực dấu Trodat màu đen | Chai | 81.000 | 87.480 | Việt Nam |
772 | Mực lông bảng HS 25ml đỏ | Hộp | 25.200 | 27.720 | Việt Nam |
773 | Mực lông dầu HADA đỏ | Chai | 15.600 | 17.160 | Việt Nam |
774 | Mực lông bảng HS 25ml đen | Hộp | 25.200 | 27.720 | Việt Nam |
775 | Mực lông dầu Thiên Long 25ml đỏ | Hộp | 22.800 | 25.080 | Việt Nam |
776 | Mực lông bảng HS 25ml xanh | Hộp | 25.200 | 27.720 | Việt Nam |
777 | Mực lông dầu HADA đen | Chai | 15.600 | 17.160 | Việt Nam |
778 | Mực lông dầu Thiên Long 25ml đen | Hộp | 22.800 | 25.080 | Việt Nam |
779 | Mực lông dầu Thiên Long 25ml xanh | Hộp | 22.800 | 25.080 | Việt Nam |
780 | Mực lông dầu HADA xanh | Chai | 15.600 | 17.160 | Việt Nam |
781 | Bút Gel Concinnity 0.35mm BAOKE PC1778 - Đen | Cây | 26.100 | 28.188 | Trung Quốc |
782 | Bút Gel BAOKE B30 - Đen | Cây | 16.100 | 17.388 | Trung Quốc |
783 | Bút Gel Baoke PC195 Ngòi 0.5mm - Đen ( Combo 2 Cây ) | Cây | 124.700 | 134.676 | Trung Quốc |
784 | Bút Gel Baoke PC1911 - Đen | Cây | 23.379 | 25.249 | Trung Quốc |
785 | Mực Bút Lông Mực Thư Pháp MS215 - 240ml ĐEN | Chai | 226.500 | 244.620 | Trung Quốc |
786 | Bút Baoke Vỏ Hoa Văn PC2818 | Cây | 40.100 | 43.308 | Trung Quốc |
787 | Bút Ký Tên BAOKE PM159 - Ngòi 0.7mm - Đen | Cây | 285.800 | 308.664 | Trung Quốc |
788 | Bút Bi Bấm Baoke B63 - Ngòi 0.7mm | Cây | 22.800 | 24.624 | Trung Quốc |
789 | Bút Gel Baoke PC3688 - Ngòi 0.7mm | Cây | 65.888 | 71.159 | Trung Quốc |
790 | Bút Gel Baoke PC1218 - Đen | Cây | 35.600 | 38.448 | Trung Quốc |
791 | Bút Chì Màu Dẻo 48 Màu Baoke - PO 1748 | Hộp | 312.789 | 337.812 | Trung Quốc |
792 | Bút Gel Baoke PC2898 | Cây | 33.534 | 36.217 | Trung Quốc |
793 | Bút Máy Cao Cấp BAOKE PM160 | Cây | 325.200 | 351.216 | Trung Quốc |
794 | Bút Gel Baoke PC1568 Ngòi O.4mm - Màu Đen | Cây | 23.500 | 25.380 | Trung Quốc |
795 | Bút Máy Ký Tên BAOKE PC114 - Ngòi Bút O.7mm | Cây | 114.500 | 123.660 | Trung Quốc |
796 | Bút Máy BAOKE PN1003 | Cây | 84.100 | 90.828 | Trung Quốc |
797 | Bút Máy Thân Đen BAOKE PM149A | Cây | 81.800 | 88.344 | Trung Quốc |
798 | Bút Máy Cao Cấp BAOKE PM129A | Cây | 434.100 | 468.828 | Trung Quốc |
799 | Bút Gel Baoke PC1128 - Đỏ | Cây | 89.500 | 96.660 | Trung Quốc |
800 | Bút chì bấm Baoke ZD119 - 0.3mm | Cây | 99.460 | 107.417 | Trung Quốc |
801 | Bút Chì Bấm Baoke ZD138 Ngòi 2.0mm | Cây | 38.700 | 41.796 | Trung Quốc |
802 | Bút Gel Baoke PC3288 | Cây | 50.300 | 54.324 | Trung Quốc |
803 | Bút Bấm Baoke B53 Ngòi 0.7mm - Đỏ | Cây | 20.900 | 22.572 | Trung Quốc |
804 | Bút Xoay 4 Đầu BAOKE B45 - 1 Cây | Cây | 35.630 | 38.480 | Trung Quốc |
805 | Bút Máy Ký Tên BAOKE PM154A - Ngòi 0.7mm | Cây | 124.500 | 134.460 | Trung Quốc |
806 | Bút Gel BAOKE PC3358 - Đen | Cây | 27.324 | 29.510 | Trung Quốc |
807 | Bút để bàn Baoke PC850 - Màu Đen | Cây | 49.680 | 53.654 | Trung Quốc |
808 | Bút Chì Vẽ Luyện Chữ HB | Cây | 12.500 | 13.500 | Trung Quốc |
809 | Bút Gel Ký Tên BAOKE PM120 | Cây | 116.400 | 125.712 | Trung Quốc |
810 | Bút Gel Concinnity 0.35mm BAOKE PC1778 - Đỏ | Cây | 26.100 | 28.188 | Trung Quốc |
811 | Bút Gel Baoke PC1911 - Đỏ | Cây | 23.379 | 25.249 | Trung Quốc |
812 | Bút Chì 2B M&G AWP30707 | Cây | 18.400 | 19.872 | Trung Quốc |
813 | Bút Gel Bấm Baoke PC199 - Đen | Cây | 18.000 | 19.440 | Trung Quốc |
814 | Bút Gel Baoke PC1128 - Xanh | Cây | 89.500 | 96.660 | Trung Quốc |
815 | Bút Gel BAOKE PC3358 - Đỏ | Cây | 27.324 | 29.510 | Trung Quốc |
816 | Bút Gel Baoke PC2588 | Cây | 22.500 | 24.300 | Trung Quốc |
817 | Bút nước Aihao Xanh | Cây | 6.000 | 6.480 | Trung Quốc |
818 | Bút Gel Baoke PC1128 - Đen | Cây | 89.500 | 96.660 | Trung Quốc |
819 | Bút Gel Ký Tên BAOKE PC1918 - XANH | Cây | 46.000 | 49.680 | Trung Quốc |
820 | Bút Gel Baoke PC1218 - Đỏ | Cây | 35.600 | 38.448 | Trung Quốc |
821 | Bút Máy Ký Tên Baoke PC115 - 1 Cây | Cây | 114.500 | 123.660 | Trung Quốc |
822 | Bút Máy Cao Cấp BAOKE PM128 | Cây | 230.300 | 248.724 | Trung Quốc |
823 | Bút bi Thiên Long TL025 - xanh ngòi 0.8 | Cây | 7.000 | 7.560 | Thiên Long Group |
824 | Bút bi Thiên Long TL025 - đỏ ngòi 0.8 | Cây | 7.000 | 7.560 | Thiên Long Group |
825 | Bút bi Thiên Long TL025 - đen ngòi 0.8 | Cây | 7.000 | 7.560 | Thiên Long Group |
826 | Bút chì bấm Staedtler Graphite 777 - ngòi 0.5 | Cây | 51.300 | 55.404 | Nhật Bản |
827 | Bút Chì bấm Kỹ Thuật Pentel Grip0.5 - A315 | Cây | 108.800 | 117.504 | Nhật Bản |
828 | Bút Chì Bấm Pentel - A127-C | Cây | 79.900 | 86.292 | Nhật Bản |
829 | Bút chì bấm Staedtler Graphite 777 - ngòi 0.7 | Cây | 51.300 | 55.404 | Nhật Bản |
830 | Bút máy - F15 | Cây | 94.700 | 102.276 | |
831 | Bút Thiên Long Gel-08 Sunbeam đỏ | Cây | 11.000 | 11.880 | |
832 | Ruột chì Gold Hàn Quốc - 0.5 - 1 Vĩ | Vĩ | 14.400 | 15.552 | |
833 | Bút bi UNI SAS - Xanh Dương | Cây | 28.500 | 30.780 | |
834 | Bút nước Hugo - Hộp 12 cây (Màu tím) | Hộp | 183.900 | 198.612 | |
835 | Bút chì gỗ Maped - Hộp 12 cây | Hộp | 112.800 | 121.824 | |
836 | Bút Chì Màu 24 Màu Baoke - PO 1724 | Cái | 141.100 | 152.388 | |
837 | Bút máy kebite | Cây | 88.700 | 95.796 | |
838 | Bút sơn Uni Paint Marker PX-21 | Cây | 130.000 | 140.400 | |
839 | Bút bi G-star JET LINE - Hộp 10 cây - xanh | Hộp | 158.000 | 170.640 | |
840 | Bút nhũ kim tuyến - hồng | Cây | 7.200 | 7.776 | |
841 | Bút dạ quang Staedtler - Cam | Cây | 33.000 | 35.640 | |
842 | Hộp tampon Horse No.1 lớn - xanh (7.4x15cm) | Cái | 85.300 | 92.124 | |
843 | Bút 2 đầu bi Bizner cao cấp BIZ-GEL24 - Xanh | Cây | 66.400 | 71.712 | |
844 | Bút chì 2B G Star | Cây | 3.100 | 3.348 | |
845 | Hộp cắm bút TTM 3001 | Cái | 100.900 | 108.972 | |
846 | Bình mực SHINY INK 100ml - Vàng | Chai | 105.800 | 114.264 | |
847 | Gôm Điểm 10 xe ôtô - TP-E020/CA | Cục | 31.900 | 34.452 | |
848 | Bút chì gỗ HB BAOKE PL1682 | Cây | 6.800 | 7.344 | |
849 | Mực dấu Trodat màu xanh | Chai | 81.000 | 87.480 | |
850 | Bút bi Uni Jetstream SXN210 - ngòi 1.0mm | Cây | 163.200 | 176.256 | |
851 | Bút Thiên Long Gel-08 Sunbeam đen | Cây | 11.000 | 11.880 | |
852 | Hộp cắm bút Usign US-163 | Cái | 75.000 | 81.000 | |
853 | Hộp cắm bút gỗ Xukiva 806 - 13 x 20 14,5 cm | Cái | 309.900 | 334.692 | |
854 | Bút bi AH 521 (Hộp 12 cây) - Vỏ màu Đỏ - mực xanh | Hộp | 84.600 | 91.368 | |
855 | Bút bi nước 857 ngòi 0.6mm - màu Xanh | Cây | 59.000 | 63.720 | |
856 | Bút bi xóa được Frixion - đen | Cây | 139.100 | 150.228 | |
857 | Khay cắm bút FO-PS01 | Cái | 103.700 | 111.996 | |
858 | Bút nhũ kim tuyến - tím | Cây | 7.200 | 7.776 | |
859 | Bút lông dầu Thiên Long PM04 đỏ (chuyên ghi CD) | Cây | 15.000 | 16.200 | |
860 | Bút chì bấm Pentel A255 - chính hãng cao cấp | Cây | 63.400 | 68.472 | |
861 | Mực dấu Horse Đỏ | Chai | 22.200 | 23.976 | |
862 | Bút 2 đầu bi Bizner cao cấp BIZ-GEL24 - Đen | Cây | 66.400 | 71.712 | |
863 | Mực dấu Shiny chuyên dụng màu đỏ SI-62 - 15ml | Chai | 126.000 | 136.080 | |
864 | Bút dạ quang HL03 Xanh dương - 2 đầu | Cây | 10.200 | 11.016 | |
865 | Bình mực SHINY INK 100ml - Hồng | Chai | 105.800 | 114.264 | |
866 | Gôm mặt cười (hộp 144cái) | Hộp | 136.000 | 146.880 | |
867 | Ruột Bút Gel Đen 0.7mm BAOKE - BK2005 (1 Ruột) | Cái | 20.700 | 22.356 | |
868 | Hộp cắm bút xoay TTM 3012 | Cái | 67.000 | 72.360 | |
869 | Bút Thiên Long Gel-08 Sunbeam xanh | Cây | 11.000 | 11.880 | |
870 | Bút mực Gel 12 màu Neo - Color Pen BAOKE - PC 3718 | Vĩ | 103.200 | 111.456 | |
871 | Ruột bút CEO cao cấp (Màu Xanh) - B | Cái | 75.600 | 81.648 | |
872 | Bút bi Thiên Long TL089 - xanh | Cây | 4.600 | 4.968 | |
873 | Hộp tampon Shiny SP4 xanh - (12.8x17.8 cm) | Cái | 327.600 | 353.808 | |
874 | Bút bi xóa được Frixion - đỏ | Cây | 139.100 | 150.228 | |
875 | Ruột chì khúc | Vĩ | 21.000 | 22.680 | |
876 | Bút nhũ kim tuyến - xanh ngọc | Cây | 7.200 | 7.776 | |
877 | Bút lông dầu Thiên Long PM04 đen (chuyên ghi CD) | Cây | 15.000 | 16.200 | |
878 | Hộp cắm bút TTM 3013 | Cái | 160.500 | 173.340 | |
879 | Bút dạ quang TOYO xanh dương | Cây | 9.000 | 9.720 | |
880 | Mực dấu Shiny chuyên dụng màu đen SI-61 - 15ml | Chai | 126.000 | 136.080 | |
881 | Bút dạ quang HL03 Hồng - 2 đầu | Cây | 10.200 | 11.016 | |
882 | Bình mực SHINY INK 100ml - Đỏ | Chai | 105.800 | 114.264 | |
883 | Gôm hình con gấu (hộp 48cái) | Hộp | 241.900 | 261.252 | |
884 | Bút nước Uniball UB-150 chính hãng đỏ | Cây | 51.300 | 55.404 | |
885 | Băng xóa kéo No.8306 | Cây | 24.500 | 26.460 | |
886 | Bút lông kim Uni Pin 200 (ngòi 0.8) - Xanh | Cây | 105.800 | 114.264 | |
887 | Bút bi Thiên Long TL036 - xanh ngòi 1.0 | Cây | 14.100 | 15.228 | |
888 | Bút lông bảng Marvy 7500B - Đen | Cây | 45.000 | 48.600 | |
889 | Bút bi Thiên Long TL027 - đỏ | Cây | 3.800 | 4.104 | |
890 | Set Bút Bi Gel 5 Màu Retro BAOKE PC3848 | Vĩ | 87.600 | 94.608 | |
891 | Bút dạ quang khô Mungyo MSH - XANH DƯƠNG | Cây | 43.300 | 46.764 | |
892 | Bút dạ quang STACOM - Hồng | Cây | 31.900 | 34.452 | |
893 | Bút bi xóa được Frixion - tím | Cây | 139.100 | 150.228 | |
894 | Gôm hình bánh kẹo - ngẫu nhiên | Vĩ | 39.300 | 42.444 | |
895 | Bút nhũ kim tuyến - cam | Cây | 7.200 | 7.776 | |
896 | Bút dạ quang HL03 Xanh lá - 2 đầu | Cây | 10.200 | 11.016 | |
897 | Bút bi Bến Nghé BT-5 - Hộp 30 cây - màu xanh | Hộp | 160.000 | 172.800 | |
898 | Mực dấu Shiny chuyên dụng màu xanh SI-63 - 15ml | Chai | 126.000 | 136.080 | |
899 | Bút bi Thiên Long TL036 - đỏ ngòi 0.7 | Cây | 14.100 | 15.228 | |
900 | Bình mực SHINY INK 100ml - Xanh biển | Chai | 105.800 | 114.264 | |
901 | Gôm hình bánh (hộp 30cái) | Hộp | 141.100 | 152.388 | |
902 | Bút Gel Bullet Công Suất Lớn Baoke PC1828 - Đỏ | Cây | 35.100 | 37.908 | |
903 | Bút Trình Chiếu ABCNOVEL A186 | Cây | 418.300 | 451.764 | |
904 | Bút lông bảng Marvy 7500B - Đỏ | Cây | 45.000 | 48.600 | |
905 | Bút bi Thiên Long TL027 - đen | Cây | 3.800 | 4.104 | |
906 | Gôm Thiên Long E06 | Cục | 8.100 | 8.748 | |
907 | Bút Bi 4 ngòi Agile BAOKE B48 0.7mm | Cây | 33.400 | 36.072 | |
908 | Bút lông dầu ZEBRA đen | Cây | 4.800 | 5.184 | |
909 | Bình mực SHINY INK 100ml - Xanh dương | Bình | 105.800 | 114.264 | |
910 | Mực dấu dầu Shiny NP-64 chuyên dụng màu tím - 15ml (hỗ trợ đóng mọi chất liệu) | Chai | 155.000 | 167.400 | |
911 | Bút dạ quang STACOM - Cam | Cây | 31.900 | 34.452 | |
912 | Bút chì 4B G Star | Cây | 3.100 | 3.348 | |
913 | Bút chì gỗ Pelikan 2B - Hộp 12 cây | Hộp | 155.200 | 167.616 | |
914 | Ruột bút bi Parker Ball Pen Refill Medium - chính hãng | Cái | 176.400 | 190.512 | |
915 | Hộp 12 bút chì màu có nắp chuốt | Bộ | 88.200 | 95.256 | |
916 | Bút nhũ kim tuyến - đỏ | Cây | 7.200 | 7.776 | |
917 | Bút dạ quang HL03 Cam - 2 đầu | Cây | 10.200 | 11.016 | |
918 | Mực dấu Shiny - màu Nâu | Chai | 277.200 | 299.376 | |
919 | Hộp cắm bút Xukiva No.179 xoay nhỏ | Cái | 73.400 | 79.272 | |
920 | Bút bi Thiên Long TL036 - đen ngòi 0.7 | Cây | 14.100 | 15.228 | |
921 | Bình mực SHINY INK 100ml - Đen | Chai | 105.800 | 114.264 | |
922 | Ruột chì vàng YOYO - 0.5 - 1 Vĩ | Vĩ | 11.700 | 12.636 | |
923 | Bút chì màu - 12 màu hộp thiếc | Hộp | 211.600 | 228.528 | |
924 | Bút lông kim Thiên Long Fl-04 Doraemon đen | Cây | 16.200 | 17.496 | |
925 | Bút bi 3 ngòi Baoke 0.7mm - Hộp 12 cây | Hộp | 239.900 | 259.092 | |
926 | Bút lông bảng Marvy 7500B - Xanh | Cây | 45.000 | 48.600 | |
927 | Bút bi Thiên Long TL08 - đỏ ngòi 0.8 | Cây | 3.500 | 3.780 | |
928 | Bút chì gỗ Thiên Long GP04 | Cây | 4.800 | 5.184 | |
929 | Bút Gel Bấm - Vỏ Kim Loại Cao Cấp BAOKE PC3678 - Mực Đen | Cây | 37.100 | 40.068 | |
930 | Bút bi Thiên Long TL049 - Đỏ | Cây | 5.800 | 6.264 | |
931 | Mực dấu dầu Shiny NP-61 chuyên dụng màu Đen - 15ml (hỗ trợ đóng mọi chất liệu) | Chai | 155.000 | 167.400 | |
932 | Bút dạ quang STACOM - Xanh lá | Cây | 31.900 | 34.452 | |
933 | Bút lông dầu Sharpie Fine ngòi 0.9 - ĐEN | Cây | 87.600 | 94.608 | |
934 | Hộp 36 bút chì màu có nắp chuốt | Hộp | 169.300 | 182.844 | |
935 | Bút nhũ kim tuyến - vàng | Cây | 7.200 | 7.776 | |
936 | Bút lông bảng Thiên Long WB03 Đỏ | Cây | 12.200 | 13.176 | |
937 | Mực dấu Horse Xanh | Hộp | 22.200 | 23.976 | |
938 | Hộp cắm bút TTM 3011 | Cái | 105.400 | 113.832 | |
939 | Bút viết lên vải xóa được Marvy Water 423 - 1 cây | Cây | 70.300 | 75.924 | |
940 | Bút chì gỗ HB Maped 851821 | Cây | 6.000 | 6.480 | |
941 | Xóa kéo 5mm x 6m - SDI ECT-105- Màu Xanh Dương | Cái | 98.500 | 106.380 | |
942 | Bút phấn nước Thiên Long CM01 - Hồng | Cây | 33.000 | 35.640 | |
943 | Hộp cắm bút Xukiva No.176 xoay | Cái | 81.800 | 88.344 | |
944 | Bút bi Thiên Long TL036 - xanh ngòi 0.7 | Cây | 14.100 | 15.228 | |
945 | Bút Gel Thiên Long GEL-07 (Màu Tím) - 20 cây | Hộp | 193.500 | 208.980 | |
946 | Bút bi Thiên Long TL049 - Đen | Cây | 5.800 | 6.264 | |
947 | Mực dấu dầu Shiny NP-63 chuyên dụng màu Xanh Dương - 15ml (hỗ trợ đóng mọi chất liệu) | Chai | 155.000 | 167.400 | |
948 | Bút lông bảng cao cấp Bizner BIZ-WB02 - đen | Cây | 62.400 | 67.392 | |
949 | Bút dạ quang TOYO xanh lá | Cây | 9.000 | 9.720 | |
950 | Hộp cắm bút TTM 3010 | Cái | 100.900 | 108.972 | |
951 | Bút bi Thiên Long TL 034 - Đỏ | Cây | 3.800 | 4.104 | |
952 | Bút bi Thiên Long TL08 - đen ngòi 0.8 | Cây | 3.500 | 3.780 | |
953 | Bút Màu Ánh Nhủ Outline Pen Highlight Marker BAOKE - 1 Cây | Cây | 36.300 | 39.204 | |
954 | Bút dạ quang STACOM - Vàng | Cây | 31.900 | 34.452 | |
955 | Gôm Plastic xanh Milan - 7024 | Cục | 20.100 | 21.708 | |
956 | Bình mực tàu viết thư pháp 500g | Bình | 378.000 | 408.240 | |
957 | Bút dạ quang Staedtler - Vàng | Cây | 33.000 | 35.640 | |
958 | Bút nhũ kim tuyến - xanh dương | Cây | 7.200 | 7.776 | |
959 | Bút lông bảng Thiên Long WB03 Đen | Cây | 12.200 | 13.176 | |
960 | Tampon lăn tay tròn SM-2A đen - không dính tay | Cái | 280.700 | 303.156 | |
961 | Hộp cắm bút TTM 3009 | Cái | 105.400 | 113.832 | |
962 | Bút bi Vâng Thiên (bút nến) | Cây | 3.000 | 3.240 | |
963 | Bút nước Ttoru thơm - Hộp 12 cây (Màu đỏ) | Hộp | 226.800 | 244.944 | |
964 | Bút dạ quang Staedtler - Xanh dương | Cây | 33.000 | 35.640 | |
965 | Bút tàng hình | Cây | 29.400 | 31.752 | |
966 | Bút nước Ttoru thơm - Hộp 12 cây (Màu tím) | Hộp | 226.800 | 244.944 | |
967 | Bút bi Thiên Long TL079 xanh | Cây | 5.400 | 5.832 | |
968 | Bút bi Zebra F301 - 0.7mm - Xanh | Cây | 59.100 | 63.828 | |
969 | Bút bi Uni Jetstream SXN217 - ngòi 0.7mm | Cây | 163.200 | 176.256 | |
970 | Bút chì 4B KOH (hộp 12 cây) | Hộp | 199.500 | 215.460 | |
971 | Mực dấu dầu Shiny NP-62 chuyên dụng màu Đỏ - 15ml (hỗ trợ đóng mọi chất liệu) | Chai | 155.000 | 167.400 | |
972 | Bút lông bảng cao cấp Bizner BIZ-WB02 - đỏ | Cây | 62.400 | 67.392 | |
973 | Bút dạ quang TOYO hồng | Cây | 9.000 | 9.720 | |
974 | Bút Bi Stacom BP1015 - xanh | Cây | 13.800 | 14.904 | |
975 | Bút Gel Lùn Cao Câp BAOKE - Đen | Cây | 31.500 | 34.020 | |
976 | Bút lông kim Doremon xóa được - Hộp 12 cây - Màu Xanh | Hộp | 91.700 | 99.036 | |
977 | Ruột bút Uni Ball Pen Refills SXR-7 For SXN-217, SXN-1575 - xanh | Cây | 115.900 | 125.172 | |
978 | Bút Uniball UBA-188 - Đỏ ( Hộp 12 cây) | Hộp | 1.185.400 | 1.280.232 | |
979 | Bộ bút nhũ 8 màu Baoke MP570 | Bộ | 175.300 | 189.324 | |
980 | Bút nước Jellitto đỏ | Cây | 19.200 | 20.736 | |
981 | Bút Bi Cello Flowmate 0.7mm - màu xanh (Hộp 12 cây) | Hộp | 216.000 | 233.280 | |
982 | Mực dấu Trodat màu đỏ | Chai | 81.000 | 87.480 | |
983 | Bút Uniball UBA-188 - Đen ( Hộp 12 cây) | Hộp | 1.185.400 | 1.280.232 | |
984 | Hộp cắm bút Xukiva No.202 vuông | Cái | 82.100 | 88.668 | |
985 | Bút Gel Mini đỏ | Cây | 4.800 | 5.184 | |
986 | Bút ký vàng - mực xanh | Cây | 180.000 | 194.400 | |
987 | Bút Lông Dầu Monami Twin - Xanh | Cây | 22.800 | 24.624 | |
988 | Bút lông dầu Pilot đỏ | Cây | 8.400 | 9.072 | |
989 | Bút chì bấm Pentel A125T | Cây | 14.400 | 15.552 | |
990 | Chai dung dịch rửa mực chuyên dụng Shiny | Chai | 123.400 | 133.272 | |
991 | Bút máy Hero 331 | Cây | 98.700 | 106.596 | |
992 | Bút gel G-Star GP-01 - Đỏ Hộp 12 cây | Hộp | 181.400 | 195.912 | |
993 | Bút máy - F14 | Cây | 92.700 | 100.116 | |
994 | Băng xóa kéo INYAN | Cái | 22.800 | 24.624 | |
995 | Ruột bút nước Parker Roller Ball Refill – chính hãng | Cây | 176.400 | 190.512 | |
996 | Bút lông bảng cao cấp Bizner BIZ-WB02 - xanh | Cây | 62.400 | 67.392 | |
997 | Bút dạ quang TOYO cam | Cây | 9.000 | 9.720 | |
998 | Ruột chì bấm 3mm | Hộp | 161.200 | 174.096 | |
999 | HỘP 12 CÂY Bút Gel Vỏ Kháng Khuẩn BAOKE - KJ10 - Đỏ | Hộp | 129.500 | 139.860 | |
1000 | Hộp cắm bút Xukiva No.198 vuông 7 ngăn | Cái | 95.100 | 102.708 | |
1001 | Bút Lông Dầu Monami Twin - Đỏ (hộp 12cây) | Hộp | 226.800 | 244.944 | |
1002 | Gôm Pentel Nhỏ (ZEH-03) - Chính hãng | Cục | 12.600 | 13.608 | |
1003 | Bút nước Jellitto đen | Cây | 19.200 | 20.736 | |
1004 | Hộp cắm bút TTM 3007 | Cái | 160.500 | 173.340 | |
1005 | Bút Gel Mini đen | Cây | 4.800 | 5.184 | |
1006 | Bút chì bấm Cello Supreme 0.5mm | Cây | 23.000 | 24.840 | |
1007 | Bút bi 3 ngòi | Cây | 24.000 | 25.920 | |
1008 | Bút lông dầu Pilot đen | Cây | 8.400 | 9.072 | |
1009 | Bút bi Thiên Long TL-62 - xanh | Cây | 7.900 | 8.532 | |
1010 | Bút gel G-Star GP-01 - Đen Hộp 12 cây | Hộp | 181.400 | 195.912 | |
1011 | Bút lông bảng Thiên Long FO-WB015 Đỏ | Cây | 9.800 | 10.584 | |
1012 | Bút Máy - F831 Đỏ | Cây | 88.700 | 95.796 | |
1013 | Bút UNI JETSTREAM SX-101-07 XANH | Cây | 62.400 | 67.392 | |
1014 | Bút chì Conte HB | Cây | 6.000 | 6.480 | |
1015 | Bút dạ quang Staedtler - Xanh lá | Cây | 33.000 | 35.640 | |
1016 | Hộp tampon Horse No.1 lớn - đỏ (7.4x15cm) | Cái | 85.300 | 92.124 | |
1017 | Bút 2 đầu bi Bizner cao cấp BIZ-GEL23 - Xanh | Cây | 66.400 | 71.712 | |
1018 | HỘP 12 CÂY Bút Gel Vỏ Kháng Khuẩn BAOKE - KJ10 - Đen | Hộp | 129.500 | 139.860 | |
1019 | Mực đóng trên vải Shiny TL-ST-1 - ĐEN | Hộp | 151.200 | 163.296 | |
1020 | Bút nước Jellitto xanh | Cây | 19.200 | 20.736 | |
1021 | Bút Kỹ Thuật Uni Fine Line PIN 05-200 | Cây | 138.000 | 149.040 | |
1022 | Bút lông dầu FO PM01 đỏ | Cây | 13.800 | 14.904 | |
1023 | Hộp cắm bút TTM 3004 | Cái | 73.700 | 79.596 | |
1024 | Bút bi Uni Jetstream SN227 - ngòi 0.7 | Cây | 136.000 | 146.880 | |
1025 | Bút Gel Mini xanh | Cây | 4.800 | 5.184 | |
1026 | Bút lông dầu Pilot xanh | Cây | 8.400 | 9.072 | |
1027 | Bút chì 2B Staedler 134 | Cây | 6.000 | 6.480 | |
1028 | Bút dạ quang STACOM - Đủ màu (1 cây) | Cây | 31.900 | 34.452 | |
1029 | Bút gel G-Star GP-01 - Xanh Hộp 12 cây | Hộp | 181.400 | 195.912 | |
1030 | Bút lông bảng Thiên Long FO-WB015 Đen | Cây | 9.800 | 10.584 | |
1031 | Ruột bút Uni 153 - Hộp 12 cái | Hộp | 673.200 | 727.056 | |
1032 | Bút lông 12 màu Horse - loại tốt | Hộp | 170.300 | 183.924 | |
1033 | Bút Chì bấm Kỹ Thuật Pentel Grip 0.7 - A317 | Cây | 126.000 | 136.080 | |
1034 | Bút dạ quang Staedtler - Hồng | Cây | 33.000 | 35.640 | |
1035 | Hộp tampon Horse No.1 lớn - đen (7.4x15cm) | Cái | 85.300 | 92.124 | |
1036 | Bút 2 đầu bi Bizner cao cấp BIZ-GEL23 - Đen | Cây | 66.400 | 71.712 | |
1037 | Bút chì bấm Pentel Techniclick PD105C-D 0.5mm | Cây | 116.000 | 125.280 | |
1038 | Ống Mực Cao Cấp Lamy T10 - xanh đen (5 ống) | Hộp | 226.800 | 244.944 | |
1039 | Hộp cắm bút gỗ HX 1018 - 20x14cm | Cái | 281.000 | 303.480 | |
1040 | Bút lông dầu BIZ-PM01 - Xanh | Cây | 33.800 | 36.504 | |
1041 | Hộp cắm bút TTM 3003 | Cái | 66.000 | 71.280 | |
1042 | Mực lông bảng Thiên Long 25ml xanh | Hộp | 28.500 | 31.350 | |
1043 | Mực lông dầu HS đỏ - Lốc 12 chai | Lốc | 196.500 | 216.150 | |
1044 | Mực lông bảng Thiên Long 25ml đen | Hộp | 28.500 | 31.350 | |
1045 | Chuốt chì SDI | Cái | 10.200 | 11.220 | |
1046 | Chuốt chì Thiên Long S011 | Cái | 5.400 | 5.940 | |
1047 | Mực lông dầu HS đen - Lốc 12 chai | Lốc | 196.500 | 216.150 | |
1048 | Chuốt chì Hình Thỏ 560 Deli | 10 | 28.900 | 31.790 | |
1049 | Chuốt Chì Deli 563 | Cái | 65.800 | 72.380 | |
1050 | Máy Chuốt Chì Deli 659 | Cái | 154.800 | 170.280 | |
1051 | Chuốt chì Thiên Long S019 | Cái | 15.000 | 16.500 | |
1052 | Bút Xóa Nước Cover Up EH10000 5ml | Cây | 28.000 | 30.800 | |
1053 | Mực lông dầu HS xanh - Lốc 12 chai | Lốc | 196.500 | 216.150 | |
1054 | Bút Xóa Nước Deli EH10490 (12ml) | 10 | 41.900 | 46.090 | |
1055 | Chuốt chì 0594 Deli - 1 cái | Cái | 19.300 | 21.230 | |
1056 | Chuốt chì Hình Heo 557 Deli | 10 | 27.700 | 30.470 | |
1057 | Chuốt Chì Bé Mèo M&G APS91236 | Cái | 47.900 | 52.690 | |
1058 | Chuốt chì hình vali + gôm - Mã 758 | 10 | 39.900 | 43.890 | |
1059 | Chuốt chì Deli EH032 | Cái | 6.700 | 7.370 | |
1060 | Mực lông dầu Horse Xanh | Chai | 24.500 | 26.950 | |
1061 | Chuốt chì Deli EH034 | Cái | 7.300 | 8.030 | |
1062 | Bút Xóa Nước Deli H10100 (8ml) | Cây | 42.000 | 46.200 | |
1063 | Chuốt chì Thiên Long S01 | Cái | 6.000 | 6.600 | |
1064 | Chuốt Chì To Deli R003 | Cái | 34.800 | 38.280 | |
1065 | Chuốt chì Deli ER00100 | Cái | 19.900 | 21.890 | |
1066 | Bộ 2 Chuốt Chì Mini Hình Con Quay 8mm Deli R01301 - Màu Hồng | Cái | 41.500 | 45.650 | |
1067 | Bút xóa nước Thiên Long CP02 | Cây | 27.000 | 29.700 | |
1068 | Chuốt chì Deli 68654 | Cái | 35.100 | 38.610 | |
1069 | Chuốt Chì M&G APS91227 | Cái | 40.700 | 44.770 | |
1070 | Chuốt Chì Deli ER00701 | Cái | 40.400 | 44.440 | |
1071 | Chuốt chì hình mặt mèo (lốc 6 cái) | 10 | 151.200 | 166.320 | |
1072 | Chuốt chì Thiên Long S021 | Cái | 10.200 | 11.220 | |
1073 | Chuốt chì Thiên Long S04 | Cái | 10.200 | 11.220 | |
1074 | Chuốt chì Maped (hình tháp) | Cái | 29.400 | 32.340 | |
1075 | Chuốt chì Maped bằng sắt | 10 | 31.300 | 34.430 | |
1076 | Chuốt chì hình mèo mập (lốc 6 cái) | 10 | 151.200 | 166.320 | |
1077 | Bút xóa nước DELI Cover Up 39292 | Cây | 46.400 | 51.040 | |
1078 | Chuốt Chì Mini 551 Deli | 10 | 36.800 | 40.480 | |
1079 | Mực lông bảng Thiên Long 25ml đỏ | Hộp | 28.500 | 31.350 | |
1080 | Chuốt chì 3 in 1 Shencai | Cái | 16.800 | 18.480 | |
1081 | Chuốt chì Doremon (lốc 6 cái) | 10 | 70.300 | 77.330 | |
BĂNG KEO - DAO - KÉO |
1082 | Hồ Khô Sitck Up DELI | 10 | 21.800 | 23.980 | |
1083 | Hồ khô Suremark SQ-2288 8g - Hộp 30 chai | 10 | 404.700 | 445.170 | |
1084 | Hồ khô Staedtler 35g | 10 | 49.500 | 54.450 | |
1085 | Hồ Khô Hồng Hà 6648 - 10g | 10 | 26.100 | 28.710 | |
1086 | Keo sữa | Bịch | 73.600 | 79.488 | Việt Nam |
1087 | Băng keo PP 3.6cm-xanh dương | Cuộn | 22.200 | 23.976 | Việt Nam |
1088 | Cắt keo Cầm Tay 5F Deli màu xanh dương - 801 | Cái | 96.200 | 103.896 | Việt Nam |
1089 | Băng keo che sơn 20cm - dài 1.8m | Cuộn | 85.300 | 92.124 | Việt Nam |
1090 | Cắt keo cầm tay 6F | Cái | 41.300 | 44.604 | Việt Nam |
1091 | Thước chữ 0.5mm | Cây | 86.400 | 93.312 | Việt Nam |
1092 | Băng keo PP 3.6cm-vàng | Cuộn | 22.200 | 23.976 | Việt Nam |
1093 | Keo silicon Apollo A300 (loại keo sữa) | Chai | 127.500 | 137.700 | Việt Nam |
1094 | Bàn cắt giấy A4 Trio- 3018 dao cắt con lăn | Cái | 1.968.100 | 2.125.548 | Việt Nam |
1095 | Băng keo chống thấm 4.8F - dài 5.5m | Cuộn | 208.400 | 225.072 | Việt Nam |
1096 | Miếng dán 2 mặt gai 2F - Màu trắng | Cuộn | 116.400 | 125.712 | Việt Nam |
1097 | Thước đo móc khóa 1m | Cái | 58.000 | 62.640 | Việt Nam |
1098 | Thước dây công trình 50 mét có tay quay | Cái | 216.200 | 233.496 | Việt Nam |
1099 | Cắt keo cầm tay 7F | Cái | 51.300 | 55.404 | Việt Nam |
1100 | Băng keo PP 3.6cm-đỏ | Cuộn | 22.200 | 23.976 | Việt Nam |
1101 | Băng keo trong 7F/ 7cm | Cuộn | 38.400 | 41.472 | Việt Nam |
1102 | Keo sữa WinQ - 40ml | Chai | 42.600 | 46.008 | Việt Nam |
1103 | Thước đo độ No3 | Cây | 11.200 | 12.096 | Việt Nam |
1104 | Băng keo kim tuyến 1.2F - (Cây 10 cuộn Đủ màu) | Cây | 97.000 | 104.760 | Việt Nam |
1105 | Cắt keo cầm tay 5F Xukiva 185 (xanh dương) | Cái | 41.300 | 44.604 | Việt Nam |
1106 | Băng keo đục 5F - 100Y | Cuộn | 23.700 | 25.596 | Việt Nam |
1107 | Súng bắn keo silicon Asaki AK - 6789 | Cái | 534.900 | 577.692 | Việt Nam |
1108 | Băng keo trong 5F - 100Y | Cuộn | 23.700 | 25.596 | Việt Nam |
1109 | Stick Tack SureMark SQ-6650 | Vĩ | 78.700 | 84.996 | Việt Nam |
1110 | Màng cuốn PE (10cm , 200m) | Cuộn | 103.100 | 111.348 | Việt Nam |
1111 | Băng keo vải 3.6F - xám 7m | Cuộn | 37.300 | 40.284 | Việt Nam |
1112 | Chai keo silicone 112 175ml màu đen, màu trong | Cái | 83.100 | 89.748 | Việt Nam |
1113 | Băng keo siêu dính 3F dài 3m | Cuộn | 153.000 | 165.240 | Việt Nam |
1114 | Màng cuốn PE (30cm, 1kg) | Cuộn | 154.000 | 166.320 | Việt Nam |
1115 | Keo dán đa năng con voi vàng 30g | Cái | 80.700 | 87.156 | Việt Nam |
1116 | Băng keo PP 3.6cm-xanh lá | Cuộn | 22.200 | 23.976 | Việt Nam |
1117 | Thước dẻo 15cm | Cây | 5.200 | 5.616 | Việt Nam |
1118 | Cắt keo Xukiva - 197 | Cái | 73.600 | 79.488 | Việt Nam |
1119 | Băng keo bạc 5F | Cuộn | 85.500 | 92.340 | Việt Nam |
1120 | Băng keo che sơn 10cm - dài 50cm | Cuộn | 65.000 | 70.200 | Việt Nam |
1121 | Băng keo đục 7F | Cuộn | 38.400 | 41.472 | Việt Nam |
1122 | Màng cuốn PE (1 mét, 4.5kg, 250m) | Cuộn | 449.000 | 484.920 | Việt Nam |
1123 | Keo silicon Apollo A300 (loại keo trong) | Chai | 127.500 | 137.700 | Việt Nam |
1124 | Bàn cắt giấy A3 | Cái | 415.800 | 449.064 | Việt Nam |
1125 | Thước sắt 30cm - SureMark cao cấp | Cây | 138.600 | 149.688 | Việt Nam |
1126 | Kéo cắt gà | Cây | 166.300 | 182.930 | Việt Nam |
1127 | Dao rọc giấy Stacom E104 | Cây | 60.100 | 66.110 | Việt Nam |
1128 | Dao Rọc Giấy MESA ST-20 | Cây | 99.400 | 109.340 | Việt Nam |
1129 | Dao rọc giấy Mesa AL-2C | Cây | 98.000 | 107.800 | Việt Nam |
1130 | Kéo sắt p2 1.4 tấc | Cây | 144.100 | 158.510 | Việt Nam |
1131 | Keo lưới Quốc Toàn 30ml | Chai | 4.600 | 5.060 | Việt Nam |
1132 | Miếng lót cắt A2 (600 x 450 x 3 mm) | Cái | 404.700 | 445.170 | Việt Nam |
1133 | Miếng lót cắt A1 (900 x 600 x 3 mm) | Cái | 715.100 | 786.610 | Việt Nam |
1134 | Lưỡi dao BL-150P (45 độ) NT Cutter Japan 18mm - Vỹ 6 lưỡi | Vĩ | 94.200 | 103.620 | Việt Nam |
1135 | Lưỡi dao nhỏ 9mm SDI 1361 chính hãng - 30 độ | Vĩ | 72.400 | 79.640 | Việt Nam |
1136 | Kéo răng cưa nhỏ/DE XIAN | Cây | 43.200 | 47.520 | Việt Nam |
1137 | Dao Rọc Giấy MESA-SL-2744 | Cây | 95.100 | 104.610 | Việt Nam |
1138 | Miếng lót cắt A3 (450 x 300 x 3 mm) | Cái | 327.000 | 359.700 | Việt Nam |
1139 | Kéo lưỡi cong Plus - cao cấp | Cây | 63.800 | 70.180 | Việt Nam |
1140 | Dao cắt mica 1882 | Cây | 58.900 | 64.790 | Việt Nam |
1141 | Kéo cắt vải cán sắt - LỚN | Cây | 338.100 | 371.910 | Việt Nam |
1142 | Kéo cắt vải cán sắt - NHỎ | Cây | 338.100 | 371.910 | Việt Nam |
1143 | Lưỡi dao nhỏ UNC SL100 | Vĩ | 35.100 | 38.610 | Việt Nam |
1144 | Lưỡi dao BD-100 (30 độ) NT Cutter Japan blade (vỉ 5 lưỡi) | Vĩ | 83.100 | 91.410 | Việt Nam |
1145 | Lưỡi dao rọc giấy nhỏ Flexoffice FO-BL01 | Vĩ | 23.700 | 26.070 | Việt Nam |
1146 | Kéo Dạng Bút Plus SC-130P - 13,5cm | Cây | 149.600 | 164.560 | Việt Nam |
1147 | Dao Rọc Giấy MESA-AL2B-9979 | Cây | 103.700 | 114.070 | Việt Nam |
1148 | Dao rọc giấy HJ223 | Cái | 25.000 | 27.500 | Việt Nam |
1149 | Miếng lót cắt A4 (300 x 220 x 3 mm) | Cái | 249.400 | 274.340 | Việt Nam |
1150 | Keo lưới Queen 30ml | Chai | 8.100 | 8.910 | Việt Nam |
1151 | Kéo cắt tôn, sắt, inox | Cây | 424.100 | 466.510 | Việt Nam |
1152 | Lưỡi dao rọc giấy lớn UNC Super Blade | Vĩ | 31.300 | 34.430 | Việt Nam |
1153 | Lưỡi dao UNC SL150 | Vĩ | 30.000 | 33.000 | Việt Nam |
1154 | Thước cứng 50cm | Cây | 23.100 | 24.948 | Nhật Bản |
1155 | Keo dán sắt 502 - chai lớn 100ml | Chai | 32.000 | 34.560 | |
1156 | Băng keo chống thấm siêu dính loại 10cm dài 5m | Cuộn | 260.500 | 281.340 | |
1157 | Băng keo simili đỏ 3.6cm - 8 mét | Cuộn | 17.000 | 18.360 | |
1158 | Băng keo simili vàng 4.8cm - 8 mét | Cuộn | 19.000 | 20.520 | |
1159 | Keo silicon Apollo A500 (trắng đục) | Chai | 149.600 | 161.568 | |
1160 | Bàn cắt giấy A4 LECO kim loại | Cái | 522.300 | 564.084 | |
1161 | Bộ thước vẽ kỹ thuật WinQ T-160 | Bộ | 35.100 | 37.908 | |
1162 | Băng keo da bò, băng keo giấy 2.4F - 50Y (12 cuộn) | Cây | 513.900 | 555.012 | |
1163 | Băng keo xốp 2.4cm - xanh đen | Cuộn | 33.000 | 35.640 | |
1164 | Súng bắn keo silicon | Cây | 88.700 | 95.796 | |
1165 | Băng keo PVC 5F - 1 cây 6 cuộn | Cây | 216.200 | 233.496 | |
1166 | Băng keo simili vàng 3.6cm - 8 mét | Cuộn | 17.000 | 18.360 | |
1167 | Cắt băng keo No. 2004 - vòng lớn | Cái | 68.700 | 74.196 | |
1168 | Súng bắn keo silicon - inox | Cây | 219.500 | 237.060 | |
1169 | Ti sỏ đầu nhọn - 5 inch (Hộp 5000 cái) | Hộp | 180.000 | 194.400 | |
1170 | Thước sắt 50cm | Cây | 49.500 | 53.460 | |
1171 | Cắt keo văn phòng SDI 0505 - nhỏ | Cái | 97.500 | 105.300 | |
1172 | Băng keo đục 2.4F lõi lớn (1cây 12 cuộn) | Cây | 254.000 | 274.320 | |
1173 | Bàn cắt băng keo Dân Hoa 800 (CẮT BĂNG KEO 5CM) | Cái | 385.800 | 416.664 | |
1174 | Băng keo xốp 2.4F | Cuộn | 18.200 | 19.656 | |
1175 | Thước sắt 30cm | Cây | 38.200 | 41.256 | |
1176 | Thước đo vết rạn nứt Niigata Seiki NHẬT | Cây | 393.600 | 425.088 | |
1177 | Băng keo diệu kỳ – dán tiền | Cuộn | 82.900 | 89.532 | |
1178 | Thước gỗ 50cm | Cây | 73.600 | 79.488 | |
1179 | Băng keo 2 mặt 4.8cm - 9 mét | Cuộn | 15.000 | 16.200 | |
1180 | Đạn nhựa súng bắn mác 65mm (5000 cái/ Hộp) | Hộp | 106.700 | 115.236 | |
1181 | Thước sắt 100cm | Cây | 142.500 | 153.900 | |
1182 | Thước sắt 20cm | Cây | 30.700 | 33.156 | |
1183 | Băng dính nam châm 3mm PUSH (vĩ 5 cái) | Vĩ | 588.000 | 635.040 | |
1184 | Cắt băng keo để bàn 208 Xukiva | Cái | 68.700 | 74.196 | |
1185 | Băng keo giấy 4.8cm - 16 mét | Cuộn | 20.200 | 21.816 | |
1186 | Thước cuộn 7.5m thép | Cái | 80.700 | 87.156 | |
1187 | Băng keo xốp 4.8F | Cuộn | 26.100 | 28.188 | |
1188 | Băng keo dạ quang 5cm - 5m | Cuộn | 693.000 | 748.440 | |
1189 | Thước vẽ hình tròn WinQ C-2004 | Cây | 64.400 | 69.552 | |
1190 | Băng keo cách điện NANO Xanh Dương 5cm - 1KG/ 6 Cuộn | Kg | 216.200 | 233.496 | |
1191 | Bàn cắt giấy A4 31x36cm | Cái | 327.000 | 353.160 | |
1192 | Keo dán sắt 502 - nhỏ 5gr | Chai | 11.800 | 12.744 | |
1193 | Băng keo dán sàn - (Cây 6 cuộn) | Cây | 496.700 | 536.436 | |
1194 | Băng keo simili đỏ 4.8cm - 8 mét | Cuộn | 19.000 | 20.520 | |
1195 | Băng keo PP 4.8cm-đỏ | Cuộn | 26.100 | 28.188 | |
1196 | Băng keo dạ quang 2cm - 10m | Cuộn | 648.600 | 700.488 | |
1197 | Thước Nhựa Dẻo WinQ Thước Vẽ Kỹ Thuật L-505 Metric | Cây | 64.400 | 69.552 | |
1198 | Băng keo cách điện NANO Đen 5cm - 1KG/ 8 Cuộn | Kg | 216.200 | 233.496 | |
1199 | Thước cuộn tròn 1.5m | Cuộn | 43.800 | 47.304 | |
1200 | Băng keo văn phòng 1.8cm - 16 mét | Cuộn | 4.800 | 5.184 | |
1201 | Băng keo vải 4.8F - Trắng - 7m | Cuộn | 54.900 | 59.292 | |
1202 | Băng keo simili xanh lá 4.8cm - 8 mét | Cuộn | 19.000 | 20.520 | |
1203 | Băng keo PP 4.8cm-xanh lá | Cuộn | 26.100 | 28.188 | |
1204 | Băng keo dạ quang 1cm - 10m | Cuộn | 385.800 | 416.664 | |
1205 | Keo dán AB Epoxy Putty (dạng đất nặn) | Vĩ | 140.100 | 151.308 | |
1206 | Ti sỏ đầu tròn - 5 inch (Hộp 5000 cái) | Hộp | 179.600 | 193.968 | |
1207 | Thước cuộn 5m thép | Cái | 71.200 | 76.896 | |
1208 | Keo trám khe silicone - SILIRUB AC - 280ml | Chai | 175.100 | 189.108 | |
1209 | Băng Keo Đục 1kg | Cuộn | 237.600 | 256.608 | |
1210 | Băng keo simili xanh dương 3.6cm - 8 mét | Cuộn | 17.000 | 18.360 | |
1211 | Băng keo PP 4.8cm-xanh dương | Cuộn | 26.100 | 28.188 | |
1212 | Keo cây silicon lớn | Cây | 5.200 | 5.616 | |
1213 | Ti sỏ đầu nhọn - 7 inch (Hộp 5000 cái) | Hộp | 230.600 | 249.048 | |
1214 | Thước cuộn 3m thép | Cái | 52.600 | 56.808 | |
1215 | Thước dẻo 30cm | Cây | 8.500 | 9.180 | |
1216 | Thước cứng 20cm | Cây | 6.800 | 7.344 | |
1217 | Băng keo cách điện NANO 1.8cm - 27m | Cuộn | 18.200 | 19.656 | |
1218 | Băng keo PP 4.8cm-vàng | Cuộn | 26.100 | 28.188 | |
1219 | Cắt Keo MESA T-140 - Màu Xanh Dương | Cái | 180.000 | 194.400 | |
1220 | Băng keo simili xanh lá 3.6cm - 8 mét | Cuộn | 17.000 | 18.360 | |
1221 | Keo cây silicon nhỏ | Cái | 3.900 | 4.212 | |
1222 | Súng bắn keo lớn | Cái | 116.400 | 125.712 | |
1223 | Thước cuộn 10m thép | Cái | 116.400 | 125.712 | |
1224 | Hồ Khô Deli A20110 - 15g | Chai | 28.200 | 31.020 | |
1225 | Kéo cắt dây đai, kim loại Wire Stripper BR-WS-107 (225mm) | Cây | 351.700 | 386.870 | |
1226 | Kéo nhỏ 503 - 1 Bộ 12 cây | Bộ | 124.100 | 136.510 | |
1227 | Hồ Khô Sitck Up DELI EA23610 8gram | Chai | 18.100 | 19.910 | |
1228 | Kéo cắt thuốc tây 14cm | Cây | 127.500 | 140.250 | |
1229 | Hồ Nước Deli 50ml 7302 | Chai | 39.900 | 43.890 | |
1230 | Kéo cắt thùng | Cây | 376.900 | 414.590 | |
1231 | Hồ Khô Sitck Up DELI EA23810 26gram | Chai | 36.300 | 39.930 | |
1232 | Lưỡi dao lớn SDI 1404C - Chính hãng (Vĩ 10 lưỡi) | Vĩ | 89.100 | 98.010 | |
1233 | Hồ khô Double A | Chai | 20.400 | 22.440 | |
1234 | Kéo đa năng Thiên Long SC-022 | Cây | 44.500 | 48.950 | |
1235 | Hồ Khô Deli 7101Z | Chai | 16.000 | 17.600 | |
1236 | Hồ Khô Deli 7165 | Chai | 38.300 | 42.130 | |
1237 | Kéo cán cao su nhỏ - 17cm | Cái | 123.900 | 136.290 | |
1238 | Lưỡi dao lớn A100 | Vĩ | 15.800 | 17.380 | |
1239 | Kéo cán cao su nhỏ - 19cm | Cái | 141.100 | 155.210 | |
1240 | Lưỡi dao lớn HJ 0100 1 hộp lớn | Hộp | 385.800 | 424.380 | |
1241 | Lưỡi dao rọc giấy lớn Flexoffice FO-BL02 | Vĩ | 35.100 | 38.610 | |
1242 | Hồ Khô Deli EA21010 | Chai | 21.800 | 23.980 | |
1243 | Dao Rọc Giấy Mesa Al22P - 7237 | Cây | 126.100 | 138.710 | |
1244 | Dao rọc giấy lớn JSD JINSHIDUN | Cây | 85.500 | 94.050 | |
1245 | Kéo cán cao su nhỏ - 15cm | Cái | 105.800 | 116.380 | |
1246 | Hồ Nước WinQ GL-04 100ml (1 lốc 6 chai) | Lốc | 93.100 | 102.410 | |
1247 | Hồ Khô Deli EA20530 - 8 Gram | Chai | 16.300 | 17.930 | |
1248 | Dao rọc giấy mỹ thuật MESA PTC1 - 1498 | Cây | 154.900 | 170.390 | |
1249 | Kéo nhỏ 703 - Vĩ 12 cây | Vĩ | 153.200 | 168.520 | |
1250 | Kéo lớn 25cm - K20 | Cây | 32.400 | 35.640 | |
1251 | Hồ Khô BaoKe S60 - 9gram | Chai | 13.300 | 14.630 | |
1252 | Keo gạt Thiên Long TP-G08 | Chai | 9.900 | 10.890 | |
1253 | Kéo cán vàng cắt băng khánh thành khắc hình rồng phụng | Cây | 127.000 | 139.700 | |
1254 | Dao Rọc giấy Mesa PL300 | Cây | 141.200 | 155.320 | |
1255 | Hồ khô Suremark SQ-2255 15g - Hộp 20 chai | 10 | 385.800 | 424.380 | |
1256 | Hồ Khô Deli A20010 | Chai | 19.900 | 21.890 | |
1257 | Kéo cắt ống G-STAR | Cây | 211.600 | 232.760 | |
1258 | Kéo hoa mai - 21cm | Cây | 68.700 | 75.570 | |
1259 | Hồ khô Hàn Quốc | Chai | 12.500 | 13.750 | |
DỊCH VỤ KHẮC DẤU UY TÍN |
1260 | Con dấu BẢN DỊCH | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1261 | Con dấu cán gỗ 58x22mm | Cái | 239.900 | 259.092 | Việt Nam |
1262 | Máy đóng số tự động Deli 10 số | Cái | 496.100 | 535.788 | Việt Nam |
1263 | Tampon dấu tên Shiny S822-7 màu đỏ | Cái | 72.500 | 78.300 | Việt Nam |
1264 | Máy đóng số tự động 10 số Kwtrio - 21000 | Cái | 1.256.400 | 1.356.912 | Việt Nam |
1265 | Máy đóng số tự động 6 số Kwtrio - 20600 | Cái | 712.000 | 768.960 | Việt Nam |
1266 | Tampon dấu tên Shiny S1822-7 màu đỏ ( dùng cho dấu S842) | Cái | 81.000 | 87.480 | Việt Nam |
1267 | Con dấu KÍNH BIẾU | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1268 | Con dấu EMAILED có ngày tháng năm S-410 | Cái | 257.000 | 277.560 | Việt Nam |
1269 | Con dấu SAO Y BẢN CHÍNH có Ngày tháng năm | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1270 | Con dấu NGOẠI TRÚ | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1271 | Dấu tròn liền mực R-538 có nắp | Cái | 498.900 | 538.812 | Việt Nam |
1272 | Tampon TDStamp T-214 - màu xanh | Cái | 45.600 | 49.248 | Việt Nam |
1273 | Máy Đóng 12 Số Xoay Tay Shiny N512 - Số Cao 3mm | Cái | 196.500 | 212.220 | Việt Nam |
1274 | Tampon (khay mực) con dấu ngày tháng năm S300-7 - chuyên dụng(dành cho mực chuyên dụng) | Cái | 216.700 | 234.036 | Việt Nam |
1275 | Con dấu MẬT | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1276 | Tampon TDStamp T-2 - màu đỏ | Cái | 95.000 | 102.600 | Việt Nam |
1277 | Miếng cao su S855 (70x25mm) | Cái | 105.800 | 114.264 | Việt Nam |
1278 | Con dấu KHẨN | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1279 | Con dấu HỎA TỐC | Cái | 186.400 | 201.312 | Việt Nam |
1280 | Máy đóng số tự động Deli 8 số | Cái | 425.900 | 459.972 | Việt Nam |
1281 | Máy đóng số tự động 7 số Kwtrio - 20700 | Cái | 775.600 | 837.648 | Việt Nam |
1282 | Con dấu Shiny 8 số xoay tay N58 - 3mm | Cái | 98.700 | 106.596 | Việt Nam |
1283 | Con dấu ĐÃ KIỂM TRA | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1284 | Con dấu BẢN SAO - đỏ | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1285 | Con dấu FAXED có ngày tháng năm S-403 | Cái | 257.000 | 277.560 | Việt Nam |
1286 | Máy Đóng 10 Số Xoay Tay Shiny N310 – Số Cao 5mm | Cái | 297.300 | 321.084 | Việt Nam |
1287 | Tampon TDStamp T-214 - màu đỏ | Cái | 45.600 | 49.248 | Việt Nam |
1288 | Máy Đóng 8 Số Xoay Tay Shiny N38 – Số Cao 5mm | Cái | 156.200 | 168.696 | Việt Nam |
1289 | Tampon (khay mực) dấu tròn công ty S530-7 (màu đỏ) | Cái | 151.200 | 163.296 | Việt Nam |
1290 | Con dấu TEST | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1291 | Tampon dấu tròn công ty TDSTAMP V-38 - màu đỏ | Cái | 196.500 | 212.220 | Việt Nam |
1292 | Con dấu RECEIVED - ĐÃ NHẬN TIỀN | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1293 | Con dấu BÁN HÀNG QUA ĐIỆN THOẠI | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1294 | Con dấu PAID có ngày tháng năm S-401 | Cái | 257.000 | 277.560 | Việt Nam |
1295 | Máy đóng số tự động Deli 6 số | Cái | 365.700 | 394.956 | Việt Nam |
1296 | Con dấu POSTED có ngày tháng năm S-406 | Cái | 257.000 | 277.560 | Việt Nam |
1297 | Máy đóng số tự động 8 số Kwtrio - 20800 | Cái | 957.000 | 1.033.560 | Việt Nam |
1298 | Con dấu ĐÃ CHI TIỀN | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1299 | Con dấu ORIGINAL - màu xanh | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1300 | Con dấu tên + chức danh | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1301 | Con dấu SAO Y BẢN CHÍNH | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1302 | Con dấu RECEIVED - màu đỏ | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1303 | Máy Đóng 8 Số Xoay Tay Shiny N48 – Số Cao 4mm | Cái | 105.800 | 114.264 | Việt Nam |
1304 | Tampon con dấu S834-7 (65x30mm) | Cái | 126.000 | 136.080 | Việt Nam |
1305 | Tampon dấu PAID có ngày tháng năm S-401 (S400-7D) | Cái | 115.900 | 125.172 | Việt Nam |
1306 | Miếng Cao su (Mặt dấu) S831 - Con dấu thay đổi địa chỉ | Cái | 120.900 | 130.572 | Việt Nam |
1307 | Khắc Dấu Logo Dành Cho Giáo Viên | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1308 | Con dấu RECEIVED có ngày tháng năm S-402 | Cái | 257.000 | 277.560 | Việt Nam |
1309 | Con dấu ĐÃ THANH TOÁN - đóng khung | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1310 | Con dấu KÍNH TẶNG | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1311 | Con dấu TIỀN MẶT | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam |
1312 | ĐÃ THU TIỀN - S222 - màu xanh | Cái | 162.872 | 175.902 | Đài Loan |
1313 | ĐãThu Tiền T214 - màu đỏ | Cái | 188.325 | 203.391 | Đài Loan |
1314 | Đã Thu Tiền - S222 - màu đỏ | Cái | 167.872 | 181.302 | Đài Loan |
1315 | Nhập Kho Ngày Tháng Năm S222 - màu đỏ | Cái | 197.439 | 213.234 | Đài Loan |
1316 | Khay TDStamp T217 ( 47x14mm) màu xanh | Cái | 149.500 | 149.500 | Đài Loan |
1317 | Con dấu TRƯỞNG ĐẠI DIỆN + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1318 | Tampon (khay mực) Con dấu S827D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 50x30mm - màu Đen | Cái | 198.000 | 213.840 | |
1319 | Con dấu ĐÃ NHẬN HÀNG có Ngày tháng | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1320 | Con dấu ĐÃ CHI | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1321 | Tampon (khay mực) Shiny S882-7 - XANH | Cái | 81.000 | 87.480 | |
1322 | Con dấu tên Shiny S852 - mực màu Tím | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1323 | Con dấu GIÁM ĐỐC + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1324 | Tampon dấu Shiny R520-7 - Đen | Cái | 158.000 | 170.640 | |
1325 | Con dấu BẢN LƯU NỘI BỘ có Ngày tháng | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1326 | Con dấu Checked viền khung | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1327 | Con dấu Bs + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1328 | Con dấu MUA HÀNG ONLINE | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1329 | Con dấu Phòng Kinh Doanh + SĐT | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1330 | Bảng in zuv trên tấm PVC Foam - 30x42cm | Cái | 240.000 | 259.200 | |
1331 | Tampon (khay mực) Shiny S836-7 màu xanh | Cái | 126.000 | 136.080 | |
1332 | Con dấu CÔNG TY + ĐÃ THANH TOÁN có Ngày tháng - 47x18mm | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1333 | Tampon (khay mực) dấu tên Shiny S852-7 màu cam | Cái | 146.100 | 157.788 | |
1334 | Con dấu ĐÃ THẨM TRA | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1335 | Tampon (khay mực) TDStamp T-814 - màu đỏ | Cái | 195.000 | 210.600 | |
1336 | Con dấu VĂN PHÒNG HĐQT | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1337 | Tampong (khay mực) dấu Oval O-3045-7 - đỏ | Cái | 152.800 | 165.024 | |
1338 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Nâu | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1339 | Tampon (khay mực) con dấu S829-7 - màu Đỏ | Cái | 211.600 | 228.528 | |
1340 | Tampon (khay mực) TDStamp T-514 chuyên dụng - không mực | Cái | 105.800 | 114.264 | |
1341 | Con dấu ĐÃ NHẬN ĐỒ | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1342 | Tampon (khay mực) Con dấu S827D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 50x30mm - màu Đỏ | Cái | 198.000 | 213.840 | |
1343 | Con dấu URGENT | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1344 | Tampon con dấu R524 - đường kính 24mm (MÀU ĐỎ) | Cái | 160.200 | 173.016 | |
1345 | Tampon (khay mực) Shiny S882-7 - ĐEN | Cái | 81.000 | 87.480 | |
1346 | Tampon (khay mực) dấu tên Shiny S852-7 màu xanh lá | Cái | 146.100 | 157.788 | |
1347 | Con dấu GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1348 | Con dấu RECEIVED - có ngày tháng năm | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1349 | Con dấu ĐÃ THU HỒI | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1350 | Miếng Cao su (mặt dấu) R532 - 32mm | Cái | 277.200 | 299.376 | |
1351 | Con dấu KẾ TOÁN TỔNG HỢP | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1352 | Tấm mút dấu nhảy Deli 8 số | Cái | 72.500 | 78.300 | |
1353 | Con dấu SURRENDERED | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1354 | Tampong (khay mực) TDSTAMP T-514 - đỏ | Cái | 136.000 | 146.880 | |
1355 | Con dấu S310 54x13mm - Khắc 1 dòng | Cái | 297.300 | 321.084 | |
1356 | Con dấu CÔNG TY + ĐÃ NHẬP KHO có Ngày tháng - 47x18mm | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1357 | Tampon (khay mực) dấu tên Shiny S852-7 màu đỏ đô | Cái | 146.100 | 157.788 | |
1358 | Tampon dấu tên Shiny S822-7 màu xanh | Cái | 72.500 | 78.300 | |
1359 | Con dấu S852 chuyên dụng - dùng mực chuyên dụng - 38x14mm | Cái | 211.600 | 228.528 | |
1360 | Tampon (khay mực) TDStamp T-814 - màu xanh | Cái | 195.000 | 210.600 | |
1361 | Con dấu ĐÃ HẠCH TOÁN - 58x22mm | Cái | 216.700 | 234.036 | |
1362 | Tampong (khay mực) dấu Oval O-3045-7 - đen | Cái | 152.800 | 165.024 | |
1363 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Cam | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1364 | Tampon (khay mực) Con dấu S829D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 64x40mm - màu Đỏ | Cái | 215.000 | 232.200 | |
1365 | Tampon (khay mực) TDstamp T38 chuyên dụng - không mực | Cái | 166.300 | 179.604 | |
1366 | Con dấu ẤM TÍNH | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1367 | Tampon (khay mực) Con dấu S827D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 50x30mm - màu Xanh | Cái | 198.000 | 213.840 | |
1368 | Con dấu Ngày tháng năm Tiếng Anh xoay tay D3 - số cao 3mm | Cái | 287.200 | 310.176 | |
1369 | Tampon (khay mực) Con dấu S826D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 41x24mm - màu Đỏ | Cái | 181.400 | 195.912 | |
1370 | Con dấu THU PHÍ VẬN CHUYỂN | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1371 | Tampon (khay mực) dấu tên Shiny S852-7 màu tím | Cái | 146.100 | 157.788 | |
1372 | Con dấu BAN QUẢN LÝ CĐT - 58x22mm | Cái | 216.700 | 234.036 | |
1373 | Con dấu ĐÃ CHUYỂN CỌC | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1374 | Con dấu ĐÃ NHẬN ĐỦ | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1375 | Tampon (khay mực) Shiny R532-7 chuyên dụng - không mực | Cái | 216.700 | 234.036 | |
1376 | Tampon (khay mực) Con dấu S826-7 - màu đỏ | Cái | 151.200 | 163.296 | |
1377 | Con dấu KẾ TOÁN TRƯỞNG | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1378 | Bảng tên công ty - mica (nền vàng chữ xanh) 25x30cm - dày 2mm | Cái | 287.200 | 310.176 | |
1379 | Con dấu CÔNG CHỨNG VIÊN + Tên + ĐÃ ĐỐI CHIẾU BẢN CHÍNH | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1380 | Con dấu ĐÃ NHẬN có Ngày tháng | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1381 | Con dấu CÔNG TY + ĐÃ XUẤT KHO có Ngày tháng - 47x18mm | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1382 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Đỏ | Cái | 95.700 | 103.356 | |
1383 | Con dấu HÀNG ĐÃ ĐÓNG | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1384 | Con dấu ĐÃ TỐT NGHIỆP | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1385 | Tampon (khay mực) Shiny S882-7 chuyên dụng - không mực | Cái | 146.100 | 157.788 | |
1386 | Tampong (khay mực) dấu Oval O-3045-7 - xanh | Cái | 152.800 | 165.024 | |
1387 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Đỏ đô | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1388 | Bảng tên số nhà - mica (nền xanh chữ trắng) - 15x20cm | Cái | 126.000 | 136.080 | |
1389 | Tampon (khay mực) Con dấu S829D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 64x40mm - màu Xanh | Cái | 215.000 | 232.200 | |
1390 | Miếng Cao su (mặt dấu) S827 50x30mm | Cái | 146.100 | 157.788 | |
1391 | Con dấu Đại úy + Tên | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1392 | Tampon (khay mực) Shiny S835-7 - 30x20mm màu xanh | Cái | 145.800 | 157.464 | |
1393 | Con dấu DELIVERED - ĐÃ GIAO HÀNG | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1394 | Miếng Cao su (mặt dấu) S829 64x40mm | Cái | 166.300 | 179.604 | |
1395 | Con dấu GIAO NHANH TRONG NGÀY | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1396 | Tampon (khay mực) dấu tên Shiny S852-7 màu hồng | Cái | 146.100 | 157.788 | |
1397 | Con dấu PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1398 | Con dấu CHO XEM HÀNG KHÔNG CHO THỬ | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1399 | Con dấu ĐÃ NHẬP FILE | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1400 | Con dấu BẢN GỐC LƯU CHỨNG TỪ - 47x18mm | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1401 | Tampon (khay mực) TD-STAMP T-2 - xanh | Cái | 95.000 | 102.600 | |
1402 | Con dấu THƯ KÝ BAN GĐ | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1403 | Con dấu BẢN SAO - xanh | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1404 | Con dấu HÀNG SALE KHÔNG ĐỔI TRẢ | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1405 | Con dấu BÀN GIAO có Ngày tháng - 47x18mm | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1406 | Tampon TDStamp T-211 - màu đỏ | Cái | 95.000 | 102.600 | |
1407 | Con dấu KÝ THAY | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1408 | Con dấu CÔNG TY + BẢN LƯU - 47x18mm | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1409 | Con dấu HÀNG ĐÃ KIỂM | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1410 | Bảng tên Công Ty - mica (nền trắng chữ xanh) - A4 20x30cm - dày 2mm | Cái | 217.700 | 235.116 | |
1411 | Tampon Shiny S449 - đỏ | Cái | 95.700 | 103.356 | |
1412 | Tampong (khay mực) dấu Oval O-3045-7 chuyên dụng - không mực | Cái | 255.300 | 275.724 | |
1413 | Tampon (khay mực) con dấu địa chỉ S831 - màu Đỏ | Cái | 105.800 | 114.264 | |
1414 | Khắc Dấu Cửa Hàng - 47x18mm | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1415 | Con dấu CÔNG TY + SAO Y BẢN CHÍNH có Ngày tháng | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1416 | Tampon (khay mực) Con dấu S829D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 64x40mm - màu Đen | Cái | 215.000 | 232.200 | |
1417 | Tampon (khay mực) dấu tên Shiny S828-7 chuyên dụng - không mực | Cái | 264.600 | 285.768 | |
1418 | Con dấu TRẢ | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1419 | Con dấu ĐÃ THANH TOÁN ONLINE | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1420 | Miếng Cao su (mặt dấu) S828 56x33mm | Cái | 156.200 | 168.696 | |
1421 | Con dấu LIÊN 2 - đóng khung | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1422 | Con dấu ĐÃ ĐỐI CHIẾU BẢN GỐC - 47x18mm | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1423 | Con dấu KẾ TOÁN TRƯỞNG + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1424 | Tampon lăn tay tròn TDSTAMP LT-2A - Đen | Cái | 52.000 | 56.160 | |
1425 | Con dấu CHO XEM HÀNG - 47x18mm | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1426 | Con dấu SURRENDERED - viền khung | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1427 | Con dấu tên Shiny S852 | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1428 | Con dấu BÁO PHÁT | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1429 | Con dấu ĐÃ CHUYỂN KHOẢN | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1430 | Con dấu ĐD + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1431 | Con dấu CÔNG CHỨNG VIÊN + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1432 | Tampon (khay mực) COLOP Cao Cấp E/40 - Màu Đỏ | Cái | 145.000 | 156.600 | |
1433 | Con dấu số điện thoại | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1434 | Con dấu TUYỆT MẬT - 40x8mm ( S308) | Cái | 105.800 | 114.264 | |
1435 | Con dấu XÉT TỐT NGHIỆP | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1436 | Con dấu XÁC NHẬN ĐÃ NHẬP HÀNG | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1437 | Tampon (khay mực) COLOP Cao Cấp E/20 - Màu xanh | Cái | 66.900 | 72.252 | |
1438 | Con dấu COLOP C30 47x18mm - màu đỏ | Cái | 186.400 | 201.312 | |
1439 | Tampon (khay mực) con dấu địa chỉ S831 - màu Xanh | Cái | 105.800 | 114.264 | |
1440 | Khắc dấu 4 dòng 58x22mm | Cái | 216.700 | 234.036 | |
1441 | Con dấu PHÒNG KẾ TOÁN - ĐÃ THU TIỀN - 47x18mm | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1442 | Tampon (khay mực) Con dấu S830D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 75x38mm - màu Đen | Cái | 225.000 | 243.000 | |
1443 | Máy đóng số tự động 6 số Suremark 3366 | Cái | 510.300 | 551.124 | |
1444 | Con dấu XUẤT | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1445 | Con dấu COPY - Xanh | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1446 | Miếng Cao su (mặt dấu) S826 41x24mm | Cái | 146.100 | 157.788 | |
1447 | Con dấu QUẢN LÝ + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1448 | Con dấu tên Shiny S852 - mực màu Vàng | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1449 | Con dấu thay đổi địa chỉ S831 (70x10mm) | Cái | 298.300 | 322.164 | |
1450 | Con dấu ĐANG CHỜ KẾT QUẢ | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1451 | Tampon lăn tay tròn TDSTAMP LT-2A - Đỏ | Cái | 52.000 | 56.160 | |
1452 | Con dấu ĐÃ NHẬN ĐỦ HÀNG | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1453 | Con dấu MIỄN ĐỔI TRẢ | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1454 | Tampon (khay mực) TDSTAMP 3815 | Cái | 156.200 | 168.696 | |
1455 | Con dấu GIÁM ĐỐC TÀI CHÍNH | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1456 | Con dấu ĐÃ CHUYỂN KHOẢN có Ngày tháng năm | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1457 | Con dấu ĐÃ GIAO HÀNG có Ngày tháng | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1458 | Con dấu Hotline + SĐT | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1459 | Khắc con dấu TD314 ( 47x18mm ) - ĐỎ | Cái | 285.500 | 308.340 | |
1460 | Con dấu ĐÃ GIAO ĐỒ | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1461 | Con dấu HỎA TỐC - khung | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1462 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Xanh dương | Cái | 95.700 | 103.356 | |
1463 | Con dấu CÔNG TY + ĐÃ THU TIỀN có Ngày tháng - 47x18mm | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1464 | Con dấu BAN CHỦ NHIỆM | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1465 | Con dấu HOÀN CỌC TRONG VÒNG 7 NGÀY | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1466 | Tampon (khay mực) COLOP Cao Cấp E/20 - Màu Đỏ | Cái | 66.900 | 72.252 | |
1467 | Tampon TDStamp T-614 - màu đen | Cái | 125.000 | 135.000 | |
1468 | Tampon (khay mực) con dấu địa chỉ S831 - màu Đen | Cái | 105.800 | 114.264 | |
1469 | Tampon (khay mực) con dấu ngày tháng năm S400-7 - chuyên dụng(dành cho mực chuyên dụng) | Cái | 267.100 | 288.468 | |
1470 | Con dấu tiếng Hàn - 47x18mm | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1471 | Tampon (khay mực) Con dấu S830D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 75x38mm - màu Đỏ | Cái | 225.000 | 243.000 | |
1472 | Con dấu ĐÃ HỦY | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1473 | Con dấu vuông TD-Stamp V3815 38x38mm (chưa gồm mặt dấu) | Cái | 252.000 | 272.160 | |
1474 | Con dấu NEGATIVE | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1475 | Con dấu ĐÃ TẤT TOÁN | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1476 | Con dấu ĐÃ GIẢI CHI | Cây | 85.600 | 92.448 | |
1477 | Con dấu GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1478 | Con dấu tên Shiny S852 - mực màu Nâu | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1479 | Con dấu TỔNG GIÁM ĐỐC + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1480 | Tampon lăn tay tròn mực đậm - Đen | Cái | 88.000 | 95.040 | |
1481 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Đen | Cái | 95.700 | 103.356 | |
1482 | Tampong (khay mực) T-414 - đỏ | Cái | 126.000 | 136.080 | |
1483 | Con dấu CỬA HÀNG TRƯỞNG | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1484 | Tampon dấu Shiny R520-7 - Tím | Cái | 261.000 | 281.880 | |
1485 | Tampon (khay mực) Shiny S308-7 chuyên dụng - không mực | Cái | 181.400 | 195.912 | |
1486 | Con dấu Chiết khấu 10% | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1487 | Bảng tên số nhà - mica (nền xanh chữ trắng) - 15x25cm - dày 2mm | Cái | 158.000 | 170.640 | |
1488 | Con dấu TÀI LIỆU BẢO MẬT | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1489 | Tampon con dấu R524 - đường kính 24mm (Màu Xanh) | Cái | 160.200 | 173.016 | |
1490 | Con dấu ĐÃ TRẢ | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1491 | Con dấu Trung tá + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1492 | Con dấu CANCELLED - ĐÃ HỦY - màu đỏ | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1493 | Tampon dấu Shiny R517-7 | Cái | 115.900 | 125.172 | |
1494 | Con dấu vuông TDSTAMP T-614 (ko kèm mặt dấu) | Cái | 182.000 | 196.560 | |
1495 | Tampon (khay mực) con dấu S542-7 chuyên dụng - không mực | Cái | 277.200 | 299.376 | |
1496 | Bảng tên Công Ty - mica (nền xanh chữ trắng) - A4 20x30cm - dày 2mm | Cái | 217.700 | 235.116 | |
1497 | Con dấu POSITIVE | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1498 | Tampon (khay mực) Con dấu S830D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 75x38mm - màu Xanh | Cái | 225.000 | 243.000 | |
1499 | Con dấu CONFIRMED | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1500 | Tampon (khay mực) con dấu S826-7 chuyên dụng - không mực | Cái | 234.300 | 253.044 | |
1501 | Con dấu Ngày hiệu lực | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1502 | Con dấu PHÓ GIÁM ĐỐC + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1503 | Con dấu ĐÃ ĐỐI CHIẾU BẢN CHÍNH có Ngày.... | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1504 | Con dấu DEPOSIT - ĐÃ ĐẶT CỌC | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1505 | Con dấu GIÁM ĐỐC KINH DOANH | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1506 | Con dấu GIÁM ĐỐC PHÁT TRIỂN + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1507 | Con dấu tên Shiny S852 - mực màu Cam | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1508 | Con dấu CHỦ TỊCH HĐQT + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1509 | Tampon lăn tay tròn mực đậm - Đỏ | Cái | 88.000 | 95.040 | |
1510 | Con dấu CHỦ TỊCH HĐQT | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1511 | Tampon con dấu R524 - đường kính 24mm (Màu Đen) | Cái | 160.200 | 173.016 | |
1512 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Tím | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1513 | Bảng tên phòng ban - mica (nền xanh chữ trắng) - 25x10cm - dày 2mm | Cái | 123.900 | 133.812 | |
1514 | Con dấu P.TGĐ THƯỜNG TRỰC | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1515 | Tampon dấu Shiny R520-7 - Xanh Lá | Cái | 261.000 | 281.880 | |
1516 | Con dấu ĐÃ ĐỐI CHIẾU có Ngày tháng - có khung | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1517 | Con dấu ACCEPT - đóng khung | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1518 | Con dấu GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1519 | Con dấu ThS + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1520 | Con dấu Thiếu tá + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1521 | Con dấu XÁC NHẬN ĐÃ NHẬP HÀNG có Ngày tháng năm | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1522 | Con dấu tên + chức danh - 1 dòng S308 45x10mm | Cái | 105.800 | 114.264 | |
1523 | Bảng tên Công Ty - mica (nền vàng đồng chữ đen ) - A4 20x30cm- dày 3mm | Cái | 266.000 | 287.280 | |
1524 | Máy Đóng 12 Số Xoay Tay Shiny N412 - Số Cao 4mm | Cái | 246.900 | 266.652 | |
1525 | Tampon (khay mực) T-217 - đen | Cái | 95.000 | 102.600 | |
1526 | Con dấu BÁO NỢ | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1527 | Tampon (khay mực) Con dấu S828D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 56x33mm - màu Xanh | Cái | 205.000 | 221.400 | |
1528 | Con dấu S841 chuyên dụng - dùng mực chuyên dụng - 26x10mm | Cái | 211.600 | 228.528 | |
1529 | Con dấu DATED - NGÀY - 47x18mm | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1530 | Con dấu BẢN CHÍNH | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1531 | Con dấu CONFIDENTIAL | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1532 | Con dấu TRƯỜNG ĐẠI HỌC - ĐÃ THU TIỀN - 47x18mm | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1533 | Con dấu LƯU - đỏ - có khung | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1534 | Con dấu tên Shiny S852 - mực màu Đỏ Đô | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1535 | Con dấu For Construction - 47x18mm | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1536 | Tampon dấu tròn công ty TDSTAMP T-36 - màu đỏ | Cái | 126.000 | 136.080 | |
1537 | Con dấu NỘI BỘ | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1538 | Con dấu Good effort - 38x14mm | Cái | 105.800 | 114.264 | |
1539 | Tampon (khay mực) dấu tên bỏ túi Shiny S1722-7 màu đỏ | Cái | 129.000 | 139.320 | |
1540 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Xanh lá | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1541 | Khắc Dấu CÔNG VĂN ĐI - 47x18mm | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1542 | Con dấu ĐÃ XÁC THỰC có Ngày tháng | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1543 | Máy Đóng 10 Số Xoay Tay Shiny N510 – Số Cao 3mm | Cái | 265.000 | 286.200 | |
1544 | Con dấu tháng ngày năm S300 tiếng anh (Đảo dây) | Cái | 290.300 | 313.524 | |
1545 | Con dấu COMPLETE | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1546 | Tampon (khay mực) Con dấu S828D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 56x33mm - màu Đỏ | Cái | 205.000 | 221.400 | |
1547 | Con dấu GIÁM ĐỐC CÔNG TY + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1548 | Tampon TDStamp T-3 (47x18mm) màu đỏ | Cái | 105.800 | 114.264 | |
1549 | Con dấu GV + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1550 | Con dấu tên Shiny S852 - mực màu Hồng | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1551 | Con dấu BAN CHỈ HUY NHÀ THẦU | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1552 | Con dấu ĐỒNG Ý DUYỆT có Ngày tháng năm | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1553 | Con dấu Người lập biểu | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1554 | Con dấu Shiny 6 số xoay tay N56 - 3mm | Cái | 85.300 | 92.124 | |
1555 | Tampon (khay mực) Con dấu S826-7 - màu Xanh | Cái | 151.200 | 163.296 | |
1556 | Tampon dấu tròn công ty TDSTAMP T-38 - màu đỏ | Cái | 126.000 | 136.080 | |
1557 | Con dấu CHỦ TỊCH HĐTV + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1558 | Con dấu S841 - 26x10mm | Cái | 95.700 | 103.356 | |
1559 | Con dấu GIÁM ĐỐC NHÂN SỰ + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1560 | Con dấu CHI TIỀN MẶT | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1561 | Con dấu Nhận xét tiểu học - 38x14mm | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1562 | Con dấu ĐÃ SỬ DỤNG | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1563 | Con dấu ĐÃ NHẬN | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1564 | Tampon (khay mực) dấu tên Shiny S852-7 màu Vàng | Cái | 146.100 | 157.788 | |
1565 | Con dấu ĐÃ GIAO ĐỦ HÀNG có Ngày tháng | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1566 | Con dấu Wonderful Work - 38x14mm | Cái | 105.800 | 114.264 | |
1567 | Tampon (khay mực) TDStamp T-314 - Xanh | Cái | 65.100 | 70.308 | |
1568 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Hồng | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1569 | Khắc Dấu CÔNG VĂN ĐẾN - 47x18mm | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1570 | Con dấu ĐÃ TIẾP NHẬN có NGÀY: ... | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1571 | Tampon (khay mực) con dấu S829-7 - màu Đen | Cái | 211.600 | 228.528 | |
1572 | Tampon (khay mực) TDStamp T-314 chuyên dụng - không mực | Cái | 74.200 | 80.136 | |
1573 | Con dấu ĐÃ TRẢ THẺ BHYT | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1574 | Bảng tên - mica (nền xanh chữ trắng) - 10x20cm | Cái | 115.000 | 124.200 | |
1575 | Con dấu CÓ THU TIỀN | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1576 | Tampon (khay mực) Con dấu S828D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 56x33mm - màu Đen | Cái | 205.000 | 221.400 | |
1577 | Con dấu CHƯA THANH TOÁN có Ngày tháng | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1578 | Con dấu CANCELLED - đỏ có khung | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1579 | Tampon (khay mực) Shiny S882-7 - ĐỎ | Cái | 81.000 | 87.480 | |
1580 | Con dấu tên Shiny S852 - mực màu Xanh lá | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1581 | Con dấu ĐÃ THANH TOÁN QUA ĐIỆN THOẠI | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1582 | Tampong (khay mực) dấu Oval O-3555-7 - đỏ | Cái | 182.000 | 196.560 | |
1583 | Con dấu ĐÃ THU HỒI có Ngày tháng | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1584 | Tampon (khay mực) TDStamp T-614 chuyên dụng - không mực | Cái | 145.000 | 156.600 | |
1585 | Tampon (khay mực) Con dấu S826-7 - màu Đen | Cái | 151.200 | 163.296 | |
1586 | Tampon TDStamp T-4 (58x22mm) màu đỏ | Cái | 115.900 | 125.172 | |
1587 | Con dấu cán nhựa 36x48mm | Cái | 249.900 | 269.892 | |
1588 | Con dấu CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1589 | Con dấu BÁN HÀNG ONLINE | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1590 | Con dấu tên + chức danh - 1 dòng Shiny S308 (45x10mm) | Cái | 105.800 | 114.264 | |
1591 | Con dấu địa chỉ SHINY S831 (70x10mm) | Cái | 298.300 | 322.164 | |
1592 | Con dấu GIÁM ĐỐC DỰ ÁN + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1593 | Bảng tên chức danh + tên (nền xanh chữ trắng) - mica L - 30x10cm | Cái | 166.300 | 179.604 | |
1594 | Con dấu CÔNG TY + ĐÃ CHI TIỀN có Ngày tháng - 47x18mm | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1595 | Tampon (khay mực) dấu tên Shiny S852-7 màu nâu | Cái | 146.100 | 157.788 | |
1596 | Con dấu XUẤT KHO | Cái | 85.600 | 92.448 | |
1597 | Tampon (khay mực) Trodat 4911 màu đỏ | Cái | 125.000 | 135.000 | |
1598 | Con dấu Checked - 38x14mm | Cái | 105.800 | 114.264 | |
1599 | Tampon TD 3812 (đỏ) | Cái | 117.600 | 127.008 | |
1600 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Vàng | Cái | 196.500 | 212.220 | |
1601 | Con dấu NVKD + Tên + SĐT | Cái | 176.400 | 190.512 | |
1602 | Tampon (khay mực) con dấu S829-7 - màu Xanh | Cái | 211.600 | 228.528 | |
1603 | Tampon (khay mực) TDStamp T-414 chuyên dụng - không mực | Cái | 83.100 | 89.748 | |
MÁY TÍNH CASIO |
1604 | Máy tính M28 (nhỏ 8 số) | Cái | 124.800 | 137.280 | Việt Nam |
1605 | Máy tính DS 3100 | Cái | 211.600 | 232.760 | Việt Nam |
1606 | Máy tính Casio MJ-120D Plus | Cái | 331.100 | 364.210 | Nhật Bản |
1607 | Máy tính Casio JS 20B (chính hãng) | Cái | 969.700 | 1.066.670 | Nhật Bản |
1608 | Máy tính DS-480 | Cái | 277.200 | 304.920 | Nhật Bản |
1609 | Máy tính Casio DF-120FM | Cái | 657.700 | 723.470 | Nhật Bản |
1610 | Máy tính bỏ túi Casio SX-300 | Cái | 229.800 | 252.780 | Nhật Bản |
1611 | Máy tính Casio DX 120B | Cái | 412.700 | 453.970 | Nhật Bản |
1612 | Máy tính Casio GX 14B | Cái | 574.200 | 631.620 | Nhật Bản |
1613 | Máy tính Casio bỏ túi HL-815L - Đen | Cái | 169.300 | 186.230 | Nhật Bản |
1614 | Máy tính Casio DJ 120D Plus | Cái | 594.100 | 653.510 | Nhật Bản |
1615 | Máy tính Casio JF 120FM | Cái | 394.500 | 433.950 | Nhật Bản |
1616 | Máy tính Casio GX 16B | Cái | 609.500 | 670.450 | Nhật Bản |
1617 | Máy tính Casio FX-570ES Plus | Cái | 530.600 | 583.660 | Nhật Bản |
1618 | Máy tính Casio JS 40B - 14 số (chính hãng) | Cái | 993.300 | 1.092.630 | Nhật Bản |
1619 | Máy Tính Bỏ Túi Casio LC-403TV | Cái | 180.200 | 198.220 | Nhật Bản |
1620 | Máy tính JS-20LA | Cái | 246.900 | 271.590 | |
1621 | Máy tính Casio AX 120B | Cái | 376.400 | 414.040 | |
1622 | Máy tính CA911 | Cái | 149.100 | 164.010 | |
1623 | Máy Tính Bỏ Túi Vinacal LC-403TV - 12 Số | Cái | 199.800 | 219.780 | |
SỔ - TẬP - BAO THƯ |
1624 | Sổ caro 30x40cm - đứng | Cuốn | 127.500 | 137.700 | Việt Nam |
1625 | Sổ da đẹp TN03 | Cuốn | 73.600 | 79.488 | Việt Nam |
1626 | Phiếu nhập kho 3 liên dầy A4 (21x30) | Cuốn | 59.500 | 64.260 | Việt Nam |
1627 | Phiếu nhập kho 2 liên dầy 13x19 | Cuốn | 24.400 | 26.352 | Việt Nam |
1628 | Sổ quỹ tiền mặt | Cuốn | 29.700 | 32.076 | Việt Nam |
1629 | Sổ xé A5 Pgrand | Cuốn | 27.700 | 29.916 | Việt Nam |
1630 | Sổ caro 30x40 mỏng 96 trang | Cuốn | 58.900 | 63.612 | Việt Nam |
1631 | Sổ nút dẻo A6 kèm bút | Cuốn | 52.000 | 56.160 | Việt Nam |
1632 | Sổ Namecard 240 lá | Cuốn | 109.100 | 117.828 | Việt Nam |
1633 | Tập 96 trang Vĩnh Tiến | Cuốn | 13.200 | 14.256 | Việt Nam |
1634 | Sổ caro 25x33 mỏng 96 trang | Cuốn | 55.100 | 59.508 | Việt Nam |
1635 | Hộp đựng NameCard SureMark SQ-9400 (10,5 x 16,5 x 6,5cm) | Cái | 171.600 | 185.328 | Việt Nam |
1636 | Phiếu thu 2 liên dầy A5 | Cuốn | 27.000 | 29.160 | Việt Nam |
1637 | Sổ Namecard 200 lá Plus - A4 | Cuốn | 90.900 | 98.172 | Việt Nam |
1638 | Sổ còng - bìa da | Cuốn | 216.200 | 233.496 | Việt Nam |
1639 | Sổ Da A5 JEASHON 2590 | Cuốn | 124.100 | 134.028 | Việt Nam |
1640 | Sổ caro HandBook 16x24 dày 400 trang | Cuốn | 141.900 | 153.252 | Việt Nam |
1641 | Sổ Namecard 120 lá Plus - A5 | Cuốn | 77.200 | 83.376 | Việt Nam |
1642 | Sổ Notebook caro 17x23cm (xanh) | Cuốn | 124.100 | 134.028 | Việt Nam |
1643 | Sổ xé A6 Memo Pad - 160 trang (Lốc 5 cuốn) | Lốc | 164.100 | 177.228 | Việt Nam |
1644 | Sổ da nâu đẹp TN02 | Cuốn | 84.300 | 91.044 | Việt Nam |
1645 | Sổ công văn đến - 160 trang | Cuốn | 56.400 | 60.912 | Việt Nam |
1646 | Bao thư trắng 12x22 100g (100 cái) | Xấp | 42.600 | 46.008 | Việt Nam |
1647 | Sổ lò xo B5 (16x24cm) | Cuốn | 51.800 | 55.944 | Việt Nam |
1648 | Hộp đựng NameCard bỏ túi - Da | Cái | 164.100 | 177.228 | Việt Nam |
1649 | Sổ Namecard 320 lá | Cuốn | 145.500 | 157.140 | Việt Nam |
1650 | Bìa nilông bao tập con nai - 1 tờ | Tờ | 3.000 | 3.240 | Việt Nam |
1651 | Sổ caro HandBook 16x24 dày 800 trang | Cuốn | 243.900 | 263.412 | Việt Nam |
1652 | Sổ caro 30x40 dày 216 trang | Cuốn | 85.500 | 92.340 | Việt Nam |
1653 | Sổ Notebook caro 17x23cm (đỏ) | Cuốn | 124.100 | 134.028 | Việt Nam |
1654 | Sổ Namecard 500 lá | Cuốn | 187.600 | 202.608 | Việt Nam |
1655 | Phiếu chi 2 liên dầy A5 | Cuốn | 29.700 | 32.076 | Việt Nam |
1656 | Phiếu thu 1 liên dầy 13x19 | Cuốn | 18.400 | 19.872 | Việt Nam |
1657 | Sổ nút dẻo A7 kèm bút | Cuốn | 34.400 | 37.152 | Việt Nam |
1658 | Sổ caro HandBook 16x24 dày 1000 trang | Cuốn | 293.800 | 317.304 | Việt Nam |
1659 | Bao thư cửa sổ phải 12x22 (xấp 100cái) | Xấp | 81.200 | 87.696 | Việt Nam |
1660 | Sổ bìa thơm 10x15cm 45trang (lốc 10cuốn) | Lốc | 160.700 | 173.556 | Việt Nam |
1661 | Bao thư bưu điện lớn (xấp 25 cái) 12x22 | Xấp | 23.700 | 25.596 | Việt Nam |
1662 | Sổ caro 21x30 dày 216 trang | Cuốn | 47.600 | 51.408 | Việt Nam |
1663 | Sổ caro 16x24 dày 216 trang | Cuốn | 45.100 | 48.708 | Việt Nam |
1664 | Sổ công văn đi - 160 trang | Cuốn | 56.400 | 60.912 | Việt Nam |
1665 | Sổ nút dẻo A5 kèm bút | Cuốn | 86.700 | 93.636 | Việt Nam |
1666 | Hộp đựng NameCard SureMark SQ-9800 (10,5 x 26,5 x 6,5cm) | Cái | 224.400 | 242.352 | Việt Nam |
1667 | Bao Thư A3 vàng - 30x42cm (1 Cái) | Cái | 5.200 | 5.616 | Việt Nam |
1668 | Phiếu nhập kho 2 liên dầy A4 - 60 tờ | Cuốn | 35.700 | 38.556 | Việt Nam |
1669 | Sổ xé A4 Pgrand | Cuốn | 36.300 | 39.204 | Việt Nam |
1670 | Phiếu đề nghị tạm ứng | Cuốn | 18.400 | 19.872 | Việt Nam |
1671 | Sổ caro HandBook 16x24 dày 600 trang | Cuốn | 181.800 | 196.344 | Việt Nam |
1672 | Sổ da nâu cao cấp TN03 16x21cm | Cuốn | 127.500 | 137.700 | Việt Nam |
1673 | Hộp đựng NameCard nhựa - lốc 100 cái (6,7cm x 9.7cm) | Lốc | 249.400 | 269.352 | Việt Nam |
1674 | Sổ Namecard 160 lá | Cuốn | 92.400 | 99.792 | Việt Nam |
1675 | Hộp đựng NameCard Xukiva 181 | Cái | 42.600 | 46.008 | Việt Nam |
1676 | Bao Thư Vàng A5 80gsm (1 Cái) | Cái | 1.300 | 1.404 | Việt Nam |
1677 | Sổ Da cao cấp MXS | Cuốn | 220.600 | 238.248 | Việt Nam |
1678 | Sổ Kế Toán Nữ Thần (210x310mm) - 300 trang | Cuốn | 108.600 | 117.288 | Việt Nam |
1679 | Bao thư A3 trắng - 30x42cm 80gsm (1 Cái) | Cái | 5.200 | 5.616 | Việt Nam |
1680 | Bao thư trắng A4 25x33cm (100gsm) - 1 cái | Cái | 1.900 | 2.052 | Việt Nam |
1681 | Hợp đồng lao động | Bộ | 5.200 | 5.616 | Việt Nam |
1682 | Sổ Menu 10 lá đẹp 13x25cm | Cuốn | 116.400 | 125.712 | Việt Nam |
1683 | Phiếu Order 2 liên | Cuốn | 13.200 | 14.256 | Việt Nam |
1684 | Phiếu xuất kho 2 liên dầy A5 | Cuốn | 35.700 | 38.556 | Việt Nam |
1685 | Sổ Namecard 400 lá Plus - A4 | Cuốn | 116.400 | 125.712 | Việt Nam |
1686 | Hộp đựng NameCard SureMark SQ-9600 (10,5 x 21 x 6,5cm) | Cái | 194.500 | 210.060 | Việt Nam |
1687 | Tập 96 trang Conan | Cuốn | 13.200 | 14.256 | Việt Nam |
1688 | Sổ Tay Da Baoke NB2425 PU | Cuốn | 598.100 | 645.948 | Trung Quốc |
1689 | Tập 96 trang Hiệp Phong - 58gsm | Cuốn | 7.200 | 7.776 | |
1690 | Sổ caro HandBook 16x24 dày 1200 trang | Cuốn | 301.800 | 325.944 | |
1691 | Tấm lót viết chữ A5 | Cái | 36.300 | 39.204 | |
1692 | Bao thư bưu điện nhỏ (xấp 25 cái) 12x18 | Xấp | 17.100 | 18.468 | |
1693 | Sổ da A5 có thun ràng | Cuốn | 82.500 | 89.100 | |
1694 | Sổ lò xo B5 ngang giấy trơn - 160 trang | Cuốn | 153.000 | 165.240 | |
1695 | Bao thư Xi măng quấn dây A3 đáy 10cm (50cái) | Xấp | 707.600 | 764.208 | |
1696 | Tập 96 trang dày 100gsm | Cuốn | 21.100 | 22.788 | |
1697 | Sổ cùi xé 1 liên caro 9.5x16cm - cuốn | Cuốn | 5.250 | 5.670 | |
1698 | Hóa đơn bán lẻ 3 liên - 50 bộ 13x19 | Cuốn | 31.300 | 33.804 | |
1699 | Tập vẽ mỹ thuật A3 - 120gsm (20 tờ) | Cuốn | 124.100 | 134.028 | |
1700 | Sổ caro 25x33 dày đặc biệt 480 trang | Cuốn | 146.800 | 158.544 | |
1701 | Sổ lò xo A5 bìa nhựa grand 140 trang | Cuốn | 85.300 | 92.124 | |
1702 | Tập 96 trang dày 80gsm | Cuốn | 15.800 | 17.064 | |
1703 | Bao thư A4 | Bộ | 9.250 | 9.990 | |
1704 | Sổ liên xô dày 200 trang - 15,5x23cm | Cuốn | 65.000 | 70.200 | |
1705 | Bao thư vàng A4 25x33cm 80gsm - 1 Cái | Cái | 1.300 | 1.404 | |
1706 | Sổ caro HandBook 12x20 dày 300 trang | Cuốn | 66.000 | 71.280 | |
1707 | Tập 200 trang ABC Hòa Bình (4 ô ly) - 80gsm | Cuốn | 30.600 | 33.048 | |
1708 | Bao thư trắng A5 - 80gsm - Ngang (18x24cm) (1 Cái) | Cái | 900 | 972 | |
1709 | Tập B5 72 trang kẻ ngang - 700-V005 (Lốc 10 cuốn) | Lốc | 241.900 | 261.252 | |
1710 | Sổ caro HandBook 19x30 dày 400 trang | Cuốn | 155.200 | 167.616 | |
1711 | Bao thư Xi măng quấn dây A3 đáy 5cm (1 Cái) | Cái | 12.500 | 13.500 | |
1712 | Sổ cùi xé 1 liên chia 2 - 7x10cm - cuốn | Cuốn | 9.100 | 9.828 | |
1713 | Phiếu thu 2 liên 13x19 - mỏng (Lốc 10 cuốn) | Lốc | 97.500 | 105.300 | |
1714 | Phiếu chi 2 liên 13x19 - mỏng (Lốc 10 cuốn) | Lốc | 97.500 | 105.300 | |
1715 | Tập 200 trang DANABOOK (loại thường) - 4 ôly | Cuốn | 18.600 | 20.088 | |
1716 | Sổ xé caro 15x10cm loại mỏng (lốc 10 cuốn) | Lốc | 65.000 | 70.200 | |
1717 | Sổ cùi xé 2 liên 8x12cm - Lốc 10 cuốn | Lốc | 97.500 | 105.300 | |
1718 | Hóa đơn bán lẻ 2 liên A5 (16x20) | Cuốn | 27.000 | 29.160 | |
1719 | Sổ lò xo A6 - có phân trang | Cuốn | 43.800 | 47.304 | |
1720 | Sổ xé caro 15x10cm loại dày (lốc 10 cuốn) | Lốc | 85.500 | 92.340 | |
1721 | Phiếu nhập kho 1 liên 13x19 | Cuốn | 18.400 | 19.872 | |
1722 | Nhựa cuồn (nilong bao tập) 5kg | Cây | 393.600 | 425.088 | |
1723 | Bao thư vàng A5 KRAFT GRAND (Xấp 100 cái) - 120gsm | Xấp | 310.400 | 335.232 | |
1724 | Sổ Da Classic 15 x 21cm 240 Trang | Cuốn | 130.800 | 141.264 | |
1725 | Phiếu xuất kho 3 liên Khổ A4 ( 21X30 ) | Cuốn | 59.500 | 64.260 | |
1726 | Tập 96 trang Hiệp Phong - 100gsm | Cuốn | 14.700 | 15.876 | |
1727 | Bao thư trắng A5 KRAFT GRAND (Xấp 100 cái) - 120gsm ( Ngang ) | Xấp | 310.400 | 335.232 | |
1728 | Phiếu chi 1 liên dầy 13x19 | Cuốn | 18.400 | 19.872 | |
1729 | Sổ liên xô dày 150 trang - 9x15.6cm (Lốc - 10 cuốn) | Lốc | 199.500 | 215.460 | |
1730 | Phiếu nhập kho 2 liên dầy A4 - 100 tờ | Cuốn | 42.000 | 45.360 | |
1731 | Bao thư trắng A5 - 80gsm - DỌC (18x24cm) (1 Cái) | Cái | 900 | 972 | |
1732 | Tập 96 trang ABC Hòa Bình (4 ô ly) - 100gsm | Cuốn | 14.700 | 15.876 | |
1733 | Bao thư vàng A4 KRAFT GRAND 25x33cm (Xấp 100 cái) - 120gsm | Xấp | 543.300 | 586.764 | |
1734 | Hộp đựng NameCard mica - Lốc 10 cái | Lốc | 82.000 | 88.560 | |
1735 | Sổ liên xô mỏng 100 trang - 9x15.6cm (Lốc - 10 cuốn) | Cuốn | 175.100 | 189.108 | |
1736 | Sổ lò xo A5 - có phân trang | Cuốn | 98.700 | 106.596 | |
1737 | Bao thư trắng A5 - 100gsm - DỌC (18x24cm) (1 Cái) | Cái | 1.200 | 1.296 | |
1738 | Sổ da Hồng Hà có lịch đẹp 2847 - B5 | Cuốn | 65.100 | 70.308 | |
1739 | Bao thư trắng A4 KRAFT GRAND 25x33cm (Xấp 100 cái) - 120gsm | Xấp | 543.300 | 586.764 | |
1740 | Sổ da A5 MXS 2590 15x21cm | Cuốn | 105.000 | 113.400 | |
1741 | Phiếu THẺ KHO (xấp 50 tờ) | Xấp | 64.400 | 69.552 | |
1742 | Sổ ghi danh bạ điện thoại ABC - A5 | Cuốn | 327.000 | 353.160 | |
1743 | Bìa nilông bao tập sinh viên 200 trang - 1 tờ | Tờ | 4.800 | 5.184 | |
1744 | Sổ caro 21x30 mỏng 96 trang | Cuốn | 45.100 | 48.708 | |
1745 | Bìa nilong bao tập A4 K30 (xấp 100 cái) | Xấp | 262.000 | 282.960 | |
1746 | Tấm lót viết chữ A4 | Cái | 71.200 | 76.896 | |
1747 | Bộ hồ sơ xin việc | Bộ | 18.800 | 20.304 | |
1748 | Sổ cùi xé 1 liên 8x14.5cm - cuốn | Cuốn | 9.100 | 9.828 | |
1749 | Bao thư trắng A4 25x33cm (80gsm) - 1 cái | Cái | 1.500 | 1.620 | |
1750 | Giấy giới thiệu giấy Ford | Cuốn | 15.800 | 17.064 | |
1751 | Sổ da A6 có kèm bút - 10x15cm | Cuốn | 65.000 | 70.200 | |
DỤNG CỤ VĂN PHÒNG CHẤT LƯỢNG |
1752 | Màng cán nhiệt BOPP mờ 45mic 31cmx200m | Cuộn | 382.500 | 413.100 | Việt Nam |
1753 | Đinh Cánh Phượng 5cm | Hộp | 99.700 | 107.676 | Việt Nam |
1754 | Ép Dẻo Bằng Lái - cuộn dài 30 mét | Cuộn | 382.500 | 413.100 | Việt Nam |
1755 | Bảng tên nhựa cứng hội nghị 9x14 | Cái | 4.100 | 4.428 | Việt Nam |
1756 | Màng Ép Plastic dầy 40 Mic - A3 | Xấp | 160.700 | 173.556 | Việt Nam |
1757 | Đinh Cánh Phượng 8cm | Hộp | 105.300 | 113.724 | Việt Nam |
1758 | Bấm lỗ KwTrio 938 - 2 lỗ 100 tờ | Cái | 1.973.600 | 2.131.488 | Việt Nam |
1759 | Bấm lỗ KwTrio 912 - 2 lỗ 16 tờ | Cái | 89.900 | 97.092 | Việt Nam |
1760 | Kẹp giấy hình thú siêu cute(bịch 12 cái) | Bịch | 93.600 | 101.088 | Việt Nam |
1761 | Bấm lỗ Eagle 837 | Cái | 63.300 | 68.364 | Việt Nam |
1762 | Màng Ép Plastic dầy 37 Mic - A5 | Xấp | 78.400 | 84.672 | Việt Nam |
1763 | Bảng tên nhựa cứng ngang 6x10 - viền xanh | Cái | 2.300 | 2.484 | Việt Nam |
1764 | Đinh ghim mũ Inox Deli 22(hộp 100 cái) | Hộp | 25.000 | 27.000 | Việt Nam |
1765 | Bảng Tên Kim Tây - 5.5x8.5cm | Cái | 3.500 | 3.780 | Việt Nam |
1766 | Bấm lỗ G Star 970 - 20 tờ | Cái | 68.900 | 74.412 | Việt Nam |
1767 | Bấm lỗ KwTrio 954 - 4 lỗ 150 tờ | Cái | 2.334.000 | 2.520.720 | Việt Nam |
1768 | Bấm lỗ KwTrio 933 - 2 lỗ 190 tờ | Cái | 2.056.800 | 2.221.344 | Việt Nam |
1769 | Màng cán nhiệt BOPP bóng 45mic 31cmx200m | Cuộn | 382.500 | 413.100 | Việt Nam |
1770 | Máy ép nhựa BOSSER EH-450 | Cái | 2.938.300 | 3.173.364 | Việt Nam |
1771 | Máy cắt NameCard tự động | Cái | 2.212.000 | 2.388.960 | Việt Nam |
1772 | Máy bấm gỗ - R23 FineLine (kim 13/8) | Cái | 238.300 | 257.364 | Việt Nam |
1773 | Kẹp bướm sắt si - 6F | Cái | 11.800 | 12.744 | Việt Nam |
1774 | Cây ghim giấy Xukiva - 178 | Cái | 43.800 | 47.304 | Việt Nam |
1775 | Dụng cụ bấm lỗ dây nịt | Cái | 249.400 | 269.352 | Việt Nam |
1776 | Bấm lỗ KwTrio 9670 - 2 lỗ 70 tờ | Cái | 510.700 | 551.556 | Việt Nam |
1777 | Máy ép nhựa Plastic YT320 | Cái | 1.665.000 | 1.798.200 | Việt Nam |
1778 | Máy Ép Nhựa A3 Texet LMA3-V | Cái | 1.358.200 | 1.466.856 | Việt Nam |
1779 | Bấm 1 lỗ KwTrio 097A0 | Cái | 43.800 | 47.304 | Việt Nam |
1780 | Bấm lỗ KwTrio 963 - 3 lỗ 30 tờ | Cái | 637.500 | 688.500 | Việt Nam |
1781 | Bảng tên da nâu ngang 6x10 | Cái | 4.600 | 4.968 | Việt Nam |
1782 | Bấm lỗ KwTrio 9550- 2 lỗ 300 tờ | Cái | 3.531.500 | 3.814.020 | Việt Nam |
1783 | Kính lúp cầm tay Deli 9090- đường kính 7.5cm | Cái | 96.200 | 103.896 | Việt Nam |
1784 | Lưỡi của bấm lỗ KwTrio 9550 - 2 lỗ 300 tờ (1 lưỡi) | Cái | 582.100 | 628.668 | Việt Nam |
1785 | Kẹp Accor nhựa Suremark SQ-9080C | Hộp | 59.500 | 64.260 | Việt Nam |
1786 | Phôi thẻ nhựa PVC 3 lớp trắng | Hộp | 837.100 | 904.068 | Việt Nam |
1787 | Bìa bao sổ hộ khẩu (xấp 100) | Xấp | 526.600 | 568.728 | Việt Nam |
1788 | Màng cán nhiệt BOPP 25mic bóng - 315mmx200m | Cuộn | 330.400 | 356.832 | Việt Nam |
1789 | Kính lúp 3d đen | Cái | 90.000 | 97.200 | Việt Nam |
1790 | Kẹp bướm sắt si - 4F | Cái | 9.200 | 9.936 | Việt Nam |
1791 | Máy Ép Nhựa A4 Texet LMA4-V | Cái | 1.081.000 | 1.167.480 | Việt Nam |
1792 | Kẹp bảng tên nút nhựa | Cái | 1.600 | 1.728 | Việt Nam |
1793 | Màng Ép Plastic SureMark cao cấp dầy 100Mic - A4 | Xấp | 426.800 | 460.944 | Việt Nam |
1794 | Vỉ 10 kẹp giấy bướm nhiều màu | Vĩ | 88.700 | 95.796 | Việt Nam |
1795 | Bấm Không Dùng Kim Plus | Cái | 158.000 | 170.640 | Việt Nam |
1796 | Màng Ép Plastic Texet dầy 75Mic - A3 | Xấp | 593.200 | 640.656 | Việt Nam |
1797 | Đinh Cánh Phượng 3cm | Hộp | 94.200 | 101.736 | Việt Nam |
1798 | Ép dẻo Bằng lái - Xấp 50 tờ | Xấp | 107.500 | 116.100 | Việt Nam |
1799 | Máy cán màng BOPP | Cái | 4.296.600 | 4.640.328 | Việt Nam |
1800 | Bảng tên nhựa cứng dọc 6x10 - viền xanh | Cái | 2.300 | 2.484 | Việt Nam |
1801 | Bấm lỗ KwTrio 953 - 3 lỗ 150 tờ | Cái | 2.256.400 | 2.436.912 | Việt Nam |
1802 | Bấm lỗ KwTrio 952 - 2 lỗ 150 tờ | Cái | 1.945.900 | 2.101.572 | Việt Nam |
1803 | Máy khoan & đóng chứng từ (cỡ trung) Deli 3876 | Cái | 4.288.200 | 4.631.256 | Việt Nam |
1804 | Gỡ kim Eagle | Cái | 21.100 | 22.788 | Việt Nam |
1805 | Máy hàng miệng túi dập tay pfs-200 | Cái | 709.600 | 766.368 | Việt Nam |
1806 | Máy bấm gỗ TOP - màu đỏ (kim 16/8) | Cái | 194.000 | 209.520 | Việt Nam |
1807 | Máy bấm gỗ - màu cam (kim 16/8) | Cái | 171.800 | 185.544 | Việt Nam |
1808 | Kẹp bướm sắt si - 8F | Cái | 14.500 | 15.660 | Việt Nam |
1809 | Màng Ép Plastic dầy 37 Mic - 13x18cm | Xấp | 105.300 | 113.724 | Việt Nam |
1810 | Máy bấm gỗ - R23 hộp đen (kim 13/8) | Cái | 238.300 | 257.364 | Việt Nam |
1811 | Kẹp giấy lò xo 2 đầu | Cái | 35.100 | 37.908 | Việt Nam |
1812 | Kẹp giấy đầu tròn C82 LOẠI LỚN | Hộp | 7.900 | 8.532 | Việt Nam |
1813 | Kim bấm gỗ 13/8 | Hộp | 43.800 | 47.304 | Việt Nam |
1814 | Bấm lỗ KwTrio 964 - 4 lỗ 30 tờ | Cái | 1.047.800 | 1.131.624 | Việt Nam |
1815 | Đinh ghim bảng màu - 20 cái | Bịch | 19.800 | 21.384 | Việt Nam |
1816 | Màng Ép Plastic Texet dầy 75Mic - A4 | Xấp | 327.000 | 353.160 | Việt Nam |
1817 | Kim bấm gỗ 16/6 | Hộp | 43.800 | 48.180 | Việt Nam |
1818 | Bấm kim cán dài KwTrio 5900 | Cái | 316.000 | 347.600 | Việt Nam |
1819 | Bấm kim đại Deli 390 - 80 tờ (23/6-23/13) | Cái | 360.300 | 396.330 | Việt Nam |
1820 | Kim bấm gỗ 13/6 | Hộp | 43.800 | 48.180 | Việt Nam |
1821 | Kim bấm số 3 Việt Đức | Hộp | 14.500 | 15.950 | Việt Nam |
1822 | Bấm Kim Mini Con Cóc Eagle S5150B | Cái | 32.600 | 35.860 | Việt Nam |
1823 | Kim bấm gỗ 13/4 | Hộp | 40.100 | 44.110 | Việt Nam |
1824 | Bấm Kim số 3 Stapler M2994 | Cái | 124.100 | 136.510 | Việt Nam |
1825 | Kim bấm KW23/6 - 30 tờ | Hộp | 21.700 | 23.870 | Việt Nam |
1826 | Bấm kim đại 210 tờ cộng lực Deli 383 | Cái | 900.400 | 990.440 | Việt Nam |
1827 | Kim bấm gỗ 16/8 | Hộp | 43.800 | 48.180 | Việt Nam |
1828 | Bấm kim 24/6 + gỡ ghim + kim bấm Deli - 355 | Bộ | 121.000 | 133.100 | Việt Nam |
1829 | Bấm kim đại 240 tờ cộng lực KwTrio 5003 | Cái | 1.107.600 | 1.218.360 | Việt Nam |
1830 | Dây đóng chứng từ (dây cột tiền ngân hàng) 1kg | Kg | 256.100 | 276.588 | |
1831 | Đế bấm lỗ KwTrio 952 - 2 lỗ 150 tờ (vĩ 2 lưỡi + 4 bánh) | Vĩ | 465.600 | 502.848 | |
1832 | Kim ghim vải đầu tròn nhiều màu - 40 cây | Vĩ | 39.900 | 43.092 | |
1833 | Cây ghim giấy | Cái | 26.400 | 28.512 | |
1834 | Kim cong Max HD-2115 1/4 5M - Hộp 5.000 kim Max Staples | Hộp | 68.700 | 74.196 | |
1835 | Bảng tên nhựa dẻo dọc 6x10 | Cái | 1.700 | 1.836 | |
1836 | Gỡ Kim MESA - SR10 | Cái | 88.200 | 95.256 | |
1837 | Kim tây 5cm - màu bạc (1 bịch 432 cây) | Bịch | 196.500 | 212.220 | |
1838 | Kềm gỡ kim lớn Kwtrio 5093 | Cái | 125.400 | 135.432 | |
1839 | Bấm kim cong Max HD-88R Stapler, máy bấm kim dùng kim 2115 1/4-5M (45 tờ) | Cái | 255.000 | 275.400 | |
1840 | Kềm gỡ kim Eagle | Cái | 60.100 | 64.908 | |
1841 | Kẹp bướm 41mm SLECHO (12 cái) | Hộp | 20.800 | 22.464 | |
1842 | Bảng tên nhựa cứng ngang 6x10 - trong | Cái | 2.300 | 2.484 | |
1843 | Kim tây 2cm - màu bạc (1 bịch 1000 cây) | Bịch | 166.300 | 179.604 | |
1844 | Bấm 1 lỗ DL1101 TN | Cái | 60.100 | 64.908 | |
1845 | Kẹp gỗ 7.5cm - Bịch 50 cái | Bịch | 249.400 | 269.352 | |
1846 | Màng cán nhiệt BOPP 25mic mờ - 315mmx200m | Cuộn | 330.400 | 356.832 | |
1847 | Kẹp bướm màu 25mm - 48 cái | Hộp | 72.400 | 78.192 | |
1848 | Bảng tên Sakura (có dây đeo) - NGANG (6.5cm x 9cm) | Bộ | 5.900 | 6.372 | |
1849 | Bảng tên nhựa cứng dọc 6x10 - trong | Cái | 2.300 | 2.484 | |
1850 | Bấm kim số 3 xoay chiều DELI E0333 | Cái | 157.200 | 169.776 | |
1851 | Gỡ kim thân dài Kangaro SR-100 | Cây | 58.300 | 62.964 | |
1852 | Kẹp Accor nhựa Aggless | Hộp | 27.000 | 29.160 | |
1853 | Kẹp bướm màu 32mm - 24 cái | Hộp | 71.200 | 76.896 | |
1854 | Đinh Dù - Hộp 50 cái | Hộp | 11.400 | 12.312 | |
1855 | Kẹp bảng tên nhựa | Cái | 2.300 | 2.484 | |
1856 | Máy ép nhựa Plastic DSB HQ-235 | Cái | 2.755.300 | 2.975.724 | |
1857 | Bao nhựa đựng Căn cước công dân - thẻ từ ( 1 Cái ) | Cái | 3.000 | 3.240 | |
1858 | Kẹp bướm màu 19mm - 40 cái | Hộp | 58.900 | 63.612 | |
1859 | Kẹp bướm 51mm SLECHO (12 cái) | Hộp | 29.100 | 31.428 | |
1860 | Kẹp bướm màu 15mm - 60 cái | Hộp | 52.600 | 56.808 | |
1861 | Kẹp bướm 15mm SLECHO (12 cái) | Hộp | 5.900 | 6.372 | |
1862 | Kẹp gỗ trang trí hình - Bịch 10 cái | Bịch | 48.900 | 52.812 | |
1863 | Kẹp Accor sắt SDI (50 cái) | Hộp | 50.100 | 54.108 | |
1864 | Kẹp giấy đầu tròn màu - hộp 60 ghim | Hộp | 23.700 | 25.596 | |
1865 | Bấm lỗ KwTrio 978 - 2 lỗ 30 tờ | Cái | 149.600 | 161.568 | |
1866 | Gỡ kim UNC | Cái | 25.000 | 27.000 | |
1867 | Hộp thư góp ý Mail Box (cao 33cm, ngang 26cm) | Cái | 811.400 | 876.312 | |
1868 | Màng Ép Plastic dầy 60Mic - A4 | Xấp | 160.700 | 173.556 | |
1869 | Gỡ Kim MESA - SR400 | Cái | 276.700 | 298.836 | |
1870 | Bấm 1 lỗ Gstar 968 | Cái | 45.100 | 48.708 | |
1871 | Kim bấm KW23/20 - 170 tờ loại 1 | Hộp | 48.900 | 53.790 | |
1872 | Kim bấm KW23/17 - 150 tờ loại 1 | Hộp | 47.900 | 52.690 | |
1873 | Bấm kim số 10 SDI | Cái | 37.600 | 41.360 | |
1874 | Kềm bấm kim số 10 Munix 25201 - 10 tờ | Cái | 116.400 | 128.040 | |
1875 | Bấm kim mini Munix 25002 | Cái | 31.300 | 34.430 | |
1876 | Bấm kim số 3 Kwtrio 5566 | Cái | 67.500 | 74.250 | |
1877 | Bấm kim số 10 Max | Cái | 45.100 | 49.610 | |
1878 | Bấm kim số 3 munix 25103 | Cái | 136.300 | 149.930 | |
1879 | Bấm kim số 10 Munix 25004 | Cái | 45.100 | 49.610 | |
1880 | Kim bấm KW23/15 - 130 tờ loại 1 | Hộp | 37.600 | 41.360 | |
1881 | Bấm Kim Số 10 Mini KW-Trio 5253 | Cái | 32.600 | 35.860 | |
1882 | Bấm kim số 3 Eagle 207 | Cái | 67.500 | 74.250 | |
1883 | Bấm kim số 3 Eagle 206A | Cái | 63.800 | 70.180 | |
1884 | Bấm kim số 10 Kwtrio - 5106 | Cái | 48.900 | 53.790 | |
1885 | Kim bấm số 3 - 26/6 Việt Đức | Hộp | 27.700 | 30.470 | |
1886 | Kim bấm số 10 Double A - hộp nhỏ | Hộp | 16.800 | 18.480 | |
1887 | Kim bấm số 3 Kwtrio 24/6 | Hộp | 18.400 | 20.240 | |
THIẾT BỊ VĂN PHÒNG |
1888 | Máy hủy tài liệu Silicon PS-812C | Cái | 3.342.900 | 3.610.332 | Việt Nam |
1889 | Bộ vệ sinh máy tính | Bộ | 58.600 | 63.288 | Việt Nam |
1890 | Thang nhôm chữ A đài loan 6 bậc Advindeq APS-06 | Cái | 2.684.300 | 2.899.044 | Việt Nam |
1891 | Chổi vệ sinh bàn phím | Cái | 69.400 | 74.952 | Việt Nam |
1892 | Pin đại con Ó - Vì 2 viên | Vĩ | 37.200 | 40.176 | Việt Nam |
1893 | Xe đẩy hàng Nhật bản DANDY UDA-LSC | Cái | 4.340.800 | 4.688.064 | Việt Nam |
1894 | Xe đẩy hàng Nhật bản DANDY UDL-DX | Cái | 2.185.300 | 2.360.124 | Việt Nam |
1895 | Bàn phím máy tính Genius | Cái | 299.300 | 329.230 | |