| STT | Tên hàng  | ĐVT | Giá chưa VAT | Giá có VAT | Xuất xứ | 
|---|
| GIẤY IN ẤN - PHOTO | 
| 1 | Giấy in bill/giấy tính tiền 2 liên – 7.5cm                 | Cuộn | 25.800 | 27.864 | Việt Nam | 
| 2 | Giấy in vi tính Liên Sơn 2 liên F4 chia 2 240x279              | Thùng | 408.200 | 440.856 | Việt Nam | 
| 3 | Hộp đựng giấy ghi chú HY6710A (không gồm giấy ghi chú) | Cái | 51.300 | 55.404 | Việt Nam | 
| 4 | Giấy A1 Flip Chart     | Tờ | 9.600 | 10.368 | Việt Nam | 
| 5 | Giấy kẻ ngang - 360 tờ | Xấp | 96.700 | 104.436 | Việt Nam | 
| 6 | Giấy ghi chú 3 màu Pronoti - 1.6x76mm      | Xấp | 18.000 | 19.440 | Việt Nam | 
| 7 | Giấy in vi tính Liên Sơn 1 liên A3 380x279                     | Thùng | 408.200 | 440.856 | Việt Nam | 
| 8 | Giấy cuộn A2 định lượng 80g/100g     | Cuộn | 294.800 | 318.384 | Việt Nam | 
| 9 | Giấy in vi tính Liên Sơn 3 liên F4 chia 2 240x279              | Thùng | 448.500 | 484.380 | Việt Nam | 
| 10 | Decal sữa A3 - 20 tờ | Xấp | 191.500 | 206.820 | Việt Nam | 
| 11 | Giấy A3 Excel 120 Gsm  | Ream | 346.200 | 373.896 | Việt Nam | 
| 12 | Giấy in vi tính Liên Sơn 1 liên F4 240x279                     | Thùng | 327.600 | 353.808 | Việt Nam | 
| 13 | Giấy ghi chú Pronoti 3x5 - 7.5x12.5cm       | Xấp | 20.400 | 22.032 | Việt Nam | 
| 14 | Giấy in vi tính Liên Sơn 5 liên F4 240x279                     | Thùng | 492.900 | 532.332 | Việt Nam | 
| 15 | Giấy in vi tính Liên Sơn 4 liên A3 chia 2 380x279              | Thùng | 569.500 | 615.060 | Việt Nam | 
| 16 | Giấy ghi chú UNC 1.5x2 - 3.7x5cm            | Xấp | 5.700 | 6.156 | Việt Nam | 
| 17 | Giấy ghi chú Stickiii 3x3 - 7.5x7.5cm (màu hồng)               | Xấp | 10.200 | 11.016 | Việt Nam | 
| 18 | Giấy bìa A0 Roky - 1 tờ | Tờ | 16.500 | 17.820 | Việt Nam | 
| 19 | Giấy than xanh - 1 tờ                      | Tờ | 4.200 | 4.536 | Việt Nam | 
| 20 | Giấy Pelure (giấy niêm phong) - 100 tờ  | Xấp | 28.500 | 30.780 | Việt Nam | 
| 21 | Giấy in vi tính Liên Sơn 3 liên F4 240x279                     | Thùng | 448.500 | 484.380 | Việt Nam | 
| 22 | Giấy cuộn A1 định lượng 80g/100g (lõi 5.5cm hoặc 7.5cm) | Cuộn | 368.500 | 397.980 | Việt Nam | 
| 23 | Giấy ghi chú 4 màu UNC                     | Xấp | 16.200 | 17.496 | Việt Nam | 
| 24 | Decal in ảnh A3 - 135g (50 tờ)             | Xấp | 277.200 | 299.376 | Việt Nam | 
| 25 | Giấy ghi chú 4 màu Pronoti - 25x76mm       | Xấp | 27.000 | 29.160 | Việt Nam | 
| 26 | Giấy kraft (tờ) size A0                    | Tờ | 14.400 | 15.552 | Việt Nam | 
| 27 | Giấy ghi chú Pronoti 3x4 - 7.5x10cm         | Xấp | 15.600 | 16.848 | Việt Nam | 
| 28 | Giấy Ebank chia 2 (thùng) | Thùng | 381.000 | 411.480 | Việt Nam | 
| 29 | Giấy in vi tính Liên Sơn 2 liên A3 380x279                     | Thùng | 549.300 | 593.244 | Việt Nam | 
| 30 | Giấy in vi tính Liên Sơn 4 liên A3 380x279                     | Thùng | 569.500 | 615.060 | Việt Nam | 
| 31 | Giấy in vi tính Liên Sơn 4 liên F4 chia 2 240x279              | Thùng | 492.900 | 532.332 | Việt Nam | 
| 32 | Giấy than Bàn tay xanh                      | Xấp | 108.800 | 117.504 | Việt Nam | 
| 33 | Giấy A0 - tờ         | Tờ | 12.600 | 13.608 | Việt Nam | 
| 34 | Giấy ghi chú Stickiii 3x3 - 7.5x7.5cm (màu xanh lá)             | Xấp | 10.200 | 11.016 | Việt Nam | 
| 35 | Giấy A2 - tờ         | Tờ | 6.000 | 6.480 | Việt Nam | 
| 36 | Giấy than vàng Thái Lan                    | Xấp | 367.900 | 397.332 | Việt Nam | 
| 37 | Giấy cuộn A0 định lượng 80g/100g/120g                      | Cuộn | 412.500 | 445.500 | Việt Nam | 
| 38 | Sticker hình mặt cười                    | Xấp | 23.400 | 25.272 | Việt Nam | 
| 39 | Giấy in vi tính Liên Sơn 2 liên F4 240x279                     | Thùng | 408.200 | 440.856 | Việt Nam | 
| 40 | Giấy A4 Excel 120 Gsm  | Ream | 197.700 | 213.516 | Việt Nam | 
| 41 | Decal trong A3 - 20 tờ | Xấp | 191.500 | 206.820 | Việt Nam | 
| 42 | Giấy in bill/giấy tính tiền 3 liên – dài 7.5cm            | Cuộn | 30.200 | 32.616 | Việt Nam | 
| 43 | Giấy in vi tính Liên Sơn 5 liên A3 chia 2 380x279              | Thùng | 569.500 | 615.060 | Việt Nam | 
| 44 | Giấy in vi tính Liên Sơn 2 liên A3 chia 2 380x279              | Thùng | 549.300 | 593.244 | Việt Nam | 
| 45 | Giấy cuộn A3 định lượng 80g/100g/120g                      | Cuộn | 269.500 | 291.060 | Việt Nam | 
| 46 | Giấy in vi tính Liên Sơn 4 liên F4 240x279                     | Thùng | 492.900 | 532.332 | Việt Nam | 
| 47 | Nhãn dán phân trang Kokuyo 22B - màu xanh  | Xấp | 54.700 | 59.076 | Việt Nam | 
| 48 | Giấy ghi chú Pronoti 3x2 - 7.5x5cm          | Xấp | 9.600 | 10.368 | Việt Nam | 
| 49 | Giấy ghi chú Stickiii 3x3 - 7.5x7.5cm (màu vàng)                | Xấp | 10.200 | 11.016 | Việt Nam | 
| 50 | Decal sữa A4 - 20 tờ | Xấp | 95.700 | 103.356 | Việt Nam | 
| 51 | Giấy ghi chú Stickiii 3x3 - 7.5x7.5cm (màu xanh dương )        | Xấp | 10.200 | 11.016 | Việt Nam | 
| 52 | Giấy A3 Excel 100 Gsm  | Ream | 301.900 | 326.052 | Việt Nam | 
| 53 | Nhãn dán phân trang Kokuyo 22R - màu đỏ | Xấp | 54.700 | 59.076 | Việt Nam | 
| 54 | Giấy in vi tính Liên Sơn 1 liên F4 chia 2 240x279              | Thùng | 327.600 | 353.808 | Việt Nam | 
| 55 | Giấy in vi tính Liên Sơn 5 liên F4 chia 2 240x279              | Thùng | 492.900 | 532.332 | Việt Nam | 
| 56 | Giấy in vi tính Liên Sơn 5 liên A3 380x279                     | Thùng | 569.500 | 615.060 | Việt Nam | 
| 57 | Giấy ghi chú UNC 4x6 - 10x15cm              | Xấp | 27.000 | 29.160 | Việt Nam | 
| 58 | Giấy ghi chú Baoke Dòng Kẻ TZ6007        | Xấp | 37.300 | 40.284 | Trung Quốc | 
| 59 | Giấy Fort 70g màu xanh lá A5               | Ream | 53.300 | 57.564 | Thái Lan | 
| 60 | Giấy Fort 80g màu xanh lá A4               | Ream | 116.000 | 125.280 | Thái Lan | 
| 61 | Giấy A5 Idea 70 Gsm    | Ream | 47.800 | 51.624 | Thái Lan | 
| 62 | Giấy Fort 80g màu xanh dương A5           | Ream | 59.000 | 63.720 | Thái Lan | 
| 63 | Giấy Fort 70g màu xanh dương A5           | Ream | 53.300 | 57.564 | Thái Lan | 
| 64 | Giấy Fort 80g màu vàng A4                  | Ream | 116.000 | 125.280 | Thái Lan | 
| 65 | Giấy Fort 80g màu xanh dương A4           | Ream | 116.000 | 125.280 | Thái Lan | 
| 66 | Giấy Fort 80g màu vàng A5                  | Ream | 59.000 | 63.720 | Thái Lan | 
| 67 | Giấy Fort 70g màu vàng A5                  | Ream | 53.300 | 57.564 | Thái Lan | 
| 68 | Giấy Fort 80g màu hồng A4                 | Ream | 116.000 | 125.280 | Thái Lan | 
| 69 | Giấy Fort 80g màu hồng A5                 | Ream | 59.000 | 63.720 | Thái Lan | 
| 70 | Giấy Fort 70g màu hồng A5                 | Ream | 53.300 | 57.564 | Thái Lan | 
| 71 | Giấy Fort 80g màu xanh lá A5               | Ream | 59.000 | 63.720 | Thái Lan | 
| 72 | Giấy in bill VISA các ngân hàng           | Cuộn | 61.300 | 66.204 | Nhật Bản | 
| 73 | Giấy in BILL tính tiền 8F - K80x45 (1 cuộn) | Cuộn | 16.800 | 18.144 | Nhật Bản | 
| 74 | Giấy in bill tính tiền 4.4F (44x45mm) - 1 Thùng 100 cuộn     | Thùng | 840.000 | 907.200 | Nhật Bản | 
| 75 | Giấy A4 Paper One 80 Gsm                     | Ream | 95.000 | 102.600 | Indonesia | 
| 76 | Giấy A4 Paper One 70 Gsm                     | Ream | 77.200 | 83.376 | Indonesia | 
| 77 | Giấy A3 Paper One 70 Gsm                     | Ream | 161.000 | 173.880 | Indonesia | 
| 78 | Hộp và giấy ghi chú 5 màu 177 - không keo                    | Cái | 60.500 | 65.340 |   | 
| 79 | Giấy Note Please Sign Pronoti (20x48mm)      | Xấp | 39.900 | 43.092 |   | 
| 80 | Giấy A4 Emerald 70 Gsm | Ream | 76.200 | 82.296 |   | 
| 81 | Decal A4 màu xanh dương (xấp 100 tờ)    | Xấp | 302.400 | 326.592 |   | 
| 82 | Giấy Fort 70g màu xanh dương A4           | Xấp | 97.800 | 105.624 |   | 
| 83 | Giấy ghi chú 4 màu dạ quang 3x5 GS-11    | Xấp | 20.400 | 22.032 |   | 
| 84 | Giấy in vi tính Liên Sơn 3 liên A4 chia 2 210x279              | Thùng | 378.000 | 408.240 |   | 
| 85 | Giấy In Nhiệt K75x80mm                     | Cuộn | 53.600 | 57.888 |   | 
| 86 | Giấy ghi chú 4 màu Pronoti - 20x76mm       | Xấp | 21.600 | 23.328 |   | 
| 87 | Giấy A4 Excel 80 Gsm   | Ream | 73.000 | 78.840 |   | 
| 88 | Decal A4 màu hồng (xấp 100 tờ)          | Xấp | 302.400 | 326.592 |   | 
| 89 | Giấy ghi chú / giấy note 4 màu dạ quang 3x3 GS-04            | Xấp | 15.000 | 16.200 |   | 
| 90 | Giấy in vi tính Liên Sơn 5 liên A4 chia 2 210x279              | Thùng | 428.400 | 462.672 |   | 
| 91 | Giấy ghi chú / giấy note 5 màu dạ quang 3x3 - Stick It On - 100 tờ               | Xấp | 15.000 | 16.200 |   | 
| 92 | Giấy in vi tính Liên Sơn 4 liên A4 chia 2 210x279              | Thùng | 418.300 | 451.764 |   | 
| 93 | Giấy A4 IK Plus 80 Gsm | Ream | 97.600 | 105.408 |   | 
| 94 | Giấy ghi chú / giấy note 5 màu dạ quang 3x2 - Stick It On - 100 tờ               | Xấp | 13.200 | 14.256 |   | 
| 95 | Giấy ghi chú 4 màu Stick It On             | Xấp | 16.200 | 17.496 |   | 
| 96 | Giấy in vi tính Liên Sơn 2 liên A4 chia 2 210x279              | Thùng | 378.000 | 408.240 |   | 
| 97 | Giấy A4 Excel 100 Gsm  | Ream | 175.400 | 189.432 |   | 
| 98 | Giấy A5 Double A 80 Gsm                      | Ream | 57.800 | 62.424 |   | 
| 99 | Decal trong khổ 914mm - dài 30m             | Cuộn | 1.800.000 | 1.944.000 |   | 
| 100 | Decal chữ HỶ viền kim tuyến - 12cm     | Cái | 58.000 | 62.640 |   | 
| 101 | Decal A4 màu vàng (xấp 100 tờ)           | Xấp | 302.400 | 326.592 |   | 
| 102 | Giấy in vi tính Liên Sơn 2 liên A4 210x279                     | Thùng | 378.000 | 408.240 |   | 
| 103 | Giấy A5 Double A 70 Gsm                      | Ream | 46.600 | 50.328 |   | 
| 104 | Giấy PaperLine 80g màu Đỏ - Xấp 500 tờ                     | Xấp | 236.800 | 255.744 |   | 
| 105 | Giấy in vi tính Liên Sơn 4 liên A4 210x279                     | Thùng | 418.300 | 451.764 |   | 
| 106 | Giấy Fort 70g màu xanh lá A4               | Ream | 97.800 | 105.624 |   | 
| 107 | Giấy A4 Double A 70 Gsm                      | Ream | 77.200 | 83.376 |   | 
| 108 | Giấy in lụa A4 230gsm - 20 tờ            | Ream | 177.600 | 191.808 |   | 
| 109 | Decal A4 màu xanh lá (xấp 100 tờ)        | Xấp | 302.400 | 326.592 |   | 
| 110 | Giấy A3 Double A 80 Gsm                      | Ream | 197.500 | 213.300 |   | 
| 111 | Giấy ghi chú Pronoti 3x3 - 7.5x7.5cm        | Xấp | 12.000 | 12.960 |   | 
| 112 | Giấy in vi tính Liên Sơn 1 liên A4 chia 2 210x279              | Thùng | 297.300 | 321.084 |   | 
| 113 | Thùng 20 Tệp - Giấy in Nhiệt A6 - 100x1500mm                  | Thùng | 1.960.000 | 2.116.800 |   | 
| 114 | Giấy in vi tính Liên Sơn 5 liên A4 210x279                     | Thùng | 428.400 | 462.672 |   | 
| 115 | Giấy Fort 70g màu vàng A4                  | Xấp | 97.800 | 105.624 |   | 
| 116 | Giấy A4 Idea 70 Gsm    | Ream | 77.400 | 83.592 |   | 
| 117 | Decal A3 đế xanh giấy nhám (xấp 100 tờ)                    | Xấp | 277.200 | 299.376 |   | 
| 118 | Giấy Note Baoke TZ2016 | Xấp | 43.700 | 47.196 |   | 
| 119 | Giấy A3 Double A 70 Gsm                      | Ream | 157.800 | 170.424 |   | 
| 120 | Giấy Fort màu 80 A3 Gsm                     | Ream | 232.000 | 250.560 |   | 
| 121 | Giấy in vi tính Liên Sơn 1 liên A4 210x279                     | Thùng | 297.300 | 321.084 |   | 
| 122 | Nhãn tròn 2cm Hồng - 1 tờ 100 tem        | Tờ | 39.900 | 43.092 |   | 
| 123 | Giấy than Kokusai      | Xấp | 88.700 | 95.796 |   | 
| 124 | Giấy Fort 70g màu hồng A4                 | Xấp | 97.800 | 105.624 |   | 
| 125 | Giấy A4 Supreme 80gsm  | Ream | 94.800 | 102.384 |   | 
| 126 | Giấy scan Gateway 73gsm A4 (250 tờ)        | Ream | 350.400 | 378.432 |   | 
| 127 | Giấy ghi chú UNC 3x5 - 7.5x12.5cm           | Xấp | 21.600 | 23.328 |   | 
| 128 | Decal A5 đế vàng giấy láng (xấp 200 tờ) | Xấp | 98.500 | 106.380 |   | 
| 129 | Giấy màu 80g màu cam A4 (500 tờ)         | Xấp | 304.900 | 329.292 |   | 
| 130 | Giấy A5 Excel 80 Gsm   | Ream | 41.100 | 44.388 |   | 
| 131 | Giấy Fort 70g A3       | Ream | 195.600 | 211.248 |   | 
| 132 | Decal A4 màu cam (xấp 100 tờ)             | Xấp | 302.400 | 326.592 |   | 
| 133 | Giấy than GStar loại tốt                 | Xấp | 96.900 | 104.652 |   | 
| 134 | Decal A5 đế xanh giấy nhám (xấp 200 tờ)                    | Xấp | 97.400 | 105.192 |   | 
| 135 | Giấy A4 Double A 80 Gsm                      | Ream | 93.900 | 101.412 |   | 
| 136 | Giấy ghi chú UNC 3x4 - 7.5x10cm             | Xấp | 19.200 | 20.736 |   | 
| 137 | Giấy A5 Excel 70 Gsm   | Ream | 37.600 | 40.608 |   | 
| 138 | Decal A4 màu đen (xấp 100 tờ)            | Xấp | 302.400 | 326.592 |   | 
| 139 | Giấy A4 Idea 80 Gsm    | Ream | 94.300 | 101.844 |   | 
| 140 | Giấy ghi chú UNC 3x2 - 7.5x5cm              | Xấp | 6.600 | 7.128 |   | 
| 141 | Giấy A3 Excel 80 Gsm   | Ream | 149.000 | 160.920 |   | 
| 142 | Giấy Note trình ký Sign here Post it 25 x 43mm | Vĩ | 55.200 | 59.616 |   | 
| 143 | Decal A4 da bò (xấp 100 tờ)               | Xấp | 129.000 | 139.320 |   | 
| 144 | Decal A4 màu tím (xấp 100 tờ)            | Xấp | 302.400 | 326.592 |   | 
| 145 | Giấy than trắng      | Xấp | 367.900 | 397.332 |   | 
| GIẤY IN ẢNH - IN MÀU CHẤT LƯỢNG CAO | 
| 146 | Giấy in ảnh EPSON A4 230Gsm 1 mặt bóng ( 20 tờ )            | Xấp | 79.600 | 85.968 |   | 
| 147 | Giấy in màu EPSON A4 130Gsm (100 tờ)      | Xấp | 101.500 | 109.620 |   | 
| 148 | Giấy in ảnh A4 1 mặt 180g - 50 tờ      | Xấp | 97.900 | 105.732 |   | 
| 149 | Giấy in ảnh EPSON A4 230Gsm 2 mặt bóng ( 20 tờ )            | Xấp | 104.300 | 112.644 |   | 
| BÌA - KỆ - RỔ | 
| 150 | Bìa màu đặc biệt Pgrand 180g A4 - Cam   | Xấp | 115.900 | 125.172 | Việt Nam | 
| 151 | Bìa Cây Plus A4S-30P   | Cái | 22.400 | 24.192 | Việt Nam | 
| 152 | Bìa còng KingStar 5F màu xanh dương       | Cái | 65.700 | 70.956 | Việt Nam | 
| 153 | Bìa còng nhẫn KingJim 25mm - 603BFGSV      | Cái | 80.300 | 86.724 | Việt Nam | 
| 154 | Bìa còng kiếng xanh 3 còng 5F             | Cái | 98.000 | 105.840 | Việt Nam | 
| 155 | Bìa 20 Lá Hoa Văn USIGN Toppoint US-20M     | Cái | 90.800 | 98.064 | Việt Nam | 
| 156 | Rổ xoài cạn lớn 1803                    | Cái | 112.400 | 121.392 | Việt Nam | 
| 157 | Bìa còng kiếng xanh 3 còng 10F            | Cái | 116.700 | 126.036 | Việt Nam | 
| 158 | Bìa nút A5 - Trơn     | Cái | 3.400 | 3.672 | Việt Nam | 
| 159 | Rổ mây chữ nhật 8 x 18 cm               | Cái | 159.900 | 172.692 | Việt Nam | 
| 160 | Kệ 1 tầng Mica No.169.1                    | Cái | 89.300 | 96.444 | Việt Nam | 
| 161 | Cặp 12 ngăn quai xách đặc biệt        | Cái | 203.200 | 219.456 | Việt Nam | 
| 162 | Còng rời 5F ABBA      | Cái | 28.000 | 30.240 | Việt Nam | 
| 163 | Kệ 4 tầng nhựa No.190.4                  | Cái | 260.300 | 281.124 | Việt Nam | 
| 164 | Bìa Accor Nhựa 4 Lá 31x24cm                | Cái | 86.400 | 93.312 | Việt Nam | 
| 165 | Bìa 40 lá nhựa Kingjim 136-40GSV           | Cái | 132.600 | 143.208 | Việt Nam | 
| 166 | Bìa nhựa 2 lò xo ngang dọc               | Cái | 47.200 | 50.976 | Việt Nam | 
| 167 | Bìa Trình Ký Đôi A4 Usign US-132A (xanh dương)                | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam | 
| 168 | Bìa còng nhựa nhẫn 3.5cm khổ A5 - màu vàng                 | Cái | 74.100 | 80.028 | Việt Nam | 
| 169 | Bìa còng Elephant 7cm - xanh dương         | Cái | 121.000 | 130.680 | Việt Nam | 
| 170 | Bìa hộp có kẹp DK – 10cm               | Cái | 126.800 | 136.944 | Việt Nam | 
| 171 | Kệ rổ mây Menu lớn 15x22cm           | Cái | 194.500 | 210.060 | Việt Nam | 
| 172 | Kệ 2 tầng nhựa trượt 206.2            | Cái | 151.300 | 163.404 | Việt Nam | 
| 173 | Bìa hộp giấy đứng Plus - Màu xanh lá | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam | 
| 174 | Kệ 1 ngăn Mica đứng A4 - Treo tường   | Cái | 270.900 | 292.572 | Việt Nam | 
| 175 | Khung thực đơn Mica Xukiva A7 nghiêng 207 | Cái | 57.400 | 61.992 | Việt Nam | 
| 176 | Bìa trình ký Simili đơn Kingstar xanh dương | Cái | 64.400 | 69.552 | Việt Nam | 
| 177 | Còng cua chữ D 5F - 1 cái                  | Cái | 51.300 | 55.404 | Việt Nam | 
| 178 | Kệ đựng bìa treo Mica cao cấp          | Cái | 612.600 | 661.608 | Việt Nam | 
| 179 | Bìa Card Case A5        | Cái | 14.000 | 15.120 | Việt Nam | 
| 180 | Bìa trình ký Simili đôi Kingstar xám     | Cái | 75.500 | 81.540 | Việt Nam | 
| 181 | Kệ 3 ngăn Mica đứng A5 (dày 3mm)        | Cái | 367.500 | 396.900 | Việt Nam | 
| 182 | Bìa nút F4 Thiên Long CBF04 - 1 cái        | Cái | 8.900 | 9.612 | Việt Nam | 
| 183 | Bìa còng kiếng xanh 2 còng 3.5F           | Cái | 83.300 | 89.964 | Việt Nam | 
| 184 | Bảng chức danh 10x30cm - 2 mặt           | Cái | 194.500 | 210.060 | Việt Nam | 
| 185 | Bìa còng KingStar 5F màu đen               | Cái | 65.700 | 70.956 | Việt Nam | 
| 186 | Rổ mây chữ nhật 20 x 29 x 6 cm          | Cái | 207.500 | 224.100 | Việt Nam | 
| 187 | Kẹp trình ký         | Cái | 28.000 | 30.240 | Việt Nam | 
| 188 | Bìa màu Paperline 180g A4 - Hồng           | Xấp | 126.000 | 136.080 | Việt Nam | 
| 189 | Bìa còng ống 8F KingJim 1478-GSV ( 8cm x 800 tờ )              | Cái | 125.205 | 135.221 | Việt Nam | 
| 190 | Bìa còng kiếng xanh 4 còng 2.5F           | Cái | 98.000 | 105.840 | Việt Nam | 
| 191 | Bìa 100 lá nhựa Kingjim 136-100GSV         | Cái | 266.600 | 287.928 | Việt Nam | 
| 192 | Kệ 4 tầng Mica No.175.4 đen               | Cái | 511.700 | 552.636 | Việt Nam | 
| 193 | Bìa hộp giấy ngang Plus - Màu hồng     | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam | 
| 194 | Kệ mây đựng tạp chí 3 tầng - 68x29cm                      | Cái | 540.500 | 583.740 | Việt Nam | 
| 195 | Bìa Accor Thiên Long có lỗ                | Cái | 16.800 | 18.144 | Việt Nam | 
| 196 | Bìa còng nhẫn nhựa 3.5cm khổ A5 - màu xanh lá              | Cái | 88.300 | 95.364 | Việt Nam | 
| 197 | Trình ký simili đơn A3 - Ngang             | Cái | 281.000 | 303.480 | Việt Nam | 
| 198 | Bìa Accor giấy Plus không kẹp - xanh lá | Cái | 21.500 | 23.220 | Việt Nam | 
| 199 | Bìa Còng Chữ D Usign Toppoint A4           | Cái | 178.000 | 192.240 | Việt Nam | 
| 200 | Kệ 1 ngăn Mica đứng A4 | Cái | 266.600 | 287.928 | Việt Nam | 
| 201 | Bìa màu đặc biệt 160g A4 – 1 màu hoặc trộn             | Xấp | 193.500 | 208.980 | Việt Nam | 
| 202 | Kệ chặn sách MT trung - 19x15.5x13cm - 1 cặp                  | Bộ | 122.500 | 132.300 | Việt Nam | 
| 203 | Bìa 40 lá A4 USIGN US-A40 cao cấp - xanh dương                 | Cái | 89.300 | 96.444 | Việt Nam | 
| 204 | Bìa hộp giấy ngang Plus - Màu xanh lá   | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam | 
| 205 | Bìa nhựa quấn dây A4 - màu trắng (1 cái) | Cái | 15.200 | 16.416 | Việt Nam | 
| 206 | Bìa dây kéo A5        | Cái | 11.200 | 12.096 | Việt Nam | 
| 207 | Bìa Trình Ký Đôi A4 Usign US-132A (đỏ) | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam | 
| 208 | Bìa Accor Thiên Long không lỗ             | Cái | 16.800 | 18.144 | Việt Nam | 
| 209 | Bìa Accor giấy Plus có kẹp - xanh dương                      | Cái | 27.100 | 29.268 | Việt Nam | 
| 210 | Bìa hộp có kẹp DK – 7cm                | Cái | 121.000 | 130.680 | Việt Nam | 
| 211 | Bìa trình ký Simili đơn Kingstar đen     | Cái | 64.400 | 69.552 | Việt Nam | 
| 212 | Cặp 12 ngăn quai xách - VG                 | Cái | 102.300 | 110.484 | Việt Nam | 
| 213 | Bìa hộp giấy A4 10cm                      | Cái | 74.100 | 80.028 | Việt Nam | 
| 214 | Bìa 10 lá KingJim 186-10GSV - Nhiều Màu   | Cái | 105.200 | 113.616 | Việt Nam | 
| 215 | Bìa Accor giấy Plus không kẹp - xám     | Cái | 21.500 | 23.220 | Việt Nam | 
| 216 | Bìa còng KingStar 5F màu vàng              | Cái | 65.700 | 70.956 | Việt Nam | 
| 217 | Còng cua chữ D 3.5F - 1 cái                | Cái | 36.600 | 39.528 | Việt Nam | 
| 218 | Cặp 2 ngăn học sinh - 38135               | Cái | 138.300 | 149.364 | Việt Nam | 
| 219 | Rổ mây đựng muỗng đũa - 8x18x4cm | Cái | 85.000 | 91.800 | Việt Nam | 
| 220 | Giấy Excel Film (100 tờ) | Xấp | 297.300 | 321.084 | Việt Nam | 
| 221 | Cặp hộp có quai 2.5cm - Tím (mới)      | Cái | 121.000 | 130.680 | Việt Nam | 
| 222 | Hộp lưu trữ trung 24.5x33.5x16            | Cái | 181.600 | 196.128 | Việt Nam | 
| 223 | Cặp nhựa 12 ngăn thun                     | Cái | 83.900 | 90.612 | Việt Nam | 
| 224 | Bìa 40 lá nhựa       | Cái | 62.200 | 67.176 | Việt Nam | 
| 225 | Rổ mây bánh mì      | Cái | 184.500 | 199.260 | Việt Nam | 
| 226 | Kệ Mica 3 tầng trượt TTM                | Cái | 223.400 | 241.272 | Việt Nam | 
| 227 | Chặn còng / nẹp còng                     | Cái | 14.900 | 16.092 | Việt Nam | 
| 228 | Kệ chặn sách MT lớn - 20x17x14.5cm - 1 cặp                  | Cái | 136.900 | 147.852 | Việt Nam | 
| 229 | Bìa hộp giấy đứng Plus - Màu xanh dương | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam | 
| 230 | Bảng chức danh 6.5x18cm - 2 mặt          | Cái | 136.900 | 147.852 | Việt Nam | 
| 231 | Bìa còng nhẫn KingJim 25mm - 612GSV (xanh dương)               | Cái | 86.400 | 93.312 | Việt Nam | 
| 232 | Bìa 60 lá A4 USIGN US-A60 cao cấp (5 màu) | Cái | 122.500 | 132.300 | Việt Nam | 
| 233 | Kệ Inox đựng tạp chí - 3 tầng        | Cái | 497.200 | 536.976 | Việt Nam | 
| 234 | Bìa còng 5F KOKUYO xanh dương F4           | Cái | 89.800 | 96.984 | Việt Nam | 
| 235 | Bìa Trình Ký Report File - Plus             | Cái | 33.700 | 36.396 | Việt Nam | 
| 236 | Bìa màu Paperline 180g A4 - Đỏ            | Xấp | 126.000 | 136.080 | Việt Nam | 
| 237 | Bìa còng kiếng xanh 4 còng 7F             | Cái | 113.800 | 122.904 | Việt Nam | 
| 238 | Kệ 3 tầng nhựa trụ No.182.3            | Cái | 227.700 | 245.916 | Việt Nam | 
| 239 | Bìa cây A4 gáy xoay 324 - (Xấp 10 cái)   | Xấp | 177.200 | 191.376 | Việt Nam | 
| 240 | Kệ 1 ngăn Mica đứng A5 (dày 3mm)        | Cái | 237.800 | 256.824 | Việt Nam | 
| 241 | Bìa 3 dây cột simili 7F                    | Cái | 57.400 | 61.992 | Việt Nam | 
| 242 | Khung thực đơn Mica Xukiva A6 nghiêng 207 | Cái | 74.100 | 80.028 | Việt Nam | 
| 243 | Bìa Card Case A4        | Cái | 17.700 | 19.116 | Việt Nam | 
| 244 | Bìa trình ký Simili đôi Kingstar xanh lá | Cái | 75.500 | 81.540 | Việt Nam | 
| 245 | Trình ký simili đơn A3 - Dọc             | Cái | 281.000 | 303.480 | Việt Nam | 
| 246 | Bìa còng kiếng xanh 2 còng 2.5cm          | Cái | 80.300 | 86.724 | Việt Nam | 
| 247 | Bìa 40 Lá Hoa Văn A4 USIGN Toppoint US-40M  | Cái | 110.500 | 119.340 | Việt Nam | 
| 248 | Kệ rổ mây 2 tầng 15 x 17 x 17 cm     | Cái | 209.000 | 225.720 | Việt Nam | 
| 249 | Bìa còng KingStar 5F màu xám               | Cái | 65.700 | 70.956 | Việt Nam | 
| 250 | Bìa nhựa 2 kẹp - A4 | Cái | 55.800 | 60.264 | Việt Nam | 
| 251 | Kệ Mây Đựng Tạp Chí 5 Tầng (40x90cm)                      | Cái | 915.300 | 988.524 | Việt Nam | 
| 252 | Bìa bướm A4          | Cái | 17.700 | 19.116 | Việt Nam | 
| 253 | Bìa còng ống 5F KingJim 1475-GSV ( 5cm x 500 tờ )              | Cái | 109.055 | 117.779 | Việt Nam | 
| 254 | Bìa còng kiếng xanh 4 còng 10F            | Cái | 128.200 | 138.456 | Việt Nam | 
| 255 | Bìa 80 lá nhựa Kingjim 136-80GSV           | Cái | 209.000 | 225.720 | Việt Nam | 
| 256 | Bìa trình ký Mica A5 Xukiva - 189           | Cái | 62.200 | 67.176 | Việt Nam | 
| 257 | Kệ 2 tầng Mica No.175.2 đen               | Cái | 242.100 | 261.468 | Việt Nam | 
| 258 | Bìa hộp giấy ngang Plus - Màu vàng      | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam | 
| 259 | Bìa còng 5F KingJim 1505E khổ A3 xanh dương                    | Cái | 425.200 | 459.216 | Việt Nam | 
| 260 | Bìa còng kiếng xanh 3 còng 3.5F           | Cái | 89.300 | 96.444 | Việt Nam | 
| 261 | Bìa Cây Nẹp Nhỏ Top Point US-287A Usign (10 Cái)              | Cái | 118.100 | 127.548 | Việt Nam | 
| 262 | Bìa 20 lá hoa văn A4 USIGN US-20M cao cấp (3 màu)              | Cái | 60.600 | 65.448 | Việt Nam | 
| 263 | Bìa còng nhẫn nhựa 3.5cm khổ A5 - màu xanh dương          | Cái | 88.300 | 95.364 | Việt Nam | 
| 264 | Bìa Accor giấy Plus không kẹp - xanh dương | Cái | 21.500 | 23.220 | Việt Nam | 
| 265 | Bìa hộp có kẹp DK – 20cm               | Cái | 157.100 | 169.668 | Việt Nam | 
| 266 | Bìa nhựa quấn dây F4 - màu trắng (1 cái) | Cái | 15.200 | 16.416 | Việt Nam | 
| 267 | Bìa 20 lá nhựa Kingjim 136-20GSV           | Cái | 112.400 | 121.392 | Việt Nam | 
| 268 | Bìa còng 7F Thiên Long F4 (chiều cao bìa 34cm)                 | Cái | 73.000 | 78.840 | Việt Nam | 
| 269 | Bìa trình ký Simili đơn Kingstar xám     | Cái | 64.400 | 69.552 | Việt Nam | 
| 270 | Bìa còng 9F Thiên Long A4 | Cái | 93.800 | 101.304 | Việt Nam | 
| 271 | Bìa dây kéo A4        | Cái | 13.100 | 14.148 | Việt Nam | 
| 272 | Bìa nhựa 1 lò xo     | Cái | 47.200 | 50.976 | Việt Nam | 
| 273 | Bìa 80 lá A4 USIGN US-A80 cao cấp (5 màu) | Cái | 178.700 | 192.996 | Việt Nam | 
| 274 | Bìa Accor giấy Plus có kẹp - xanh lá    | Cái | 27.100 | 29.268 | Việt Nam | 
| 275 | Rổ mây chữ nhật 30 x 40 x 9 cm          | Cái | 233.500 | 252.180 | Việt Nam | 
| 276 | Bìa còng kiếng xanh 2 còng 7F             | Cái | 95.100 | 102.708 | Việt Nam | 
| 277 | Khay Đựng Hồ Sơ UsignToppoint US-2010    | Cái | 202.300 | 218.484 | Việt Nam | 
| 278 | Bìa treo giấy bóng MT - hộp 25 cái      | Hộp | 430.200 | 464.616 | Việt Nam | 
| 279 | Bìa 60 lá nhựa Kingjim 236-60GSV           | Cái | 216.900 | 234.252 | Việt Nam | 
| 280 | Bìa còng 9F KingJim xanh dương A4 (chiều cao bìa 31cm)        | Cái | 95.000 | 102.600 | Việt Nam | 
| 281 | Bìa Mỹ A3 220gsm - Xanh Dương             | Xấp | 277.200 | 299.376 | Việt Nam | 
| 282 | Cặp hộp có quai 2.5cm - xanh lá (mới)  | Cái | 121.000 | 130.680 | Việt Nam | 
| 283 | Hộp lưu trữ lớn 27.5x34.5x18            | Cái | 193.100 | 208.548 | Việt Nam | 
| 284 | Bìa nhựa 1 kẹp      | Cái | 55.800 | 60.264 | Việt Nam | 
| 285 | Kệ Mica 2 tầng trượt TTM - màu hồng trà | Cái | 203.100 | 219.348 | Việt Nam | 
| 286 | Bìa hộp giấy ngang Plus - Màu xanh dương                     | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam | 
| 287 | Bìa hộp giấy A4 15cm                      | Cái | 83.300 | 89.964 | Việt Nam | 
| 288 | Bìa hộp có kẹp DK – 5cm                | Cái | 115.300 | 124.524 | Việt Nam | 
| 289 | Kệ rổ mây 2 tầng 21 x 25 x 20cm      | Cái | 302.700 | 326.916 | Việt Nam | 
| 290 | Kệ 2 tầng nhựa trụ No.182.2            | Cái | 126.800 | 136.944 | Việt Nam | 
| 291 | Bìa hộp giấy đứng Plus - Màu vàng    | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam | 
| 292 | Cặp hộp có quai 5cm - đỏ               | Cái | 112.400 | 121.392 | Việt Nam | 
| 293 | Bìa còng nhẫn KingJim 19mm - 611GSV (xanh dương)               | Cái | 80.300 | 86.724 | Việt Nam | 
| 294 | Bìa phân trang nhựa 10 Lá TopPoint US-010 | Xấp | 81.000 | 87.480 | Việt Nam | 
| 295 | Bìa Accor giấy Plus có kẹp - xám        | Cái | 27.100 | 29.268 | Việt Nam | 
| 296 | Bìa còng kiếng xanh 4 còng 5F             | Cái | 103.700 | 111.996 | Việt Nam | 
| 297 | Bìa hộp 7F ABBA       | Cái | 62.200 | 67.176 | Việt Nam | 
| 298 | Bìa Card Case A3        | Cái | 32.000 | 34.560 | Việt Nam | 
| 299 | Bìa Phân Trang Nhựa Plus 85-V02 - 12 Trang | Xấp | 84.900 | 91.692 | Việt Nam | 
| 300 | Bìa trình ký Simili đôi Kingstar xanh dương | Cái | 75.500 | 81.540 | Việt Nam | 
| 301 | Kệ 2 ngăn Mica đứng A4 | Cái | 353.100 | 381.348 | Việt Nam | 
| 302 | Rổ nhựa C4 34 x 27.5 x 11.5cm              | Cái | 68.600 | 74.088 | Việt Nam | 
| 303 | Khung thực đơn Mica Xukiva A5 nghiêng 207 | Cái | 95.100 | 102.708 | Việt Nam | 
| 304 | Trình ký Simili đôi - Kingdom              | Cái | 45.600 | 49.248 | Việt Nam | 
| 305 | Bìa Accor giấy Plus không kẹp - vàng    | Cái | 21.500 | 23.220 | Việt Nam | 
| 306 | Trình ký Simili đơn  | Cái | 25.200 | 27.216 | Việt Nam | 
| 307 | Khung thực đơn Mica A7 Xukiva 191          | Cái | 62.200 | 67.176 | Việt Nam | 
| 308 | Bìa lá A4 trắng VC 50 cái/xấp           | Xấp | 120.000 | 129.600 | Việt Nam | 
| 309 | Bảng chức danh 4.5x5cm - 1 mặt           | Cái | 52.100 | 56.268 | Việt Nam | 
| 310 | Bìa 100 lá nhựa      | Cái | 89.500 | 96.660 | Việt Nam | 
| 311 | Bìa A4 màu dạ quang 180g A4 – 1 màu hoặc trộn             | Xấp | 226.800 | 244.944 | Việt Nam | 
| 312 | Bìa còng kiếng xanh 2 còng 10F            | Cái | 99.400 | 107.352 | Việt Nam | 
| 313 | Bìa còng KingStar 5F màu xanh lá           | Cái | 65.700 | 70.956 | Việt Nam | 
| 314 | Bìa còng kiếng xanh 3 còng 7F             | Cái | 98.000 | 105.840 | Việt Nam | 
| 315 | Bìa nhựa sần đóng sách A4 Pgrand TMG-8251 (50 tờ)          | Xấp | 196.500 | 212.220 | Việt Nam | 
| 316 | Bìa còng 9F Thiên Long F4 | Cái | 93.800 | 101.304 | Việt Nam | 
| 317 | Bìa màu đặc biệt Pgrand 180g A4 - Xanh lá                    | Xấp | 115.900 | 125.172 | Việt Nam | 
| 318 | Rổ nhựa xéo 3 ngăn TTM | Cái | 62.200 | 67.176 | Việt Nam | 
| 319 | Bìa còng ống 3F KingJim 1473-GSV ( 3cm x 300 tờ )            | Cái | 101.490 | 109.609 | Việt Nam | 
| 320 | Còng rời 7F ABBA      | Cái | 28.000 | 30.240 | Việt Nam | 
| 321 | Bìa 30 lá A4 USIGN US-A30 - đỏ            | Cái | 73.400 | 79.272 | Việt Nam | 
| 322 | Bìa trình ký Mica A4 Xukiva - 188           | Cái | 84.900 | 91.692 | Việt Nam | 
| 323 | Kệ 3 tầng ráp ngang 205.3                 | Cái | 274.900 | 296.892 | Việt Nam | 
| 324 | Bìa DOUBLE ONE Touch Clip                     | Cái | 141.200 | 152.496 | Việt Nam | 
| 325 | Cặp tài liệu 2 nút 1 ngăn A4 - 5576     | Cái | 45.600 | 49.248 | Việt Nam | 
| 326 | Bìa còng kiếng xanh 3 còng 2.5F           | Cái | 86.400 | 93.312 | Việt Nam | 
| 327 | Bìa 1 kẹp Plus (Lever File) - xanh dương  | Cái | 74.100 | 80.028 | Việt Nam | 
| 328 | Khay Đựng Hồ Sơ Usign Toppoint 2 Tầng US-3022                | Cái | 483.400 | 522.072 | Việt Nam | 
| 329 | Bìa 30 lá hoa văn A4 USIGN US-30M cao cấp (3 màu)              | Cái | 80.300 | 86.724 | Việt Nam | 
| 330 | Bìa còng nhẫn nhựa 3.5cm khổ A5 - màu đỏ                 | Cái | 88.300 | 95.364 | Việt Nam | 
| 331 | Bìa Accor giấy Plus có kẹp - hồng      | Cái | 27.100 | 29.268 | Việt Nam | 
| 332 | Bìa hộp có kẹp DK – 15cm               | Cái | 145.500 | 157.140 | Việt Nam | 
| 333 | Bìa hộp giấy đứng Plus - Màu xám     | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam | 
| 334 | Bìa 60 lá nhựa Kingjim 136-60GSV           | Cái | 165.700 | 178.956 | Việt Nam | 
| 335 | Bìa Accor giấy Plus có kẹp - vàng       | Cái | 27.100 | 29.268 | Việt Nam | 
| 336 | Bìa trình ký Simili đơn Kingstar xanh lá | Cái | 64.400 | 69.552 | Việt Nam | 
| 337 | Bảng chức danh Xukiva 193 - 1 mặt (8x24cm)                     | Cái | 98.000 | 105.840 | Việt Nam | 
| 338 | Bảng chức danh 7.5x24cm - 2 mặt          | Cái | 141.200 | 152.496 | Việt Nam | 
| 339 | Bìa còng 7F KOKUYO xanh dương F4           | Cái | 89.800 | 96.984 | Việt Nam | 
| 340 | Rổ nhựa C5 38 x 31 x 13cm                  | Cái | 83.300 | 89.964 | Việt Nam | 
| 341 | Rổ mây chữ nhật 10 x 20 x 5 cm          | Cái | 167.200 | 180.576 | Việt Nam | 
| 342 | Bìa nhựa 2 lò xo ngang                     | Cái | 47.200 | 50.976 | Việt Nam | 
| 343 | Rổ nhựa C3 30,5 x 24,5 x 10cm              | Cái | 60.600 | 65.448 | Việt Nam | 
| 344 | Bìa còng kiếng xanh 2 còng 5F             | Cái | 80.300 | 86.724 | Việt Nam | 
| 345 | Bìa Lá A4 Usign Toppoint US-3735P (12 Cái Xấp)                  | Xấp | 333.500 | 360.180 | Việt Nam | 
| 346 | Bìa hộp giấy 3 dây 7cm | Cái | 71.800 | 77.544 | Việt Nam | 
| 347 | Bìa Cây Nẹp Lớn Top Point US-3303 Usign (10 Cái)              | Cái | 128.200 | 138.456 | Việt Nam | 
| 348 | Bìa màu Paperline 180g A4 - Xanh Dương     | Xấp | 126.000 | 136.080 | Việt Nam | 
| 349 | Hộp lưu trữ nhỏ 18x24.5x14              | Cái | 161.400 | 174.312 | Việt Nam | 
| 350 | Kệ rổ mây Card giả mây               | Cái | 86.400 | 93.312 | Việt Nam | 
| 351 | Bìa ép 3 góc A4       | Cái | 5.900 | 6.372 | Việt Nam | 
| 352 | Bìa còng KingStar 5F màu đỏ              | Cái | 65.700 | 70.956 | Việt Nam | 
| 353 | Bìa mỹ A4 220gsm - Xanh Dương             | Xấp | 241.900 | 261.252 | Việt Nam | 
| 354 | Bìa còng kiếng xanh 4 còng 3.5F           | Cái | 102.300 | 110.484 | Việt Nam | 
| 355 | Bìa hộp 20F ABBA      | Cái | 80.300 | 86.724 | Việt Nam | 
| 356 | Bìa lá F4              | Cái | 3.000 | 3.240 | Việt Nam | 
| 357 | Kệ 3 tầng Mica No.180.3 đen               | Cái | 223.400 | 241.272 | Việt Nam | 
| 358 | Bìa hộp giấy đứng Plus - Màu hồng   | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam | 
| 359 | Cặp hộp có quai 5cm - xanh lá            | Cái | 112.400 | 121.392 | Việt Nam | 
| 360 | Bìa 100 lá A4 USIGN US-A100 cao cấp (5 màu)                     | Cái | 194.500 | 210.060 | Việt Nam | 
| 361 | Bìa thái A4 Sunflower cao cấp - 180 Gsm - Xanh Dương (Xấp 100 tờ)                | Xấp | 58.000 | 62.640 | Việt Nam | 
| 362 | Bìa nhựa quấn dây A5 - Trắng           | Cái | 17.700 | 19.116 | Việt Nam | 
| 363 | Bìa Accor giấy Plus không kẹp - hồng   | Cái | 21.500 | 23.220 | Việt Nam | 
| 364 | Bìa lỗ A4 Plus - Xấp 100 tờ             | Xấp | 237.800 | 256.824 | Việt Nam | 
| 365 | Bìa 80 lá nhựa       | Cái | 80.300 | 86.724 | Việt Nam | 
| 366 | Kệ 3 ngăn Mica đứng A4 | Cái | 497.200 | 536.976 | Việt Nam | 
| 367 | Bảng chức danh 6.5x18cm - 1 mặt          | Cái | 128.200 | 138.456 | Việt Nam | 
| 368 | Khung thực đơn Mica Xukiva A4 nghiêng 207 | Cái | 155.600 | 168.048 | Việt Nam | 
| 369 | Bìa hộp giấy A4 20cm                      | Cái | 92.200 | 99.576 | Việt Nam | 
| 370 | Bìa hộp giấy ngang Plus - Màu xám       | Cái | 108.100 | 116.748 | Việt Nam | 
| 371 | Bìa 3 dây simili dán xé 7cm                | Cái | 114.500 | 123.660 | Việt Nam | 
| 372 | Bìa còng nhẫn nhựa 3.5cm Thiên Long     | Cái | 60.600 | 65.448 | Việt Nam | 
| 373 | Bìa còng A3 - 7cm      | Cái | 136.900 | 147.852 | Việt Nam | 
| 374 | Trình ký Simili đôi - màu xanh            | Cái | 29.000 | 31.320 | Việt Nam | 
| 375 | Khung thực đơn Mica A6 Xukiva 191          | Cái | 74.100 | 80.028 | Việt Nam | 
| 376 | Bìa hộp 15F ABBA      | Cái | 73.400 | 79.272 | Việt Nam | 
| 377 | Bìa 40 lá hoa văn A4 USIGN US-40M cao cấp (3 màu)              | Cái | 93.600 | 101.088 | Việt Nam | 
| 378 | Kệ giấy quảng cáo KingStar A5           | Cái | 193.400 | 208.872 | Việt Nam | 
| 379 | Bìa trình ký Simili đơn Kingstar đỏ    | Cái | 64.400 | 69.552 | Việt Nam | 
| 380 | Bìa thái A3 vàng - 180 Gsm                  | Xấp | 100.200 | 108.216 | Thái Lan | 
| 381 | Bìa thái A3 hồng - LỚN KHỔ             | Xấp | 140.100 | 151.308 | Thái Lan | 
| 382 | Bìa thái A4 hồng - 180 Gsm (Xấp 100 tờ)                      | Xấp | 47.300 | 51.084 | Thái Lan | 
| 383 | Bìa thái A3 trắng - 180 Gsm                | Xấp | 100.200 | 108.216 | Thái Lan | 
| 384 | Bìa thái A4 xanh lá - 180 Gsm (Xấp 100 tờ)                    | Xấp | 47.300 | 51.084 | Thái Lan | 
| 385 | Bìa thái A3 xanh lá - 180 Gsm               | Xấp | 100.200 | 108.216 | Thái Lan | 
| 386 | Bìa thái A4 vàng - 180 Gsm (Xấp 100 tờ) | Xấp | 47.300 | 51.084 | Thái Lan | 
| 387 | Bìa thái A3 xanh dương - 180 Gsm           | Xấp | 100.200 | 108.216 | Thái Lan | 
| 388 | Bìa thái lớn khổ A3 - 180 Gsm            | Xấp | 102.800 | 111.024 | Thái Lan | 
| 389 | Bìa thái A3 hồng - 180 Gsm                 | Xấp | 100.200 | 108.216 | Thái Lan | 
| 390 | Bìa thái A4 trắng - 180 Gsm (Xấp 100 tờ)                     | Xấp | 47.300 | 51.084 | Thái Lan | 
| 391 | Bìa lá A4 Thiên Long - 1 Cái               | Cái | 3.500 | 3.780 | Nhật Bản | 
| 392 | Bìa 2 nút nhựa trong/đáy 3.5F            | Cái | 69.200 | 74.736 | Mỹ | 
| 393 | Bìa còng kiếng trắng 2 còng 5F          | Cái | 80.300 | 86.724 |   | 
| 394 | Rổ nhựa 9x23x5cm     | Cái | 34.200 | 36.936 |   | 
| 395 | Rổ nhựa xéo 1 ngăn TTM - Xanh lá        | Cái | 43.200 | 46.656 |   | 
| 396 | Bìa còng KingStar 7F màu xám               | Cái | 65.700 | 70.956 |   | 
| 397 | Bìa mỹ A4 220gsm - Tím                     | Xấp | 241.900 | 261.252 |   | 
| 398 | Bìa 60 lá nhựa       | Cái | 71.800 | 77.544 |   | 
| 399 | Trình ký mica - A4     | Cái | 98.000 | 105.840 |   | 
| 400 | Bìa nhựa 1 nút 2 màu King Star F4 Plastic clear bag W213 (10Cái)                     | Xấp | 325.500 | 351.540 |   | 
| 401 | Bìa thơm A4 dày ĐL 180gsm - xanh lá       | Xấp | 106.400 | 114.912 |   | 
| 402 | Bìa còng kiếng trắng 3 còng 7F          | Cái | 98.000 | 105.840 |   | 
| 403 | Bìa phân trang nhựa 31 số                | Xấp | 74.100 | 80.028 |   | 
| 404 | Kệ sắt caro 90x160cm có bánh xe          | Cái | 1.105.000 | 1.193.400 |   | 
| 405 | Bìa còng cua Simili 3.5F                     | Cái | 35.500 | 38.340 |   | 
| 406 | Bìa còng kiếng trắng 4 còng 10F         | Cái | 128.200 | 138.456 |   | 
| 407 | Bìa 40 lá trong - Clear Book                 | Cái | 65.100 | 70.308 |   | 
| 408 | Bìa thái A3 xanh lá - LỚN KHỔ           | Xấp | 140.100 | 151.308 |   | 
| 409 | Bìa còng kiếng trắng 2 còng 3.5F        | Cái | 83.300 | 89.964 |   | 
| 410 | Rổ nhựa xéo 1 ngăn TTM - Xanh da trời  | Cái | 33.200 | 35.856 |   | 
| 411 | Bìa còng KingStar 7F màu xanh lá           | Cái | 65.700 | 70.956 |   | 
| 412 | Bìa mỹ A4 220gsm - Cam                      | Xấp | 241.900 | 261.252 |   | 
| 413 | Bìa thơm A4 dày ĐL 180gsm - xanh dương   | Xấp | 106.400 | 114.912 |   | 
| 414 | Bìa còng 7F KingJim xanh lá                 | Cái | 72.900 | 78.732 |   | 
| 415 | Bìa da 60 lá simili    | Cái | 90.800 | 98.064 |   | 
| 416 | Kệ 2 tầng nhựa No.190.2                  | Cái | 122.500 | 132.300 |   | 
| 417 | Bìa lá A4 Plus - 1 Cái                      | Cái | 2.400 | 2.592 |   | 
| 418 | Bìa thơm A4 dày ĐL 180gsm - vàng          | Xấp | 106.400 | 114.912 |   | 
| 419 | Bìa còng kiếng trắng 3 còng 5F          | Cái | 98.000 | 105.840 |   | 
| 420 | Bìa phân trang nhựa 12 số                | Xấp | 29.900 | 32.292 |   | 
| 421 | Bìa phân trang nhựa 24 chữ               | Xấp | 62.200 | 67.176 |   | 
| 422 | Bìa còng 5F Thiên Long A4 (chiều cao bìa 31cm)                 | Cái | 73.000 | 78.840 |   | 
| 423 | Bìa 60 lá trong - Clear Book                 | Cái | 75.600 | 81.648 |   | 
| 424 | Bìa còng kiếng trắng 2 còng 2.5F        | Cái | 80.300 | 86.724 |   | 
| 425 | Bìa trình ký Mica A6 Xukiva 195             | Cái | 29.500 | 31.860 |   | 
| 426 | Rổ nhựa xéo 1 ngăn TTM - Vàng           | Cái | 43.200 | 46.656 |   | 
| 427 | Giấy Thủ Công Không Keo Lớn 17 x 20 cm (1 Xâu - 10 Xấp)   | Bịch | 39.900 | 43.092 |   | 
| 428 | Bìa còng KingStar 7F màu vàng              | Cái | 65.700 | 70.956 |   | 
| 429 | Bìa mỹ A4 220gsm - Đỏ                    | Xấp | 241.900 | 261.252 |   | 
| 430 | Bìa còng 7F USIGN US-10113F - Xanh lá       | Cái | 151.300 | 163.404 |   | 
| 431 | Bìa còng 7F KingJim màu đỏ               | Cái | 72.900 | 78.732 |   | 
| 432 | Bìa da 40 lá simili    | Cái | 83.300 | 89.964 |   | 
| 433 | Bìa Nút F4 Thiên Long HCB 2636 - 1 cái     | Cái | 8.900 | 9.612 |   | 
| 434 | Bìa thơm A4 dày ĐL 180gsm - hồng         | Xấp | 106.400 | 114.912 |   | 
| 435 | Bìa còng kiếng trắng 3 còng 3.5F        | Cái | 89.300 | 96.444 |   | 
| 436 | Bìa nhựa 2 kẹp - F4 | Cái | 85.700 | 92.556 |   | 
| 437 | Bìa phân trang nhựa 10                     | Xấp | 24.300 | 26.244 |   | 
| 438 | Bìa màu Paperline 180g A4 - Vàng            | Xấp | 126.000 | 136.080 |   | 
| 439 | Bìa 80 lá trong - Clear Book                 | Cái | 88.000 | 95.040 |   | 
| 440 | Bìa 3 dây TN 20F       | Cái | 31.100 | 33.588 |   | 
| 441 | Bìa trình ký đơn TOPPOINT A4 TOP-221A - Xanh dương đậm     | Cái | 126.100 | 136.188 |   | 
| 442 | Bìa còng kiếng trắng 2 còng 10F         | Cái | 99.400 | 107.352 |   | 
| 443 | Rổ nhựa xéo 1 ngăn TTM - Xám            | Cái | 43.200 | 46.656 |   | 
| 444 | Bìa Mỹ A3 220gsm - Tím                     | Xấp | 277.200 | 299.376 |   | 
| 445 | Bìa thơm A4 mỏng ĐL 80gsm - vàng         | Xấp | 97.500 | 105.300 |   | 
| 446 | Bìa còng KingStar 10F màu đỏ             | Cái | 73.600 | 79.488 |   | 
| 447 | Bìa mỹ A4 220gsm - Hồng | Xấp | 241.900 | 261.252 |   | 
| 448 | Còng rời 9F SUMO      | Cái | 73.400 | 79.272 |   | 
| 449 | Bìa da 20 lá simili    | Cái | 74.100 | 80.028 |   | 
| 450 | Bìa còng Plus 5F xanh dương                | Cái | 74.700 | 80.676 |   | 
| 451 | Bìa còng kiếng trắng 3 còng 2.5F        | Cái | 86.400 | 93.312 |   | 
| 452 | Rổ nhựa giả mây 15×31×7cm             | Cái | 242.100 | 261.468 |   | 
| 453 | Bìa Phân Trang 12 Tờ Plus Fl-V02LD         | Xấp | 48.000 | 51.840 |   | 
| 454 | Bìa cây gáy nhỏ     | Cái | 9.300 | 10.044 |   | 
| 455 | Bìa 100 lá trong - Clear Book                | Cái | 90.800 | 98.064 |   | 
| 456 | Bìa 3 dây TN 15F       | Cái | 29.300 | 31.644 |   | 
| 457 | Bìa trình ký đơn TOPPOINT A4 TOP-221A - Xanh dương nhạt     | Cái | 126.100 | 136.188 |   | 
| 458 | Khung thực đơn Mica Xukiva - A6 ngang      | Cái | 71.800 | 77.544 |   | 
| 459 | Bìa 10 lá Plus 82-V058 | Cái | 126.800 | 136.944 |   | 
| 460 | Trình ký Simili đơn - Kingdom              | Cái | 35.800 | 38.664 |   | 
| 461 | Bìa còng KingStar 10F màu đen              | Cái | 73.600 | 79.488 |   | 
| 462 | Bìa mỹ A4 220gsm - Xanh Lá                 | Xấp | 241.900 | 261.252 |   | 
| 463 | Bìa 20 lá nhựa       | Cái | 53.700 | 57.996 |   | 
| 464 | Rổ nhựa đựng hàng Duy Tân 4T5 (xanh dương)                | Cái | 691.800 | 747.144 |   | 
| 465 | Bìa da 100 lá simili   | Cái | 119.600 | 129.168 |   | 
| 466 | Rổ nhựa xéo 1 ngăn TTM - Đỏ           | Cái | 43.200 | 46.656 |   | 
| 467 | Bìa còng kiếng trắng 3 còng 10F         | Cái | 116.700 | 126.036 |   | 
| 468 | Rổ nhựa giả mây Oval 14×27×6cm        | Cái | 227.700 | 245.916 |   | 
| 469 | Bìa trình ký đôi da - đen                | Cái | 107.000 | 115.560 |   | 
| 470 | Bìa Nẹp Accor Double A RF12054 - Xanh Dương                     | Cái | 24.300 | 26.244 |   | 
| 471 | Bìa trình ký đơn TOPPOINT A4 TOP-221A - Đỏ | Cái | 126.100 | 136.188 |   | 
| 472 | Khung thực đơn Mica Xukiva - A5 ngang      | Cái | 89.300 | 96.444 |   | 
| 473 | Bìa Accord nhựa Plus  | Cái | 54.100 | 58.428 |   | 
| 474 | Bìa còng KingStar 10F màu xám              | Cái | 73.600 | 79.488 |   | 
| 475 | Bìa mỹ A4 220gsm - Vàng                    | Xấp | 241.900 | 261.252 |   | 
| 476 | Bìa còng 9F KingJim xanh dương F4 (chiều cao bìa 34cm)        | Cái | 95.000 | 102.600 |   | 
| 477 | Bìa còng 7F KingJim màu đen                | Cái | 72.900 | 78.732 |   | 
| 478 | Bìa 40 Lá Plus 88-V095 - Xanh Lá            | Cái | 136.900 | 147.852 |   | 
| 479 | Kệ đựng dụng cụ 2 tầng Duy Tân Đại (30x48.5x17cm)     | Cái | 540.500 | 583.740 |   | 
| 480 | Bìa A4 KRAFT 280gsm - Xấp 110 tờ          | Xấp | 355.000 | 383.400 |   | 
| 481 | Trình ký nhựa A4 Karong - TN               | Cái | 75.600 | 81.648 |   | 
| 482 | Bìa trình ký đơn TOPPOINT A4 TOP-221A - Xanh đọt chuối     | Cái | 126.100 | 136.188 |   | 
| 483 | Bìa phân trang giấy 10 (1 xấp gồm 5 bộ)                    | Xấp | 89.300 | 96.444 |   | 
| 484 | Bìa kẹp Thiên Long A4 FO-CF02              | Cái | 90.000 | 97.200 |   | 
| 485 | Bìa Mỹ A3 220gsm - Cam                      | Xấp | 277.200 | 299.376 |   | 
| 486 | Bìa còng KingStar 10F màu xanh lá          | Cái | 73.600 | 79.488 |   | 
| 487 | Bìa thái A4 Sunflower cao cấp - 180 Gsm - Hồng (Xấp 100 tờ)                      | Xấp | 58.000 | 62.640 |   | 
| 488 | Bìa thái A3 trắng - LỚN KHỔ            | Xấp | 140.100 | 151.308 |   | 
| 489 | Bìa còng 7F KingJim màu xám                | Cái | 72.900 | 78.732 |   | 
| 490 | Bìa 40 Lá Plus 82-V093 - Màu Hồng         | Cái | 136.900 | 147.852 |   | 
| 491 | Kệ đựng dụng cụ 2 tầng Duy Tân Nhỏ (12x18x8cm)         | Cái | 213.300 | 230.364 |   | 
| 492 | Bìa trình ký đôi Simili Thiên Long FO-CB01                     | Cái | 55.800 | 60.264 |   | 
| 493 | Bìa A4 KRAFT 230gsm - Xấp 110 tờ          | Xấp | 332.000 | 358.560 |   | 
| 494 | Bìa trình ký đơn TOPPOINT A4 TOP-221A - Xanh da trời          | Cái | 126.100 | 136.188 |   | 
| 495 | Kệ bìa treo Bindermark H008                 | Cái | 936.900 | 1.011.852 |   | 
| 496 | Còng nhẫn 2.5F - 1 cái                     | Cái | 33.300 | 35.964 |   | 
| 497 | Bìa phân trang giấy 12 số                | Xấp | 33.700 | 36.396 |   | 
| 498 | Bìa còng 5F KingJim xanh lá                 | Cái | 72.900 | 78.732 |   | 
| 499 | Bìa Mỹ A3 220gsm - Đỏ                    | Xấp | 277.200 | 299.376 |   | 
| 500 | Bìa còng 9F SUMO       | Cái | 84.400 | 91.152 |   | 
| 501 | Bìa còng KingStar 10F màu xanh dương      | Cái | 73.600 | 79.488 |   | 
| 502 | Bìa còng kiếng trắng 4 còng 7F          | Cái | 113.800 | 122.904 |   | 
| 503 | Bìa thái A4 Sunflower cao cấp - 180 Gsm - Vàng (Xấp 100 tờ) | Xấp | 58.000 | 62.640 |   | 
| 504 | Bìa 20 Lá A4 Plus 82-V053 - Màu Hồng      | Cái | 95.100 | 102.708 |   | 
| 505 | Bìa còng nhẫn chữ D KingJim 30mm - 692GSV                      | Cái | 98.000 | 105.840 |   | 
| 506 | Kệ đựng dụng cụ 2 tầng Duy Tân 718 Lớn (21x35x15cm)    | Cái | 454.000 | 490.320 |   | 
| 507 | Bìa còng nhẫn KingJim 19mm - 621TGSV       | Cái | 82.000 | 88.560 |   | 
| 508 | Bìa nút Myclear A4 (23.5x32cm)               | Cái | 3.600 | 3.888 |   | 
| 509 | Bìa trình ký đơn TOPPOINT A4 TOP-221A - Hồng                  | Cái | 126.100 | 136.188 |   | 
| 510 | Bìa lưới dây kéo - A5 (Xấp 10 cái)    | Xấp | 201.800 | 217.944 |   | 
| 511 | Bìa còng 5F KingJim màu đỏ               | Cái | 72.900 | 78.732 |   | 
| 512 | Bìa Mỹ A3 220gsm - Hồng | Xấp | 277.200 | 299.376 |   | 
| 513 | Bìa còng KingStar 10F màu vàng             | Cái | 73.600 | 79.488 |   | 
| 514 | Bìa còng kiếng trắng 4 còng 5F          | Cái | 103.700 | 111.996 |   | 
| 515 | Bìa thái A4 Sunflower cao cấp - 180 Gsm - Xanh Lá (Xấp 100 tờ)                    | Xấp | 58.000 | 62.640 |   | 
| 516 | Bìa 60 Lá Plus 82-V113 - Màu Hồng         | Cái | 170.000 | 183.600 |   | 
| 517 | Kệ đựng dụng cụ 2 tầng Duy Tân Trung (15x25x11cm)        | Cái | 299.800 | 323.784 |   | 
| 518 | Bìa kiếng A4 - xấp 1kg                    | Xấp | 83.100 | 89.748 |   | 
| 519 | Bìa trình ký đơn TOPPOINT A4 TOP-221A - Vàng | Cái | 126.100 | 136.188 |   | 
| 520 | Bìa lưới dây kéo - A4 (Xấp 10 cái)    | Xấp | 345.900 | 373.572 |   | 
| 521 | Bìa da 80 lá simili    | Cái | 103.700 | 111.996 |   | 
| 522 | Bìa còng 5F KingJim màu đen                | Cái | 72.900 | 78.732 |   | 
| 523 | Bìa Mỹ A3 220gsm - Xanh Lá                 | Xấp | 277.200 | 299.376 |   | 
| 524 | Bìa còng nhẫn nhựa 3.5cm                 | Cái | 36.700 | 39.636 |   | 
| 525 | Bìa còng kiếng trắng 4 còng 3.5F        | Cái | 102.300 | 110.484 |   | 
| 526 | Bìa 20 lá trong - Clear Book                 | Cái | 60.600 | 65.448 |   | 
| 527 | Bìa thái A3 vàng - LỚN KHỔ              | Xấp | 140.100 | 151.308 |   | 
| 528 | Trình ký nhựa đơn A4 Hongjie H-904       | Cái | 75.600 | 81.648 |   | 
| 529 | Bảng chức danh 15x30cm - 2 mặt           | Cái | 163.800 | 176.904 |   | 
| 530 | Bìa còng 9F KOKUYO F4  | Cái | 99.900 | 107.892 |   | 
| 531 | Bìa Mỹ A3 220gsm - Vàng                    | Xấp | 277.200 | 299.376 |   | 
| 532 | Bìa thông tin Flexoffice A4 FO-IF01 (Xấp 50 cái)                | Xấp | 487.200 | 526.176 |   | 
| 533 | Bìa Còng Nhẫn Usign A4 US-812.2R (3.5cm)   | Cái | 85.000 | 91.800 |   | 
| 534 | Bìa kiếng A3 - xấp 2kg                    | Xấp | 151.200 | 163.296 |   | 
| 535 | Bìa còng KingStar 7F màu đen               | Cái | 65.700 | 70.956 |   | 
| 536 | Bìa còng nhẫn nhựa 2.5cm                 | Cái | 33.000 | 35.640 |   | 
| 537 | Bìa còng kiếng trắng 4 còng 2.5F        | Cái | 98.000 | 105.840 |   | 
| 538 | Bảng chức danh 5x7cm - 1 mặt             | Cái | 39.900 | 43.092 |   | 
| 539 | Bìa 3 dây TN 7F        | Cái | 27.100 | 29.268 |   | 
| 540 | Bìa thái A3 xanh dương - LỚN KHỔ       | Xấp | 140.100 | 151.308 |   | 
| BÚT - MỰC CHẤT LƯỢNG CAO | 
| 541 | Chuốt Chì Quay Tay 733 Deli                 | 10 | 217.500 | 239.250 |   | 
| 542 | Chuốt Chì Quay Tay 732 Deli                 | 10 | 190.000 | 209.000 |   | 
| 543 | Chuốt Chì Mini - Hình Giày Patin 528 Deli | 10 | 49.500 | 54.450 |   | 
| 544 | Chuốt chì Mini 550 Deli                     | 10 | 49.500 | 54.450 |   | 
| 545 | Chuốt chì Robot mã 7805 12cm               | 10 | 151.200 | 166.320 |   | 
| 546 | Máy Chuốt Chì Deli 644                     | 10 | 163.800 | 180.180 |   | 
| 547 | Bút Xoá Nước 39299 Deli | 10 | 50.600 | 55.660 |   | 
| 548 | Ống Bút Chì 24 Màu Và Đồ Chuốt Chì Deli C00327           | 10 | 169.000 | 185.900 |   | 
| 549 | Chuốt chì Thiên Long S06 | 10 | 19.800 | 21.780 |   | 
| 550 | Máy Chuốt Chì Deli 665                     | 10 | 217.500 | 239.250 |   | 
| 551 | Chuốt Chì Quay Tay Deli 671                 | 10 | 137.500 | 151.250 |   | 
| 552 | Chuốt chì quay tay DELI 518 - Gấu trúc   | 10 | 176.900 | 194.590 |   | 
| 553 | Chuốt Chì M&G APSN1264                      | 10 | 29.600 | 32.560 |   | 
| 554 | Chuốt chì con cún mã 7801 10cm            | 10 | 151.200 | 166.320 |   | 
| 555 | Chuốt chì quay tay DELI                     | 10 | 242.400 | 266.640 |   | 
| 556 | Chuốt chì DELI 578    | 10 | 24.400 | 26.840 |   | 
| 557 | Chuốt Chì Quay Tay Deli - Siêu Nhân 672   | 10 | 167.700 | 184.470 |   | 
| 558 | Chuốt Chì Quay Tay Hình Ngôi Nhà 731 Deli                      | 10 | 182.100 | 200.310 |   | 
| 559 | Chuốt chì Mini 563 Deli                     | 10 | 72.900 | 80.190 |   | 
| 560 | Chuốt Chì Quay Tay Robot 729 Deli - Đỏ   | 10 | 298.700 | 328.570 |   | 
| 561 | Chuốt chì Minion 12cm | 10 | 151.200 | 166.320 |   | 
| 562 | Bút Xóa Nước Cover Up EH10900 ( 12ml)     | 10 | 48.000 | 48.000 |   | 
| 563 | Hộp cắm bút KS - 930                      | Cái | 223.400 | 241.272 | Việt Nam | 
| 564 | Bút ký tên cao cấp TN - 781               | Cây | 694.500 | 750.060 | Việt Nam | 
| 565 | Hộp cắm bút gỗ Xukiva 111 -11,5 x 10,5 x 0,9 cm               | Cái | 184.500 | 199.260 | Việt Nam | 
| 566 | Hộp cắm bút gỗ Xukiva 8013 - 14 x 17x 12,5 cm                 | Cái | 314.200 | 339.336 | Việt Nam | 
| 567 | Hộp tampon Shiny SP2 xanh (8.8x5.7cm)        | Hộp | 82.400 | 88.992 | Việt Nam | 
| 568 | Bút lông dầu Thiên Long FO-PM09 Xanh      | Cây | 11.800 | 12.744 | Việt Nam | 
| 569 | Bút TIZO 05 - Xanh      | Cây | 8.400 | 9.072 | Việt Nam | 
| 570 | Bút bi Thiên Long TP-05 - Xanh               | Cây | 3.800 | 4.104 | Việt Nam | 
| 571 | Bút chì màu gỗ - 24 màu                  | Hộp | 72.500 | 78.300 | Việt Nam | 
| 572 | Băng xóa kéo WONDER   | Cái | 28.500 | 30.780 | Việt Nam | 
| 573 | Hộp cắm bút Xukiva No.192                 | Cái | 62.200 | 67.176 | Việt Nam | 
| 574 | Bút gel Đông A đỏ  | Cây | 16.800 | 18.144 | Việt Nam | 
| 575 | Bút lông dầu INK MARKER - XANH (hộp 10 cây) | Hộp | 141.100 | 152.388 | Việt Nam | 
| 576 | Bút nước Uniball UB-177 chính hãng đen  | Cây | 81.000 | 87.480 | Việt Nam | 
| 577 | Bút lông bảng Marvy 7222B                  | Cây | 36.400 | 39.312 | Việt Nam | 
| 578 | Bút dạ quang Staedtler - đủ màu (1 cây)                      | Cây | 33.000 | 35.640 | Việt Nam | 
| 579 | Bút lông bảng Thiên Long WB02 đen        | Cây | 8.100 | 8.748 | Việt Nam | 
| 580 | Bút lông kim CD Joyko NT - 108 (hộp 12 cây)                     | Hộp | 217.700 | 235.116 | Việt Nam | 
| 581 | Bút bi hình viên thuốc                    | Cây | 47.800 | 51.624 | Việt Nam | 
| 582 | Bộ 150 bút chì màu cho bé                | Bộ | 256.200 | 276.696 | Việt Nam | 
| 583 | Bút lông dầu HS Apollo 555 - xanh          | Cây | 17.700 | 19.116 | Việt Nam | 
| 584 | Bút lông kim - Đầu hình (Hộp 12 cây) - TÍM                 | Hộp | 112.800 | 121.824 | Việt Nam | 
| 585 | Hộp cắm bút TTM 3008                      | Cái | 62.200 | 67.176 | Việt Nam | 
| 586 | Bút bi kiêm đồng hồ                     | Cây | 86.400 | 93.312 | Việt Nam | 
| 587 | Ruột chì MONAMI - 0.5 - Vĩ 2 cái          | Vĩ | 38.700 | 41.796 | Việt Nam | 
| 588 | Bút bi Thiên Long FO-03 xanh                 | Cây | 3.900 | 4.212 | Việt Nam | 
| 589 | Bút bi Thiên Long TL061 - đỏ              | Cây | 5.000 | 5.400 | Việt Nam | 
| 590 | Bút bi AH 521 (Hộp 12 cây) - Vỏ xanh dương - Mực xanh dương                    | Hộp | 84.600 | 91.368 | Việt Nam | 
| 591 | Hộp tampon Shiny SP4 đen - (12.8x17.8 cm)   | Hộp | 327.600 | 353.808 | Việt Nam | 
| 592 | Bút bi Tritouch Double A ngòi 0.7mm - 107 ĐỎ                    | Cây | 6.600 | 7.128 | Việt Nam | 
| 593 | Bút Thiên Long Gel B03 Hi Master màu đen   | Cây | 13.400 | 14.472 | Việt Nam | 
| 594 | Bút bi Thiên Long TL031 - đỏ              | Cây | 10.800 | 11.664 | Việt Nam | 
| 595 | Bút dạ quang Stabilo - Xanh Lá             | Cây | 58.000 | 62.640 | Việt Nam | 
| 596 | Gôm Gstar               | Cục | 4.800 | 5.184 | Việt Nam | 
| 597 | Bút Gel Pentel BLN57 (0.7mm) chính hãng - màu đen               | Cây | 89.700 | 96.876 | Việt Nam | 
| 598 | Bút nước Uniball UB-200 chính hãng xanh ngòi 0.8              | Cây | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 599 | Bút Bi Cello Quick - màu Xanh                | Cây | 18.000 | 19.440 | Việt Nam | 
| 600 | Hộp tampon Horse No.3 nhỏ - đỏ (5.4 cm x 8.5 cm)              | Hộp | 55.800 | 60.264 | Việt Nam | 
| 601 | Hộp cắm bút gỗ HX1010 | Cái | 194.500 | 210.060 | Việt Nam | 
| 602 | Bút Chì Màu 24 Màu Cao Cấp Marco - Hộp Thiếc               | Hộp | 262.000 | 282.960 | Việt Nam | 
| 603 | Bút bi Thiên Long TL031 - xanh               | Cây | 10.800 | 11.664 | Việt Nam | 
| 604 | Hộp tampon Shiny SP1 đen (6.5x4.5cm)        | Hộp | 75.000 | 81.000 | Việt Nam | 
| 605 | Bút Raddar 665          | Cây | 3.600 | 3.888 | Việt Nam | 
| 606 | Bút lông dầu Thiên Long FO-PM09 Đỏ     | Cây | 11.800 | 12.744 | Việt Nam | 
| 607 |  Bút bi ĐIỂM 10 TP-05 Màu Xanh (HỘP 20 CÂY)                  | Hộp | 145.000 | 156.600 | Việt Nam | 
| 608 | Bộ gôm tẩy viết chì hình thú dễ thương                 | Hộp | 98.200 | 106.056 | Việt Nam | 
| 609 | Bút bi Tritouch Double A ngòi 0.7mm - 107 ĐEN                     | Cây | 6.600 | 7.128 | Việt Nam | 
| 610 | Ruột chì bấm Steadler 0.9                 | Hộp | 43.300 | 46.764 | Việt Nam | 
| 611 | Bút bi hình búp bê - mực xanh (1cây)    | Cây | 42.700 | 46.116 | Việt Nam | 
| 612 | Bút Thiên Long Gel B-01B.Master màu đen    | Cây | 14.200 | 15.336 | Việt Nam | 
| 613 | Bút Bi Bấm Lacknock Grip (0.7) SN-101 - xanh                      | Cây | 43.300 | 46.764 | Việt Nam | 
| 614 | Ruột bút Gel Thiên Long GR-01 (Hộp 24 ruột)                  | Hộp | 170.500 | 184.140 | Việt Nam | 
| 615 | Mực Dấu Nhảy Shiny SQ 2063 - XANH (dùng cho máy đóng số, bút dấu)           | Chai | 81.000 | 87.480 | Việt Nam | 
| 616 | Bút lông dầu sọc Horse (Hộp 12 cây) - ĐEN                  | Hộp | 166.300 | 179.604 | Việt Nam | 
| 617 | Bút bi kiêm quạt hình thú, mặt cười | Cây | 58.000 | 62.640 | Việt Nam | 
| 618 | Bút bi ngòi kim cương Sweet Believe - Hộp 12 cây - Xanh Lá   | Hộp | 91.700 | 99.036 | Việt Nam | 
| 619 | Mực lăn tay SM - 2A - Đen 15ml             | Chai | 401.100 | 433.188 | Việt Nam | 
| 620 | Chuốt gọt bút chì hình cú              | Cái | 70.300 | 75.924 | Việt Nam | 
| 621 | Ruột chì bấm Steadler 0.3                 | Hộp | 47.800 | 51.624 | Việt Nam | 
| 622 | Hộp tampon Shiny SP2 đỏ (8.8x5.7cm)       | Hộp | 82.400 | 88.992 | Việt Nam | 
| 623 | Băng xóa kéo CS-4965 (3 cái)               | Vĩ | 39.900 | 43.092 | Việt Nam | 
| 624 | Gôm tẩy mực         | Cục | 16.800 | 18.144 | Việt Nam | 
| 625 | Bút lông dầu Pentel N850                 | Cây | 47.800 | 51.624 | Việt Nam | 
| 626 | Hộp cắm bút gỗ Xukiva 6501- 12 x 20 x 13,5 cm                 | Cái | 276.700 | 298.836 | Việt Nam | 
| 627 | Bút chì 3B G Star      | Cây | 3.100 | 3.348 | Việt Nam | 
| 628 | Hộp tampon Shiny SP3 đỏ (7x11cm)          | Hộp | 86.300 | 93.204 | Việt Nam | 
| 629 | Bút nước GP 777      | Cây | 9.600 | 10.368 | Việt Nam | 
| 630 | Bút nước Aihao Đỏ | Cây | 6.000 | 6.480 | Việt Nam | 
| 631 | Bút nước Uniball UB-150 chính hãng xanh  | Cây | 51.300 | 55.404 | Việt Nam | 
| 632 | Bút chì màu gỗ - 18 màu                  | Hộp | 58.000 | 62.640 | Việt Nam | 
| 633 | Hộp cắm bút Xukiva No.204                 | Cái | 71.800 | 77.544 | Việt Nam | 
| 634 | Bút nước Marvy 850 - Xanh Lá              | Cây | 51.300 | 55.404 | Việt Nam | 
| 635 | Hộp cắm bút Xukiva No.184                 | Cái | 86.400 | 93.312 | Việt Nam | 
| 636 | Bút gel Đông A đen   | Cây | 16.800 | 18.144 | Việt Nam | 
| 637 | Bút nước Uniball UB-177 chính hãng đỏ | Cây | 81.000 | 87.480 | Việt Nam | 
| 638 | Ruột chì MONAMI - 0.7 - Vĩ 2 cái          | Vĩ | 38.700 | 41.796 | Việt Nam | 
| 639 | Bút dạ quang Monami 604 - màu vàng        | Cây | 28.500 | 30.780 | Việt Nam | 
| 640 | Bút nước Pentel Liquid Gel ink BL60 1.0mm  | Cây | 81.000 | 87.480 | Việt Nam | 
| 641 | Bút bi Aihao 555        | Cây | 2.400 | 2.592 | Việt Nam | 
| 642 | Bút lông bảng Thiên Long WB02 Xanh        | Cây | 8.100 | 8.748 | Việt Nam | 
| 643 | Bút chì HB             | Cây | 12.500 | 13.500 | Việt Nam | 
| 644 | Băng xoá kéo hình mặt mèo               | Cái | 44.400 | 47.952 | Việt Nam | 
| 645 | Bút bi cây kiếm      | Cây | 70.300 | 75.924 | Việt Nam | 
| 646 | Hộp cắm bút gỗ đồng hồ cát        | Cái | 285.400 | 308.232 | Việt Nam | 
| 647 | Bút lông dầu HS Apollo 333 - xanh          | Cây | 15.200 | 16.416 | Việt Nam | 
| 648 | Hộp cắm bút bằng gỗ có nhạc        | Cái | 328.600 | 354.888 | Việt Nam | 
| 649 | Bút chì bấm Pentel A313 - ngòi 0.3mm      | Cây | 95.700 | 103.356 | Việt Nam | 
| 650 | Bút bi Thiên Long TL031 - đen               | Cây | 10.800 | 11.664 | Việt Nam | 
| 651 | Bút bi Thiên Long TL061 - xanh               | Cây | 5.000 | 5.400 | Việt Nam | 
| 652 | Bút bi Digno (Hộp 24 cây) - TÍM           | Hộp | 181.400 | 195.912 | Việt Nam | 
| 653 | Mực dấu Horse Đen   | Hộp | 22.200 | 23.976 | Việt Nam | 
| 654 | Ruột bút CROSS (lốc 10 cây)              | Lốc | 66.900 | 72.252 | Việt Nam | 
| 655 | Bút nhũ My Metal - màu đồng              | Cây | 25.200 | 27.216 | Việt Nam | 
| 656 | Bút dạ quang Stabilo - Vàng                | Cây | 58.000 | 62.640 | Việt Nam | 
| 657 | Hộp cắm bút KS - 931                      | Cái | 281.000 | 303.480 | Việt Nam | 
| 658 | Bút Gel Pentel BLN57 (0.7mm) chính hãng - màu đỏ              | Cây | 89.700 | 96.876 | Việt Nam | 
| 659 | Bút lông dầu Thiên Long FO-PM09 Đen      | Cây | 11.800 | 12.744 | Việt Nam | 
| 660 | Hộp tampon Horse No.3 nhỏ - đen (5.4 cm x 8.5 cm)               | Hộp | 55.800 | 60.264 | Việt Nam | 
| 661 | Hộp cắm bút 4 màu nhỏ KS               | Cái | 98.000 | 105.840 | Việt Nam | 
| 662 | Hộp cắm bút gỗ No2                      | Cái | 281.000 | 303.480 | Việt Nam | 
| 663 | Bút Thiên Long Gel B03 Hi Master màu xanh ngòi 0.6mm             | Cây | 13.400 | 14.472 | Việt Nam | 
| 664 | Hộp tampon Shiny SP1 xanh (6.5x4.5cm)        | Hộp | 75.000 | 81.000 | Việt Nam | 
| 665 | Bút lông kim Thiên Long Fl-04 Doraemon đỏ                      | Cây | 16.200 | 17.496 | Việt Nam | 
| 666 | Bút bi Thiên Long TL049 - xanh               | Cây | 5.800 | 6.264 | Việt Nam | 
| 667 | Bút lông dầu INK MARKER - ĐEN (hộp 10 cây) | Hộp | 141.100 | 152.388 | Việt Nam | 
| 668 | Bút bi ngòi kim cương Sweet Believe - Xanh | Cây | 9.600 | 10.368 | Việt Nam | 
| 669 | Bút Chì Bấm Thiên Long BIZ-PC02           | Cây | 86.600 | 93.528 | Việt Nam | 
| 670 | Combo 20 viết hoạt hình ( hồng và xanh)                      | Hộp | 231.300 | 249.804 | Việt Nam | 
| 671 | Bút chì bấm ruột chì KOH 5905 - ngòi 3mm                     | Cây | 176.400 | 190.512 | Việt Nam | 
| 672 | Ruột chì bấm Steadler 0.7                 | Hộp | 43.300 | 46.764 | Việt Nam | 
| 673 | Bút bi Tritouch Double A ngòi 0.7mm - 107 XANH                     | Cây | 6.600 | 7.128 | Việt Nam | 
| 674 | Bút Thiên Long Gel B-01B.Master màu xanh    | Cây | 14.200 | 15.336 | Việt Nam | 
| 675 | Bút nước Uniball UB-150 chính hãng đen  | Cây | 51.300 | 55.404 | Việt Nam | 
| 676 | Mực Dấu Nhảy Shiny SQ 2062 - ĐỎ (dùng cho máy đóng số, bút dấu)          | Hộp | 81.000 | 87.480 | Việt Nam | 
| 677 | Bút lông dầu sọc Horse (Hộp 12 cây) - ĐỎ                 | Hộp | 166.300 | 179.604 | Việt Nam | 
| 678 | Cục gôm tẩy chú rùa                     | Cục | 35.900 | 38.772 | Việt Nam | 
| 679 | Bút Máy - F831 Vàng   | Cây | 88.700 | 95.796 | Việt Nam | 
| 680 | Bút nước UNI xóa được UM - 101ER (hộp 10 cây) - xanh     | Hộp | 378.000 | 408.240 | Việt Nam | 
| 681 | Mực lăn tay SM - 2A - Đỏ 15ml            | Chai | 401.100 | 433.188 | Việt Nam | 
| 682 | Bút bi hoa hồng       | Cây | 62.400 | 67.392 | Việt Nam | 
| 683 | Bút dạ quang Colokit HL-C01 (Vàng - xanh lá)                    | Cây | 28.800 | 31.104 | Việt Nam | 
| 684 | Mực dấu Shiny 28ml Đen S-61               | Chai | 55.800 | 60.264 | Việt Nam | 
| 685 | Bút nước Marvy 850 - Đen                  | Cây | 51.300 | 55.404 | Việt Nam | 
| 686 | Bút sơn Marvy 0.8mm - 1 cây                 | Cây | 98.700 | 106.596 | Việt Nam | 
| 687 | Bút lông kim - Đầu hình (Hộp 12 cây) - XANH                 | Hộp | 112.800 | 121.824 | Việt Nam | 
| 688 | Mực Dấu Nhảy Shiny SQ 2061 - ĐEN (dùng cho máy đóng số, bút dấu)           | Chai | 81.000 | 87.480 | Việt Nam | 
| 689 | Hộp cắm bút gỗ Xukiva 110 - 12 x11 x0,9 cm                    | Cái | 180.100 | 194.508 | Việt Nam | 
| 690 | Hộp tampon Shiny SP3 đen (7x11cm)           | Hộp | 86.300 | 93.204 | Việt Nam | 
| 691 | Bút nước Aihao Đen  | Cây | 6.000 | 6.480 | Việt Nam | 
| 692 | Bút bi dán bàn đôi Thiên Long FO-PH01 xanh                     | Bộ | 22.200 | 23.976 | Việt Nam | 
| 693 | Bút Ký Stabilo Bl@ck Xanh - BLKF-BU 0.5mm    | Cây | 115.000 | 124.200 | Việt Nam | 
| 694 | Bút chì màu gỗ - 12 màu                  | Hộp | 51.300 | 55.404 | Việt Nam | 
| 695 | Hộp cắm bút Xukiva No.203                 | Cái | 62.200 | 67.176 | Việt Nam | 
| 696 | Bút nước Marvy 850 - Xanh Dương          | Cây | 51.300 | 55.404 | Việt Nam | 
| 697 | Bút lông dầu Bến Nghé M04 - xanh        | Cây | 14.400 | 15.552 | Việt Nam | 
| 698 | Bút Uniball UBA-188 - Xanh                    | Cây | 98.700 | 106.596 | Việt Nam | 
| 699 | Bình mực lông dầu Thế Hưng (có ngòi)                      | Hộp | 51.300 | 55.404 | Việt Nam | 
| 700 | Bút gel Đông A xanh   | Cây | 16.800 | 18.144 | Việt Nam | 
| 701 | Bút nước Uniball UB-177 chính hãng xanh  | Cây | 81.000 | 87.480 | Việt Nam | 
| 702 | Mực dấu Shiny 28ml Đỏ S-62              | Chai | 55.800 | 60.264 | Việt Nam | 
| 703 | Bút chì gỗ Elephant 2B - Hộp 12 cây     | Hộp | 57.600 | 62.208 | Việt Nam | 
| 704 | Hộp cắm bút tròn   | Cái | 115.300 | 124.524 | Việt Nam | 
| 705 | Hộp cắm bút Xoay Top Point - US 175       | Cái | 112.400 | 121.392 | Việt Nam | 
| 706 | Gôm Điểm 10 TPE TP - E019                  | Cục | 12.900 | 13.932 | Việt Nam | 
| 707 | Bút bi cảm xúc       | Cây | 70.300 | 75.924 | Việt Nam | 
| 708 | Bút gel màu Colokit Fancie GELB-C01. Ngòi 0.7mm (Vỉ 5 màu)     | Vĩ | 70.300 | 75.924 | Việt Nam | 
| 709 | Bút Chì Màu Gỗ G-STAR Dài - 12 màu      | Hộp | 44.400 | 47.952 | Việt Nam | 
| 710 | Hộp cắm bút xoay TTM 3006                 | Cái | 68.600 | 74.088 | Việt Nam | 
| 711 | Bút bi thổi sáo      | Cây | 47.800 | 51.624 | Việt Nam | 
| 712 | Bút chì 5B G Star      | Cây | 3.100 | 3.348 | Việt Nam | 
| 713 | Gôm Pentel Trung (ZEH-05) - Chính Hãng      | Cục | 15.000 | 16.200 | Việt Nam | 
| 714 | Bút bi Digno (Hộp 24 cây) - ĐỎ          | Hộp | 181.400 | 195.912 | Việt Nam | 
| 715 | Bút máy - F13          | Cây | 89.600 | 96.768 | Việt Nam | 
| 716 | Bút Gel Pentel BLN57 (0.7mm) chính hãng - màu xanh               | Cây | 89.700 | 96.876 | Việt Nam | 
| 717 | Bút dạ quang Stabilo - Hồng               | Cây | 58.000 | 62.640 | Việt Nam | 
| 718 | Bút phấn nước Thiên Long CM01 - Cam     | Cây | 33.000 | 35.640 | Việt Nam | 
| 719 | Băng xóa kéo YAMAYO - 1 cái                | Cái | 12.600 | 13.608 | Việt Nam | 
| 720 | Bút lông kim Thiên Long Fl-04 Doraemon xanh | Cây | 16.200 | 17.496 | Việt Nam | 
| 721 | Bút bi Thiên Long TL 034 - Đen              | Cây | 3.800 | 4.104 | Việt Nam | 
| 722 | Hộp tampon Horse No.3 nhỏ - xanh (5.4 cm x 8.5 cm)               | Hộp | 55.800 | 60.264 | Việt Nam | 
| 723 | Hộp cắm bút KS - 953                      | Cái | 252.200 | 272.376 | Việt Nam | 
| 724 | Bút dạ quang Staedtler - Tím               | Cây | 33.000 | 35.640 | Việt Nam | 
| 725 | Bút Thiên Long Gel B-01B.Master màu đỏ   | Cây | 14.200 | 15.336 | Việt Nam | 
| 726 | Hộp tampon Shiny SP2 đen (8.8x5.7cm)        | Hộp | 82.400 | 88.992 | Việt Nam | 
| 727 | Bút Chì Bấm Ngòi 2mm                      | Cây | 18.000 | 19.440 | Việt Nam | 
| 728 | Bút sơn TOYO           | Cây | 25.200 | 27.216 | Việt Nam | 
| 729 | Bút lông dầu INK MARKER - ĐỎ (hộp 10 cây)                  | Hộp | 141.100 | 152.388 | Việt Nam | 
| 730 | Bút Bi SARASA cao cấp ngòi 0.5 - xanh      | Cây | 65.800 | 71.064 | Việt Nam | 
| 731 | Bút nhũ My Metal - màu bạc                | Cây | 25.200 | 27.216 | Việt Nam | 
| 732 | Bút xăm hình sao      | Cây | 111.300 | 120.204 | Việt Nam | 
| 733 | Bút bi kiêm mắt kính kute cho bé         | Cây | 77.700 | 83.916 | Việt Nam | 
| 734 | Bút Bi Thiên Long TL 023 - đỏ             | Cây | 4.200 | 4.536 | Việt Nam | 
| 735 | Băng xóa kéo -WH1405 Plus (5mmx20m)         | Cái | 54.700 | 59.076 | Việt Nam | 
| 736 | Bút lông dầu sọc Horse (Hộp 12 cây) - XANH                  | Hộp | 166.300 | 179.604 | Việt Nam | 
| 737 | Hộp cắm bút Xukiva No.170                 | Cái | 75.600 | 81.648 | Việt Nam | 
| 738 | Bút bi hưu cao cổ    | Cây | 62.400 | 67.392 | Việt Nam | 
| 739 | Bút Bi Bấm UNI chính hãng XSB-R7 (hộp 12 cây)                | Hộp | 393.100 | 424.548 | Việt Nam | 
| 740 | Hộp cắm bút có đồng hồ              | Cái | 408.600 | 441.288 | Việt Nam | 
| 741 | Mực dấu Shiny 28ml Xanh S-63               | Chai | 55.800 | 60.264 | Việt Nam | 
| 742 | Bút nước Marvy 850 - Đỏ                 | Cây | 51.300 | 55.404 | Việt Nam | 
| 743 | Bút Thiên Long Gel B03 Hi Master màu đỏ  | Cây | 13.400 | 14.472 | Việt Nam | 
| 744 | Bút bi Thiên Long TL047 - đen ngòi 0.7     | Cây | 9.300 | 10.044 | Việt Nam | 
| 745 | Bút bi Thiên Long TL061 - đen               | Cây | 5.000 | 5.400 | Việt Nam | 
| 746 | Bút lông kim Doremon xóa được - Hộp 12 cây - Màu Tím     | Hộp | 91.700 | 99.036 | Việt Nam | 
| 747 | Hộp tampon Shiny SP4 đỏ - (12.8x17.8 cm)  | Hộp | 327.600 | 353.808 | Việt Nam | 
| 748 | Bút dạ quang Stabilo - Xanh Dương         | Cây | 58.000 | 62.640 | Việt Nam | 
| 749 | Ruột bút long bi 0.7mm (Dành cho bút ký B3035)                 | Hộp | 25.200 | 27.216 | Việt Nam | 
| 750 | Hộp tampon Shiny SP3 xanh (7x11cm)           | Hộp | 86.300 | 93.204 | Việt Nam | 
| 751 | Bút Bi Cello Retractable - màu Xanh          | Cây | 28.800 | 31.104 | Việt Nam | 
| 752 | Hộp cắm bút gỗ HX1014 | Cái | 223.400 | 241.272 | Việt Nam | 
| 753 | Bút Lông Kim Vision Elite Micro (0.5) UB-205 | Cây | 115.900 | 125.172 | Việt Nam | 
| 754 | Bút nước thiên long Bizner Biz 168        | Cây | 83.300 | 89.964 | Việt Nam | 
| 755 | Hộp tampon Shiny SP1 đỏ (6.5x4.5cm)       | Hộp | 75.000 | 81.000 | Việt Nam | 
| 756 | Bút gel Đông A tím   | Cây | 16.800 | 18.144 | Việt Nam | 
| 757 | Ruột xóa kéo Plus lớn                    | Cái | 21.600 | 23.328 | Việt Nam | 
| 758 | Hộp cắm bút gỗ Xukiva 6004 (xoay) - 12,5 x 11,5 x 12,5 cm     | Cái | 211.800 | 228.744 | Việt Nam | 
| 759 | Bút Bi Thiên Long FO023 - xanh ngòi 0.7     | Cây | 4.200 | 4.536 | Việt Nam | 
| 760 | Ruột chì 8103 2.0mm   | Hộp | 16.800 | 18.144 | Việt Nam | 
| 761 | Bút bi robot lò xo cảm xúc (có kim tuyến)                    | Cây | 80.700 | 87.156 | Việt Nam | 
| 762 | Bút Bi Bấm Lacknock Grip (0.7) SN-101 - đỏ                     | Cây | 43.300 | 46.764 | Việt Nam | 
| 763 | Bút bi xóa được Frixion - xanh           | Cây | 139.100 | 150.228 | Việt Nam | 
| 764 | Bút chì Staedtler No. 120                    | Cây | 22.800 | 24.624 | Việt Nam | 
| 765 | Bút bi kiêm quạt hình trái cây          | Cây | 62.400 | 67.392 | Việt Nam | 
| 766 | Bút chì 6B G Star      | Cây | 3.100 | 3.348 | Việt Nam | 
| 767 | Bút bi Digno (Hộp 24 cây) - ĐEN           | Hộp | 181.400 | 195.912 | Việt Nam | 
| 768 | Mực lăn tay SM - 2A - Xanh 15ml             | Chai | 401.100 | 433.188 | Việt Nam | 
| 769 | Bút Máy - F532         | Cây | 84.600 | 91.368 | Việt Nam | 
| 770 | Ruột chì bấm Steadler 0.5                 | Hộp | 47.800 | 51.624 | Việt Nam | 
| 771 | Mực dấu Trodat màu đen | Chai | 81.000 | 87.480 | Việt Nam | 
| 772 | Mực lông bảng HS 25ml đỏ               | Hộp | 25.200 | 27.720 | Việt Nam | 
| 773 | Mực lông dầu HADA đỏ | Chai | 15.600 | 17.160 | Việt Nam | 
| 774 | Mực lông bảng HS 25ml đen                | Hộp | 25.200 | 27.720 | Việt Nam | 
| 775 | Mực lông dầu Thiên Long 25ml đỏ       | Hộp | 22.800 | 25.080 | Việt Nam | 
| 776 | Mực lông bảng HS 25ml xanh                | Hộp | 25.200 | 27.720 | Việt Nam | 
| 777 | Mực lông dầu HADA đen                    | Chai | 15.600 | 17.160 | Việt Nam | 
| 778 | Mực lông dầu Thiên Long 25ml đen        | Hộp | 22.800 | 25.080 | Việt Nam | 
| 779 | Mực lông dầu Thiên Long 25ml xanh        | Hộp | 22.800 | 25.080 | Việt Nam | 
| 780 | Mực lông dầu HADA xanh                    | Chai | 15.600 | 17.160 | Việt Nam | 
| 781 | Bút Gel Concinnity 0.35mm BAOKE PC1778 - Đen | Cây | 26.100 | 28.188 | Trung Quốc | 
| 782 | Bút Gel BAOKE B30 - Đen                      | Cây | 16.100 | 17.388 | Trung Quốc | 
| 783 | Bút Gel Baoke PC195 Ngòi 0.5mm - Đen ( Combo 2 Cây )             | Cây | 124.700 | 134.676 | Trung Quốc | 
| 784 | Bút Gel Baoke PC1911 - Đen | Cây | 23.379 | 25.249 | Trung Quốc | 
| 785 | Mực Bút Lông Mực Thư Pháp MS215 - 240ml ĐEN                 | Chai | 226.500 | 244.620 | Trung Quốc | 
| 786 | Bút Baoke Vỏ Hoa Văn PC2818                | Cây | 40.100 | 43.308 | Trung Quốc | 
| 787 |  Bút Ký Tên BAOKE PM159 - Ngòi 0.7mm - Đen                      | Cây | 285.800 | 308.664 | Trung Quốc | 
| 788 | Bút Bi Bấm Baoke B63 - Ngòi 0.7mm          | Cây | 22.800 | 24.624 | Trung Quốc | 
| 789 | Bút Gel Baoke PC3688 - Ngòi 0.7mm            | Cây | 65.888 | 71.159 | Trung Quốc | 
| 790 | Bút Gel Baoke PC1218 - Đen | Cây | 35.600 | 38.448 | Trung Quốc | 
| 791 | Bút Chì Màu Dẻo 48 Màu Baoke - PO 1748   | Hộp | 312.789 | 337.812 | Trung Quốc | 
| 792 | Bút Gel Baoke PC2898    | Cây | 33.534 | 36.217 | Trung Quốc | 
| 793 | Bút Máy Cao Cấp BAOKE PM160                | Cây | 325.200 | 351.216 | Trung Quốc | 
| 794 |  Bút Gel Baoke PC1568 Ngòi O.4mm - Màu Đen | Cây | 23.500 | 25.380 | Trung Quốc | 
| 795 | Bút Máy Ký Tên BAOKE PC114 - Ngòi Bút O.7mm                    | Cây | 114.500 | 123.660 | Trung Quốc | 
| 796 | Bút Máy BAOKE PN1003   | Cây | 84.100 | 90.828 | Trung Quốc | 
| 797 | Bút Máy Thân Đen BAOKE PM149A              | Cây | 81.800 | 88.344 | Trung Quốc | 
| 798 | Bút Máy Cao Cấp BAOKE PM129A               | Cây | 434.100 | 468.828 | Trung Quốc | 
| 799 | Bút Gel Baoke PC1128 - Đỏ                  | Cây | 89.500 | 96.660 | Trung Quốc | 
| 800 | Bút chì bấm Baoke ZD119 - 0.3mm            | Cây | 99.460 | 107.417 | Trung Quốc | 
| 801 |  Bút Chì Bấm Baoke ZD138 Ngòi 2.0mm       | Cây | 38.700 | 41.796 | Trung Quốc | 
| 802 | Bút Gel Baoke PC3288    | Cây | 50.300 | 54.324 | Trung Quốc | 
| 803 | Bút Bấm Baoke B53 Ngòi 0.7mm - Đỏ       | Cây | 20.900 | 22.572 | Trung Quốc | 
| 804 | Bút Xoay 4 Đầu BAOKE B45 - 1 Cây          | Cây | 35.630 | 38.480 | Trung Quốc | 
| 805 | Bút Máy Ký Tên BAOKE PM154A - Ngòi 0.7mm  | Cây | 124.500 | 134.460 | Trung Quốc | 
| 806 | Bút Gel BAOKE PC3358 - Đen | Cây | 27.324 | 29.510 | Trung Quốc | 
| 807 | Bút để bàn Baoke PC850 - Màu Đen        | Cây | 49.680 | 53.654 | Trung Quốc | 
| 808 | Bút Chì Vẽ Luyện Chữ HB                | Cây | 12.500 | 13.500 | Trung Quốc | 
| 809 | Bút Gel Ký Tên BAOKE PM120                  | Cây | 116.400 | 125.712 | Trung Quốc | 
| 810 | Bút Gel Concinnity 0.35mm BAOKE PC1778 - Đỏ                      | Cây | 26.100 | 28.188 | Trung Quốc | 
| 811 | Bút Gel Baoke PC1911 - Đỏ                  | Cây | 23.379 | 25.249 | Trung Quốc | 
| 812 | Bút Chì 2B M&G AWP30707                      | Cây | 18.400 | 19.872 | Trung Quốc | 
| 813 | Bút Gel Bấm Baoke PC199 - Đen              | Cây | 18.000 | 19.440 | Trung Quốc | 
| 814 | Bút Gel Baoke PC1128 - Xanh | Cây | 89.500 | 96.660 | Trung Quốc | 
| 815 | Bút Gel BAOKE PC3358 - Đỏ                  | Cây | 27.324 | 29.510 | Trung Quốc | 
| 816 | Bút Gel Baoke PC2588    | Cây | 22.500 | 24.300 | Trung Quốc | 
| 817 | Bút nước Aihao Xanh  | Cây | 6.000 | 6.480 | Trung Quốc | 
| 818 | Bút Gel Baoke PC1128 - Đen | Cây | 89.500 | 96.660 | Trung Quốc | 
| 819 | Bút Gel Ký Tên BAOKE PC1918 - XANH          | Cây | 46.000 | 49.680 | Trung Quốc | 
| 820 | Bút Gel Baoke PC1218 - Đỏ                  | Cây | 35.600 | 38.448 | Trung Quốc | 
| 821 | Bút Máy Ký Tên Baoke PC115 - 1 Cây        | Cây | 114.500 | 123.660 | Trung Quốc | 
| 822 | Bút Máy Cao Cấp BAOKE PM128                | Cây | 230.300 | 248.724 | Trung Quốc | 
| 823 | Bút bi Thiên Long TL025 - xanh ngòi 0.8     | Cây | 7.000 | 7.560 | Thiên Long Group | 
| 824 | Bút bi Thiên Long TL025 - đỏ ngòi 0.8    | Cây | 7.000 | 7.560 | Thiên Long Group | 
| 825 | Bút bi Thiên Long TL025 - đen ngòi 0.8     | Cây | 7.000 | 7.560 | Thiên Long Group | 
| 826 | Bút chì bấm Staedtler Graphite 777 - ngòi 0.5 | Cây | 51.300 | 55.404 | Nhật Bản | 
| 827 | Bút Chì bấm Kỹ Thuật Pentel Grip0.5 - A315 | Cây | 108.800 | 117.504 | Nhật Bản | 
| 828 | Bút Chì Bấm Pentel - A127-C                | Cây | 79.900 | 86.292 | Nhật Bản | 
| 829 | Bút chì bấm Staedtler Graphite 777 - ngòi 0.7 | Cây | 51.300 | 55.404 | Nhật Bản | 
| 830 | Bút máy - F15          | Cây | 94.700 | 102.276 |   | 
| 831 | Bút Thiên Long Gel-08 Sunbeam đỏ          | Cây | 11.000 | 11.880 |   | 
| 832 | Ruột chì Gold Hàn Quốc - 0.5 - 1 Vĩ     | Vĩ | 14.400 | 15.552 |   | 
| 833 | Bút bi UNI SAS - Xanh Dương                 | Cây | 28.500 | 30.780 |   | 
| 834 | Bút nước Hugo - Hộp 12 cây (Màu tím)  | Hộp | 183.900 | 198.612 |   | 
| 835 | Bút chì gỗ Maped - Hộp 12 cây           | Hộp | 112.800 | 121.824 |   | 
| 836 | Bút Chì Màu 24 Màu Baoke - PO 1724         | Cái | 141.100 | 152.388 |   | 
| 837 | Bút máy kebite         | Cây | 88.700 | 95.796 |   | 
| 838 | Bút sơn Uni Paint Marker PX-21               | Cây | 130.000 | 140.400 |   | 
| 839 | Bút bi G-star JET LINE - Hộp 10 cây - xanh | Hộp | 158.000 | 170.640 |   | 
| 840 | Bút nhũ kim tuyến - hồng                 | Cây | 7.200 | 7.776 |   | 
| 841 | Bút dạ quang Staedtler - Cam                | Cây | 33.000 | 35.640 |   | 
| 842 | Hộp tampon Horse No.1 lớn - xanh (7.4x15cm)                      | Cái | 85.300 | 92.124 |   | 
| 843 | Bút 2 đầu bi Bizner cao cấp BIZ-GEL24 - Xanh | Cây | 66.400 | 71.712 |   | 
| 844 | Bút chì 2B G Star      | Cây | 3.100 | 3.348 |   | 
| 845 | Hộp cắm bút TTM 3001                      | Cái | 100.900 | 108.972 |   | 
| 846 | Bình mực SHINY INK 100ml - Vàng            | Chai | 105.800 | 114.264 |   | 
| 847 | Gôm Điểm 10 xe ôtô - TP-E020/CA          | Cục | 31.900 | 34.452 |   | 
| 848 | Bút chì gỗ HB BAOKE PL1682                 | Cây | 6.800 | 7.344 |   | 
| 849 | Mực dấu Trodat màu xanh | Chai | 81.000 | 87.480 |   | 
| 850 | Bút bi Uni Jetstream SXN210 - ngòi 1.0mm     | Cây | 163.200 | 176.256 |   | 
| 851 | Bút Thiên Long Gel-08 Sunbeam đen           | Cây | 11.000 | 11.880 |   | 
| 852 | Hộp cắm bút Usign US-163                  | Cái | 75.000 | 81.000 |   | 
| 853 | Hộp cắm bút gỗ Xukiva 806 - 13 x 20 14,5 cm | Cái | 309.900 | 334.692 |   | 
| 854 | Bút bi AH 521 (Hộp 12 cây) - Vỏ màu Đỏ - mực xanh        | Hộp | 84.600 | 91.368 |   | 
| 855 | Bút bi nước 857 ngòi 0.6mm - màu Xanh    | Cây | 59.000 | 63.720 |   | 
| 856 | Bút bi xóa được Frixion - đen           | Cây | 139.100 | 150.228 |   | 
| 857 | Khay cắm bút FO-PS01  | Cái | 103.700 | 111.996 |   | 
| 858 | Bút nhũ kim tuyến - tím | Cây | 7.200 | 7.776 |   | 
| 859 | Bút lông dầu Thiên Long PM04 đỏ (chuyên ghi CD)             | Cây | 15.000 | 16.200 |   | 
| 860 | Bút chì bấm Pentel A255 - chính hãng cao cấp                 | Cây | 63.400 | 68.472 |   | 
| 861 | Mực dấu Horse Đỏ  | Chai | 22.200 | 23.976 |   | 
| 862 | Bút 2 đầu bi Bizner cao cấp BIZ-GEL24 - Đen | Cây | 66.400 | 71.712 |   | 
| 863 | Mực dấu Shiny chuyên dụng màu đỏ SI-62 - 15ml             | Chai | 126.000 | 136.080 |   | 
| 864 | Bút dạ quang HL03 Xanh dương - 2 đầu   | Cây | 10.200 | 11.016 |   | 
| 865 | Bình mực SHINY INK 100ml - Hồng           | Chai | 105.800 | 114.264 |   | 
| 866 | Gôm mặt cười (hộp 144cái)             | Hộp | 136.000 | 146.880 |   | 
| 867 | Ruột Bút Gel Đen 0.7mm BAOKE - BK2005 (1 Ruột)                 | Cái | 20.700 | 22.356 |   | 
| 868 | Hộp cắm bút xoay TTM 3012                 | Cái | 67.000 | 72.360 |   | 
| 869 | Bút Thiên Long Gel-08 Sunbeam xanh           | Cây | 11.000 | 11.880 |   | 
| 870 |  Bút mực Gel 12 màu Neo - Color Pen BAOKE - PC 3718              | Vĩ | 103.200 | 111.456 |   | 
| 871 | Ruột bút CEO cao cấp (Màu Xanh) - B      | Cái | 75.600 | 81.648 |   | 
| 872 | Bút bi Thiên Long TL089 - xanh               | Cây | 4.600 | 4.968 |   | 
| 873 | Hộp tampon Shiny SP4 xanh - (12.8x17.8 cm)   | Cái | 327.600 | 353.808 |   | 
| 874 | Bút bi xóa được Frixion - đỏ          | Cây | 139.100 | 150.228 |   | 
| 875 | Ruột chì khúc        | Vĩ | 21.000 | 22.680 |   | 
| 876 | Bút nhũ kim tuyến - xanh ngọc            | Cây | 7.200 | 7.776 |   | 
| 877 | Bút lông dầu Thiên Long PM04 đen (chuyên ghi CD)              | Cây | 15.000 | 16.200 |   | 
| 878 | Hộp cắm bút TTM 3013                      | Cái | 160.500 | 173.340 |   | 
| 879 | Bút dạ quang TOYO xanh dương              | Cây | 9.000 | 9.720 |   | 
| 880 | Mực dấu Shiny chuyên dụng màu đen SI-61 - 15ml              | Chai | 126.000 | 136.080 |   | 
| 881 | Bút dạ quang HL03 Hồng - 2 đầu         | Cây | 10.200 | 11.016 |   | 
| 882 | Bình mực SHINY INK 100ml - Đỏ            | Chai | 105.800 | 114.264 |   | 
| 883 | Gôm hình con gấu (hộp 48cái)            | Hộp | 241.900 | 261.252 |   | 
| 884 | Bút nước Uniball UB-150 chính hãng đỏ | Cây | 51.300 | 55.404 |   | 
| 885 | Băng xóa kéo No.8306  | Cây | 24.500 | 26.460 |   | 
| 886 | Bút lông kim Uni Pin 200 (ngòi 0.8) - Xanh  | Cây | 105.800 | 114.264 |   | 
| 887 | Bút bi Thiên Long TL036 - xanh ngòi 1.0     | Cây | 14.100 | 15.228 |   | 
| 888 | Bút lông bảng Marvy 7500B - Đen           | Cây | 45.000 | 48.600 |   | 
| 889 | Bút bi Thiên Long TL027 - đỏ              | Cây | 3.800 | 4.104 |   | 
| 890 | Set Bút Bi Gel 5 Màu Retro BAOKE PC3848      | Vĩ | 87.600 | 94.608 |   | 
| 891 | Bút dạ quang khô Mungyo MSH - XANH DƯƠNG | Cây | 43.300 | 46.764 |   | 
| 892 | Bút dạ quang STACOM - Hồng                | Cây | 31.900 | 34.452 |   | 
| 893 | Bút bi xóa được Frixion - tím           | Cây | 139.100 | 150.228 |   | 
| 894 | Gôm hình bánh kẹo - ngẫu nhiên         | Vĩ | 39.300 | 42.444 |   | 
| 895 | Bút nhũ kim tuyến - cam                    | Cây | 7.200 | 7.776 |   | 
| 896 | Bút dạ quang HL03 Xanh lá - 2 đầu       | Cây | 10.200 | 11.016 |   | 
| 897 | Bút bi Bến Nghé BT-5 - Hộp 30 cây - màu xanh                 | Hộp | 160.000 | 172.800 |   | 
| 898 | Mực dấu Shiny chuyên dụng màu xanh SI-63 - 15ml              | Chai | 126.000 | 136.080 |   | 
| 899 | Bút bi Thiên Long TL036 - đỏ ngòi 0.7    | Cây | 14.100 | 15.228 |   | 
| 900 | Bình mực SHINY INK 100ml - Xanh biển      | Chai | 105.800 | 114.264 |   | 
| 901 | Gôm hình bánh (hộp 30cái)                | Hộp | 141.100 | 152.388 |   | 
| 902 | Bút Gel Bullet Công Suất Lớn Baoke PC1828 - Đỏ              | Cây | 35.100 | 37.908 |   | 
| 903 | Bút Trình Chiếu ABCNOVEL A186              | Cây | 418.300 | 451.764 |   | 
| 904 | Bút lông bảng Marvy 7500B - Đỏ          | Cây | 45.000 | 48.600 |   | 
| 905 | Bút bi Thiên Long TL027 - đen               | Cây | 3.800 | 4.104 |   | 
| 906 | Gôm Thiên Long E06     | Cục | 8.100 | 8.748 |   | 
| 907 | Bút Bi 4 ngòi Agile BAOKE B48 0.7mm          | Cây | 33.400 | 36.072 |   | 
| 908 | Bút lông dầu ZEBRA đen                    | Cây | 4.800 | 5.184 |   | 
| 909 | Bình mực SHINY INK 100ml - Xanh dương     | Bình | 105.800 | 114.264 |   | 
| 910 | Mực dấu dầu Shiny NP-64 chuyên dụng màu tím - 15ml (hỗ trợ đóng mọi chất liệu) | Chai | 155.000 | 167.400 |   | 
| 911 | Bút dạ quang STACOM - Cam | Cây | 31.900 | 34.452 |   | 
| 912 | Bút chì 4B G Star      | Cây | 3.100 | 3.348 |   | 
| 913 | Bút chì gỗ Pelikan 2B - Hộp 12 cây      | Hộp | 155.200 | 167.616 |   | 
| 914 | Ruột bút bi Parker Ball Pen Refill Medium - chính hãng          | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 915 | Hộp 12 bút chì màu có nắp chuốt      | Bộ | 88.200 | 95.256 |   | 
| 916 | Bút nhũ kim tuyến - đỏ                  | Cây | 7.200 | 7.776 |   | 
| 917 | Bút dạ quang HL03 Cam - 2 đầu            | Cây | 10.200 | 11.016 |   | 
| 918 | Mực dấu Shiny - màu Nâu                  | Chai | 277.200 | 299.376 |   | 
| 919 | Hộp cắm bút Xukiva No.179 xoay nhỏ      | Cái | 73.400 | 79.272 |   | 
| 920 | Bút bi Thiên Long TL036 - đen ngòi 0.7     | Cây | 14.100 | 15.228 |   | 
| 921 | Bình mực SHINY INK 100ml - Đen             | Chai | 105.800 | 114.264 |   | 
| 922 | Ruột chì vàng YOYO - 0.5 - 1 Vĩ           | Vĩ | 11.700 | 12.636 |   | 
| 923 | Bút chì màu - 12 màu hộp thiếc         | Hộp | 211.600 | 228.528 |   | 
| 924 | Bút lông kim Thiên Long Fl-04 Doraemon đen | Cây | 16.200 | 17.496 |   | 
| 925 | Bút bi 3 ngòi Baoke 0.7mm - Hộp 12 cây    | Hộp | 239.900 | 259.092 |   | 
| 926 | Bút lông bảng Marvy 7500B - Xanh           | Cây | 45.000 | 48.600 |   | 
| 927 | Bút bi Thiên Long TL08 - đỏ ngòi 0.8     | Cây | 3.500 | 3.780 |   | 
| 928 | Bút chì gỗ Thiên Long GP04                | Cây | 4.800 | 5.184 |   | 
| 929 |  Bút Gel Bấm - Vỏ Kim Loại Cao Cấp BAOKE PC3678 - Mực Đen                     | Cây | 37.100 | 40.068 |   | 
| 930 | Bút bi Thiên Long TL049 - Đỏ              | Cây | 5.800 | 6.264 |   | 
| 931 | Mực dấu dầu Shiny NP-61 chuyên dụng màu Đen - 15ml (hỗ trợ đóng mọi chất liệu) | Chai | 155.000 | 167.400 |   | 
| 932 | Bút dạ quang STACOM - Xanh lá              | Cây | 31.900 | 34.452 |   | 
| 933 | Bút lông dầu Sharpie Fine  ngòi 0.9 - ĐEN                      | Cây | 87.600 | 94.608 |   | 
| 934 | Hộp 36 bút chì màu có nắp chuốt      | Hộp | 169.300 | 182.844 |   | 
| 935 | Bút nhũ kim tuyến - vàng                  | Cây | 7.200 | 7.776 |   | 
| 936 | Bút lông bảng Thiên Long WB03 Đỏ       | Cây | 12.200 | 13.176 |   | 
| 937 | Mực dấu Horse Xanh   | Hộp | 22.200 | 23.976 |   | 
| 938 | Hộp cắm bút TTM 3011                      | Cái | 105.400 | 113.832 |   | 
| 939 | Bút viết lên vải xóa được Marvy Water 423 - 1 cây        | Cây | 70.300 | 75.924 |   | 
| 940 | Bút chì gỗ HB Maped 851821                 | Cây | 6.000 | 6.480 |   | 
| 941 | Xóa kéo 5mm x 6m - SDI ECT-105- Màu Xanh Dương                  | Cái | 98.500 | 106.380 |   | 
| 942 | Bút phấn nước Thiên Long CM01 - Hồng  | Cây | 33.000 | 35.640 |   | 
| 943 | Hộp cắm bút Xukiva No.176 xoay            | Cái | 81.800 | 88.344 |   | 
| 944 | Bút bi Thiên Long TL036 - xanh ngòi 0.7     | Cây | 14.100 | 15.228 |   | 
| 945 | Bút Gel Thiên Long GEL-07 (Màu Tím) - 20 cây                    | Hộp | 193.500 | 208.980 |   | 
| 946 | Bút bi Thiên Long TL049 - Đen               | Cây | 5.800 | 6.264 |   | 
| 947 | Mực dấu dầu Shiny NP-63 chuyên dụng màu Xanh Dương - 15ml (hỗ trợ đóng mọi chất liệu) | Chai | 155.000 | 167.400 |   | 
| 948 | Bút lông bảng cao cấp Bizner BIZ-WB02 - đen | Cây | 62.400 | 67.392 |   | 
| 949 | Bút dạ quang TOYO xanh lá                  | Cây | 9.000 | 9.720 |   | 
| 950 | Hộp cắm bút TTM 3010                      | Cái | 100.900 | 108.972 |   | 
| 951 | Bút bi Thiên Long TL 034 - Đỏ             | Cây | 3.800 | 4.104 |   | 
| 952 | Bút bi Thiên Long TL08 - đen ngòi 0.8      | Cây | 3.500 | 3.780 |   | 
| 953 | Bút Màu Ánh Nhủ Outline Pen Highlight Marker BAOKE - 1 Cây     | Cây | 36.300 | 39.204 |   | 
| 954 | Bút dạ quang STACOM - Vàng                 | Cây | 31.900 | 34.452 |   | 
| 955 | Gôm Plastic xanh Milan - 7024                 | Cục | 20.100 | 21.708 |   | 
| 956 | Bình mực tàu viết thư pháp 500g        | Bình | 378.000 | 408.240 |   | 
| 957 | Bút dạ quang Staedtler - Vàng              | Cây | 33.000 | 35.640 |   | 
| 958 | Bút nhũ kim tuyến - xanh dương           | Cây | 7.200 | 7.776 |   | 
| 959 | Bút lông bảng Thiên Long WB03 Đen        | Cây | 12.200 | 13.176 |   | 
| 960 | Tampon lăn tay tròn SM-2A đen - không dính tay                  | Cái | 280.700 | 303.156 |   | 
| 961 | Hộp cắm bút TTM 3009                      | Cái | 105.400 | 113.832 |   | 
| 962 | Bút bi Vâng Thiên (bút nến)              | Cây | 3.000 | 3.240 |   | 
| 963 | Bút nước Ttoru thơm - Hộp 12 cây (Màu đỏ)                | Hộp | 226.800 | 244.944 |   | 
| 964 | Bút dạ quang Staedtler - Xanh dương       | Cây | 33.000 | 35.640 |   | 
| 965 | Bút tàng hình         | Cây | 29.400 | 31.752 |   | 
| 966 | Bút nước Ttoru thơm - Hộp 12 cây (Màu tím)                 | Hộp | 226.800 | 244.944 |   | 
| 967 | Bút bi Thiên Long TL079 xanh                 | Cây | 5.400 | 5.832 |   | 
| 968 | Bút bi Zebra F301 - 0.7mm - Xanh              | Cây | 59.100 | 63.828 |   | 
| 969 | Bút bi Uni Jetstream SXN217 - ngòi 0.7mm     | Cây | 163.200 | 176.256 |   | 
| 970 | Bút chì 4B KOH (hộp 12 cây)               | Hộp | 199.500 | 215.460 |   | 
| 971 | Mực dấu dầu Shiny NP-62 chuyên dụng màu Đỏ - 15ml (hỗ trợ đóng mọi chất liệu) | Chai | 155.000 | 167.400 |   | 
| 972 | Bút lông bảng cao cấp Bizner BIZ-WB02 - đỏ                  | Cây | 62.400 | 67.392 |   | 
| 973 | Bút dạ quang TOYO hồng                    | Cây | 9.000 | 9.720 |   | 
| 974 | Bút Bi Stacom BP1015 - xanh | Cây | 13.800 | 14.904 |   | 
| 975 |  Bút Gel Lùn Cao Câp BAOKE - Đen         | Cây | 31.500 | 34.020 |   | 
| 976 | Bút lông kim Doremon xóa được - Hộp 12 cây - Màu Xanh     | Hộp | 91.700 | 99.036 |   | 
| 977 | Ruột bút Uni Ball Pen Refills SXR-7 For SXN-217, SXN-1575 - xanh  | Cây | 115.900 | 125.172 |   | 
| 978 | Bút Uniball UBA-188 - Đỏ ( Hộp 12 cây)  | Hộp | 1.185.400 | 1.280.232 |   | 
| 979 | Bộ bút nhũ 8 màu Baoke MP570              | Bộ | 175.300 | 189.324 |   | 
| 980 | Bút nước Jellitto đỏ                    | Cây | 19.200 | 20.736 |   | 
| 981 | Bút Bi Cello Flowmate 0.7mm - màu xanh (Hộp 12 cây)             | Hộp | 216.000 | 233.280 |   | 
| 982 | Mực dấu Trodat màu đỏ                  | Chai | 81.000 | 87.480 |   | 
| 983 | Bút Uniball UBA-188 - Đen ( Hộp 12 cây)   | Hộp | 1.185.400 | 1.280.232 |   | 
| 984 | Hộp cắm bút Xukiva No.202 vuông          | Cái | 82.100 | 88.668 |   | 
| 985 | Bút Gel Mini đỏ      | Cây | 4.800 | 5.184 |   | 
| 986 | Bút ký vàng - mực xanh                    | Cây | 180.000 | 194.400 |   | 
| 987 | Bút Lông Dầu Monami Twin - Xanh            | Cây | 22.800 | 24.624 |   | 
| 988 | Bút lông dầu Pilot đỏ | Cây | 8.400 | 9.072 |   | 
| 989 | Bút chì bấm Pentel A125T | Cây | 14.400 | 15.552 |   | 
| 990 | Chai dung dịch rửa mực chuyên dụng Shiny                    | Chai | 123.400 | 133.272 |   | 
| 991 | Bút máy Hero 331       | Cây | 98.700 | 106.596 |   | 
| 992 | Bút gel G-Star GP-01 - Đỏ Hộp 12 cây    | Hộp | 181.400 | 195.912 |   | 
| 993 | Bút máy - F14          | Cây | 92.700 | 100.116 |   | 
| 994 | Băng xóa kéo INYAN    | Cái | 22.800 | 24.624 |   | 
| 995 | Ruột bút nước Parker Roller Ball Refill – chính hãng       | Cây | 176.400 | 190.512 |   | 
| 996 | Bút lông bảng cao cấp Bizner BIZ-WB02 - xanh | Cây | 62.400 | 67.392 |   | 
| 997 | Bút dạ quang TOYO cam | Cây | 9.000 | 9.720 |   | 
| 998 | Ruột chì bấm 3mm    | Hộp | 161.200 | 174.096 |   | 
| 999 | HỘP 12 CÂY Bút Gel Vỏ Kháng Khuẩn BAOKE - KJ10 - Đỏ     | Hộp | 129.500 | 139.860 |   | 
| 1000 | Hộp cắm bút Xukiva No.198 vuông 7 ngăn  | Cái | 95.100 | 102.708 |   | 
| 1001 | Bút Lông Dầu Monami Twin - Đỏ (hộp 12cây)                  | Hộp | 226.800 | 244.944 |   | 
| 1002 | Gôm Pentel Nhỏ (ZEH-03) - Chính hãng      | Cục | 12.600 | 13.608 |   | 
| 1003 | Bút nước Jellitto đen                     | Cây | 19.200 | 20.736 |   | 
| 1004 | Hộp cắm bút TTM 3007                      | Cái | 160.500 | 173.340 |   | 
| 1005 | Bút Gel Mini đen       | Cây | 4.800 | 5.184 |   | 
| 1006 | Bút chì bấm Cello Supreme 0.5mm            | Cây | 23.000 | 24.840 |   | 
| 1007 | Bút bi 3 ngòi          | Cây | 24.000 | 25.920 |   | 
| 1008 | Bút lông dầu Pilot đen                    | Cây | 8.400 | 9.072 |   | 
| 1009 | Bút bi Thiên Long TL-62 - xanh               | Cây | 7.900 | 8.532 |   | 
| 1010 | Bút gel G-Star GP-01 - Đen Hộp 12 cây     | Hộp | 181.400 | 195.912 |   | 
| 1011 | Bút lông bảng Thiên Long FO-WB015 Đỏ   | Cây | 9.800 | 10.584 |   | 
| 1012 | Bút Máy - F831 Đỏ   | Cây | 88.700 | 95.796 |   | 
| 1013 | Bút UNI JETSTREAM SX-101-07 XANH              | Cây | 62.400 | 67.392 |   | 
| 1014 | Bút chì Conte HB       | Cây | 6.000 | 6.480 |   | 
| 1015 | Bút dạ quang Staedtler - Xanh lá           | Cây | 33.000 | 35.640 |   | 
| 1016 | Hộp tampon Horse No.1 lớn - đỏ (7.4x15cm)                     | Cái | 85.300 | 92.124 |   | 
| 1017 | Bút 2 đầu bi Bizner cao cấp BIZ-GEL23 - Xanh | Cây | 66.400 | 71.712 |   | 
| 1018 | HỘP 12 CÂY Bút Gel Vỏ Kháng Khuẩn BAOKE - KJ10 - Đen      | Hộp | 129.500 | 139.860 |   | 
| 1019 | Mực đóng trên vải Shiny TL-ST-1 - ĐEN  | Hộp | 151.200 | 163.296 |   | 
| 1020 | Bút nước Jellitto xanh                     | Cây | 19.200 | 20.736 |   | 
| 1021 |  Bút Kỹ Thuật Uni Fine Line PIN 05-200    | Cây | 138.000 | 149.040 |   | 
| 1022 | Bút lông dầu FO PM01 đỏ                 | Cây | 13.800 | 14.904 |   | 
| 1023 | Hộp cắm bút TTM 3004                      | Cái | 73.700 | 79.596 |   | 
| 1024 | Bút bi Uni Jetstream SN227 - ngòi 0.7        | Cây | 136.000 | 146.880 |   | 
| 1025 | Bút Gel Mini xanh       | Cây | 4.800 | 5.184 |   | 
| 1026 | Bút lông dầu Pilot xanh                    | Cây | 8.400 | 9.072 |   | 
| 1027 | Bút chì 2B Staedler 134                      | Cây | 6.000 | 6.480 |   | 
| 1028 | Bút dạ quang STACOM - Đủ màu (1 cây)   | Cây | 31.900 | 34.452 |   | 
| 1029 | Bút gel G-Star GP-01 - Xanh Hộp 12 cây     | Hộp | 181.400 | 195.912 |   | 
| 1030 | Bút lông bảng Thiên Long FO-WB015 Đen    | Cây | 9.800 | 10.584 |   | 
| 1031 | Ruột bút Uni 153 - Hộp 12 cái            | Hộp | 673.200 | 727.056 |   | 
| 1032 | Bút lông 12 màu Horse - loại tốt        | Hộp | 170.300 | 183.924 |   | 
| 1033 | Bút Chì bấm Kỹ Thuật Pentel Grip 0.7 - A317                  | Cây | 126.000 | 136.080 |   | 
| 1034 | Bút dạ quang Staedtler - Hồng             | Cây | 33.000 | 35.640 |   | 
| 1035 | Hộp tampon Horse No.1 lớn - đen (7.4x15cm)                      | Cái | 85.300 | 92.124 |   | 
| 1036 | Bút 2 đầu bi Bizner cao cấp BIZ-GEL23 - Đen | Cây | 66.400 | 71.712 |   | 
| 1037 | Bút chì bấm Pentel Techniclick PD105C-D 0.5mm                    | Cây | 116.000 | 125.280 |   | 
| 1038 | Ống Mực Cao Cấp Lamy T10 - xanh đen (5 ống)                 | Hộp | 226.800 | 244.944 |   | 
| 1039 | Hộp cắm bút gỗ HX 1018 - 20x14cm        | Cái | 281.000 | 303.480 |   | 
| 1040 | Bút lông dầu BIZ-PM01 - Xanh               | Cây | 33.800 | 36.504 |   | 
| 1041 | Hộp cắm bút TTM 3003                      | Cái | 66.000 | 71.280 |   | 
| 1042 | Mực lông bảng Thiên Long 25ml xanh       | Hộp | 28.500 | 31.350 |   | 
| 1043 | Mực lông dầu HS đỏ - Lốc 12 chai     | Lốc | 196.500 | 216.150 |   | 
| 1044 | Mực lông bảng Thiên Long 25ml đen       | Hộp | 28.500 | 31.350 |   | 
| 1045 | Chuốt chì SDI         | Cái | 10.200 | 11.220 |   | 
| 1046 | Chuốt chì Thiên Long S011                  | Cái | 5.400 | 5.940 |   | 
| 1047 | Mực lông dầu HS đen - Lốc 12 chai      | Lốc | 196.500 | 216.150 |   | 
| 1048 | Chuốt chì Hình Thỏ 560 Deli              | 10 | 28.900 | 31.790 |   | 
| 1049 | Chuốt Chì Deli 563    | Cái | 65.800 | 72.380 |   | 
| 1050 | Máy Chuốt Chì Deli 659                     | Cái | 154.800 | 170.280 |   | 
| 1051 | Chuốt chì Thiên Long S019                  | Cái | 15.000 | 16.500 |   | 
| 1052 | Bút Xóa Nước Cover Up EH10000 5ml         | Cây | 28.000 | 30.800 |   | 
| 1053 | Mực lông dầu HS xanh - Lốc 12 chai      | Lốc | 196.500 | 216.150 |   | 
| 1054 | Bút Xóa Nước Deli EH10490 (12ml)          | 10 | 41.900 | 46.090 |   | 
| 1055 | Chuốt chì 0594 Deli - 1 cái                | Cái | 19.300 | 21.230 |   | 
| 1056 | Chuốt chì Hình Heo 557 Deli                | 10 | 27.700 | 30.470 |   | 
| 1057 | Chuốt Chì Bé Mèo M&G APS91236             | Cái | 47.900 | 52.690 |   | 
| 1058 | Chuốt chì hình vali + gôm - Mã 758       | 10 | 39.900 | 43.890 |   | 
| 1059 | Chuốt chì Deli EH032  | Cái | 6.700 | 7.370 |   | 
| 1060 | Mực lông dầu Horse Xanh | Chai | 24.500 | 26.950 |   | 
| 1061 | Chuốt chì Deli EH034  | Cái | 7.300 | 8.030 |   | 
| 1062 | Bút Xóa Nước Deli H10100 (8ml)            | Cây | 42.000 | 46.200 |   | 
| 1063 | Chuốt chì Thiên Long S01 | Cái | 6.000 | 6.600 |   | 
| 1064 | Chuốt Chì To Deli R003                      | Cái | 34.800 | 38.280 |   | 
| 1065 | Chuốt chì Deli ER00100                      | Cái | 19.900 | 21.890 |   | 
| 1066 | Bộ 2 Chuốt Chì Mini Hình Con Quay 8mm Deli R01301 - Màu Hồng                      | Cái | 41.500 | 45.650 |   | 
| 1067 | Bút xóa nước Thiên Long CP02             | Cây | 27.000 | 29.700 |   | 
| 1068 | Chuốt chì Deli 68654  | Cái | 35.100 | 38.610 |   | 
| 1069 | Chuốt Chì M&G APS91227                      | Cái | 40.700 | 44.770 |   | 
| 1070 | Chuốt Chì Deli ER00701                      | Cái | 40.400 | 44.440 |   | 
| 1071 | Chuốt chì hình mặt mèo (lốc 6 cái)   | 10 | 151.200 | 166.320 |   | 
| 1072 | Chuốt chì Thiên Long S021                  | Cái | 10.200 | 11.220 |   | 
| 1073 | Chuốt chì Thiên Long S04 | Cái | 10.200 | 11.220 |   | 
| 1074 | Chuốt chì Maped (hình tháp)               | Cái | 29.400 | 32.340 |   | 
| 1075 | Chuốt chì Maped bằng sắt                | 10 | 31.300 | 34.430 |   | 
| 1076 | Chuốt chì hình mèo mập (lốc 6 cái)   | 10 | 151.200 | 166.320 |   | 
| 1077 | Bút xóa nước DELI Cover Up 39292          | Cây | 46.400 | 51.040 |   | 
| 1078 | Chuốt Chì Mini 551 Deli                     | 10 | 36.800 | 40.480 |   | 
| 1079 | Mực lông bảng Thiên Long 25ml đỏ      | Hộp | 28.500 | 31.350 |   | 
| 1080 | Chuốt chì 3 in 1 Shencai                    | Cái | 16.800 | 18.480 |   | 
| 1081 | Chuốt chì Doremon (lốc 6 cái)            | 10 | 70.300 | 77.330 |   | 
| BĂNG KEO - DAO - KÉO | 
| 1082 | Hồ Khô Sitck Up DELI  | 10 | 21.800 | 23.980 |   | 
| 1083 | Hồ khô Suremark SQ-2288 8g - Hộp 30 chai  | 10 | 404.700 | 445.170 |   | 
| 1084 | Hồ khô Staedtler 35g  | 10 | 49.500 | 54.450 |   | 
| 1085 | Hồ Khô Hồng Hà 6648 - 10g                | 10 | 26.100 | 28.710 |   | 
| 1086 | Keo sữa                | Bịch | 73.600 | 79.488 | Việt Nam | 
| 1087 | Băng keo PP 3.6cm-xanh dương                | Cuộn | 22.200 | 23.976 | Việt Nam | 
| 1088 | Cắt keo Cầm Tay 5F Deli màu xanh dương - 801                  | Cái | 96.200 | 103.896 | Việt Nam | 
| 1089 | Băng keo che sơn 20cm - dài 1.8m            | Cuộn | 85.300 | 92.124 | Việt Nam | 
| 1090 | Cắt keo cầm tay 6F   | Cái | 41.300 | 44.604 | Việt Nam | 
| 1091 | Thước chữ 0.5mm     | Cây | 86.400 | 93.312 | Việt Nam | 
| 1092 | Băng keo PP 3.6cm-vàng | Cuộn | 22.200 | 23.976 | Việt Nam | 
| 1093 | Keo silicon Apollo A300 (loại keo sữa)     | Chai | 127.500 | 137.700 | Việt Nam | 
| 1094 | Bàn cắt giấy A4 Trio- 3018 dao cắt con lăn | Cái | 1.968.100 | 2.125.548 | Việt Nam | 
| 1095 | Băng keo chống thấm 4.8F - dài 5.5m      | Cuộn | 208.400 | 225.072 | Việt Nam | 
| 1096 | Miếng dán 2 mặt gai 2F - Màu trắng     | Cuộn | 116.400 | 125.712 | Việt Nam | 
| 1097 | Thước đo móc khóa 1m                     | Cái | 58.000 | 62.640 | Việt Nam | 
| 1098 | Thước dây công trình 50 mét có tay quay                      | Cái | 216.200 | 233.496 | Việt Nam | 
| 1099 | Cắt keo cầm tay 7F   | Cái | 51.300 | 55.404 | Việt Nam | 
| 1100 | Băng keo PP 3.6cm-đỏ | Cuộn | 22.200 | 23.976 | Việt Nam | 
| 1101 | Băng keo trong 7F/ 7cm  | Cuộn | 38.400 | 41.472 | Việt Nam | 
| 1102 | Keo sữa WinQ - 40ml    | Chai | 42.600 | 46.008 | Việt Nam | 
| 1103 | Thước đo độ No3   | Cây | 11.200 | 12.096 | Việt Nam | 
| 1104 | Băng keo kim tuyến 1.2F - (Cây 10 cuộn Đủ màu)             | Cây | 97.000 | 104.760 | Việt Nam | 
| 1105 | Cắt keo cầm tay 5F Xukiva 185 (xanh dương)                     | Cái | 41.300 | 44.604 | Việt Nam | 
| 1106 | Băng keo đục 5F - 100Y                     | Cuộn | 23.700 | 25.596 | Việt Nam | 
| 1107 | Súng bắn keo silicon Asaki AK - 6789        | Cái | 534.900 | 577.692 | Việt Nam | 
| 1108 | Băng keo trong 5F - 100Y                      | Cuộn | 23.700 | 25.596 | Việt Nam | 
| 1109 | Stick Tack SureMark SQ-6650                    | Vĩ | 78.700 | 84.996 | Việt Nam | 
| 1110 | Màng cuốn PE (10cm , 200m)                  | Cuộn | 103.100 | 111.348 | Việt Nam | 
| 1111 | Băng keo vải 3.6F - xám 7m                 | Cuộn | 37.300 | 40.284 | Việt Nam | 
| 1112 | Chai keo silicone 112 175ml màu đen, màu trong                    | Cái | 83.100 | 89.748 | Việt Nam | 
| 1113 | Băng keo siêu dính 3F dài 3m               | Cuộn | 153.000 | 165.240 | Việt Nam | 
| 1114 | Màng cuốn PE (30cm, 1kg)                    | Cuộn | 154.000 | 166.320 | Việt Nam | 
| 1115 | Keo dán đa năng con voi vàng 30g           | Cái | 80.700 | 87.156 | Việt Nam | 
| 1116 | Băng keo PP 3.6cm-xanh lá                    | Cuộn | 22.200 | 23.976 | Việt Nam | 
| 1117 | Thước dẻo 15cm      | Cây | 5.200 | 5.616 | Việt Nam | 
| 1118 | Cắt keo Xukiva - 197   | Cái | 73.600 | 79.488 | Việt Nam | 
| 1119 | Băng keo bạc 5F       | Cuộn | 85.500 | 92.340 | Việt Nam | 
| 1120 | Băng keo che sơn 10cm - dài 50cm            | Cuộn | 65.000 | 70.200 | Việt Nam | 
| 1121 | Băng keo đục 7F      | Cuộn | 38.400 | 41.472 | Việt Nam | 
| 1122 | Màng cuốn PE (1 mét, 4.5kg, 250m)          | Cuộn | 449.000 | 484.920 | Việt Nam | 
| 1123 | Keo silicon Apollo A300 (loại keo trong)     | Chai | 127.500 | 137.700 | Việt Nam | 
| 1124 | Bàn cắt giấy A3     | Cái | 415.800 | 449.064 | Việt Nam | 
| 1125 | Thước sắt 30cm - SureMark cao cấp       | Cây | 138.600 | 149.688 | Việt Nam | 
| 1126 | Kéo cắt gà           | Cây | 166.300 | 182.930 | Việt Nam | 
| 1127 | Dao rọc giấy Stacom E104 | Cây | 60.100 | 66.110 | Việt Nam | 
| 1128 | Dao Rọc Giấy MESA ST-20                    | Cây | 99.400 | 109.340 | Việt Nam | 
| 1129 | Dao rọc giấy Mesa AL-2C                    | Cây | 98.000 | 107.800 | Việt Nam | 
| 1130 | Kéo sắt p2 1.4 tấc  | Cây | 144.100 | 158.510 | Việt Nam | 
| 1131 | Keo lưới Quốc Toàn 30ml                  | Chai | 4.600 | 5.060 | Việt Nam | 
| 1132 | Miếng lót cắt A2 (600 x 450 x 3 mm)       | Cái | 404.700 | 445.170 | Việt Nam | 
| 1133 | Miếng lót cắt A1 (900 x 600 x 3 mm)       | Cái | 715.100 | 786.610 | Việt Nam | 
| 1134 | Lưỡi dao BL-150P (45 độ) NT Cutter Japan 18mm - Vỹ 6 lưỡi | Vĩ | 94.200 | 103.620 | Việt Nam | 
| 1135 | Lưỡi dao nhỏ 9mm SDI 1361 chính hãng - 30 độ               | Vĩ | 72.400 | 79.640 | Việt Nam | 
| 1136 | Kéo răng cưa nhỏ/DE XIAN                  | Cây | 43.200 | 47.520 | Việt Nam | 
| 1137 | Dao Rọc Giấy MESA-SL-2744                  | Cây | 95.100 | 104.610 | Việt Nam | 
| 1138 | Miếng lót cắt A3 (450 x 300 x 3 mm)       | Cái | 327.000 | 359.700 | Việt Nam | 
| 1139 | Kéo lưỡi cong Plus - cao cấp             | Cây | 63.800 | 70.180 | Việt Nam | 
| 1140 | Dao cắt mica 1882      | Cây | 58.900 | 64.790 | Việt Nam | 
| 1141 | Kéo cắt vải cán sắt - LỚN            | Cây | 338.100 | 371.910 | Việt Nam | 
| 1142 | Kéo cắt vải cán sắt - NHỎ            | Cây | 338.100 | 371.910 | Việt Nam | 
| 1143 | Lưỡi dao nhỏ UNC SL100                    | Vĩ | 35.100 | 38.610 | Việt Nam | 
| 1144 | Lưỡi dao BD-100 (30 độ) NT Cutter Japan blade (vỉ 5 lưỡi)                     | Vĩ | 83.100 | 91.410 | Việt Nam | 
| 1145 | Lưỡi dao rọc giấy nhỏ Flexoffice FO-BL01                    | Vĩ | 23.700 | 26.070 | Việt Nam | 
| 1146 | Kéo Dạng Bút Plus SC-130P - 13,5cm         | Cây | 149.600 | 164.560 | Việt Nam | 
| 1147 | Dao Rọc Giấy MESA-AL2B-9979                | Cây | 103.700 | 114.070 | Việt Nam | 
| 1148 | Dao rọc giấy HJ223   | Cái | 25.000 | 27.500 | Việt Nam | 
| 1149 | Miếng lót cắt A4 (300 x 220 x 3 mm)       | Cái | 249.400 | 274.340 | Việt Nam | 
| 1150 | Keo lưới Queen 30ml   | Chai | 8.100 | 8.910 | Việt Nam | 
| 1151 | Kéo cắt tôn, sắt, inox | Cây | 424.100 | 466.510 | Việt Nam | 
| 1152 | Lưỡi dao rọc giấy lớn UNC Super Blade | Vĩ | 31.300 | 34.430 | Việt Nam | 
| 1153 | Lưỡi dao UNC SL150    | Vĩ | 30.000 | 33.000 | Việt Nam | 
| 1154 | Thước cứng 50cm     | Cây | 23.100 | 24.948 | Nhật Bản | 
| 1155 | Keo dán sắt 502 - chai lớn 100ml          | Chai | 32.000 | 34.560 |   | 
| 1156 | Băng keo chống thấm siêu dính loại 10cm dài 5m             | Cuộn | 260.500 | 281.340 |   | 
| 1157 | Băng keo simili đỏ 3.6cm - 8 mét          | Cuộn | 17.000 | 18.360 |   | 
| 1158 | Băng keo simili vàng 4.8cm - 8 mét          | Cuộn | 19.000 | 20.520 |   | 
| 1159 | Keo silicon Apollo A500 (trắng đục)       | Chai | 149.600 | 161.568 |   | 
| 1160 | Bàn cắt giấy A4 LECO kim loại           | Cái | 522.300 | 564.084 |   | 
| 1161 | Bộ thước vẽ kỹ thuật WinQ T-160     | Bộ | 35.100 | 37.908 |   | 
| 1162 | Băng keo da bò, băng keo giấy 2.4F - 50Y (12 cuộn)            | Cây | 513.900 | 555.012 |   | 
| 1163 | Băng keo xốp 2.4cm - xanh đen              | Cuộn | 33.000 | 35.640 |   | 
| 1164 | Súng bắn keo silicon  | Cây | 88.700 | 95.796 |   | 
| 1165 | Băng keo PVC 5F - 1 cây 6 cuộn             | Cây | 216.200 | 233.496 |   | 
| 1166 | Băng keo simili vàng 3.6cm - 8 mét          | Cuộn | 17.000 | 18.360 |   | 
| 1167 | Cắt băng keo No. 2004 - vòng lớn         | Cái | 68.700 | 74.196 |   | 
| 1168 | Súng bắn keo silicon - inox                 | Cây | 219.500 | 237.060 |   | 
| 1169 | Ti sỏ đầu nhọn - 5 inch (Hộp 5000 cái)                     | Hộp | 180.000 | 194.400 |   | 
| 1170 | Thước sắt 50cm      | Cây | 49.500 | 53.460 |   | 
| 1171 | Cắt keo văn phòng SDI 0505 - nhỏ         | Cái | 97.500 | 105.300 |   | 
| 1172 | Băng keo đục 2.4F lõi lớn (1cây 12 cuộn) | Cây | 254.000 | 274.320 |   | 
| 1173 | Bàn cắt băng keo Dân Hoa 800 (CẮT BĂNG KEO 5CM)              | Cái | 385.800 | 416.664 |   | 
| 1174 | Băng keo xốp 2.4F     | Cuộn | 18.200 | 19.656 |   | 
| 1175 | Thước sắt 30cm      | Cây | 38.200 | 41.256 |   | 
| 1176 | Thước đo vết rạn nứt Niigata Seiki NHẬT                  | Cây | 393.600 | 425.088 |   | 
| 1177 | Băng keo diệu kỳ – dán tiền          | Cuộn | 82.900 | 89.532 |   | 
| 1178 | Thước gỗ 50cm       | Cây | 73.600 | 79.488 |   | 
| 1179 | Băng keo 2 mặt 4.8cm - 9 mét               | Cuộn | 15.000 | 16.200 |   | 
| 1180 | Đạn nhựa súng bắn mác 65mm (5000 cái/ Hộp)               | Hộp | 106.700 | 115.236 |   | 
| 1181 | Thước sắt 100cm     | Cây | 142.500 | 153.900 |   | 
| 1182 | Thước sắt 20cm      | Cây | 30.700 | 33.156 |   | 
| 1183 | Băng dính nam châm 3mm PUSH (vĩ 5 cái)    | Vĩ | 588.000 | 635.040 |   | 
| 1184 | Cắt băng keo để bàn 208 Xukiva          | Cái | 68.700 | 74.196 |   | 
| 1185 | Băng keo giấy 4.8cm - 16 mét               | Cuộn | 20.200 | 21.816 |   | 
| 1186 | Thước cuộn 7.5m thép                     | Cái | 80.700 | 87.156 |   | 
| 1187 | Băng keo xốp 4.8F     | Cuộn | 26.100 | 28.188 |   | 
| 1188 | Băng keo dạ quang 5cm - 5m                  | Cuộn | 693.000 | 748.440 |   | 
| 1189 | Thước vẽ hình tròn WinQ C-2004          | Cây | 64.400 | 69.552 |   | 
| 1190 | Băng keo cách điện NANO Xanh Dương 5cm - 1KG/ 6 Cuộn        | Kg | 216.200 | 233.496 |   | 
| 1191 | Bàn cắt giấy A4 31x36cm | Cái | 327.000 | 353.160 |   | 
| 1192 | Keo dán sắt 502 - nhỏ 5gr                 | Chai | 11.800 | 12.744 |   | 
| 1193 | Băng keo dán sàn - (Cây 6 cuộn)          | Cây | 496.700 | 536.436 |   | 
| 1194 | Băng keo simili đỏ 4.8cm - 8 mét          | Cuộn | 19.000 | 20.520 |   | 
| 1195 | Băng keo PP 4.8cm-đỏ | Cuộn | 26.100 | 28.188 |   | 
| 1196 | Băng keo dạ quang 2cm - 10m                 | Cuộn | 648.600 | 700.488 |   | 
| 1197 | Thước Nhựa Dẻo WinQ Thước Vẽ Kỹ Thuật L-505 Metric   | Cây | 64.400 | 69.552 |   | 
| 1198 | Băng keo cách điện NANO Đen 5cm - 1KG/ 8 Cuộn                | Kg | 216.200 | 233.496 |   | 
| 1199 | Thước cuộn tròn 1.5m                     | Cuộn | 43.800 | 47.304 |   | 
| 1200 | Băng keo văn phòng 1.8cm - 16 mét          | Cuộn | 4.800 | 5.184 |   | 
| 1201 | Băng keo vải 4.8F - Trắng - 7m            | Cuộn | 54.900 | 59.292 |   | 
| 1202 | Băng keo simili xanh lá 4.8cm - 8 mét       | Cuộn | 19.000 | 20.520 |   | 
| 1203 | Băng keo PP 4.8cm-xanh lá                    | Cuộn | 26.100 | 28.188 |   | 
| 1204 | Băng keo dạ quang 1cm - 10m                 | Cuộn | 385.800 | 416.664 |   | 
| 1205 | Keo dán AB Epoxy Putty (dạng đất nặn)  | Vĩ | 140.100 | 151.308 |   | 
| 1206 | Ti sỏ đầu tròn - 5 inch (Hộp 5000 cái)                      | Hộp | 179.600 | 193.968 |   | 
| 1207 | Thước cuộn 5m thép | Cái | 71.200 | 76.896 |   | 
| 1208 | Keo trám khe silicone - SILIRUB AC - 280ml    | Chai | 175.100 | 189.108 |   | 
| 1209 | Băng Keo Đục 1kg     | Cuộn | 237.600 | 256.608 |   | 
| 1210 | Băng keo simili xanh dương 3.6cm - 8 mét   | Cuộn | 17.000 | 18.360 |   | 
| 1211 | Băng keo PP 4.8cm-xanh dương                | Cuộn | 26.100 | 28.188 |   | 
| 1212 | Keo cây silicon lớn   | Cây | 5.200 | 5.616 |   | 
| 1213 | Ti sỏ đầu nhọn - 7 inch (Hộp 5000 cái)                     | Hộp | 230.600 | 249.048 |   | 
| 1214 | Thước cuộn 3m thép | Cái | 52.600 | 56.808 |   | 
| 1215 | Thước dẻo 30cm      | Cây | 8.500 | 9.180 |   | 
| 1216 | Thước cứng 20cm     | Cây | 6.800 | 7.344 |   | 
| 1217 | Băng keo cách điện NANO 1.8cm - 27m       | Cuộn | 18.200 | 19.656 |   | 
| 1218 | Băng keo PP 4.8cm-vàng | Cuộn | 26.100 | 28.188 |   | 
| 1219 | Cắt Keo MESA T-140 - Màu Xanh Dương       | Cái | 180.000 | 194.400 |   | 
| 1220 | Băng keo simili xanh lá 3.6cm - 8 mét       | Cuộn | 17.000 | 18.360 |   | 
| 1221 | Keo cây silicon nhỏ   | Cái | 3.900 | 4.212 |   | 
| 1222 | Súng bắn keo lớn    | Cái | 116.400 | 125.712 |   | 
| 1223 | Thước cuộn 10m thép                      | Cái | 116.400 | 125.712 |   | 
| 1224 | Hồ Khô Deli A20110 - 15g                    | Chai | 28.200 | 31.020 |   | 
| 1225 | Kéo cắt dây đai, kim loại Wire Stripper BR-WS-107 (225mm)     | Cây | 351.700 | 386.870 |   | 
| 1226 | Kéo nhỏ 503 - 1 Bộ 12 cây                | Bộ | 124.100 | 136.510 |   | 
| 1227 | Hồ Khô Sitck Up DELI EA23610 8gram          | Chai | 18.100 | 19.910 |   | 
| 1228 | Kéo cắt thuốc tây 14cm | Cây | 127.500 | 140.250 |   | 
| 1229 | Hồ Nước Deli 50ml 7302                    | Chai | 39.900 | 43.890 |   | 
| 1230 | Kéo cắt thùng        | Cây | 376.900 | 414.590 |   | 
| 1231 | Hồ Khô Sitck Up DELI EA23810 26gram         | Chai | 36.300 | 39.930 |   | 
| 1232 | Lưỡi dao lớn SDI 1404C - Chính hãng (Vĩ 10 lưỡi)          | Vĩ | 89.100 | 98.010 |   | 
| 1233 | Hồ khô Double A       | Chai | 20.400 | 22.440 |   | 
| 1234 | Kéo đa năng Thiên Long SC-022              | Cây | 44.500 | 48.950 |   | 
| 1235 | Hồ Khô Deli 7101Z     | Chai | 16.000 | 17.600 |   | 
| 1236 | Hồ Khô Deli 7165      | Chai | 38.300 | 42.130 |   | 
| 1237 | Kéo cán cao su nhỏ - 17cm                  | Cái | 123.900 | 136.290 |   | 
| 1238 | Lưỡi dao lớn A100   | Vĩ | 15.800 | 17.380 |   | 
| 1239 | Kéo cán cao su nhỏ - 19cm                  | Cái | 141.100 | 155.210 |   | 
| 1240 | Lưỡi dao lớn HJ 0100 1 hộp lớn        | Hộp | 385.800 | 424.380 |   | 
| 1241 | Lưỡi dao rọc giấy lớn Flexoffice FO-BL02                    | Vĩ | 35.100 | 38.610 |   | 
| 1242 | Hồ Khô Deli EA21010   | Chai | 21.800 | 23.980 |   | 
| 1243 | Dao Rọc Giấy Mesa Al22P - 7237             | Cây | 126.100 | 138.710 |   | 
| 1244 | Dao rọc giấy lớn JSD JINSHIDUN           | Cây | 85.500 | 94.050 |   | 
| 1245 | Kéo cán cao su nhỏ - 15cm                  | Cái | 105.800 | 116.380 |   | 
| 1246 | Hồ Nước WinQ GL-04 100ml (1 lốc 6 chai) | Lốc | 93.100 | 102.410 |   | 
| 1247 | Hồ Khô Deli EA20530 -  8 Gram               | Chai | 16.300 | 17.930 |   | 
| 1248 | Dao rọc giấy mỹ thuật MESA PTC1 - 1498 | Cây | 154.900 | 170.390 |   | 
| 1249 | Kéo nhỏ 703 - Vĩ 12 cây | Vĩ | 153.200 | 168.520 |   | 
| 1250 | Kéo lớn 25cm - K20    | Cây | 32.400 | 35.640 |   | 
| 1251 | Hồ Khô BaoKe S60 - 9gram                    | Chai | 13.300 | 14.630 |   | 
| 1252 | Keo gạt Thiên Long TP-G08 | Chai | 9.900 | 10.890 |   | 
| 1253 | Kéo cán vàng cắt băng khánh thành khắc hình rồng phụng                      | Cây | 127.000 | 139.700 |   | 
| 1254 | Dao Rọc giấy Mesa PL300                    | Cây | 141.200 | 155.320 |   | 
| 1255 | Hồ khô Suremark SQ-2255 15g - Hộp 20 chai | 10 | 385.800 | 424.380 |   | 
| 1256 | Hồ Khô Deli A20010    | Chai | 19.900 | 21.890 |   | 
| 1257 | Kéo cắt ống G-STAR  | Cây | 211.600 | 232.760 |   | 
| 1258 | Kéo hoa mai - 21cm      | Cây | 68.700 | 75.570 |   | 
| 1259 | Hồ khô Hàn Quốc    | Chai | 12.500 | 13.750 |   | 
| DỊCH VỤ KHẮC DẤU UY TÍN | 
| 1260 | Con dấu BẢN DỊCH   | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1261 | Con dấu cán gỗ 58x22mm                    | Cái | 239.900 | 259.092 | Việt Nam | 
| 1262 | Máy đóng số tự động Deli 10 số     | Cái | 496.100 | 535.788 | Việt Nam | 
| 1263 | Tampon dấu tên Shiny S822-7 màu đỏ      | Cái | 72.500 | 78.300 | Việt Nam | 
| 1264 | Máy đóng số tự động 10 số Kwtrio - 21000                 | Cái | 1.256.400 | 1.356.912 | Việt Nam | 
| 1265 | Máy đóng số tự động 6 số Kwtrio - 20600                  | Cái | 712.000 | 768.960 | Việt Nam | 
| 1266 | Tampon dấu tên Shiny S1822-7 màu đỏ ( dùng cho dấu S842)   | Cái | 81.000 | 87.480 | Việt Nam | 
| 1267 | Con dấu KÍNH BIẾU   | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1268 | Con dấu EMAILED có ngày tháng năm S-410  | Cái | 257.000 | 277.560 | Việt Nam | 
| 1269 | Con dấu SAO Y BẢN CHÍNH có Ngày tháng năm | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1270 | Con dấu NGOẠI TRÚ   | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1271 | Dấu tròn liền mực R-538 có nắp       | Cái | 498.900 | 538.812 | Việt Nam | 
| 1272 | Tampon TDStamp T-214 - màu xanh               | Cái | 45.600 | 49.248 | Việt Nam | 
| 1273 | Máy Đóng 12 Số Xoay Tay Shiny N512 - Số Cao 3mm               | Cái | 196.500 | 212.220 | Việt Nam | 
| 1274 | Tampon (khay mực) con dấu ngày tháng năm S300-7 - chuyên dụng(dành cho mực chuyên dụng) | Cái | 216.700 | 234.036 | Việt Nam | 
| 1275 | Con dấu MẬT          | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1276 | Tampon TDStamp T-2 - màu đỏ                | Cái | 95.000 | 102.600 | Việt Nam | 
| 1277 | Miếng cao su S855 (70x25mm)                  | Cái | 105.800 | 114.264 | Việt Nam | 
| 1278 | Con dấu KHẨN         | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1279 | Con dấu HỎA TỐC    | Cái | 186.400 | 201.312 | Việt Nam | 
| 1280 | Máy đóng số tự động Deli 8 số      | Cái | 425.900 | 459.972 | Việt Nam | 
| 1281 | Máy đóng số tự động 7 số Kwtrio - 20700                  | Cái | 775.600 | 837.648 | Việt Nam | 
| 1282 | Con dấu Shiny 8 số xoay tay N58 - 3mm      | Cái | 98.700 | 106.596 | Việt Nam | 
| 1283 | Con dấu ĐÃ KIỂM TRA                      | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1284 | Con dấu BẢN SAO - đỏ                    | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1285 | Con dấu FAXED có ngày tháng năm S-403    | Cái | 257.000 | 277.560 | Việt Nam | 
| 1286 | Máy Đóng 10 Số Xoay Tay Shiny N310 – Số Cao 5mm             | Cái | 297.300 | 321.084 | Việt Nam | 
| 1287 | Tampon TDStamp T-214 - màu đỏ              | Cái | 45.600 | 49.248 | Việt Nam | 
| 1288 | Máy Đóng 8 Số Xoay Tay Shiny N38 – Số Cao 5mm               | Cái | 156.200 | 168.696 | Việt Nam | 
| 1289 | Tampon (khay mực) dấu tròn công ty S530-7 (màu đỏ)         | Cái | 151.200 | 163.296 | Việt Nam | 
| 1290 | Con dấu TEST           | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1291 | Tampon dấu tròn công ty TDSTAMP V-38 - màu đỏ                | Cái | 196.500 | 212.220 | Việt Nam | 
| 1292 | Con dấu RECEIVED - ĐÃ NHẬN TIỀN        | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1293 | Con dấu BÁN HÀNG QUA ĐIỆN THOẠI       | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1294 | Con dấu PAID có ngày tháng năm S-401     | Cái | 257.000 | 277.560 | Việt Nam | 
| 1295 | Máy đóng số tự động Deli 6 số      | Cái | 365.700 | 394.956 | Việt Nam | 
| 1296 | Con dấu POSTED có ngày tháng năm S-406   | Cái | 257.000 | 277.560 | Việt Nam | 
| 1297 | Máy đóng số tự động 8 số Kwtrio - 20800                  | Cái | 957.000 | 1.033.560 | Việt Nam | 
| 1298 | Con dấu ĐÃ CHI TIỀN                      | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1299 | Con dấu ORIGINAL - màu xanh                 | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1300 | Con dấu tên + chức danh | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1301 | Con dấu SAO Y BẢN CHÍNH | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1302 | Con dấu RECEIVED - màu đỏ                | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1303 | Máy Đóng 8 Số Xoay Tay Shiny N48 – Số Cao 4mm               | Cái | 105.800 | 114.264 | Việt Nam | 
| 1304 | Tampon con dấu S834-7 (65x30mm)              | Cái | 126.000 | 136.080 | Việt Nam | 
| 1305 | Tampon dấu PAID có ngày tháng năm S-401 (S400-7D)              | Cái | 115.900 | 125.172 | Việt Nam | 
| 1306 | Miếng Cao su (Mặt dấu) S831 - Con dấu thay đổi địa chỉ                     | Cái | 120.900 | 130.572 | Việt Nam | 
| 1307 | Khắc Dấu Logo Dành Cho Giáo Viên        | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1308 | Con dấu RECEIVED có ngày tháng năm S-402 | Cái | 257.000 | 277.560 | Việt Nam | 
| 1309 | Con dấu ĐÃ THANH TOÁN - đóng khung      | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1310 | Con dấu KÍNH TẶNG   | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1311 | Con dấu TIỀN MẶT   | Cái | 85.600 | 92.448 | Việt Nam | 
| 1312 | ĐÃ THU TIỀN - S222 - màu xanh             | Cái | 162.872 | 175.902 | Đài Loan | 
| 1313 | ĐãThu Tiền T214 - màu đỏ               | Cái | 188.325 | 203.391 | Đài Loan | 
| 1314 | Đã Thu Tiền - S222 - màu đỏ            | Cái | 167.872 | 181.302 | Đài Loan | 
| 1315 | Nhập Kho Ngày Tháng Năm S222 - màu đỏ | Cái | 197.439 | 213.234 | Đài Loan | 
| 1316 | Khay TDStamp T217 ( 47x14mm) màu xanh         | Cái | 149.500 | 149.500 | Đài Loan | 
| 1317 | Con dấu TRƯỞNG ĐẠI DIỆN + Tên       | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1318 | Tampon (khay mực) Con dấu S827D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 50x30mm - màu Đen | Cái | 198.000 | 213.840 |   | 
| 1319 | Con dấu ĐÃ NHẬN HÀNG có Ngày tháng   | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1320 | Con dấu ĐÃ CHI       | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1321 | Tampon (khay mực) Shiny S882-7 - XANH        | Cái | 81.000 | 87.480 |   | 
| 1322 | Con dấu tên Shiny S852 - mực màu Tím    | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1323 | Con dấu GIÁM ĐỐC + Tên                  | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1324 | Tampon dấu Shiny R520-7 - Đen               | Cái | 158.000 | 170.640 |   | 
| 1325 | Con dấu BẢN LƯU NỘI BỘ có Ngày tháng                     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1326 | Con dấu Checked viền khung                 | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1327 | Con dấu Bs + Tên      | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1328 | Con dấu MUA HÀNG ONLINE                     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1329 | Con dấu Phòng Kinh Doanh + SĐT             | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1330 | Bảng in zuv trên tấm PVC Foam - 30x42cm   | Cái | 240.000 | 259.200 |   | 
| 1331 | Tampon (khay mực) Shiny S836-7 màu xanh     | Cái | 126.000 | 136.080 |   | 
| 1332 | Con dấu CÔNG TY + ĐÃ THANH TOÁN có Ngày tháng - 47x18mm     | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1333 | Tampon (khay mực) dấu tên Shiny S852-7 màu cam                 | Cái | 146.100 | 157.788 |   | 
| 1334 | Con dấu ĐÃ THẨM TRA                      | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1335 | Tampon (khay mực) TDStamp T-814 - màu đỏ | Cái | 195.000 | 210.600 |   | 
| 1336 | Con dấu VĂN PHÒNG HĐQT                    | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1337 | Tampong (khay mực) dấu Oval O-3045-7 - đỏ                     | Cái | 152.800 | 165.024 |   | 
| 1338 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Nâu               | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1339 | Tampon (khay mực) con dấu S829-7 - màu Đỏ                    | Cái | 211.600 | 228.528 |   | 
| 1340 | Tampon (khay mực) TDStamp T-514 chuyên dụng - không mực      | Cái | 105.800 | 114.264 |   | 
| 1341 | Con dấu ĐÃ NHẬN ĐỒ                    | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1342 | Tampon (khay mực) Con dấu S827D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 50x30mm - màu Đỏ | Cái | 198.000 | 213.840 |   | 
| 1343 | Con dấu URGENT         | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1344 | Tampon con dấu R524 - đường kính 24mm (MÀU ĐỎ)            | Cái | 160.200 | 173.016 |   | 
| 1345 | Tampon (khay mực) Shiny S882-7 - ĐEN        | Cái | 81.000 | 87.480 |   | 
| 1346 | Tampon (khay mực) dấu tên Shiny S852-7 màu xanh lá            | Cái | 146.100 | 157.788 |   | 
| 1347 | Con dấu GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH + Tên       | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1348 | Con dấu RECEIVED - có ngày tháng năm     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1349 | Con dấu ĐÃ THU HỒI | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1350 | Miếng Cao su (mặt dấu) R532 - 32mm       | Cái | 277.200 | 299.376 |   | 
| 1351 | Con dấu KẾ TOÁN TỔNG HỢP              | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1352 | Tấm mút dấu nhảy Deli 8 số            | Cái | 72.500 | 78.300 |   | 
| 1353 | Con dấu SURRENDERED    | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1354 | Tampong (khay mực) TDSTAMP T-514 - đỏ     | Cái | 136.000 | 146.880 |   | 
| 1355 | Con dấu S310 54x13mm - Khắc 1 dòng        | Cái | 297.300 | 321.084 |   | 
| 1356 | Con dấu CÔNG TY + ĐÃ NHẬP KHO có Ngày tháng - 47x18mm      | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1357 | Tampon (khay mực) dấu tên Shiny S852-7 màu đỏ đô          | Cái | 146.100 | 157.788 |   | 
| 1358 | Tampon dấu tên Shiny S822-7 màu xanh       | Cái | 72.500 | 78.300 |   | 
| 1359 | Con dấu S852 chuyên dụng - dùng mực chuyên dụng - 38x14mm | Cái | 211.600 | 228.528 |   | 
| 1360 | Tampon (khay mực) TDStamp T-814 - màu xanh  | Cái | 195.000 | 210.600 |   | 
| 1361 | Con dấu ĐÃ HẠCH TOÁN - 58x22mm          | Cái | 216.700 | 234.036 |   | 
| 1362 | Tampong (khay mực) dấu Oval O-3045-7 - đen                      | Cái | 152.800 | 165.024 |   | 
| 1363 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Cam                | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1364 | Tampon (khay mực) Con dấu S829D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 64x40mm - màu Đỏ | Cái | 215.000 | 232.200 |   | 
| 1365 | Tampon (khay mực) TDstamp T38 chuyên dụng - không mực        | Cái | 166.300 | 179.604 |   | 
| 1366 | Con dấu ẤM TÍNH     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1367 | Tampon (khay mực) Con dấu S827D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 50x30mm - màu Xanh | Cái | 198.000 | 213.840 |   | 
| 1368 | Con dấu Ngày tháng năm Tiếng Anh xoay tay D3 - số cao 3mm   | Cái | 287.200 | 310.176 |   | 
| 1369 | Tampon (khay mực) Con dấu S826D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 41x24mm  - màu Đỏ | Cái | 181.400 | 195.912 |   | 
| 1370 | Con dấu THU PHÍ VẬN CHUYỂN              | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1371 | Tampon (khay mực) dấu tên Shiny S852-7 màu tím                | Cái | 146.100 | 157.788 |   | 
| 1372 | Con dấu BAN QUẢN LÝ CĐT - 58x22mm        | Cái | 216.700 | 234.036 |   | 
| 1373 | Con dấu ĐÃ CHUYỂN CỌC                  | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1374 | Con dấu ĐÃ NHẬN ĐỦ                    | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1375 | Tampon (khay mực) Shiny R532-7 chuyên dụng - không mực       | Cái | 216.700 | 234.036 |   | 
| 1376 | Tampon (khay mực) Con dấu S826-7 - màu đỏ                    | Cái | 151.200 | 163.296 |   | 
| 1377 | Con dấu KẾ TOÁN TRƯỞNG                 | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1378 | Bảng tên công ty - mica (nền vàng chữ xanh) 25x30cm - dày 2mm                    | Cái | 287.200 | 310.176 |   | 
| 1379 | Con dấu CÔNG CHỨNG VIÊN + Tên + ĐÃ ĐỐI CHIẾU BẢN CHÍNH                    | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1380 | Con dấu ĐÃ NHẬN có Ngày tháng         | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1381 | Con dấu CÔNG TY + ĐÃ XUẤT KHO có Ngày tháng - 47x18mm      | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1382 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Đỏ              | Cái | 95.700 | 103.356 |   | 
| 1383 | Con dấu HÀNG ĐÃ ĐÓNG                    | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1384 | Con dấu ĐÃ TỐT NGHIỆP                  | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1385 | Tampon (khay mực) Shiny S882-7 chuyên dụng - không mực       | Cái | 146.100 | 157.788 |   | 
| 1386 | Tampong (khay mực) dấu Oval O-3045-7 - xanh                      | Cái | 152.800 | 165.024 |   | 
| 1387 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Đỏ đô         | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1388 | Bảng tên số nhà - mica (nền xanh chữ trắng) - 15x20cm    | Cái | 126.000 | 136.080 |   | 
| 1389 | Tampon (khay mực) Con dấu S829D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 64x40mm - màu Xanh | Cái | 215.000 | 232.200 |   | 
| 1390 | Miếng Cao su (mặt dấu) S827 50x30mm      | Cái | 146.100 | 157.788 |   | 
| 1391 | Con dấu Đại úy + Tên                    | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1392 | Tampon (khay mực) Shiny S835-7 - 30x20mm màu xanh                 | Cái | 145.800 | 157.464 |   | 
| 1393 | Con dấu DELIVERED - ĐÃ GIAO HÀNG          | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1394 | Miếng Cao su (mặt dấu) S829 64x40mm      | Cái | 166.300 | 179.604 |   | 
| 1395 | Con dấu GIAO NHANH TRONG NGÀY               | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1396 | Tampon (khay mực) dấu tên Shiny S852-7 màu hồng              | Cái | 146.100 | 157.788 |   | 
| 1397 | Con dấu PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC + Tên      | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1398 | Con dấu CHO XEM HÀNG KHÔNG CHO THỬ       | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1399 | Con dấu ĐÃ NHẬP FILE                     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1400 | Con dấu BẢN GỐC LƯU CHỨNG TỪ - 47x18mm                    | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1401 | Tampon (khay mực) TD-STAMP T-2 - xanh        | Cái | 95.000 | 102.600 |   | 
| 1402 | Con dấu THƯ KÝ BAN GĐ                     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1403 | Con dấu BẢN SAO - xanh                     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1404 | Con dấu HÀNG SALE KHÔNG ĐỔI TRẢ       | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1405 | Con dấu BÀN GIAO có Ngày tháng - 47x18mm | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1406 | Tampon TDStamp T-211 - màu đỏ              | Cái | 95.000 | 102.600 |   | 
| 1407 | Con dấu KÝ THAY       | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1408 | Con dấu CÔNG TY + BẢN LƯU - 47x18mm      | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1409 | Con dấu HÀNG ĐÃ KIỂM                    | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1410 | Bảng tên Công Ty - mica (nền trắng chữ xanh) - A4 20x30cm - dày 2mm             | Cái | 217.700 | 235.116 |   | 
| 1411 | Tampon Shiny S449 - đỏ                      | Cái | 95.700 | 103.356 |   | 
| 1412 | Tampong (khay mực) dấu Oval O-3045-7 chuyên dụng - không mực                     | Cái | 255.300 | 275.724 |   | 
| 1413 | Tampon (khay mực) con dấu địa chỉ S831 - màu Đỏ         | Cái | 105.800 | 114.264 |   | 
| 1414 | Khắc Dấu Cửa Hàng - 47x18mm             | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1415 | Con dấu CÔNG TY + SAO Y BẢN CHÍNH có Ngày tháng             | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1416 | Tampon (khay mực) Con dấu S829D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 64x40mm - màu Đen | Cái | 215.000 | 232.200 |   | 
| 1417 | Tampon (khay mực) dấu tên Shiny S828-7 chuyên dụng - không mực                  | Cái | 264.600 | 285.768 |   | 
| 1418 | Con dấu TRẢ          | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1419 | Con dấu ĐÃ THANH TOÁN ONLINE              | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1420 | Miếng Cao su (mặt dấu) S828 56x33mm      | Cái | 156.200 | 168.696 |   | 
| 1421 | Con dấu LIÊN 2 - đóng khung               | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1422 | Con dấu ĐÃ ĐỐI CHIẾU BẢN GỐC - 47x18mm                  | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1423 | Con dấu KẾ TOÁN TRƯỞNG + Tên          | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1424 | Tampon lăn tay tròn TDSTAMP LT-2A - Đen     | Cái | 52.000 | 56.160 |   | 
| 1425 | Con dấu CHO XEM HÀNG - 47x18mm              | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1426 | Con dấu SURRENDERED - viền khung           | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1427 | Con dấu tên Shiny S852                      | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1428 | Con dấu BÁO PHÁT     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1429 | Con dấu ĐÃ CHUYỂN KHOẢN                | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1430 | Con dấu ĐD + Tên     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1431 | Con dấu CÔNG CHỨNG VIÊN + Tên           | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1432 | Tampon (khay mực) COLOP Cao Cấp E/40 - Màu Đỏ                | Cái | 145.000 | 156.600 |   | 
| 1433 | Con dấu số điện thoại                 | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1434 | Con dấu TUYỆT MẬT - 40x8mm ( S308)       | Cái | 105.800 | 114.264 |   | 
| 1435 | Con dấu XÉT TỐT NGHIỆP                  | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1436 | Con dấu XÁC NHẬN ĐÃ NHẬP HÀNG        | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1437 | Tampon (khay mực) COLOP Cao Cấp E/20 - Màu xanh                 | Cái | 66.900 | 72.252 |   | 
| 1438 | Con dấu COLOP C30 47x18mm - màu đỏ       | Cái | 186.400 | 201.312 |   | 
| 1439 | Tampon (khay mực) con dấu địa chỉ S831 - màu Xanh          | Cái | 105.800 | 114.264 |   | 
| 1440 | Khắc dấu 4 dòng 58x22mm | Cái | 216.700 | 234.036 |   | 
| 1441 | Con dấu PHÒNG KẾ TOÁN - ĐÃ THU TIỀN - 47x18mm              | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1442 | Tampon (khay mực) Con dấu S830D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 75x38mm - màu Đen | Cái | 225.000 | 243.000 |   | 
| 1443 | Máy đóng số tự động 6 số Suremark 3366 | Cái | 510.300 | 551.124 |   | 
| 1444 | Con dấu XUẤT         | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1445 | Con dấu COPY - Xanh    | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1446 | Miếng Cao su (mặt dấu) S826 41x24mm      | Cái | 146.100 | 157.788 |   | 
| 1447 | Con dấu QUẢN LÝ + Tên                    | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1448 | Con dấu tên Shiny S852 - mực màu Vàng   | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1449 | Con dấu thay đổi địa chỉ S831 (70x10mm)                    | Cái | 298.300 | 322.164 |   | 
| 1450 | Con dấu ĐANG CHỜ KẾT QUẢ              | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1451 | Tampon lăn tay tròn TDSTAMP LT-2A - Đỏ    | Cái | 52.000 | 56.160 |   | 
| 1452 | Con dấu ĐÃ NHẬN ĐỦ HÀNG              | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1453 | Con dấu MIỄN ĐỔI TRẢ                  | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1454 | Tampon (khay mực) TDSTAMP 3815               | Cái | 156.200 | 168.696 |   | 
| 1455 | Con dấu GIÁM ĐỐC TÀI CHÍNH             | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1456 | Con dấu ĐÃ CHUYỂN KHOẢN có Ngày tháng năm                | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1457 | Con dấu ĐÃ GIAO HÀNG có Ngày tháng     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1458 | Con dấu Hotline + SĐT | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1459 | Khắc con dấu TD314 ( 47x18mm ) - ĐỎ     | Cái | 285.500 | 308.340 |   | 
| 1460 | Con dấu ĐÃ GIAO ĐỒ                      | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1461 | Con dấu HỎA TỐC - khung                  | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1462 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Xanh dương       | Cái | 95.700 | 103.356 |   | 
| 1463 | Con dấu CÔNG TY + ĐÃ THU TIỀN có Ngày tháng - 47x18mm      | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1464 | Con dấu BAN CHỦ NHIỆM                    | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1465 | Con dấu HOÀN CỌC TRONG VÒNG 7 NGÀY      | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1466 | Tampon (khay mực) COLOP Cao Cấp E/20 - Màu Đỏ                | Cái | 66.900 | 72.252 |   | 
| 1467 | Tampon TDStamp T-614 - màu đen               | Cái | 125.000 | 135.000 |   | 
| 1468 | Tampon (khay mực) con dấu địa chỉ S831 - màu Đen          | Cái | 105.800 | 114.264 |   | 
| 1469 | Tampon (khay mực) con dấu ngày tháng năm S400-7 - chuyên dụng(dành cho mực chuyên dụng) | Cái | 267.100 | 288.468 |   | 
| 1470 | Con dấu tiếng Hàn - 47x18mm               | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1471 | Tampon (khay mực) Con dấu S830D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 75x38mm - màu Đỏ | Cái | 225.000 | 243.000 |   | 
| 1472 | Con dấu ĐÃ HỦY     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1473 | Con dấu vuông TD-Stamp V3815 38x38mm (chưa gồm mặt dấu)    | Cái | 252.000 | 272.160 |   | 
| 1474 | Con dấu NEGATIVE       | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1475 | Con dấu ĐÃ TẤT TOÁN                     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1476 | Con dấu ĐÃ GIẢI CHI                      | Cây | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1477 | Con dấu GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH + Tên    | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1478 | Con dấu tên Shiny S852 - mực màu Nâu    | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1479 | Con dấu TỔNG GIÁM ĐỐC + Tên           | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1480 | Tampon lăn tay tròn mực đậm - Đen      | Cái | 88.000 | 95.040 |   | 
| 1481 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Đen               | Cái | 95.700 | 103.356 |   | 
| 1482 | Tampong (khay mực) T-414 - đỏ             | Cái | 126.000 | 136.080 |   | 
| 1483 | Con dấu CỬA HÀNG TRƯỞNG                | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1484 | Tampon dấu Shiny R520-7 - Tím               | Cái | 261.000 | 281.880 |   | 
| 1485 | Tampon (khay mực) Shiny S308-7 chuyên dụng - không mực       | Cái | 181.400 | 195.912 |   | 
| 1486 | Con dấu Chiết khấu 10% | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1487 | Bảng tên số nhà - mica (nền xanh chữ trắng) - 15x25cm - dày 2mm               | Cái | 158.000 | 170.640 |   | 
| 1488 | Con dấu TÀI LIỆU BẢO MẬT              | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1489 | Tampon con dấu R524 - đường kính 24mm (Màu Xanh)             | Cái | 160.200 | 173.016 |   | 
| 1490 | Con dấu ĐÃ TRẢ     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1491 | Con dấu Trung tá + Tên                     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1492 | Con dấu CANCELLED - ĐÃ HỦY - màu đỏ  | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1493 | Tampon dấu Shiny R517-7                      | Cái | 115.900 | 125.172 |   | 
| 1494 | Con dấu vuông TDSTAMP T-614 (ko kèm mặt dấu)                 | Cái | 182.000 | 196.560 |   | 
| 1495 | Tampon (khay mực) con dấu S542-7 chuyên dụng - không mực   | Cái | 277.200 | 299.376 |   | 
| 1496 | Bảng tên Công Ty - mica (nền xanh chữ trắng) - A4 20x30cm - dày 2mm             | Cái | 217.700 | 235.116 |   | 
| 1497 | Con dấu POSITIVE       | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1498 | Tampon (khay mực) Con dấu S830D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 75x38mm - màu Xanh | Cái | 225.000 | 243.000 |   | 
| 1499 | Con dấu CONFIRMED      | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1500 | Tampon (khay mực) con dấu S826-7 chuyên dụng - không mực   | Cái | 234.300 | 253.044 |   | 
| 1501 | Con dấu Ngày hiệu lực | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1502 | Con dấu PHÓ GIÁM ĐỐC + Tên             | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1503 | Con dấu ĐÃ ĐỐI CHIẾU BẢN CHÍNH có Ngày....             | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1504 | Con dấu DEPOSIT - ĐÃ ĐẶT CỌC          | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1505 | Con dấu GIÁM ĐỐC KINH DOANH              | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1506 | Con dấu GIÁM ĐỐC PHÁT TRIỂN + Tên    | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1507 | Con dấu tên Shiny S852 - mực màu Cam     | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1508 | Con dấu CHỦ TỊCH HĐQT + Tên            | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1509 | Tampon lăn tay tròn mực đậm - Đỏ     | Cái | 88.000 | 95.040 |   | 
| 1510 | Con dấu CHỦ TỊCH HĐQT | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1511 | Tampon con dấu R524 - đường kính 24mm (Màu Đen)             | Cái | 160.200 | 173.016 |   | 
| 1512 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Tím               | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1513 | Bảng tên phòng ban - mica (nền xanh chữ trắng) - 25x10cm - dày 2mm              | Cái | 123.900 | 133.812 |   | 
| 1514 | Con dấu P.TGĐ THƯỜNG TRỰC              | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1515 | Tampon dấu Shiny R520-7 - Xanh Lá           | Cái | 261.000 | 281.880 |   | 
| 1516 | Con dấu ĐÃ ĐỐI CHIẾU có Ngày tháng - có khung           | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1517 | Con dấu ACCEPT - đóng khung                | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1518 | Con dấu GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH           | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1519 | Con dấu ThS + Tên     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1520 | Con dấu Thiếu tá + Tên | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1521 | Con dấu XÁC NHẬN ĐÃ NHẬP HÀNG có Ngày tháng năm        | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1522 | Con dấu tên + chức danh - 1 dòng S308 45x10mm                  | Cái | 105.800 | 114.264 |   | 
| 1523 | Bảng tên Công Ty - mica (nền vàng đồng chữ đen ) - A4 20x30cm- dày 3mm       | Cái | 266.000 | 287.280 |   | 
| 1524 | Máy Đóng 12 Số Xoay Tay Shiny N412 - Số Cao 4mm               | Cái | 246.900 | 266.652 |   | 
| 1525 | Tampon (khay mực) T-217 - đen               | Cái | 95.000 | 102.600 |   | 
| 1526 | Con dấu BÁO NỢ      | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1527 | Tampon (khay mực) Con dấu S828D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 56x33mm - màu Xanh | Cái | 205.000 | 221.400 |   | 
| 1528 | Con dấu S841 chuyên dụng - dùng mực chuyên dụng -  26x10mm                      | Cái | 211.600 | 228.528 |   | 
| 1529 | Con dấu DATED - NGÀY - 47x18mm              | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1530 | Con dấu BẢN CHÍNH   | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1531 | Con dấu CONFIDENTIAL   | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1532 | Con dấu TRƯỜNG ĐẠI HỌC - ĐÃ THU TIỀN - 47x18mm         | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1533 | Con dấu LƯU - đỏ - có khung             | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1534 | Con dấu tên Shiny S852 - mực màu Đỏ Đô                    | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1535 | Con dấu For Construction - 47x18mm           | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1536 | Tampon dấu tròn công ty TDSTAMP T-36 - màu đỏ                | Cái | 126.000 | 136.080 |   | 
| 1537 | Con dấu NỘI BỘ     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1538 | Con dấu Good effort - 38x14mm                | Cái | 105.800 | 114.264 |   | 
| 1539 | Tampon (khay mực) dấu tên bỏ túi Shiny S1722-7 màu đỏ    | Cái | 129.000 | 139.320 |   | 
| 1540 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Xanh lá           | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1541 | Khắc Dấu CÔNG VĂN ĐI - 47x18mm          | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1542 | Con dấu ĐÃ XÁC THỰC có Ngày tháng    | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1543 | Máy Đóng 10 Số Xoay Tay Shiny N510 – Số Cao 3mm             | Cái | 265.000 | 286.200 |   | 
| 1544 | Con dấu tháng ngày năm S300 tiếng anh (Đảo dây)           | Cái | 290.300 | 313.524 |   | 
| 1545 | Con dấu COMPLETE       | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1546 | Tampon (khay mực) Con dấu S828D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 56x33mm - màu Đỏ | Cái | 205.000 | 221.400 |   | 
| 1547 | Con dấu GIÁM ĐỐC CÔNG TY + Tên         | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1548 | Tampon TDStamp T-3 (47x18mm) màu đỏ        | Cái | 105.800 | 114.264 |   | 
| 1549 | Con dấu GV + Tên      | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1550 | Con dấu tên Shiny S852 - mực màu Hồng  | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1551 | Con dấu BAN CHỈ HUY NHÀ THẦU            | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1552 | Con dấu ĐỒNG Ý DUYỆT có Ngày tháng năm | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1553 | Con dấu Người lập biểu                | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1554 | Con dấu Shiny 6 số xoay tay N56 - 3mm      | Cái | 85.300 | 92.124 |   | 
| 1555 | Tampon (khay mực) Con dấu S826-7 - màu Xanh                     | Cái | 151.200 | 163.296 |   | 
| 1556 | Tampon dấu tròn công ty TDSTAMP T-38 - màu đỏ                | Cái | 126.000 | 136.080 |   | 
| 1557 | Con dấu CHỦ TỊCH HĐTV + Tên            | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1558 | Con dấu S841 - 26x10mm | Cái | 95.700 | 103.356 |   | 
| 1559 | Con dấu GIÁM ĐỐC NHÂN SỰ + Tên       | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1560 | Con dấu CHI TIỀN MẶT                     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1561 | Con dấu Nhận xét tiểu học - 38x14mm   | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1562 | Con dấu ĐÃ SỬ DỤNG                     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1563 | Con dấu ĐÃ NHẬN    | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1564 | Tampon (khay mực) dấu tên Shiny S852-7 màu Vàng               | Cái | 146.100 | 157.788 |   | 
| 1565 | Con dấu ĐÃ GIAO ĐỦ HÀNG có Ngày tháng                     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1566 | Con dấu Wonderful Work - 38x14mm             | Cái | 105.800 | 114.264 |   | 
| 1567 | Tampon (khay mực) TDStamp T-314 - Xanh       | Cái | 65.100 | 70.308 |   | 
| 1568 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Hồng             | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1569 | Khắc Dấu CÔNG VĂN ĐẾN - 47x18mm       | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1570 | Con dấu ĐÃ TIẾP NHẬN có NGÀY: ...    | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1571 | Tampon (khay mực) con dấu S829-7 - màu Đen                     | Cái | 211.600 | 228.528 |   | 
| 1572 | Tampon (khay mực) TDStamp T-314 chuyên dụng - không mực      | Cái | 74.200 | 80.136 |   | 
| 1573 | Con dấu ĐÃ TRẢ THẺ BHYT                | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1574 | Bảng tên - mica (nền xanh chữ trắng) - 10x20cm              | Cái | 115.000 | 124.200 |   | 
| 1575 | Con dấu CÓ THU TIỀN | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1576 | Tampon (khay mực) Con dấu S828D-7 - Ngày tháng năm thay đổi - 56x33mm - màu Đen | Cái | 205.000 | 221.400 |   | 
| 1577 | Con dấu CHƯA THANH TOÁN có Ngày tháng   | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1578 | Con dấu CANCELLED - đỏ có khung          | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1579 | Tampon (khay mực) Shiny S882-7 - ĐỎ       | Cái | 81.000 | 87.480 |   | 
| 1580 | Con dấu tên Shiny S852 - mực màu Xanh lá                      | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1581 | Con dấu ĐÃ THANH TOÁN QUA ĐIỆN THOẠI | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1582 | Tampong (khay mực) dấu Oval O-3555-7 - đỏ                     | Cái | 182.000 | 196.560 |   | 
| 1583 | Con dấu ĐÃ THU HỒI có Ngày tháng      | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1584 | Tampon (khay mực) TDStamp T-614 chuyên dụng - không mực      | Cái | 145.000 | 156.600 |   | 
| 1585 | Tampon (khay mực) Con dấu S826-7 - màu Đen                     | Cái | 151.200 | 163.296 |   | 
| 1586 | Tampon TDStamp T-4 (58x22mm) màu đỏ        | Cái | 115.900 | 125.172 |   | 
| 1587 | Con dấu cán nhựa 36x48mm                  | Cái | 249.900 | 269.892 |   | 
| 1588 | Con dấu CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ                    | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1589 | Con dấu BÁN HÀNG ONLINE                    | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1590 | Con dấu tên + chức danh - 1 dòng Shiny S308 (45x10mm)          | Cái | 105.800 | 114.264 |   | 
| 1591 | Con dấu địa chỉ SHINY S831 (70x10mm)    | Cái | 298.300 | 322.164 |   | 
| 1592 | Con dấu GIÁM ĐỐC DỰ ÁN + Tên         | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1593 | Bảng tên chức danh + tên (nền xanh chữ trắng) - mica L - 30x10cm               | Cái | 166.300 | 179.604 |   | 
| 1594 | Con dấu CÔNG TY + ĐÃ CHI TIỀN có Ngày tháng - 47x18mm      | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1595 | Tampon (khay mực) dấu tên Shiny S852-7 màu nâu                | Cái | 146.100 | 157.788 |   | 
| 1596 | Con dấu XUẤT KHO     | Cái | 85.600 | 92.448 |   | 
| 1597 | Tampon (khay mực) Trodat 4911 màu đỏ     | Cái | 125.000 | 135.000 |   | 
| 1598 | Con dấu Checked - 38x14mm                    | Cái | 105.800 | 114.264 |   | 
| 1599 | Tampon TD 3812 (đỏ)   | Cái | 117.600 | 127.008 |   | 
| 1600 | Tampon dấu Shiny R512-7 - Vàng              | Cái | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1601 | Con dấu NVKD + Tên + SĐT | Cái | 176.400 | 190.512 |   | 
| 1602 | Tampon (khay mực) con dấu S829-7 - màu Xanh                     | Cái | 211.600 | 228.528 |   | 
| 1603 | Tampon (khay mực) TDStamp T-414 chuyên dụng - không mực      | Cái | 83.100 | 89.748 |   | 
| MÁY TÍNH CASIO | 
| 1604 | Máy tính M28 (nhỏ 8 số)                  | Cái | 124.800 | 137.280 | Việt Nam | 
| 1605 | Máy tính DS 3100       | Cái | 211.600 | 232.760 | Việt Nam | 
| 1606 | Máy tính Casio MJ-120D Plus                  | Cái | 331.100 | 364.210 | Nhật Bản | 
| 1607 | Máy tính Casio JS 20B (chính hãng)         | Cái | 969.700 | 1.066.670 | Nhật Bản | 
| 1608 | Máy tính DS-480        | Cái | 277.200 | 304.920 | Nhật Bản | 
| 1609 | Máy tính Casio DF-120FM                      | Cái | 657.700 | 723.470 | Nhật Bản | 
| 1610 | Máy tính bỏ túi Casio SX-300              | Cái | 229.800 | 252.780 | Nhật Bản | 
| 1611 | Máy tính Casio DX 120B | Cái | 412.700 | 453.970 | Nhật Bản | 
| 1612 | Máy tính Casio GX 14B  | Cái | 574.200 | 631.620 | Nhật Bản | 
| 1613 | Máy tính Casio bỏ túi HL-815L - Đen      | Cái | 169.300 | 186.230 | Nhật Bản | 
| 1614 | Máy tính Casio DJ 120D Plus                  | Cái | 594.100 | 653.510 | Nhật Bản | 
| 1615 | Máy tính Casio JF 120FM                      | Cái | 394.500 | 433.950 | Nhật Bản | 
| 1616 | Máy tính Casio GX 16B  | Cái | 609.500 | 670.450 | Nhật Bản | 
| 1617 | Máy tính Casio FX-570ES Plus                 | Cái | 530.600 | 583.660 | Nhật Bản | 
| 1618 | Máy tính Casio JS 40B - 14 số (chính hãng)                     | Cái | 993.300 | 1.092.630 | Nhật Bản | 
| 1619 | Máy Tính Bỏ Túi Casio LC-403TV            | Cái | 180.200 | 198.220 | Nhật Bản | 
| 1620 | Máy tính JS-20LA       | Cái | 246.900 | 271.590 |   | 
| 1621 | Máy tính Casio AX 120B | Cái | 376.400 | 414.040 |   | 
| 1622 | Máy tính CA911         | Cái | 149.100 | 164.010 |   | 
| 1623 | Máy Tính Bỏ Túi Vinacal LC-403TV - 12 Số                      | Cái | 199.800 | 219.780 |   | 
| SỔ - TẬP - BAO THƯ | 
| 1624 | Sổ caro 30x40cm - đứng                    | Cuốn | 127.500 | 137.700 | Việt Nam | 
| 1625 | Sổ da đẹp TN03      | Cuốn | 73.600 | 79.488 | Việt Nam | 
| 1626 | Phiếu nhập kho 3 liên dầy A4 (21x30)    | Cuốn | 59.500 | 64.260 | Việt Nam | 
| 1627 | Phiếu nhập kho 2 liên dầy 13x19         | Cuốn | 24.400 | 26.352 | Việt Nam | 
| 1628 | Sổ quỹ tiền mặt  | Cuốn | 29.700 | 32.076 | Việt Nam | 
| 1629 | Sổ xé A5 Pgrand       | Cuốn | 27.700 | 29.916 | Việt Nam | 
| 1630 | Sổ caro 30x40 mỏng 96 trang                | Cuốn | 58.900 | 63.612 | Việt Nam | 
| 1631 | Sổ nút dẻo A6 kèm bút | Cuốn | 52.000 | 56.160 | Việt Nam | 
| 1632 | Sổ Namecard 240 lá    | Cuốn | 109.100 | 117.828 | Việt Nam | 
| 1633 | Tập 96 trang Vĩnh Tiến                    | Cuốn | 13.200 | 14.256 | Việt Nam | 
| 1634 | Sổ caro 25x33 mỏng 96 trang                | Cuốn | 55.100 | 59.508 | Việt Nam | 
| 1635 | Hộp đựng NameCard SureMark SQ-9400 (10,5 x 16,5 x 6,5cm)        | Cái | 171.600 | 185.328 | Việt Nam | 
| 1636 | Phiếu thu 2 liên dầy A5 | Cuốn | 27.000 | 29.160 | Việt Nam | 
| 1637 | Sổ Namecard 200 lá Plus - A4                | Cuốn | 90.900 | 98.172 | Việt Nam | 
| 1638 | Sổ còng - bìa da     | Cuốn | 216.200 | 233.496 | Việt Nam | 
| 1639 | Sổ Da A5 JEASHON 2590  | Cuốn | 124.100 | 134.028 | Việt Nam | 
| 1640 | Sổ caro HandBook 16x24 dày 400 trang        | Cuốn | 141.900 | 153.252 | Việt Nam | 
| 1641 | Sổ Namecard 120 lá Plus - A5                | Cuốn | 77.200 | 83.376 | Việt Nam | 
| 1642 | Sổ Notebook caro 17x23cm (xanh)              | Cuốn | 124.100 | 134.028 | Việt Nam | 
| 1643 | Sổ xé A6 Memo Pad - 160 trang (Lốc 5 cuốn)                    | Lốc | 164.100 | 177.228 | Việt Nam | 
| 1644 | Sổ da nâu đẹp TN02 | Cuốn | 84.300 | 91.044 | Việt Nam | 
| 1645 | Sổ công văn đến - 160 trang             | Cuốn | 56.400 | 60.912 | Việt Nam | 
| 1646 | Bao thư trắng 12x22 100g (100 cái)         | Xấp | 42.600 | 46.008 | Việt Nam | 
| 1647 | Sổ lò xo B5 (16x24cm) | Cuốn | 51.800 | 55.944 | Việt Nam | 
| 1648 | Hộp đựng NameCard bỏ túi - Da          | Cái | 164.100 | 177.228 | Việt Nam | 
| 1649 | Sổ Namecard 320 lá    | Cuốn | 145.500 | 157.140 | Việt Nam | 
| 1650 | Bìa nilông bao tập con nai - 1 tờ        | Tờ | 3.000 | 3.240 | Việt Nam | 
| 1651 | Sổ caro HandBook 16x24 dày 800 trang        | Cuốn | 243.900 | 263.412 | Việt Nam | 
| 1652 | Sổ caro 30x40 dày 216 trang                 | Cuốn | 85.500 | 92.340 | Việt Nam | 
| 1653 | Sổ Notebook caro 17x23cm (đỏ)             | Cuốn | 124.100 | 134.028 | Việt Nam | 
| 1654 | Sổ Namecard 500 lá    | Cuốn | 187.600 | 202.608 | Việt Nam | 
| 1655 | Phiếu chi 2 liên dầy A5 | Cuốn | 29.700 | 32.076 | Việt Nam | 
| 1656 | Phiếu thu 1 liên dầy 13x19                | Cuốn | 18.400 | 19.872 | Việt Nam | 
| 1657 | Sổ nút dẻo A7 kèm bút | Cuốn | 34.400 | 37.152 | Việt Nam | 
| 1658 | Sổ caro HandBook 16x24 dày 1000 trang       | Cuốn | 293.800 | 317.304 | Việt Nam | 
| 1659 | Bao thư cửa sổ phải 12x22 (xấp 100cái)                     | Xấp | 81.200 | 87.696 | Việt Nam | 
| 1660 | Sổ bìa thơm 10x15cm 45trang (lốc 10cuốn)                     | Lốc | 160.700 | 173.556 | Việt Nam | 
| 1661 | Bao thư bưu điện lớn (xấp 25 cái) 12x22                    | Xấp | 23.700 | 25.596 | Việt Nam | 
| 1662 | Sổ caro 21x30 dày 216 trang                 | Cuốn | 47.600 | 51.408 | Việt Nam | 
| 1663 | Sổ caro 16x24 dày 216 trang                 | Cuốn | 45.100 | 48.708 | Việt Nam | 
| 1664 | Sổ công văn đi - 160 trang                | Cuốn | 56.400 | 60.912 | Việt Nam | 
| 1665 | Sổ nút dẻo A5 kèm bút | Cuốn | 86.700 | 93.636 | Việt Nam | 
| 1666 | Hộp đựng NameCard SureMark SQ-9800 (10,5 x 26,5 x 6,5cm)        | Cái | 224.400 | 242.352 | Việt Nam | 
| 1667 | Bao Thư A3 vàng - 30x42cm (1 Cái)           | Cái | 5.200 | 5.616 | Việt Nam | 
| 1668 | Phiếu nhập kho 2 liên dầy A4 - 60 tờ  | Cuốn | 35.700 | 38.556 | Việt Nam | 
| 1669 | Sổ xé A4 Pgrand       | Cuốn | 36.300 | 39.204 | Việt Nam | 
| 1670 | Phiếu đề nghị tạm ứng               | Cuốn | 18.400 | 19.872 | Việt Nam | 
| 1671 | Sổ caro HandBook 16x24 dày 600 trang        | Cuốn | 181.800 | 196.344 | Việt Nam | 
| 1672 | Sổ da nâu cao cấp TN03 16x21cm            | Cuốn | 127.500 | 137.700 | Việt Nam | 
| 1673 | Hộp đựng NameCard nhựa - lốc 100 cái (6,7cm x 9.7cm)       | Lốc | 249.400 | 269.352 | Việt Nam | 
| 1674 | Sổ Namecard 160 lá    | Cuốn | 92.400 | 99.792 | Việt Nam | 
| 1675 | Hộp đựng NameCard Xukiva 181              | Cái | 42.600 | 46.008 | Việt Nam | 
| 1676 | Bao Thư Vàng A5 80gsm (1 Cái)               | Cái | 1.300 | 1.404 | Việt Nam | 
| 1677 | Sổ Da cao cấp MXS    | Cuốn | 220.600 | 238.248 | Việt Nam | 
| 1678 | Sổ Kế Toán Nữ Thần (210x310mm) - 300 trang                  | Cuốn | 108.600 | 117.288 | Việt Nam | 
| 1679 | Bao thư A3 trắng - 30x42cm 80gsm (1 Cái)   | Cái | 5.200 | 5.616 | Việt Nam | 
| 1680 | Bao thư trắng A4 25x33cm (100gsm) - 1 cái  | Cái | 1.900 | 2.052 | Việt Nam | 
| 1681 | Hợp đồng lao động                      | Bộ | 5.200 | 5.616 | Việt Nam | 
| 1682 | Sổ Menu 10 lá đẹp 13x25cm                | Cuốn | 116.400 | 125.712 | Việt Nam | 
| 1683 | Phiếu Order 2 liên    | Cuốn | 13.200 | 14.256 | Việt Nam | 
| 1684 | Phiếu xuất kho 2 liên dầy A5            | Cuốn | 35.700 | 38.556 | Việt Nam | 
| 1685 | Sổ Namecard 400 lá Plus - A4                | Cuốn | 116.400 | 125.712 | Việt Nam | 
| 1686 | Hộp đựng NameCard SureMark SQ-9600 (10,5 x 21 x 6,5cm)          | Cái | 194.500 | 210.060 | Việt Nam | 
| 1687 | Tập 96 trang Conan     | Cuốn | 13.200 | 14.256 | Việt Nam | 
| 1688 | Sổ Tay Da Baoke NB2425 PU                    | Cuốn | 598.100 | 645.948 | Trung Quốc | 
| 1689 | Tập 96 trang Hiệp Phong - 58gsm            | Cuốn | 7.200 | 7.776 |   | 
| 1690 | Sổ caro HandBook 16x24 dày 1200 trang       | Cuốn | 301.800 | 325.944 |   | 
| 1691 | Tấm lót viết chữ A5                     | Cái | 36.300 | 39.204 |   | 
| 1692 | Bao thư bưu điện nhỏ (xấp 25 cái) 12x18                    | Xấp | 17.100 | 18.468 |   | 
| 1693 | Sổ da A5 có thun ràng                      | Cuốn | 82.500 | 89.100 |   | 
| 1694 | Sổ lò xo B5 ngang giấy trơn - 160 trang  | Cuốn | 153.000 | 165.240 |   | 
| 1695 | Bao thư Xi măng quấn dây A3 đáy 10cm (50cái)                 | Xấp | 707.600 | 764.208 |   | 
| 1696 | Tập 96 trang dày 100gsm                     | Cuốn | 21.100 | 22.788 |   | 
| 1697 | Sổ cùi xé 1 liên caro 9.5x16cm - cuốn   | Cuốn | 5.250 | 5.670 |   | 
| 1698 | Hóa đơn bán lẻ 3 liên - 50 bộ 13x19   | Cuốn | 31.300 | 33.804 |   | 
| 1699 | Tập vẽ mỹ thuật A3 - 120gsm (20 tờ)  | Cuốn | 124.100 | 134.028 |   | 
| 1700 | Sổ caro 25x33 dày đặc biệt 480 trang   | Cuốn | 146.800 | 158.544 |   | 
| 1701 | Sổ lò xo A5 bìa nhựa grand 140 trang     | Cuốn | 85.300 | 92.124 |   | 
| 1702 | Tập 96 trang dày 80gsm                      | Cuốn | 15.800 | 17.064 |   | 
| 1703 | Bao thư A4              | Bộ | 9.250 | 9.990 |   | 
| 1704 | Sổ liên xô dày 200 trang - 15,5x23cm      | Cuốn | 65.000 | 70.200 |   | 
| 1705 | Bao thư vàng A4 25x33cm 80gsm - 1 Cái       | Cái | 1.300 | 1.404 |   | 
| 1706 | Sổ caro HandBook 12x20 dày 300 trang        | Cuốn | 66.000 | 71.280 |   | 
| 1707 | Tập 200 trang ABC Hòa Bình (4 ô ly) - 80gsm                     | Cuốn | 30.600 | 33.048 |   | 
| 1708 | Bao thư trắng A5 - 80gsm - Ngang (18x24cm) (1 Cái)               | Cái | 900 | 972 |   | 
| 1709 | Tập B5 72 trang kẻ ngang - 700-V005 (Lốc 10 cuốn)            | Lốc | 241.900 | 261.252 |   | 
| 1710 | Sổ caro HandBook 19x30 dày 400 trang        | Cuốn | 155.200 | 167.616 |   | 
| 1711 | Bao thư Xi măng quấn dây A3 đáy 5cm (1 Cái)                  | Cái | 12.500 | 13.500 |   | 
| 1712 | Sổ cùi xé 1 liên chia 2 - 7x10cm - cuốn | Cuốn | 9.100 | 9.828 |   | 
| 1713 | Phiếu thu 2 liên 13x19 - mỏng (Lốc 10 cuốn)                 | Lốc | 97.500 | 105.300 |   | 
| 1714 | Phiếu chi 2 liên 13x19 - mỏng (Lốc 10 cuốn)                 | Lốc | 97.500 | 105.300 |   | 
| 1715 | Tập 200 trang DANABOOK (loại thường) - 4 ôly                 | Cuốn | 18.600 | 20.088 |   | 
| 1716 | Sổ xé caro 15x10cm loại mỏng (lốc 10 cuốn)                | Lốc | 65.000 | 70.200 |   | 
| 1717 | Sổ cùi xé 2 liên 8x12cm - Lốc 10 cuốn | Lốc | 97.500 | 105.300 |   | 
| 1718 | Hóa đơn bán lẻ 2 liên A5 (16x20)        | Cuốn | 27.000 | 29.160 |   | 
| 1719 | Sổ lò xo A6 - có phân trang               | Cuốn | 43.800 | 47.304 |   | 
| 1720 | Sổ xé caro 15x10cm loại dày (lốc 10 cuốn)                  | Lốc | 85.500 | 92.340 |   | 
| 1721 | Phiếu nhập kho 1 liên 13x19               | Cuốn | 18.400 | 19.872 |   | 
| 1722 | Nhựa cuồn (nilong bao tập) 5kg           | Cây | 393.600 | 425.088 |   | 
| 1723 | Bao thư vàng A5 KRAFT GRAND (Xấp 100 cái) - 120gsm              | Xấp | 310.400 | 335.232 |   | 
| 1724 | Sổ Da Classic 15 x 21cm 240 Trang            | Cuốn | 130.800 | 141.264 |   | 
| 1725 | Phiếu xuất kho 3 liên Khổ A4 ( 21X30 )  | Cuốn | 59.500 | 64.260 |   | 
| 1726 | Tập 96 trang Hiệp Phong - 100gsm           | Cuốn | 14.700 | 15.876 |   | 
| 1727 | Bao thư trắng A5 KRAFT GRAND (Xấp 100 cái) - 120gsm ( Ngang )  | Xấp | 310.400 | 335.232 |   | 
| 1728 | Phiếu chi 1 liên dầy 13x19                | Cuốn | 18.400 | 19.872 |   | 
| 1729 | Sổ liên xô dày 150 trang - 9x15.6cm (Lốc - 10 cuốn)         | Lốc | 199.500 | 215.460 |   | 
| 1730 | Phiếu nhập kho 2 liên dầy A4 - 100 tờ | Cuốn | 42.000 | 45.360 |   | 
| 1731 | Bao thư trắng A5 - 80gsm - DỌC (18x24cm) (1 Cái)               | Cái | 900 | 972 |   | 
| 1732 | Tập 96 trang ABC Hòa Bình (4 ô ly) - 100gsm                     | Cuốn | 14.700 | 15.876 |   | 
| 1733 | Bao thư vàng A4 KRAFT GRAND 25x33cm (Xấp 100 cái) - 120gsm      | Xấp | 543.300 | 586.764 |   | 
| 1734 | Hộp đựng NameCard mica - Lốc 10 cái    | Lốc | 82.000 | 88.560 |   | 
| 1735 | Sổ liên xô mỏng 100 trang - 9x15.6cm (Lốc - 10 cuốn)       | Cuốn | 175.100 | 189.108 |   | 
| 1736 | Sổ lò xo A5 - có phân trang               | Cuốn | 98.700 | 106.596 |   | 
| 1737 | Bao thư trắng A5 - 100gsm - DỌC (18x24cm) (1 Cái)              | Cái | 1.200 | 1.296 |   | 
| 1738 | Sổ da Hồng Hà có lịch đẹp 2847 - B5 | Cuốn | 65.100 | 70.308 |   | 
| 1739 | Bao thư trắng A4 KRAFT GRAND 25x33cm (Xấp 100 cái) - 120gsm    | Xấp | 543.300 | 586.764 |   | 
| 1740 | Sổ da A5 MXS 2590 15x21cm                    | Cuốn | 105.000 | 113.400 |   | 
| 1741 | Phiếu THẺ KHO (xấp 50 tờ)              | Xấp | 64.400 | 69.552 |   | 
| 1742 | Sổ ghi danh bạ điện thoại ABC - A5    | Cuốn | 327.000 | 353.160 |   | 
| 1743 | Bìa nilông bao tập sinh viên 200 trang - 1 tờ                 | Tờ | 4.800 | 5.184 |   | 
| 1744 | Sổ caro 21x30 mỏng 96 trang                | Cuốn | 45.100 | 48.708 |   | 
| 1745 | Bìa nilong bao tập A4 K30 (xấp 100 cái)  | Xấp | 262.000 | 282.960 |   | 
| 1746 | Tấm lót viết chữ A4                     | Cái | 71.200 | 76.896 |   | 
| 1747 | Bộ hồ sơ xin việc | Bộ | 18.800 | 20.304 |   | 
| 1748 | Sổ cùi xé 1 liên 8x14.5cm - cuốn        | Cuốn | 9.100 | 9.828 |   | 
| 1749 | Bao thư trắng A4 25x33cm (80gsm) - 1 cái   | Cái | 1.500 | 1.620 |   | 
| 1750 | Giấy giới thiệu giấy Ford              | Cuốn | 15.800 | 17.064 |   | 
| 1751 | Sổ da A6 có kèm bút - 10x15cm             | Cuốn | 65.000 | 70.200 |   | 
| DỤNG CỤ VĂN PHÒNG CHẤT LƯỢNG | 
| 1752 | Màng cán nhiệt BOPP mờ 45mic 31cmx200m   | Cuộn | 382.500 | 413.100 | Việt Nam | 
| 1753 | Đinh Cánh Phượng 5cm                      | Hộp | 99.700 | 107.676 | Việt Nam | 
| 1754 | Ép Dẻo Bằng Lái - cuộn dài 30 mét    | Cuộn | 382.500 | 413.100 | Việt Nam | 
| 1755 | Bảng tên nhựa cứng hội nghị 9x14    | Cái | 4.100 | 4.428 | Việt Nam | 
| 1756 | Màng Ép Plastic dầy 40 Mic - A3            | Xấp | 160.700 | 173.556 | Việt Nam | 
| 1757 | Đinh Cánh Phượng 8cm                      | Hộp | 105.300 | 113.724 | Việt Nam | 
| 1758 | Bấm lỗ KwTrio 938 - 2 lỗ 100 tờ        | Cái | 1.973.600 | 2.131.488 | Việt Nam | 
| 1759 | Bấm lỗ KwTrio 912 - 2 lỗ 16 tờ         | Cái | 89.900 | 97.092 | Việt Nam | 
| 1760 | Kẹp giấy hình thú siêu cute(bịch 12 cái) | Bịch | 93.600 | 101.088 | Việt Nam | 
| 1761 | Bấm lỗ Eagle 837     | Cái | 63.300 | 68.364 | Việt Nam | 
| 1762 | Màng Ép Plastic dầy 37 Mic - A5            | Xấp | 78.400 | 84.672 | Việt Nam | 
| 1763 | Bảng tên nhựa cứng ngang 6x10 - viền xanh | Cái | 2.300 | 2.484 | Việt Nam | 
| 1764 | Đinh ghim mũ Inox Deli 22(hộp 100 cái)    | Hộp | 25.000 | 27.000 | Việt Nam | 
| 1765 | Bảng Tên Kim Tây - 5.5x8.5cm               | Cái | 3.500 | 3.780 | Việt Nam | 
| 1766 | Bấm lỗ G Star 970 - 20 tờ                | Cái | 68.900 | 74.412 | Việt Nam | 
| 1767 | Bấm lỗ KwTrio 954 - 4 lỗ 150 tờ        | Cái | 2.334.000 | 2.520.720 | Việt Nam | 
| 1768 | Bấm lỗ KwTrio 933 - 2 lỗ 190 tờ        | Cái | 2.056.800 | 2.221.344 | Việt Nam | 
| 1769 | Màng cán nhiệt BOPP bóng 45mic 31cmx200m  | Cuộn | 382.500 | 413.100 | Việt Nam | 
| 1770 | Máy ép nhựa BOSSER EH-450                  | Cái | 2.938.300 | 3.173.364 | Việt Nam | 
| 1771 | Máy cắt NameCard tự động               | Cái | 2.212.000 | 2.388.960 | Việt Nam | 
| 1772 | Máy bấm gỗ - R23 FineLine (kim 13/8)      | Cái | 238.300 | 257.364 | Việt Nam | 
| 1773 | Kẹp bướm sắt si - 6F                    | Cái | 11.800 | 12.744 | Việt Nam | 
| 1774 | Cây ghim giấy Xukiva - 178                  | Cái | 43.800 | 47.304 | Việt Nam | 
| 1775 | Dụng cụ bấm lỗ dây nịt              | Cái | 249.400 | 269.352 | Việt Nam | 
| 1776 | Bấm lỗ KwTrio 9670 - 2 lỗ 70 tờ        | Cái | 510.700 | 551.556 | Việt Nam | 
| 1777 | Máy ép nhựa Plastic YT320                  | Cái | 1.665.000 | 1.798.200 | Việt Nam | 
| 1778 | Máy Ép Nhựa A3 Texet LMA3-V                | Cái | 1.358.200 | 1.466.856 | Việt Nam | 
| 1779 | Bấm 1 lỗ KwTrio 097A0                      | Cái | 43.800 | 47.304 | Việt Nam | 
| 1780 | Bấm lỗ KwTrio 963 - 3 lỗ 30 tờ         | Cái | 637.500 | 688.500 | Việt Nam | 
| 1781 | Bảng tên da nâu ngang 6x10                 | Cái | 4.600 | 4.968 | Việt Nam | 
| 1782 | Bấm lỗ KwTrio 9550- 2 lỗ 300 tờ        | Cái | 3.531.500 | 3.814.020 | Việt Nam | 
| 1783 | Kính lúp cầm tay Deli 9090- đường kính 7.5cm                | Cái | 96.200 | 103.896 | Việt Nam | 
| 1784 | Lưỡi của bấm lỗ KwTrio 9550 - 2 lỗ 300 tờ (1 lưỡi)   | Cái | 582.100 | 628.668 | Việt Nam | 
| 1785 | Kẹp Accor nhựa Suremark SQ-9080C           | Hộp | 59.500 | 64.260 | Việt Nam | 
| 1786 | Phôi thẻ nhựa PVC 3 lớp trắng         | Hộp | 837.100 | 904.068 | Việt Nam | 
| 1787 | Bìa bao sổ hộ khẩu (xấp 100)          | Xấp | 526.600 | 568.728 | Việt Nam | 
| 1788 | Màng cán nhiệt BOPP 25mic bóng - 315mmx200m                     | Cuộn | 330.400 | 356.832 | Việt Nam | 
| 1789 | Kính lúp 3d đen       | Cái | 90.000 | 97.200 | Việt Nam | 
| 1790 | Kẹp bướm sắt si - 4F                    | Cái | 9.200 | 9.936 | Việt Nam | 
| 1791 | Máy Ép Nhựa A4 Texet LMA4-V                | Cái | 1.081.000 | 1.167.480 | Việt Nam | 
| 1792 | Kẹp bảng tên nút nhựa                  | Cái | 1.600 | 1.728 | Việt Nam | 
| 1793 | Màng Ép Plastic SureMark cao cấp dầy 100Mic - A4               | Xấp | 426.800 | 460.944 | Việt Nam | 
| 1794 | Vỉ 10 kẹp giấy bướm nhiều màu      | Vĩ | 88.700 | 95.796 | Việt Nam | 
| 1795 | Bấm Không Dùng Kim Plus                    | Cái | 158.000 | 170.640 | Việt Nam | 
| 1796 | Màng Ép Plastic Texet dầy 75Mic - A3       | Xấp | 593.200 | 640.656 | Việt Nam | 
| 1797 | Đinh Cánh Phượng 3cm                      | Hộp | 94.200 | 101.736 | Việt Nam | 
| 1798 | Ép dẻo Bằng lái - Xấp 50 tờ          | Xấp | 107.500 | 116.100 | Việt Nam | 
| 1799 | Máy cán màng BOPP     | Cái | 4.296.600 | 4.640.328 | Việt Nam | 
| 1800 | Bảng tên nhựa cứng dọc 6x10 - viền xanh | Cái | 2.300 | 2.484 | Việt Nam | 
| 1801 | Bấm lỗ KwTrio 953 - 3 lỗ 150 tờ        | Cái | 2.256.400 | 2.436.912 | Việt Nam | 
| 1802 | Bấm lỗ KwTrio 952 - 2 lỗ 150 tờ        | Cái | 1.945.900 | 2.101.572 | Việt Nam | 
| 1803 | Máy khoan & đóng chứng từ (cỡ trung) Deli 3876              | Cái | 4.288.200 | 4.631.256 | Việt Nam | 
| 1804 | Gỡ kim Eagle           | Cái | 21.100 | 22.788 | Việt Nam | 
| 1805 | Máy hàng miệng túi dập tay pfs-200      | Cái | 709.600 | 766.368 | Việt Nam | 
| 1806 | Máy bấm gỗ TOP - màu đỏ (kim 16/8)    | Cái | 194.000 | 209.520 | Việt Nam | 
| 1807 | Máy bấm gỗ - màu cam (kim 16/8)          | Cái | 171.800 | 185.544 | Việt Nam | 
| 1808 | Kẹp bướm sắt si - 8F                    | Cái | 14.500 | 15.660 | Việt Nam | 
| 1809 | Màng Ép Plastic dầy 37 Mic - 13x18cm       | Xấp | 105.300 | 113.724 | Việt Nam | 
| 1810 | Máy bấm gỗ - R23 hộp đen (kim 13/8)    | Cái | 238.300 | 257.364 | Việt Nam | 
| 1811 | Kẹp giấy lò xo 2 đầu | Cái | 35.100 | 37.908 | Việt Nam | 
| 1812 | Kẹp giấy đầu tròn C82 LOẠI LỚN     | Hộp | 7.900 | 8.532 | Việt Nam | 
| 1813 | Kim bấm gỗ 13/8      | Hộp | 43.800 | 47.304 | Việt Nam | 
| 1814 | Bấm lỗ KwTrio 964 - 4 lỗ 30 tờ         | Cái | 1.047.800 | 1.131.624 | Việt Nam | 
| 1815 | Đinh ghim bảng màu - 20 cái               | Bịch | 19.800 | 21.384 | Việt Nam | 
| 1816 | Màng Ép Plastic Texet dầy 75Mic - A4       | Xấp | 327.000 | 353.160 | Việt Nam | 
| 1817 | Kim bấm gỗ 16/6      | Hộp | 43.800 | 48.180 | Việt Nam | 
| 1818 | Bấm kim cán dài KwTrio 5900                | Cái | 316.000 | 347.600 | Việt Nam | 
| 1819 | Bấm kim đại Deli 390 - 80 tờ (23/6-23/13)                     | Cái | 360.300 | 396.330 | Việt Nam | 
| 1820 | Kim bấm gỗ 13/6      | Hộp | 43.800 | 48.180 | Việt Nam | 
| 1821 | Kim bấm số 3 Việt Đức                 | Hộp | 14.500 | 15.950 | Việt Nam | 
| 1822 | Bấm Kim Mini Con Cóc Eagle S5150B           | Cái | 32.600 | 35.860 | Việt Nam | 
| 1823 | Kim bấm gỗ 13/4      | Hộp | 40.100 | 44.110 | Việt Nam | 
| 1824 | Bấm Kim số 3 Stapler M2994                 | Cái | 124.100 | 136.510 | Việt Nam | 
| 1825 | Kim bấm KW23/6 - 30 tờ                     | Hộp | 21.700 | 23.870 | Việt Nam | 
| 1826 | Bấm kim đại 210 tờ cộng lực Deli 383                      | Cái | 900.400 | 990.440 | Việt Nam | 
| 1827 | Kim bấm gỗ 16/8      | Hộp | 43.800 | 48.180 | Việt Nam | 
| 1828 | Bấm kim 24/6 + gỡ ghim + kim bấm Deli - 355                    | Bộ | 121.000 | 133.100 | Việt Nam | 
| 1829 | Bấm kim đại 240 tờ cộng lực KwTrio 5003 | Cái | 1.107.600 | 1.218.360 | Việt Nam | 
| 1830 | Dây đóng chứng từ (dây cột tiền ngân hàng) 1kg         | Kg | 256.100 | 276.588 |   | 
| 1831 | Đế bấm lỗ KwTrio 952 - 2 lỗ 150 tờ (vĩ 2 lưỡi + 4 bánh)                    | Vĩ | 465.600 | 502.848 |   | 
| 1832 | Kim ghim vải đầu tròn nhiều màu - 40 cây | Vĩ | 39.900 | 43.092 |   | 
| 1833 | Cây ghim giấy         | Cái | 26.400 | 28.512 |   | 
| 1834 | Kim cong Max HD-2115 1/4 5M - Hộp 5.000 kim Max Staples            | Hộp | 68.700 | 74.196 |   | 
| 1835 | Bảng tên nhựa dẻo dọc 6x10            | Cái | 1.700 | 1.836 |   | 
| 1836 | Gỡ Kim MESA - SR10     | Cái | 88.200 | 95.256 |   | 
| 1837 | Kim tây 5cm - màu bạc (1 bịch 432 cây)  | Bịch | 196.500 | 212.220 |   | 
| 1838 | Kềm gỡ kim lớn Kwtrio 5093               | Cái | 125.400 | 135.432 |   | 
| 1839 | Bấm kim cong Max HD-88R Stapler, máy bấm kim dùng kim 2115 1/4-5M (45 tờ)          | Cái | 255.000 | 275.400 |   | 
| 1840 | Kềm gỡ kim Eagle     | Cái | 60.100 | 64.908 |   | 
| 1841 | Kẹp bướm 41mm SLECHO (12 cái)            | Hộp | 20.800 | 22.464 |   | 
| 1842 | Bảng tên nhựa cứng ngang 6x10 - trong   | Cái | 2.300 | 2.484 |   | 
| 1843 | Kim tây 2cm - màu bạc (1 bịch 1000 cây) | Bịch | 166.300 | 179.604 |   | 
| 1844 | Bấm 1 lỗ DL1101 TN   | Cái | 60.100 | 64.908 |   | 
| 1845 | Kẹp gỗ 7.5cm - Bịch 50 cái              | Bịch | 249.400 | 269.352 |   | 
| 1846 | Màng cán nhiệt BOPP 25mic mờ - 315mmx200m                      | Cuộn | 330.400 | 356.832 |   | 
| 1847 | Kẹp bướm màu 25mm - 48 cái              | Hộp | 72.400 | 78.192 |   | 
| 1848 | Bảng tên Sakura (có dây đeo) - NGANG (6.5cm x 9cm)             | Bộ | 5.900 | 6.372 |   | 
| 1849 | Bảng tên nhựa cứng dọc 6x10 - trong   | Cái | 2.300 | 2.484 |   | 
| 1850 | Bấm kim số 3 xoay chiều DELI E0333       | Cái | 157.200 | 169.776 |   | 
| 1851 | Gỡ kim thân dài Kangaro SR-100             | Cây | 58.300 | 62.964 |   | 
| 1852 | Kẹp Accor nhựa Aggless                     | Hộp | 27.000 | 29.160 |   | 
| 1853 | Kẹp bướm màu 32mm - 24 cái              | Hộp | 71.200 | 76.896 |   | 
| 1854 | Đinh Dù - Hộp 50 cái                      | Hộp | 11.400 | 12.312 |   | 
| 1855 | Kẹp bảng tên nhựa | Cái | 2.300 | 2.484 |   | 
| 1856 | Máy ép nhựa Plastic DSB HQ-235             | Cái | 2.755.300 | 2.975.724 |   | 
| 1857 | Bao nhựa đựng Căn cước công dân - thẻ từ ( 1 Cái )   | Cái | 3.000 | 3.240 |   | 
| 1858 | Kẹp bướm màu 19mm - 40 cái              | Hộp | 58.900 | 63.612 |   | 
| 1859 | Kẹp bướm 51mm SLECHO (12 cái)            | Hộp | 29.100 | 31.428 |   | 
| 1860 | Kẹp bướm màu 15mm - 60 cái              | Hộp | 52.600 | 56.808 |   | 
| 1861 | Kẹp bướm 15mm SLECHO (12 cái)            | Hộp | 5.900 | 6.372 |   | 
| 1862 | Kẹp gỗ trang trí hình - Bịch 10 cái   | Bịch | 48.900 | 52.812 |   | 
| 1863 | Kẹp Accor sắt SDI (50 cái)                | Hộp | 50.100 | 54.108 |   | 
| 1864 | Kẹp giấy đầu tròn màu - hộp 60 ghim | Hộp | 23.700 | 25.596 |   | 
| 1865 | Bấm lỗ KwTrio 978 - 2 lỗ 30 tờ         | Cái | 149.600 | 161.568 |   | 
| 1866 | Gỡ kim UNC             | Cái | 25.000 | 27.000 |   | 
| 1867 | Hộp thư góp ý Mail Box (cao 33cm, ngang 26cm) | Cái | 811.400 | 876.312 |   | 
| 1868 | Màng Ép Plastic dầy 60Mic - A4             | Xấp | 160.700 | 173.556 |   | 
| 1869 | Gỡ Kim MESA - SR400    | Cái | 276.700 | 298.836 |   | 
| 1870 | Bấm 1 lỗ Gstar 968   | Cái | 45.100 | 48.708 |   | 
| 1871 | Kim bấm KW23/20 - 170 tờ loại 1          | Hộp | 48.900 | 53.790 |   | 
| 1872 | Kim bấm KW23/17 - 150 tờ loại 1          | Hộp | 47.900 | 52.690 |   | 
| 1873 | Bấm kim số 10 SDI    | Cái | 37.600 | 41.360 |   | 
| 1874 | Kềm bấm kim số 10 Munix 25201 - 10 tờ  | Cái | 116.400 | 128.040 |   | 
| 1875 | Bấm kim mini Munix 25002                     | Cái | 31.300 | 34.430 |   | 
| 1876 | Bấm kim số 3 Kwtrio 5566 | Cái | 67.500 | 74.250 |   | 
| 1877 | Bấm kim số 10 Max    | Cái | 45.100 | 49.610 |   | 
| 1878 | Bấm kim số 3 munix 25103 | Cái | 136.300 | 149.930 |   | 
| 1879 | Bấm kim số 10 Munix 25004                  | Cái | 45.100 | 49.610 |   | 
| 1880 | Kim bấm KW23/15 - 130 tờ loại 1          | Hộp | 37.600 | 41.360 |   | 
| 1881 | Bấm Kim Số 10 Mini KW-Trio 5253            | Cái | 32.600 | 35.860 |   | 
| 1882 | Bấm kim số 3 Eagle 207                     | Cái | 67.500 | 74.250 |   | 
| 1883 | Bấm kim số 3 Eagle 206A                    | Cái | 63.800 | 70.180 |   | 
| 1884 | Bấm kim số 10 Kwtrio - 5106                | Cái | 48.900 | 53.790 |   | 
| 1885 | Kim bấm số 3 - 26/6 Việt Đức          | Hộp | 27.700 | 30.470 |   | 
| 1886 | Kim bấm số 10 Double A  - hộp nhỏ      | Hộp | 16.800 | 18.480 |   | 
| 1887 | Kim bấm số 3 Kwtrio 24/6 | Hộp | 18.400 | 20.240 |   | 
| THIẾT BỊ VĂN PHÒNG | 
| 1888 | Máy hủy tài liệu Silicon PS-812C         | Cái | 3.342.900 | 3.610.332 | Việt Nam | 
| 1889 | Bộ vệ sinh máy tính                      | Bộ | 58.600 | 63.288 | Việt Nam | 
| 1890 | Thang nhôm chữ A đài loan 6 bậc Advindeq APS-06               | Cái | 2.684.300 | 2.899.044 | Việt Nam | 
| 1891 | Chổi vệ sinh bàn phím                    | Cái | 69.400 | 74.952 | Việt Nam | 
| 1892 | Pin đại con Ó - Vì 2 viên                | Vĩ | 37.200 | 40.176 | Việt Nam | 
| 1893 | Xe đẩy hàng Nhật bản DANDY UDA-LSC     | Cái | 4.340.800 | 4.688.064 | Việt Nam | 
| 1894 | Xe đẩy hàng Nhật bản DANDY UDL-DX      | Cái | 2.185.300 | 2.360.124 | Việt Nam | 
| 1895 | Bàn phím máy tính Genius | Cái | 299.300 | 329.230 |   |